Có thể khẳng định ngay rằng trạng từ (hay còn gọi là phó từ) có ý nghĩa khá là quan trọng trong tiếng Anh, việc sử dụng trạng từ đúng và hợp hoàn cảnh là một trong những bí quyết giúp các sĩ tử thi IELTS/TOEIC đạt được điểm thi cao hơn trong các kì thi này.
Không chỉ vậy, thực tế cho thấy người bản ngữ cũng rất hay sử dụng trạng từ để làm câu văn nghe nhẹ nhàng hơn và sinh động hơn.
Mục Lục Nội Dung
#1. Nhắc lại khái niệm của trạng từ
Trạng từ là từ dùng để bổ nghĩa cho tính từ, động từ, một trạng từ khác, hoặc cũng có thể là một cụm từ.
(Adverb: a word that describes or gives more information about a verb, adjective, adverb, or phrase)
Vị trí của trạng từ: Trạng từ có thể đứng trước hoặc sau từ nó bổ nghĩa.
#2. Danh sách các trạng từ hay được sử dụng
Trong phạm vi của bài viết này, tôi sẽ giới thiệu đến các bạn 64 trạng từ đuôi -ly hay được sử dụng trong các kì thi IELTS/TOEIC, và có kèm theo ví dụ minh họa để giúp bạn có thể nắm bắt được hoàn cảnh sử dụng trong thực tế một cách tốt hơn.
1 | Recently: Mới hôm qua đây thôi, chỉ mới hôm qua | I have recently finished merging |
2 | Gradually: Dần dần, từ từ.. | We have gradually developed some symptoms |
3 | Excessively: Thừa mứa, nhiều quá, quá mức | He was drinking brandy (rượu mạnh) excessively |
4 | Probably: Có khả năng, có thể, dùng sau may, will, can | I will probably go to college next year |
5 | Surprisingly/Unexpectedly: Một cách ngạc nhiên | He surprisingly turned down the job offer
She was being unexpectedly kind |
6 | Growingly/ Increasingly: Ngày càng | This food has became growingly popular in the country recently. |
7 | Properly/ Appropriately: Một cách hợp lý, một cách thích hợp (ăn nói hay trang phục) | The children are too young to handle the situation properly |
8 | Especially/Particularly: Một cách đặc biệt | We particularly enjoy the music performance.
Make your thread-based code especially pluggable so that you can run it in various configuration |
9 | Exclusively: Chỉ dành cho, chỉ riêng cho | This house is exclusively designed for wealthy couples. |
10 | Tremendously: Một cách to lớn, rất nhiều (thay cho very much nhé) | We tremendously enjoyed the show. |
11 | Unfortunately: Thật không may, đáng tiếc | We failed the exam, unfortunately |
12 | Alarmingly: Một cách đáng báo động, một cách đáng lo ngại | Her performance at school has deteriorated alarmingly for the past few weeks. |
13 | Dramatically: Lớn, ấn tượng, đột ngột và gây sốc | The number of red cars sold last year dramatically increased. |
14 | Significantly: Một cách đáng kể, nhiều, một cách quan trọng | We bought a significantly huge amount of oil from Midde-East. |
15 | Efficiently/ Effectively: Một cách hiệu quả | The new CEO has proved to work much more effectively than his predecessor. |
16 | Carefully: Một cách cẩn trọng | The plan has been carefully considered by all parties involved. |
17 | Consciously/Unconsciously: Một cách có ý thức/vô thức | We unconsciously entered a phase of personal crisis. |
18 | Willingly: Một cách sẵn lòng, một cách vui vẻ | She willingly offered us a letter of reference. |
19 | Understandably: Có thể hiểu được, dùng để chỉ hành động đi sau nó có thể giải thích đc | Most people understandably prefer using e-mails to hand mails. |
20 | Seemingly: Dường như, có vẻ như | The whole situation was seemingly under control. |
21 | Obviously/Clearly/Undoubtedly/Undeniably: Rõ ràng là, không thể nghi ngờ là, không thể phủ nhận là | The new policy is undeniably helpful. |
22 | Visibly: Có thể nhìn ra được | He was visibly angry with his new secretary. |
23 | Arguably /ˈɑːrɡ.ju.ə.bli/: Có thể tranh cãi được, dùng để chỉ cái ý mình đang nói là có cơ sở để nói thế | She is arguably the greatest singer of all time. |
24 | Vaguely /veɪɡly/ : Một cách mơ hồ, ko rõ ràng | I vaguely remember the details of the story. |
25 | Mistakenly: Theo một cách sai lầm, lệch lạc | Many people have mistakenly believed that she turned down the job offer. |
26 | Purposely/intentionally: Một cách có chủ ý | We purposely order a very spicy dish. |
27 | Accidentally: Một cách ngẫu nhiên | He accidentally hit the “restart” button. |
28 | Physically: Về thể chất | This task is quite physically demanding |
29 | Mentally: Về tinh thần | I don’t think she is mentally strong enough for this. |
30 | Emotionally: Về cảm xúc | That boy admitted emotionally abusing her in a long time. |
31 | Timely/ Promptly: Một cách kịp thời | The environment can still be saved if measures are taken promptly. |
32 | Acutely: Một cách sâu sắc, có thể dùng cho những tính từ tiêu cực | The situationwas acutely embarassing for all of us. |
33 | Unbelievably: Không thể tin nổi | The essay was unbelievably deep and interesting. |
34 | Precisely/Exactly: Một cách chính xác | She is precisely what I want. |
35 | Slightly/moderately : Mức độ thay đổi nhỏ | I just changed code moderately. |
36 | Substantially/significantly : Mức độ thay đổi vừa phải | CoronaVirus is down substantially. |
37 | Dramatically, considerably, sharply : Mức độ thay đổi lớn | My ability was improved dramatically |
38 | Regularly: Đều đặn, thường xuyên, cách đều nhau; một cách cân đối… | We regularly encounter classes that do far too many things. |
39 | Easily: Dễ dàng, rõ ràng, không thể chối cãi, ung dung, thanh thản |
easily damaged |
40 | Practically: Thực tế là, gần như là | At first the roads are narrow and practically nonexistent |
41 | Essentially: Về bản chất | Essentially a factory used to create objects. |
42 | Finally: Cuối cùng, sau cùng, dứt khoát | Finally, you had to write one or more XML file |
43 | Tightly: Chặt chẽ, sít sao | The business logic is tightly coupled to the application |
44 | Effectively: Có kết quả, có hiệu lực, có hiệu quả, có ích, với ấn tượng sâu sắc | Reuse outside of the architecture is effectively imposible |
45 | Generally: Nói chung, đại thể, thông thường, theo như lệ thường | You want to persist *(cố chấp, tiếp tục) all your objects using generally the same strategy. |
46 | Shortly: Trong thời gian ngắn, không lâu, sớm | We will revise spec docs shortly |
47 | Relatively: Có liên quan, có quan hệ với, so sánh, tương đối, vừa phải, có mức độ, tương đối, một cách tương đối | There is a lot of code here and it is relatively complicated |
48 | Similarly: Tương tự, giống nhau | Using one of the byte-manipulation libraries is similarly challenging |
49 | Fortunately: May mắn, may thay | Fortunately, most of the proxy boilerplate can be handled automatically by tool |
50 | Automatically: Tự động, một cách tự động | Fortunately, most of the proxy boilerplate can be handled automatically by tool |
51 | Internally: Bên trong, nội tại, ngầm | Proxies are used internally in several frameworks |
52 | Purely: Hoàn toàn, chỉ là | I am purely focused on C# |
53 | Conceptually | They are conceptually simpler and easier to test drive |
54 | Actually: Thực sự, trên thực tế | In many cases, you are actually specifying Spring library aspects. |
55 | Probably: Có khả năng, có lẽ, có thể | This is probably harder than you think |
56 | Ubstantially: Về thực chất, về căn bản | Things get substantially more complex |
57 | Frequently: Thường xuyên | Write tests that have the potential to expose problems and then run them frequently. |
58 | Typically: Điển hình, tiêu biểu | Getting the right balance of threads typically requires trails an errors. |
59 | Primarily: Trước hết, đầu tiên, chủ yếu, phần lớn | The course developmentensured primarily under OS X |
60 | Differently: Khác, khác nhau, khác biệt | Multithreaded code behaves(hành động) differently in different environments. |
61 | Manually: Được điều khiển bằng tay | You have to manually find appropriate place to do this. |
62 | Clearly: Rõ ràng, sáng sủa, sáng tỏ | Clearly, if we divide your system up, it will be easier to find appropriate place |
63 | Randomly: Ẩu, bừa, không có mục đích, ngẫu nhiên, tình cờ, tùy tiện, không theo nguyên tắc | Now you use a simple aspect that randomly selects among A, B or C |
64 | Radically : Cơ bản, tận gốc, hoàn toàn, triệt để | Our approach is radically different from that of our competitors. |
#3. Lời Kết
Vâng, trên đây là 64 trạng từ đuôi ly có tần suất được sử dụng cao nhất trong các kì thi IELTS/ TOEIC, cũng như trong các văn phong chuyên nghiệp của sách báo.
Các bạn hãy nắm bắt thật kĩ những trạng từ này để sử dụng linh hoạt trong mọi trường hợp nhé. Chúc bạn học tốt !