Mục Lục Nội Dung
#1. Làm thế nào để sử dụng công cụ này?
Vâng, với công cụ trực tuyến này thì bạn có thể dễ dàng học được hơn 1000 từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin (đây là những từ thường gặp nhất).
Công cụ trực tuyến này sẽ có 3 tab chính, bao gồm:
- LUYỆN TẬP: Bạn nhấn vào nút này để học từ vựng, nhấn vào mũi tên sang trái sang phải. Nếu bạn thấy thích từ vựng nào thì nhấn vào dấu sao (bookmark) để lưu. Nhấn mũi tên sang phải lần 1 sẽ xuất hiện Từ vựng cần học, nhấn mũi tên lần 2 sẽ hiển thị nghĩa của từ đó.
- CÁC TỪ VỰNG ĐÃ LƯU: Những từ vựng đã lưu sẽ được hiển thị trong này.
- DANH SÁCH TỪ VỪNG: Tại đây sẽ lưu trữ toàn bộ các từ vựng hiện có trong kho lưu trữ, có tổng cộng hơn 1000 từ vựng được phân loại theo ký tự đầu (A, B, C….).
#2. Kinh nghiệm ôn luyện từ vựng ngành Công nghệ Thông Tin
+) Đối với điện thoại
Bạn nhấn giữ để bôi đen từ cần dịch => chọn Dịch
để dịch hoặc nghe cách phát âm.
+) Đối với máy tính
Chia sẻ thêm với các bạn một thủ thuật giúp bạn học Tiếng Anh hiệu quả hơn thông qua công cụ này đó là:
Bạn hãy cài thêm tiện ích mở rộng Google Dịch và Google Dictionary hoặc là bất cứ tiện ích nào có tính năng tương tự.
Nếu bạn muốn xem chi tiết các bước cài đặt và thiết lập thì xem trong bài viết này ha !
Bạn có thể quan sát hình bên dưới, nếu bạn muốn nghe cách phát âm chuẩn thì bạn hãy click đúp chuột vào từ mà bạn muốn nghe => rồi nghe cách mà Google phát âm.
Còn muốn dịch thì nhấn vào icon của nút Google Dịch, nhưng phần dịch thì công cụ đã có sẵn rồi nên các bạn không cần quan tâm đến nữa.
Việc nắm bắt được các từ vựng tiếng anh trong ngành Công Nghệ Thông Tin sẽ giúp bạn tự tin hơn trong quá trình làm việc với máy tính và công việc chuyên môn của bạn.
#3. Tổng hợp các từ vựng tiếng anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin
Ví dụ khi bạn bấm vào nút DANH SÁCH CÁC TỪ VỰNG HIỆN CÓ, chọn ký tự đầu là A
thì sẽ có kết quả như sau:
Như các bạn có thể thấy, toàn bộ các từ vựng có ký tự đầu là A sẽ được lọc ra. Các ký tự dầu là B, C, D... cũng tương tự như vậy.
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Công Nghệ Thông Tin có chữ cái đầu là A
- Absolute: tuyệt đối
- Access: truy cập
- Account: tài khoản
- Accumulator: pin, ắc quy
- Acronym: chữ viết tắt
- Action: hành động
- Active: trạng thái hoạt động
- Adapter: bộ chuyển đổi
- Add: cộng, thêm
- Address: địa chỉ
- Advance: nâng cao
- Adware: phần mềm quảng cáo
- Affiliate: liên kết
- Aggregate: tổng hợp
- Agile: linh hoạt
- Agnostic: bất khả tri
- Alert: cảnh báo
- Algorithm: thuật toán
- Alias: bí danh
- Alphanumeric: chữ số
- Ambient: xung quanh
- Analog: tương tự, liền mạch
- Analytical: phân tích
- Animate: hoạt hình
- Anode: cực dương
- Antivirus: chống virus
- App: ứng dụng
- Application: ứng dụng
- Approximate: gần đúng
- Architecture: kiến trúc
- Archive: lưu trữ
- Argument: tham số
- Arithmetic: số học
- Array: mảng
- Artificial: nhân tạo
- Ascii: mã ascii
- Aspect: khía cạnh
- Assembly: ngôn ngữ máy
- Associative: kết hợp
- Asymmetric: bất đối xứng
- Asynchronous: không đồng bộ
- Attachment: đính kèm
- Audio: âm thanh
- Audit: kiểm tra
- Authentication: xác thực
- Authorization: phân quyền
- Automate: tự động
- Availability: khả dụng
- Avatar: hình đại diện
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Công Nghệ Thông Tin có chữ cái đầu là B
- Back: quay lại
- Backbone: xương sống
- Background: nền
- Backlink: liên kết trở về
- Backside: mặt sau
- Backslash: dấu gạch chéo ngược
- Backspace: lùi lại
- Backup: sao lưu
- Balance: cân tải, số dư
- Bandwidth: băng thông
- Banner: biểu ngữ
- Barcode: mã vạch
- Bare: trần, nguyên bản
- Base: căn cứ, nền tảng
- Basic: căn bản
- Batch: lô
- Baud: 1 bit/s
- Benchmark: điểm chuẩn
- Bezel: khung, viền, mép
- Binary: nhị phân
- Bind: trói buộc
- Biometric: sinh trắc học
- Biotechnology: công nghệ sinh học
- Blacklist: danh sách đen
- Block: khối
- Bold: in đậm
- Bookmark: đánh dấu trang
- Boot: khởi động
- Botnet: mạng tự động
- Bottleneck: nút thắt cổ chai
- Bounce: bật lại
- Bracket: dấu ngoặc
- Brain: đầu não
- Branch: nhánh
- Breadcrumb: đường dẫn
- Break: thoát khỏi
- Bridge: cầu nối
- Broadband: băng thông rộng
- Broadcast: phát sóng
- Broker: người môi giới, trung gian
- Browser: trình duyệt
- Bubble: bong bóng
- Buffer: bộ đệm
- Bug: lỗi
- Build: xây dựng
- Bulletin: bản tin
- Burn: đốt cháy, ghi đĩa
- Bus: kết nối bus
- Business: nghiệp vụ
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Công Nghệ Thông Tin có chữ cái đầu là C
- Cable: cáp
- Cache: bộ nhớ cache
- Calculator: máy tính
- Calibration: hiệu chuẩn
- Camelcase: viết hoa ký tự đầu
- Camera: máy ảnh
- Campus: khuôn viên
- Canonical: kinh điển
- Capacity: sức chứa
- Captcha: ảnh captcha
- Capture: chụp lại
- Card: thẻ
- Carriage: xuống dòng
- Catalog: mục lục
- Cathode: cực âm
- Cell: ô
- Cellular: di động
- Certificate: chứng chỉ
- Change: thay đổi
- Channel: kênh
- Chaos: hỗn loạn
- Char: ký tự
- Character: ký tự
- Cheat: lừa đảo
- Check: kiểm tra
- Checksum: chuỗi kiểm tra
- Circuit: mạch
- Citation: trích dẫn
- Class: lớp
- Clean: dọn dẹp
- Click: nhấp chuột
- Client: khách
- Clip: cắt
- Clipboard: bộ nhớ clipboard
- Clock: đồng hồ
- Clone: nhân bản
- Close: đóng
- Closure: đóng kín
- Cloud: đám mây
- Cluster: cụm
- Coaxial: đồng trục
- Code: mã
- Collaborative: hợp tác
- Collision: va chạm, xung đột
- Column: cột
- Combinatorial: tổ hợp
- Command: lệnh
- Comment: bình luận, chú thích
- Common: chung
- Communication: giao tiếp
- Community: cộng đồng
- Compact: gọn nhẹ, nén
- Compile: biên dịch
- Compiler: trình biên dịch
- Component: thành phần
- Compound: tổ hợp
- Compression: nén
- Compute: tính toán
- Computer: máy vi tính
- Concatenation: nối
- Concentrator: bộ tập trung
- Concurrent: đồng thời
- Conditional: có điều kiện
- Conference: hội nghị
- Configuration: cấu hình
- Connect: kết nối
- Console: bàn điều khiển
- Constant: hằng số
- Constructor: bộ khởi tạo
- Contact: liên lạc
- Content: nội dung
- Contextual: theo ngữ cảnh
- Contiguous: tiếp giáp
- Continuation: tiếp tục
- Control: điều khiển
- Controller: bộ điều khiển
- Cookie: cookie trình duyệt
- Coordinate: tọa độ
- Coprocessor: cùng xử lý
- Copy: sao chép
- Copyright: bản quyền
- Count: đếm
- Coupling: khớp nối, lệ thuộc
- Courseware: giáo trình số
- Crash: ngừng hoạt động
- Cron: cron job
- Crop: cắt tỉa
- Cross: vượt qua
- Cryptography: mật mã
- Cumulative: tích lũy
- Curly: ngoặc nhọn
- Cursor: con trỏ
- Customer: khách hàng
- Cut: cắt
- Cyberbullying: đe doạ trực tuyến
- Cybercrime: tội phạm mạng
- Cyberspace: không gian mạng
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Công Nghệ Thông Tin có chữ cái đầu là D
- Dashboard: bảng điều khiển
- Data: dữ liệu
- Database: cơ sở dữ liệu
- Dead: chết
- Deadlock: bế tắc
- Debug: gỡ rối
- Debugger: trình sửa lỗi
- Decimal: thập phân
- Declare: khai báo
- Decouple: tách riêng
- Deductive: suy luận
- Default: mặc định
- Defragment: chống phân mảnh
- Delete: xóa
- Demographics: nhân khẩu học
- Denary: toán thập tiến
- Denial: từ chối
- Dense: dày đặc
- Dependent: phụ thuộc
- Deploy: triển khai
- Depository: nơi chứa
- Deprecate: lỗi thời
- Dereference: bỏ tham chiếu
- Design: thiết kế
- Desktop: máy tính để bàn
- Developer: nhà phát triển
- Device: thiết bị
- Dial: quay số
- Dialog: hộp thoại
- Dictionary: từ điển
- Die: chết
- Diff: khác
- Difference: khác biệt
- Digit: chữ số
- Digital: kỹ thuật số
- Digitization: số hóa
- Diode: đi ốt
- Direct: trực tiếp
- Directory: danh mục
- Disaster: thảm họa
- Discrete: rời rạc
- Display: hiển thị
- Dissembler: trình dịch ngược
- Distance: khoảng cách
- Distribute: phân tán
- Dither: hỗn loạn
- Dock: bến đậu
- Document: tài liệu
- Domain: miền
- Dot: dấu chấm
- Double: gấp đôi, số thực
- Down: bị tắt
- Download: tải về
- Downsize: giảm kích cỡ
- Downtime: thời gian chết
- Drag: kéo
- Driver: ổ cứng, phần mềm trung gian
- Drop: thả
- Dual: hai, đôi
- Dump: sao lưu
- Duty: nhiệm vụ
- Dynamic: năng động
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Công Nghệ Thông Tin có chữ cái đầu là E
- Ebook: sách điện tử
- Edit: chỉnh sửa
- Editor: trình biên tập
- Edutainment: học và giải trí
- Electronic: điện tử
- Elegant: thanh lịch, tao nhã
- Element: thành phần
- Ellipsis: dấu chấm lửng
- Else: khác
- Email: thư điện tử
- Embed: nhúng
- Emoji: biểu tượng cảm xúc
- Emoticon: biểu tượng cảm xúc
- Encapsulation: đóng gói
- Encode: mã hóa
- Encryption: mã hóa
- End: kết thúc
- Endian: kiểu endian
- Endless: vô hạn
- Enhancement: tăng cường
- Enter: đi vào
- Enterprise: doanh nghiệp
- Entity: thực thể
- Environment: môi trường
- Epoch: kỷ nguyên
- Erase: xoá
- Error: lỗi
- Escape: thoát khỏi
- Ethernet: mạng ethernet
- Event: sự kiện
- Exception: ngoại lệ
- Execute: thực thi
- Exists: tồn tại
- Expand: mở rộng
- Exponent: số mũ
- Export: trích xuất
- Expression: mô tả lệnh
- Extend: mở rộng, kế thừa
- External: bên ngoài
- Extranet: mạng extranet
- Eye: mắt
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Công Nghệ Thông Tin có chữ cái đầu là F
- Fabric: chế tạo
- Factorial: yếu tố
- Failover: chuyển đổi dự phòng
- False: sai
- Fast: nhanh
- Fault: lỗi
- Favicon: biểu tượng trang web
- Favorite: yêu thích
- Feature: tính năng
- Fiber: sợi quang
- Field: trường, lĩnh vực
- File: tập tin
- Filename: tên tập tin
- Finder: phần mềm tìm kiếm
- Finite: có hạn
- Firewall: bức tường lửa
- Firmware: phần mềm firmware
- Flag: cờ, đánh dấu
- Flat: bằng phẳng
- Flexible: linh hoạt
- Flexography: uốn cong
- Float: kiểu dữ liệu động
- Floppy: đĩa mềm
- Fluid: chất lỏng, linh động
- Folder: thư mục
- Font: phông chữ
- Foo: giả dụ
- Footer: chân trang
- Footprint: dấu chân
- For: vòng lặp for
- Foreground: đang chạy, tiền cảnh
- Form: form nhập liệu
- Format: định dạng
- Formula: công thức
- Fourier: chuỗi fourier
- Fragment: phân mảnh
- Frame: khung
- Framework: bộ khung
- Free: miễn phí
- Freeware: phần mềm miễn phí
- Frequency: tần số
- Front: phía trước
- Frozen: đóng băng
- Function: chức năng, hàm
- Fuzzy: logic mờ
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Công Nghệ Thông Tin có chữ cái đầu là G
- Game: trò chơi
- Garbage: rác
- Gateway: cửa ngõ
- Gaussian: xác suất gaussian
- Geek: chuyên viên máy tính
- General: chung
- Generation: thế hệ
- Genetic: di truyền
- Ghost: phần mềm ghost
- Glitch: trục trặc
- Glue: kết dính
- Graph: biểu đồ
- Graphic: đồ họa
- Gravity: trọng lực
- Gravure: ống đồng
- Grayscale: màu xám
- Greedy: thuật toán tham lam
- Gregorian: lịch gregorian
- Grid: lưới
- Groupware: phần mềm nhóm
- Gui: giao diện đồ họa
- Gyroscope: con quay
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Công Nghệ Thông Tin có chữ cái đầu là H
- Handle: xử lý
- Handshake: bắt tay
- Hang: treo
- Hardware: phần cứng
- Hash: băm
- Hashtag: dấu thăng, đánh dấu
- Header: tiêu đề
- Headphones: tai nghe
- Heap: đống, bộ nhớ heap
- Help: trợ giúp
- Heterogeneous: không đồng nhất
- Heuristic: kinh nghiệm học
- Hexadecimal: thập lục phân
- Hibernation: ngủ đông
- Hiccup: nấc cục
- Hierarchy: phân cấp
- High: cao
- Histogram: biểu đồ
- Hit: đánh, truy cập
- Holographic: hình ba chiều
- Home: nhà
- Horizontal: ngang
- Host: máy chủ
- Hotfix: bản sửa lỗi nhỏ
- Hover: rê chuột
- Hub: trung tâm
- Hybrid: hỗn hợp, lai tạp
- Hyper: siêu
- Hyperlink: siêu liên kết
- Hypertext: siêu văn bản
- Hypothesis: giả thuyết
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Công Nghệ Thông Tin có chữ cái đầu là I
- Icon: biểu tượng
- Identity: danh tính
- If: nếu
- Illegal: bất hợp pháp
- Image: hình ảnh
- Imaginary: tưởng tượng
- Immutable: bất biến
- Impact: ảnh hưởng
- Imperative: bắt buộc
- Implementation: thực hiện
- Implicit: ngầm định
- Import: nhập vào
- Impression: ấn tượng
- Inbox: hộp thư đến
- Incompleteness: không đầy đủ
- Increment: tăng
- Incubator: vườn ươm
- Index: chỉ mục
- Industrial: công nghiệp
- Inertia: quán tính
- Infinite: vô hạn
- Infomercial: thông tin thương mại
- Information: thông tin
- Infotainment: giải trí
- Inheritance: kế thừa
- Inkjet: máy in phun
- Inline: nội tuyến, nhúng
- Input: đầu vào
- Insertion: chèn
- Install: cài đặt
- Instance: ví dụ, thể hiện
- Instantiation: khởi tạo
- Instruction: chỉ dẫn
- Integer: số nguyên
- Integrated: tích hợp
- Intellectual: trí tuệ
- Intelligent: thông minh
- Interactive: tương tác
- Interface: giao diện
- Interlace: xen kẽ nhau
- Intermediate: trung gian
- Internal: bên trong
- Internationalization: quốc tế hoá
- Interoperability: khả năng tương tác
- Interpret: thông dịch
- Interpreter: trình thông dịch
- Interrupt: gián đoạn
- Intersection: giao nhau
- Invalid: không hợp lệ
- Irrational: vô lý
- Iterative: lặp lại
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Công Nghệ Thông Tin có chữ cái đầu là J
- Jolt: chấn động
- Joystick: cần điều khiển
- Jumper: bộ nhảy
- Justify: chế độ justify
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Công Nghệ Thông Tin có chữ cái đầu là K
- Kernel: nhân
- Key: chìa khóa
- Keyboard: bàn phím
- Keylogger: lưu vết phím gõ
- Keystroke: bấm phím
- Keyword: từ khóa
- Kinetic: động học
- Kit: bộ dụng cụ
- Knowledge: hiểu biết
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Công Nghệ Thông Tin có chữ cái đầu là L
- Label: nhãn
- Lag: giật, chậm
- Lambda: biểu thức lambda
- Lan: mạng lan
- Landscape: xoay ngang
- Language: ngôn ngữ
- Laptop: máy tính xách tay
- Latency: độ trễ
- Latitude: vĩ độ
- Layer: lớp
- Leaf: nốt lá
- Learn: học hỏi
- Led: bán dẫn
- Legacy: di sản, kế thừa
- Level: cấp độ
- Leverage: đòn bẩy
- Lexical: thuộc về từ vựng
- Library: thư viện
- Lightweight: nhẹ
- Limit: giới hạn
- Line: hàng, dòng
- Linearity: tuyến tính
- Link: liên kết
- Literal: chữ
- Live: trực tiếp
- Load: tải trọng, tải lên
- Local: địa phương
- Lock: khóa
- Log: đăng nhập
- Logical: hợp lý
- Login: đăng nhập
- Logoff: đăng xuất
- Logon: đăng nhập
- Longitudinal: theo chiều dọc
- Lookup: tra cứu
- Loop: vòng lặp
- Loophole: lỗ hổng
- Loosely: lỏng lẻo
- Lossless: không mất
- Lossy: mất mát
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Công Nghệ Thông Tin có chữ cái đầu là M
- Machine: máy móc
- Macro: vĩ mô
- Magnetic: từ tính
- Mail: thư
- Main: chính, chủ yếu
- Mainframe: máy tính lớn
- Malware: phần mềm độc hại
- Map: bản đồ
- Margin: lề
- Markup: đánh dấu
- Master: chủ
- Math: toán học
- Matrix: ma trận
- Maximize: tối đa hóa
- Media: phương tiện truyền thông
- Medium: trung bình
- Memo: bản ghi nhớ
- Memory: bộ nhớ
- Menu: thực đơn
- Message: thông điệp
- Metadata: siêu dữ liệu
- Meter: mét
- Method: hàm, hành vi
- Methodology: phương pháp luận
- Metric: số liệu
- Micro: vi
- Microcomputer: máy vi tính
- Microphone: míc
- Microprocessor: bộ vi xử lý
- Microsecond: micro giây
- Microwave: vi sóng
- Middleware: phần mềm trung gian
- Millennium: thiên niên kỷ
- Millisecond: mili giây
- Minicomputer: máy tính nhỏ
- Minimize: giảm thiểu
- Mobile: di động
- Modifier: sửa đổi
- Module: mô-đun
- Molecule: phân tử
- Monitor: màn hình, giám sát
- Monolithic: nguyên khối
- Motherboard: bo mạch chủ
- Motion: chuyển động
- Mount: gắn kết
- Mouse: chuột
- Multicore: đa lõi
- Multimedia: đa phương tiện
- Multiplatform: đa nền tảng
- Multiplexer: bộ ghép kênh
- Multiprocessing: đa xử lý
- Multitask: đa nhiệm
- Multithread: đa luồng
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Công Nghệ Thông Tin có chữ cái đầu là N
- Namespace: không gian tên
- Nanocomputer: máy tính siêu nhỏ
- Nanosecond: nano giây
- Nanotube: ống nano
- Native: tự nhiên
- Navigation: dẫn đường
- Nest: lồng nhau
- Net: mạng lưới
- Network: mạng
- Neural: thần kinh
- Newbie: người mới
- Newline: dòng mới
- Newsgroup: nhóm tin
- Nickname: tên nick
- Nil: không, null
- Node: nút
- Noise: nhiễu
- Norm: định mức
- Normative: có quy chuẩn
- Null: vô giá trị
- Number: con số
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Công Nghệ Thông Tin có chữ cái đầu là O
- Obfuscate: làm xáo trộn
- Object: đối tượng
- Obliquity: nghiêng
- Octet: bát phân
- Offline: không kết nối
- Ok: được
- Online: trực tuyến
- Onshore: trong nước
- Ontology: bản thể học
- Opacity: độ mờ
- Open: mở
- Operand: toán hạng
- Operate: vận hành
- Optical: quang
- Order: thứ tự
- Original: nguyên bản
- Outbox: hộp thư đi
- Output: đầu ra
- Outsource: thuê ngoài
- Overflow: tràn
- Overload: quá tải
- Overwrite: ghi đè lên
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Công Nghệ Thông Tin có chữ cái đầu là P
- Package: gói tin
- Page: trang
- Paradigm: mô hình
- Paradox: nghịch lý
- Parallel: song song
- Parameter: tham số
- Parenthesis: dấu ngoặc đơn
- Parity: tính chẵn lẻ
- Parse: phân tích cú pháp
- Partition: phân vùng
- Passcode: mật khẩu
- Passive: thụ động
- Password: mật khẩu
- Paste: dán
- Path: đường dẫn
- Payload: dữ liệu vận chuyển
- Performance: hiệu suất
- Peripheral: ngoại vi
- Persistent: liên tục
- Personal: cá nhân
- Phenomenon: hiện tượng
- Phishing: lừa đảo
- Photometric: phép trắc quang
- Phrase: cụm từ
- Physical: vật lý
- Pick: chọn
- Pictograph: biểu đồ
- Pie: biểu đồ hình quạt
- Pin: ghim
- Pipe: ống
- Pipeline: ống dẫn
- Pixel: điểm ảnh
- Plain: thuần, rõ ràng
- Platform: nền tảng
- Plesiochronous: không đồng bộ
- Plug: cắm
- Pointer: con trỏ
- Polar: cực
- Polymorphism: đa hình
- Polynomial: đa thức
- Port: cổng
- Portable: khả chuyển
- Portal: cổng thông tin
- Portrait: chiều dọc
- Position: vị trí
- Post: bài đăng
- Power: sức mạnh, nguồn điện
- Predictive: tiên đoán
- Presentation: trình bày
- Pretest: kiểm tra trước
- Primary: sơ cấp
- Print: in
- Printer: máy in
- Private: riêng tư
- Probability: xác suất
- Problem: vấn đề
- Procedure: thủ tục
- Process: tiến trình
- Processor: bộ vi xử lý
- Product: sản phẩm
- Program: lập trình
- Programmer: lập trình viên
- Progressive: cấp tiến
- Project: dự án
- Prompt: nhắc nhở
- Propagation: lan truyền
- Proper: phù hợp
- Proportionality: cân xứng
- Proprietary: độc quyền
- Protocol: giao thức
- Prototype: nguyên mẫu
- Pseudo: giả lập
- Pseudocode: giả mã
- Public: công cộng
- Pulse: xung
- Pure: nguyên chất
- Push: đẩy
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Công Nghệ Thông Tin có chữ cái đầu là Q
- Quality: chất lượng
- Quantum: lượng tử
- Query: truy vấn
- Queue: hàng đợi
- Quit: thoát
- Quiz: đố
- Qwerty: bàn phím qwerty
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Công Nghệ Thông Tin có chữ cái đầu là R
- Race: tranh đua
- Ram: bộ nhớ ram
- Random: ngẫu nhiên
- Raster: đồ họa raster
- Ratio: tỉ lệ
- Rational: hợp lý
- Raw: thô
- Read: đọc
- Real: số thực
- Reboot: khởi động lại
- Record: ghi lại
- Recovery: phục hồi
- Recursion: đệ quy
- Recycle: lặp lại
- Redundancy: dư
- Refresh: làm tươi
- Register: đăng ký
- Regular: đều đặn
- Relational: quan hệ
- Reliability: độ tin cậy
- Reload: nạp lại
- Remark: nhận xét
- Remote: từ xa
- Rendering: vẽ lại
- Repeat: lặp lại
- Repeater: bộ lặp
- Replicator: bộ sao chép
- Repository: kho chứa
- Request: yêu cầu
- Reserved: dành riêng
- Resolution: độ phân giải
- Resource: tài nguyên
- Response: phản ứng, kết quả
- Responsive: đáp ứng
- Restore: phục hồi
- Retime: hoãn lại
- Return: trả về
- Reuse: tái sử dụng
- Reverse: đảo ngược
- Revision: sửa lại
- Ripping: bóc tách
- Rogue: giả mạo
- Root: gốc
- Rotoscope: phép quay
- Route: định tuyến
- Routine: công việc hàng ngày
- Row: hàng
- Run: chạy
- Runtime: thời gian chạy
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Công Nghệ Thông Tin có chữ cái đầu là S
- Safe: an toàn
- Sample: mẫu
- Sandbox: hộp cát
- Scala: vô hướng
- Scalable: có thể mở rộng
- Scanner: máy quét
- Schedule: kế hoạch
- Schema: giản đồ
- Scientific: khoa học
- Scratch: chưa có gì
- Screen: màn hình
- Screenshot: ảnh chụp màn hình
- Script: kịch bản
- Scroll: cuộn
- Search: tìm kiếm
- Secondary: thứ yếu
- Section: phần
- Sector: khu vực
- Security: bảo mật
- Seed: hạt giống
- Segment: phần
- Sensor: cảm biến
- Separator: dấu phân tách
- Sequential: tuần tự
- Serial: nối tiếp
- Server: máy chủ
- Service: dịch vụ
- Session: phiên
- Set: bộ, tập hợp
- Shareware: phần mềm chia sẻ
- Shift: thay đổi
- Sidebar: thanh bên
- Sign: ký tên
- Significant: có ý nghĩa
- Silent: im lặng
- Sim: thẻ sim
- Simple: đơn giản
- Simulation: mô phỏng
- Single: độc thân
- Site: địa điểm, trang web
- Skin: da, giao diện
- Sleep: ngủ
- Slice: cắt lát
- Slow: chậm
- Smart: thông minh
- Smiley: cười
- Snap: chụp nhanh
- Snapshot: ảnh chụp nhanh
- Snippet: đoạn trích
- Social: xã hội
- Socket: ổ cắm, kênh kết nối
- Software: phần mềm
- Sort: sắp xếp
- Sound: âm thanh
- Source: nguồn
- Space: không gian
- Spaghetti: mì ống
- Spam: rác
- Speaker: loa
- Special: đặc biệt
- Spectrum: quang phổ
- Speech: bài nói
- Speed: tốc độ
- Spell: đánh vần
- Spin: quay
- Spoofing: giả mạo
- Spool: con lăn
- Spreadsheet: bảng tính
- Sprite: ảnh sprite
- Spyware: phần mềm gián điệp
- Square: bình phương
- Stack: ngăn xếp
- Standalone: độc lập
- Standard: tiêu chuẩn
- Standby: đứng im
- Start: khởi đầu
- State: trạng thái
- Statement: câu lệnh
- Static: tĩnh
- Statistical: thống kê
- Status: trạng thái
- Stickiness: dính liền
- Storage: lưu trữ
- Strategy: chiến lược
- Stream: dòng
- Streaming: phát trực tuyến
- String: chuỗi
- Strong: mạnh
- Struct: cấu trúc
- Subdirectory: thư mục con
- Subnet: mạng con
- Subset: tập hợp con
- Substring: chuỗi con
- Subversion: phiên bản con
- Suffix: hậu tố
- Sum: cộng, tổng hợp
- Superclass: lớp cha
- Supercomputer: siêu máy tính
- Support: hỗ trợ
- Surd: tăng
- Surf: lướt
- Surface: bề mặt
- Surfing: lướt web
- Swap: trao đổi
- Swipe: vuốt
- Switch: chuyển đổi
- Symbolic: tượng trưng
- Symbology: biểu tượng
- Symmetric: đối xứng
- Sync: đồng bộ hóa
- Synchronous: đồng bộ
- Syntax: cú pháp
- System: hệ thống
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Công Nghệ Thông Tin có chữ cái đầu là T
- Tab: chuyển hướng
- Table: bảng
- Tablet: máy tính bảng
- Tag: nhãn
- Tail: đuôi
- Tape: băng
- Target: mục tiêu
- Task: nhiệm vụ
- Taxonomy: phân loại
- Team: đội, nhóm
- Technology: công nghệ
- Telecommunication: viễn thông
- Teleconference: hội nghị từ xa
- Template: bản mẫu
- Term: kỳ hạn
- Terminal: thiết bị đầu cuối
- Ternary: bộ chia ba
- Text: văn bản
- Theory: lý thuyết
- Thick: dày
- Thin: mỏng
- Third: thứ ba
- Thread: tiến trình
- Throughput: thông lượng
- Thumbnail: hình nhỏ
- Time: thời gian
- Title: tiêu đề
- Toggle: bật tắt
- Token: mã thông báo
- Toolbar: thanh công cụ
- Tooltip: chú giải công cụ
- Topic: chủ đề
- Total: toàn bộ, tổng
- Touchpad: chuột cảm ứng
- Touchscreen: màn hình cảm ứng
- Trackback: theo dõi lại
- Transcendental: siêu việt
- Transcription: phiên mã
- Transfer: chuyển
- Transistor: bóng bán dẫn
- Transition: quá trình chuyển đổi
- Transparent: trong suốt
- Transport: vận chuyển
- Trash: rác
- Tree: cây
- Trim: cắt tỉa
- Troll: chơi khăm
- Troubleshoot: khắc phục sự cố
- True: đúng
- Truncate: cắt bớt
- Tunnel: đường hầm
- Turnkey: chìa khoá trao tay
- Tutorial: hướng dẫn
- Tweak: tinh chỉnh
- Typeface: kiểu chữ
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Công Nghệ Thông Tin có chữ cái đầu là U
- Ultra: cực kỳ
- Unary: thống nhất
- Uncertainty: không chắc chắn
- Uncompress: giải nén
- Undefined: chưa xác định
- Underflow: tràn vào
- Undo: hoàn tác
- Unfriend: hủy kết bạn
- Union: hợp
- Unique: độc nhất
- Unit: đơn vị
- Universal: phổ cập
- Unmount: tháo dỡ
- Unzip: giải nén
- Upgrade: nâng cấp
- Upload: tải lên
- Uptime: thời gian hoạt động
- Usability: khả năng sử dụng
- User: người dùng
- Username: tên truy cập
- Utility: tiện ích
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Công Nghệ Thông Tin có chữ cái đầu là V
- Value: giá trị
- Variable: biến
- Vendor: nhà cung cấp
- Version: phiên bản
- Vertical: theo chiều dọc
- Viral: lan truyền
- Virtual: ảo
- Vision: tầm nhìn
- Visual: trực quan
- Voice: tiếng nói
- Void: vô hiệu
- Volume: âm lượng
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Công Nghệ Thông Tin có chữ cái đầu là W
- Wall: tường
- Wave: sóng
- Waveform: dạng sóng
- Wavelength: bước sóng
- Website: trang mạng
- While: trong khi
- Window: cửa sổ
- Wipe: vuốt, xóa
- Wired: có dây
- Wireless: không dây
- Wizard: thuật sĩ
- Word: từ
- Work: công việc
- Workaround: cách giải quyết
- Workload: khối lượng công việc
- Workspace: không gian làm việc
- Workstation: máy trạm
- Worm: sâu
- Write: viết
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Công Nghệ Thông Tin có chữ cái đầu là Z
- Zero: không
- Zone: vùng
Và mình cũng rất tin là công cụ trực tuyến này sẽ giúp bạn nhớ được rất nhiều từ vựng tiếng anh đấy. Chúc các bạn học tập tốt với công cụ này ha 🙂