Mục Lục Nội Dung
#1. Làm thế nào để sử dụng công cụ này?
Vâng, với công cụ trực tuyến này thì bạn có thể dễ dàng học được hơn 300 từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính Ngân hàng (đây là những từ thường gặp nhất).
Công cụ trực tuyến này sẽ có 3 tab chính, bao gồm:
- LUYỆN TẬP: Bạn nhấn vào nút này để học từ vựng, nhấn vào mũi tên sang trái sang phải. Nếu bạn thấy thích từ vựng nào thì nhấn vào dấu sao (bookmark) để lưu. Nhấn mũi tên sang phải lần 1 sẽ xuất hiện Từ vựng cần học, nhấn mũi tên lần 2 sẽ hiển thị nghĩa của từ đó.
- CÁC TỪ VỰNG ĐÃ LƯU: Những từ vựng đã lưu sẽ được hiển thị trong này.
- DANH SÁCH TỪ VỪNG: Tại đây sẽ lưu trữ toàn bộ các từ vựng hiện có trong kho lưu trữ, có tổng cộng hơn 300 từ vựng (ngành Tài chính Ngân hàng) được phân loại theo ký tự đầu (A, B, C….).
#2. Chia sẻ kinh nghiệm học từ vựng tiếng anh ngành Tài chính Ngân hàng
+) Đối với điện thoại
Bạn nhấn giữ để bôi đen từ cần dịch => chọn Dịch
để dịch hoặc nghe cách phát âm.
+) Đối với máy tính
Chia sẻ thêm với các bạn một thủ thuật giúp bạn học Tiếng Anh hiệu quả hơn thông qua công cụ này đó là:
Bạn hãy cài thêm tiện ích mở rộng Google Dịch và Google Dictionary hoặc là bất cứ tiện ích nào có tính năng tương tự.
Nếu bạn muốn xem chi tiết các bước cài đặt và thiết lập thì xem trong bài viết này ha !
Bạn có thể quan sát hình bên dưới, nếu bạn muốn nghe cách phát âm chuẩn thì bạn hãy click đúp chuột vào từ mà bạn muốn nghe => rồi nghe cách mà Google phát âm.
Còn muốn dịch thì nhấn vào icon của nút Google Dịch, nhưng phần dịch thì công cụ đã có sẵn rồi nên các bạn không cần quan tâm đến nữa.
Việc nắm bắt được các từ vựng tiếng anh trong ngành Tài chính Ngân hàng sẽ giúp bạn tự tin hơn trong quá trình làm việc với máy tính và công việc chuyên môn của bạn.
#3. Tổng hợp các từ vựng tiếng anh Kinh tế ngành Tài chính Ngân hàng
Ví dụ khi bạn bấm vào nút DANH SÁCH CÁC TỪ VỰNG HIỆN CÓ, chọn ký tự đầu là A
thì sẽ có kết quả như sau:
Như các bạn có thể thấy, toàn bộ các từ vựng có ký tự đầu là A sẽ được lọc ra. Các ký tự dầu là B, C, D... cũng tương tự như vậy.
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Tài chính Ngân hàng có chữ cái đầu là A
- Absolute security: an toàn tuyệt đối
- Account: tài khoản
- Account history: lịch sử tài khoản
- Account holder: chủ tài khoản
- Accounts payable: tài khoản nợ phải trả
- Accounts receivable: tài khoản phải thu
- Accrual basis: cơ sở dồn tích
- Accrued interest: lãi tích lũy
- Acquiring bank: mua lại ngân hàng
- Adminnistrative cost: chi phí quản lý
- Amortization: khấu hao
- Application: đơn từ, yêu cầu
- Appraisal: thẩm định
- Arbitrage: chênh lệch
- Asset: tài sản
- Authorization: ủy quyền
- Automatic bill payment: thanh toán hóa đơn tự động
- Availability date: ngày có hiệu lực
- Availability policy: chính sách có hiệu lực
- Available balance: số dư hiện có
- Available credit: tín dụng hiện có
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Tài chính Ngân hàng có chữ cái đầu là B
- Balance transfer: chuyển số dư
- Bank account: tài khoản ngân hàng
- Bank balance: số dư ngân hàng
- Bank branch: chi nhánh ngân hàng
- Bank card: thẻ ngân hàng
- Bank charges: phí ngân hàng
- Bank examination: kiểm tra ngân hàng
- Bank statement: báo cáo ngân hàng
- Banker: người của ngân hàng
- Bankrupt: vỡ nợ, phá sản
- Bearer: người cầm (séc)
- Bearer cheque: séc vô danh
- Beneficiary: người thụ hưởng
- Billing cost: chi phí hoá đơn
- Billing cycle: chu kỳ thanh toán
- Billing date: ngày thanh toán
- Billing error: lỗi thanh toán
- Bill: hóa đơn
- Bond: trái phiếu
- Boom: sự tăng vọt (giá cả)
- Borrow: vay
- Borrower: bên vay
- Break: phạm, vi phạm
- Broker: người môi giới
- Business day: ngày làm việc
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Tài chính Ngân hàng có chữ cái đầu là C
- Canceled check: séc đã hủy
- Capital: vốn
- Capital expenditure: các khoản chi tiêu lớn
- Cardholder: chủ thẻ
- Carry out: tiến hành
- Cash: tiền mặt
- Cash basis: cơ sở tiền mặt
- Cash card: thẻ rút tiền mặt
- Cash flow: lưu lượng tiền
- Cash point: điểm rút tiền mặt
- Cash-back: hoàn lại tiền
- Cashier: nhân viên thu, chi tiền (ở anh)
- Certificate of deposit: chứng chỉ tiền gửi
- Certificate of release: giấy chứng nhận phát hành
- Charge card: thẻ thanh toán
- Charge-off: tính phí
- Check: séc, kiểm tra
- Check-out till: quầy tính tiền
- Checking account: trương mục ngân phiếu
- Cheque: séc
- Cheque card: thẻ séc
- Cheque clearing: sự thanh toán séc
- Circulation: sự lưu thông
- Clear: thanh toán bù trừ
- Closed-end credit: tín dụng đóng
- Closed-end loan: khoản vay đã đóng
- Codeword: ký hiệu (mật)
- Coin: đồng xu
- Collateral: tài sản ký quỹ
- Collect: thu hồi (nợ)
- Collected fund: quỹ thu
- Commission: tiền hoa hồng
- Constantly: không dứt, liên tục
- Consumer: người tiêu thụ
- Correspondent bank: ngân hàng đại lý
- Cost: phí
- Cost of capital: chi phí vốn
- Counter: quầy (chi tiền)
- Counterfoil: cuống (séc)
- Credit: tín dụng
- Credit bureau: văn phòng tín dụng
- Credit card: thẻ tín dụng
- Credit card issuer: tổ chức phát hành thẻ tín dụng
- Credit limit: giới hạn tín dụng
- Credit rating: đánh giá tín nhiệm
- Credit report: báo cáo tín dụng
- Credit score: điểm tín dụng
- Creditor: người ghi có (bán hàng)
- Crossed cheque: séc thanh toán bằng chuyển khoản
- Cumulative: tích lũy
- Currency: tiền tệ
- Current account: tài khoản vãng lai
- Custodian bank: ngân hàng lưu ký
- Customer: khách hàng
- Customer adviser: cố vấn khách hàng
- Cut-off time: thời gian cắt
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Tài chính Ngân hàng có chữ cái đầu là D
- Day-to-day: thường ngày
- Debit: ghi nợ
- Debit balance: số dư nợ
- Debit card: thẻ ghi nợ
- Debt: khoản nợ
- Debt collector: người thu nợ
- Debtor: người nợ
- Decode: giải mã
- Deduct: trừ đi, khấu đi
- Deferred payment: thanh toán chậm
- Deficit: thâm hụt
- Dependant: người phụ thuộc
- Deposit: tiền gửi
- Deposit slip: phiếu gửi tiền
- Depreciation: khấu hao
- Direct debit: ghi nợ trực tiếp
- Direct deposit: tiền gửi trực tiếp
- Direct dispute: tranh chấp trực tiếp
- Dispenser: máy rút tiền tự
- Dividend: lãi cổ phần
- Documentary credit: tín dụng thư
- Domestic: trong nước
- Draft: hối phiếu
- Draw: rút
- Drawee: người rút tiền
- Drawee bank: ngân hàng thanh toán
- Drawer: người ký phát (séc)
- Due: đến kỳ hạn
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Tài chính Ngân hàng có chữ cái đầu là E
- Efficiency: hiệu quả
- Electronic banking: ngân hàng điện tử
- Embezzlement: biển thủ
- Encode: mã hoá
- Entry: bút toán
- Equity: vốn cổ phần
- Escrow: ký quỹ
- Escrow fund: quỹ bảo lãnh
- Estate account: tài khoản bđs
- Exceed: vượt trội
- Excess amount: tiền thừa
- Exchange traded fund: quỹ đầu tư chỉ số
- Expiry date: ngày hết hạn
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Tài chính Ngân hàng có chữ cái đầu là F
- Fair: hợp lý
- Federal reserve system: hệ thống dự trữ liên bang
- Fee: phí
- Fiduciary: ủy thác
- Finance charge: phí tài chính
- First class: ưu tiên, chuyển phát nhanh
- First mortgage: thế chấp đầu tiên
- Fixed rate loan: vay lãi suất cố định
- Fixed rate mortgage: lãi suất cố định
- Forgery: giả mạo
- Fraud alert: cảnh báo gian lận
- Free banking: không tính phí dịch vụ ngân hàng
- Frozen account: tài khoản đóng băng
- Fund: quỹ
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Tài chính Ngân hàng có chữ cái đầu là G
- Gateway: cổng máy tính
- Give credit: cấp tín dụng
- Grant: chất thuận
- Growth stock: cổ phiếu tăng trưởng
- Guarantor: người bảo lãnh
- Guard: bảo vệ
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Tài chính Ngân hàng có chữ cái đầu là H
- Headline: đề mục (báo, quảng cáo)
- Hedge fund: quỹ đầu cơ
- Hold: giữ
- Home banking: dịch vụ ngân hàng tại nhà
- Home equity loan: cho vay mua nhà
- Honour: chấp nhận thanh toán
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Tài chính Ngân hàng có chữ cái đầu là I
- In effect: có hiệu lực
- In figures: (tiền) bằng số
- In order: đúng quy định
- In word: (tiền) bằng chữ
- Inactive account: tài khoản không hoạt động
- Individual account: tài khoản cá nhân
- Inefficient: không hiệu quả
- Inform: báo tin
- Instant cash transfer: chuyển tiền ngay tức thời
- Insufficient fund: không đủ vốn
- Insurance: bảo hiểm
- Insured deposit: tiền gửi được bảo hiểm
- Interest: lãi suất
- Interest rate index: chỉ số lãi suất
- Interest-free: không phải trả lãi
- Intermediary: trung gian
- Invest: đầu tư
- Investor: nhà đầu tư
- Invoice: hóa đơn, biên lai
- Inward payment: chuyển tiền đến
- Isolate: cách ly, cô lập
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Tài chính Ngân hàng có chữ cái đầu là L
- Late charge: phí muộn
- Leaflet: tờ bướm (quảng cáo)
- Lend: cho vay
- Lender: người cho vay
- Letter of authority: thư ủy nhiệm
- Liability: nghĩa vụ pháp lý
- Limit: hạn mức
- Line of credit: hạn mức tín dụng
- Loan: tiền vay
- Loan contract: hợp đồng vay mượn
- Loan fee: phí vay
- Local currency: nội tệ
- Long term: dài hạn
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Tài chính Ngân hàng có chữ cái đầu là M
- Magnetic stripe: dải băng từ
- Mail transfer: chuyển tiền bằng thư
- Maintain: duy trì, bảo quản
- Make available: chuẩn bị sẵn
- Make out: ký phát, viết (séc)
- Make payment: ra lệnh chi trả
- Mandate: tờ uỷ nhiệm
- Manipulate: thao tác
- Margin account: tài khoản ký quỹ
- Minimum balance: số dư tối thiểu
- Minimum payment: thanh toán tối thiểu
- Money: tiền bạc
- Money market: thị trường tiền tệ
- Money market fund: quỹ thị trường tiền tệ
- Mortgage: thế chấp
- Mortgage loan: vay thế chấp
- Mutual fund: quỹ tương hỗ
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Tài chính Ngân hàng có chữ cái đầu là N
- National Bank: Ngân Hàng Quốc Gia
- National Bank Examiner: Giám Sát Ngân Hàng Quốc Gia
- Non-Card Instrument: Phương Tiện Thanh Toán Không Dùng Thẻ
- Non-Profit: Phi Lợi Nhuận
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Tài chính Ngân hàng có chữ cái đầu là O
- Obtain cash: rút tiền mặt
- On behalf: nhân danh
- Online banking: ngân hàng trực tuyến
- Open cheque: séc mở
- Open-end credit: tín dụng mở
- Operating cost: chi phí hoạt động
- Operating subsidiary: điều hành công ty con
- Orginator: người đầu tiên (lập lệnh)
- Out going: khoản chi tiêu
- Outcome: kết quả
- Outward payment: chuyển tiền đi
- Overdraft: sự rút vượt quá số dư, dự thấu chi
- Overdraw: thấu chi
- Overlimit: quá giới hạn
- Overspend: chi tiêu quá mức
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Tài chính Ngân hàng có chữ cái đầu là P
- Passbook: sổ tiết kiệm
- Past due item: mục quá hạn
- Pay: trả
- Pay into: nộp vào
- Paycheck: xác nhận tiền lương
- Payee: người nhận
- Paying bank: ngân hàng thanh toán
- Payment due date: ngày đến hạn thanh toán
- Payoff: hoàn trả
- Payoff statement: báo cáo hoàn trả
- Periodic statement: báo cáo định kỳ
- Periodically: thường kỳ
- Phishing: lừa đảo
- Place of cash: nơi dùng tiền mặt
- Plastic card: thẻ nhựa
- Plastic money: tiền nhựa (các loại thẻ ngân hàng)
- Portfolio: hồ sơ năng lực
- Power of attorney: giấy ủy quyền
- Preauthorized payment: thanh toán trước
- Premium: phí bảo hiểm
- Prepayment: trả trước
- Prepayment clause: khoản trả trước
- Prepayment penalty: phạt trả trước
- Present: xuất trình, nộp
- Principal balance: dư gốc
- Profit: tiền lãi, lợi nhuận
- Proof of indentify: bằng chứng nhận diện
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Tài chính Ngân hàng có chữ cái đầu là R
- Reader: máy đọc
- Real estate: bất động sản
- Recession: sự suy thoái
- Reconcile: đối chiếu
- Records: sổ sách
- Recovery: đòi lại được (nợ)
- Refer to drawer: tra soát người ký phát
- Reference: tham chiếu
- Refund: trả lại (tiền vay)
- Regular payment: thanh toán thường kỳ
- Reliably: chắc chắn, đáng tin cậy
- Remission: sự miễn giảm
- Remittance: chuyển tiền
- Remitter: người chuyển tiền
- Remote banking: dịch vụ ngân hàng từ xa
- Renewal: cấp mới
- Residual interest: lãi suất còn lại
- Retailer: người bán lẻ
- Reveal: tiết lộ
- Revenue: thu nhập
- Reverse: ngược lại
- Reverse mortgage: thế chấp ngược
- Revolving credit: tín dụng quay vòng
- Right of rescission: quyền huỷ bỏ
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Tài chính Ngân hàng có chữ cái đầu là S
- Safe deposit box: két sắt an toàn
- Safekeeping: bảo vệ
- Save: tiết kiệm
- Service charge: phí dịch vụ
- Settle: thanh toán
- Shareholder: cổ đông
- Short selling: bán khống
- Significantly: một cách đáng kể
- Smart card: thẻ thông minh
- Sort code: mã chi nhánh ngân hàng
- Sort of card: loại thẻ
- Standing order: uỷ nhiệm chi
- State bank: ngân hàng nhà nước
- State banking department: vụ ngân hàng nhà nước
- Statement: sao kê (tài khoản)
- Stock: cổ phiếu
- Stop payment: dừng thanh toán
- Student loan: khoản vay cho sinh viên
- Subsidise: phụ cấp, phụ phí
- Subtract: trừ
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Tài chính Ngân hàng có chữ cái đầu là T
- Telegraphic transfer: chuyển tiền bằng điện tín
- Teller: nhân viên ngân hàng
- Terminal: máy tính trạm
- Terms: điều kiện
- Top rate: lãi suất cao nhất
- Trace: truy tìm, tra soát
- Trade: sự mua bán
- Tranfer: chuyển
- Transaction: giao dịch
- Transmit: chuyển, truyền
- Treasury bill: kỳ phiếu kho bạc
- Treasury stock: cổ phiếu ngân quỹ
- Trust account: tài khoản tin cậy
- Tycoon: nhà tài phiệt
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Tài chính Ngân hàng có chữ cái đầu là U
- Uncollected fund: quỹ không thu được
- Upward limit: mức cho phép cao nhất
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Tài chính Ngân hàng có chữ cái đầu là V
- Value: giá trị
- Variable rate: lãi suất thay đổi
- Vault: kho tiền
- Venture capital: đầu tư mạo hiểm
- Volatility: mức biến động
- Voucher: biên lai, chứng từ
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Tài chính Ngân hàng có chữ cái đầu là W
- Wire transfer: chuyển khoản
- Withdraw: rút tiền mặt
Và mình cũng rất tin là công cụ trực tuyến này sẽ giúp bạn nhớ được rất nhiều từ vựng tiếng anh đấy. Chúc các bạn học tập tốt với công cụ này ha 🙂