Vâng, với công cụ trực tuyến này thì bạn có thể dễ dàng học được hơn 2000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất (đây là những từ phổ biến và thường gặp nhất).
Công cụ trực tuyến này sẽ có 3 tab chính, bao gồm:
LUYỆN TẬP: Bạn nhấn vào nút này để học từ vựng, nhấn vào mũi tên sang trái sang phải. Nếu bạn thấy thích từ vựng nào thì nhấn vào dấu sao (bookmark) để lưu. Nhấn mũi tên sang phải lần 1 sẽ xuất hiện Từ vựng cần học, nhấn mũi tên lần 2 sẽ hiển thị nghĩa của từ đó.
CÁC TỪ VỰNG ĐÃ LƯU: Những từ vựng đã lưu sẽ được hiển thị trong này.
DANH SÁCH TỪ VỪNG: Tại đây sẽ lưu trữ toàn bộ các từ vựng hiện có trong kho lưu trữ, có tổng cộng hơn 2000 từ vựng được phân loại theo ký tự đầu (A, B, C….).
#2. Kinh nghiệm học các từ vựng tiếng anh thông dụng
+) Đối với điện thoại
Bạn nhấn giữ để bôi đen từ cần dịch => chọn Dịch để dịch hoặc nghe cách phát âm.
+) Đối với máy tính
Chia sẻ thêm với các bạn một thủ thuật giúp bạn học Tiếng Anh hiệu quả hơn thông qua công cụ này đó là:
Bạn hãy cài thêm tiện ích mở rộng Google Dịch và Google Dictionary hoặc là bất cứ tiện ích nào có tính năng tương tự.
Nếu bạn muốn xem chi tiết các bước cài đặt và thiết lập thì xem trong bài viết này ha !
Bạn có thể quan sát hình bên dưới, nếu bạn muốn nghe cách phát âm chuẩn thì bạn hãy click đúp chuột vào từ mà bạn muốn nghe => rồi nghe cách mà Google phát âm.
Còn muốn dịch thì nhấn vào icon của nút Google Dịch, nhưng phần dịch thì công cụ đã có sẵn rồi nên các bạn không cần quan tâm đến nữa.
Việc nắm bắt được các từ vựng tiếng anh thông dụng sẽ giúp bạn có thể dễ dàng đọc hiểu các tài liệu tiếng anh và hiểu được ý mà người khác nói với bạn.
#3. Tổng hợp các từ vựng tiếng anh thông dụng
Ví dụ khi bạn bấm vào nút DANH SÁCH CÁC TỪ VỰNG HIỆN CÓ, chọn ký tự đầu là A thì sẽ có kết quả như sau:
Như các bạn có thể thấy, toàn bộ các từ vựng có ký tự đầu là A sẽ được lọc ra. Các ký tự dầu là B, C, D... cũng tương tự như vậy.
+) Từ vựng tiếng anh thông dụng có chữ cái đầu là A
Ability: có khả năng
Able: có thể
About: về vấn đề, trong khoảng
Above: ở trên
Abroad: ở nước ngoài
Absolutely: chắc chắn rồi
Abuse: lạm dụng
Accept: chấp nhận
Acceptable: chấp nhận được
Access: truy cập
Accident: tai nạn
According: theo
Account: tài khoản
Accurate: chính xác
Accuse: tố cáo
Achieve: hoàn thành
Acquire: có được, thu được
Across: băng qua
Act: hành động
Action: hoạt động
Active: đang hoạt động
Activity: hoạt động
Actor: diễn viên
Actual: thực tế
Adapt: thích hợp, phỏng theo
Add: thêm vào
Addition: thêm vào
Address: địa chỉ nhà
Adjust: điều chỉnh
Administration: quản trị
Administrative: hành chính
Admire: ngưỡng mộ
Admit: thừa nhận
Adopt: thông qua
Adult: người lớn
Advance: nâng cao
AdvantAge: lợi thế
Advertising: quảng cáo
Advice: khuyên bảo
Affair: chuyện, công việc
Affect: có ảnh hưởng đến
Afford: đủ khả năng
Afraid: sợ
After: sau
Afternoon: buổi chiều
Again: lần nữa
Against: chống lại
Age: tuổi tác
Agent: đại lý, đặc vụ
Aggressive: xâm lược
Ago: trước
Agree: đồng ý
Agreement: thỏa thuận
Ahead: phía trước
Air: không khí
Airline: hãng hàng không
Airport: sân bay
Alarm: báo thức
Alcohol: rượu
Alive: sống sót
All: tất cả
Allow: cho phép
Almost: hầu hết
Alone: một mình
Along: dọc theo
Already: đã
Also: cũng thế
AlternAtive: thay thế
Although: mặc dù
Altogether: toàn thể, chung tất cả
Always: luôn luôn
Amazing: kinh ngạc
Ambition: tham vọng
Among: trong số
Amount: số lượng
An: một
Analysis: phân tích
And: và
Anger: phẫn nộ
Angle: góc
Angry: bực bội
Animal: động vật
Announce: tuyên bố
Annual: hàng năm
Another: khác
Answer: câu trả lời
Anticipate: đoán trước
Anxiety: lo ngại
Anxious: lo lắng
Any: bất kì
Anybody: bất kỳ ai
Anyone: bất kỳ ai
Anything: bất cứ điều gì
Anyway: dù sao
Anywhere: bất kỳ đâu
Apart: xa nhau, riêng biệt
Apartment: căn hộ, chung cư
Apologize: xin lỗi
Appeal: kháng cáo
Appear: xuất hiện
Apple: táo
Application: ứng dụng
Apply: áp dụng
Appointment: cuộc hẹn
Appreciate: đánh giá
Approach: tiếp cận
Appropriate: thích hợp
Approve: tán thành
Are: là
Area: khu vực
Argue: tranh luận
Arise: mọc lên, nảy sinh
Arm: cánh tay
Army: quân đội
Around: xung quanh
Arrive: nơi
Art: nghệ thuật
Article: bài báo
As: như là
Aside: qua một bên
Ask: hỏi
Asleep: ngủ
Aspect: khía cạnh
Assignment: nhiệm vụ
Assist: hỗ trợ
Assistant: phụ tá
Associate: liên kết
Association: hiệp hội
Assume: giả định
Assure: cam đoan
At: tại
Atmosphere: không khí
Attach: đính kèm
Attack: tấn công
Attempt: cố gắng
Attend: tham gia
Attention: chú ý
Attitude: thái độ
Attract: thu hút
Audience: thính giả
Author: tác giả
Automatic: tự động
Available: có sẵn
Average: trung bình cộng
Avoid: tránh
Award: giải thưởng
Aware: ý thức
Away: xa
+) Từ vựng tiếng anh thông dụng có chữ cái đầu là B
Baby: đứa bé
Back: trở lại
Background: lý lịch
Bad: xấu
Bag: túi
Bake: bánh, hấp, nướng
Balance: cân đối
Ball: trái bóng
Band: ban nhạc
Bank: ngân hàng
Bar: quán ba
Base: căn cứ
Baseball: bóng chày
Basic: căn bản
Basis: nền tảng
Basket: cái rổ
Bat: gậy
Bath: bồn tắm
Bathroom: phòng tắm
Battle: chiến đấu
Be: được
Beach: bờ biển
Bear: chịu
Beat: tiết tấu, đánh
Beautiful: đẹp
Because: bởi vì
Become: trở nên
Bed: giường
Bedroom: phòng ngủ
Been: đã
Beer: bia
Before: trước
Begin: bắt đầu
Behave: hành xử
Behind: phía sau
Being: đang
Believe: tin
Bell: chuông
Belong: thuộc về
Below: phía dưới
Belt: thắt lưng
Bench: băng ghế
Bend: bẻ cong
Benefit: lợi ích
Best: tốt nhất
Bet: cá cược
Better: tốt hơn
Between: giữa
Beyond: vượt ra ngoài
Bicycle: xe đạp
Bid: đấu giá
Big: lớn
Bike: xe đạp
Bill: hóa đơn
Bird: chim
Birth: sinh
Birthday: sinh nhật
Bit: miếng nhỏ
Bite: cắn
Bitter: đắng
Black: đen
Blame: khiển trách
Blank: chỗ trống
Blind: mù quáng
Block: khối
Blood: máu
Blow: thổi
Blue: màu xanh da trời
Board: bảng
Boat: thuyền
Body: thân hình
Bone: khúc xương
Bonus: thưởng
Book: sách
Boot: khởi động, giày ống
Border: biên giới
Boring: nhàm chán
Born: sinh ra
Borrow: vay
Boss: trùm, sếp
Both: cả hai
Bother: làm phiền
Bottle: chai
Bottom: đáy
Bowl: bát
Box: cái hộp
Boy: con trai
Boyfriend: bạn trai
Brain: óc
Branch: chi nhánh, cành cây
Brave: can đảm
Bread: bánh mỳ
Break: phá vỡ
Breakfast: bữa ăn sáng
Breast: nhũ hoa
Breath: hơi thở
Brick: gạch
Bridge: cầu
Brief: ngắn gọn
Bright: sáng
Brilliant: rực rỡ
Bring: mang đến
Broad: rộng lớn
Brother: anh em trai
Brown: nâu
Brush: chải
Buddy: bạn bè
Budget: ngân sách
Bug: lỗi
Build: xây dựng
Building: tòa nhà
Bunch: bó
Burn: đốt cháy
Bus: xe buýt
Business: kinh doanh
Busy: bận
But: nhưng
Button: nút
Buy: mua
Buyer: người mua
By: bởi
+) Từ vựng tiếng anh thông dụng có chữ cái đầu là C
Cabinet: buồng
Cable: cáp
Cake: bánh ngọt
Calculate: tính toán
Calendar: lịch
Call: gọi
Calm: điềm tĩnh
Camera: máy ảnh
Camp: trại
Campaign: chiến dịch
Can: có thể
Cancel: hủy bỏ
Cancer: ung thư
Candidate: ứng viên
Candle: nến
Candy: cục kẹo
Cap: mũ lưỡi trai
Capable: có khả năng
Capital: thủ đô
Car: xe hơi
Card: thẻ
Care: quan tâm
Career: nghề nghiệp
Careful: cẩn thận
Carpet: thảm
Carry: mang
Case: trường hợp
Cash: tiền mặt
Cat: con mèo
Catch: bắt lấy
Category: thể loại
Cause: nguyên nhân
Celebrate: ăn mừng
Celebration: lễ kỷ niệm
Cell: tế bào
Certain: chắc chắn
Chain: chuỗi
Chair: cái ghế
Challenge: thử thách
Champion: quán quân
Championship: chức vô địch
Chance: cơ hội
Change: thay đổi
Channel: kênh
Chapter: chương
Character: tính cách, nhân vật
Charge: sạc điện
Charity: từ thiện
Chart: đồ thị
Cheap: giá rẻ
Check: kiểm tra
Cheek: má
Chemical: hóa chất
Chemistry: hóa học
Chest: ngực
Chicken: gà
Child: đứa trẻ
Childhood: thời thơ ấu
Chip: chip, khoai tây chiên
Chocolate: sô cô la
Choice: lựa chọn
Choose: chọn
Church: nhà thờ
Cigarette: thuốc lá
City: thành phố
Civil: dân sự
Claim: yêu cầu, khiếu nại
Class: lớp học
Classic: cổ điển
Classroom: phòng học
Clean: dọn dẹp
Clear: rõ ràng
Clerk: nhân viên bán hàng
Click: nhấp chuột
Client: khách hàng
Climate: khí hậu
Clock: đồng hồ
Close: gần
Closed: đóng
Closet: tủ quần áo
Clothes: quần áo
Cloud: đám mây
Club: câu lạc bộ
Clue: manh mối
Coach: huấn luyện viên
Coast: bờ biển
Coat: áo khoác
Code: mã
Coffee: cà phê
Cold: lạnh
Collar: cổ áo
Collect: sưu tầm
College: trường đại học
Combine: phối hợp
Come: đến
Comfort: thoải mái
Command: chỉ huy
Comment: bình luận
Commercial: thương mại
Commission: uỷ ban
Commit: cam kết
Common: chung
Communicate: giao tiếp
Community: cộng đồng
Company: công ty
Compare: so sánh
Compete: cạnh tranh
Competition: cuộc thi
Complain: than phiền
Complete: hoàn thành
Complex: phức tạp
Complicate: phức tạp
Comprehensive: toàn diện
Computer: máy vi tính
Concentrate: tập trung
Concept: khái niệm
Concern: quan ngại
Concert: buổi hòa nhạc
Conclusion: phần kết luận
Condition: điều kiện
Conference: hội nghị
Confident: tự tin
Confirm: xác nhận
Conflict: cuộc xung đột
Confusion: nhầm lẫn
Connect: kết nối
Conscious: có ý thức
Consequence: hậu quả
Consider: xem xét
Consist: bao gồm
Consistent: thích hợp, thống nhất
Constant: không thay đổi
Constantly: liên tục
Construction: xây dựng
Consult: tham khảo ý kiến
Contact: tiếp xúc
Contain: chứa
Content: nội dung
Contest: cuộc thi
Context: bối cảnh
Continue: tiếp tục
Contract: hợp đồng
Contribute: góp phần
Control: điều khiển
Conversation: cuộc hội thoại
Convert: đổi
Convince: thuyết phục
Cook: nấu ăn
Cookie: bánh quy
Cool: mát mẻ
Copy: sao chép
Corner: góc
Correct: chính xác
Cost: giá cả
Could: có thể
Count: đếm
Counter: quầy tính tiền
Country: quốc gia
County: quận
Couple: vợ chồng
Courage: lòng can đảm
Course: khóa học
Court: tòa án
Cousin: anh chị em họ
Cover: che
Cow: bò
Crack: bẻ gãy, bẻ khóa
Craft: nghề thủ công
Crash: tai nạn
Crazy: khùng
Cream: kem
Create: tạo nên
Creative: sáng tạo
Credit: tín dụng
Crew: phi hành đoàn
Critical: nghiêm trọng
Criticize: chỉ trích
Cross: vượt qua
Cry: khóc
Culture: văn hóa
Cup: tách, cốc
Curious: hiếu kỳ
Currency: tiền tệ
Current: hiện tại
Curve: đường cong
Customer: khách hàng
Cut: cắt tỉa
Cute: dễ thương
Cycle: chu kỳ
+) Từ vựng tiếng anh thông dụng có chữ cái đầu là D
Dad: cha
Daily: hằng ngày
Damage: hư hại
Dance: nhảy
Dangerous: nguy hiểm
Dare: dám
Dark: tối
Data: dữ liệu
Database: cơ sở dữ liệu
Date: ngày
Daughter: con gái
Day: ngày
Dead: đã chết
Deal: thỏa thuận
Dealer: người buôn bán
Dear: kính thưa
Death: tử vong
Debate: tranh luận
Debt: món nợ
Decent: hợp thức
Decide: quyết định
Deep: sâu
Deeply: sâu sắc
Definitely: chắc chắn
Definition: định nghĩa
Degree: trình độ
Delay: chậm trễ
Deliberately: thong thả
Deliver: giao hàng
Demand: nhu cầu
Department: bộ phận
Departure: khởi hành
Depend: tùy theo
Dependent: phụ thuộc
Deposit: tiền gửi
Depression: phiền muộn
Depth: chiều sâu
Describe: miêu tả
Deserve: xứng đáng
Design: thiết kế
Designer: nhà thiết kế
Desire: khao khát
Desk: bàn
Desperate: tuyệt vọng
Despite: mặc dù
Destroy: hủy hoại
Detail: chi tiết
Determine: xác định
Develop: phát triển, xây dựng
Device: thiết bị
Devil: ác quỷ
Diamond: kim cương
Die: chết
Diet: chế độ ăn
Differ: khác nhau
Difficult: khó khăn
Dig: đào
Dimension: kích thước
Dinner: bữa tối
Direct: thẳng thắn
Direction: phương hướng
Directly: trực tiếp
Director: giám đốc
Dirt: bẩn
Disagree: không đồng ý
Disappointed: thất vọng
Disaster: thảm họa
Discipline: kỷ luật
Discount: giảm giá
Discover: khám phá
Discuss: thảo luận
Disease: dịch bệnh
Dish: món ăn
Display: trưng bày, hiển thị
Distance: khoảng cách
Distinct: khác biệt
Distribute: phân phát
District: huyện
Divide: chia
Do: làm
Doctor: bác sĩ
Document: tài liệu
Does: làm
Dog: chó
Door: cửa
Dot: dấu chấm
Double: gấp đôi
Doubt: nghi ngờ
Down: xuống
Downtown: trung tâm thành phố
Draft: bản nháp
Drag: kéo
Drama: kịch
Dramatic: kịch tính
Draw: vẽ tranh
Dream: mơ tưởng
Dress: trang phục
Drink: uống
Drive: lái xe
Driver: người lái xe
Drop: rơi vãi
Drunk: say
Dry: khô
Due: đến hạn
Dump: đổ
During: trong suốt
Dust: bụi bặm
Duty: nhiệm vụ
+) Từ vựng tiếng anh thông dụng có chữ cái đầu là E
Each: mỗi
Ear: tai
Early: sớm
Earn: kiếm
Earth: trái đất
Ease: giảm bớt
Easily: dễ dàng
East: đông
Eastern: phương đông
Easy: dễ dàng
Eat: ăn
Economic: kinh tế học
Edge: cạnh
Editor: người biên tập
Education: giáo dục
Effect: hiệu ứng
Effective: có hiệu lực
Efficiency: hiệu quả
Effort: cố gắng
Egg: trứng
Either: hoặc
Election: cuộc bầu cử
Electronic: điện tử
Elevator: thang máy
Else: khác
Elsewhere: ở nơi khác
Embarrassed: xấu hổ
Emergency: trường hợp khẩn cấp
Emotion: cảm xúc
Emphasis: nhấn mạnh
Employ: thuê
Employee: nhân viên
Employer: nhà tuyển dụng
Employment: việc làm
Empty: trống
Enable: cho phép
Encourage: khuyến khích
End: kết thúc
Energy: năng lượng
Engage: thuê, đính hôn
Engine: động cơ
Engineer: kỹ sư
Engineering: kỹ thuật
Enhance: nâng cao
Enjoy: thưởng thức
Enough: đủ
Ensure: đảm bảo
Enter: đi vào
Entertainment: giải trí
Enthusiasm: hăng hái
Entire: toàn bộ
Entrance: cổng vào
Entry: nhập cảnh
Environment: môi trường
Equal: công bằng
Equipment: trang thiết bị
Equivalent: tương đương
Error: lỗi
Escape: thoát khỏi
Especially: đặc biệt
Essay: tiểu luận
Essential: cần thiết
Establish: thành lập
Estate: bất động sản
Estimate: ước tính
Even: cũng
Evening: tối
Event: biến cố
Eventually: cuối cùng
Ever: không bao giờ
Every: mỗi
Everybody: mọi người
Everyone: tất cả mọi người
Everything: mọi điều
Everywhere: mọi nơi
Evidence: chứng cớ
Exact: chính xác
Exam: thi
Examine: xem xét
Example: thí dụ
Excellent: xuất sắc
Except: ngoại trừ
Exchange: trao đổi, giao dịch
Excitement: phấn khích
Exciting: thú vị
Excuse: tha, thứ lỗi
Exercise: tập thể dục, luyện tập
Exist: hiện hữu, tồn tại
Exit: lối thoát
Expand: mở rộng
Expect: chờ đợi
Expensive: đắt
Experience: kinh nghiệm
Expert: chuyên gia
Explain: giải thích
Explore: khám phá
Expose: lộ ra
Express: bày tỏ
Extend: mở rộng
Extent: phạm vi
External: bên ngoài
Extra: thêm
Extreme: cực kỳ
Eye: mắt
+) Từ vựng tiếng anh thông dụng có chữ cái đầu là F
Face: mặt, đối mặt
Fact: thực tế
Factor: nhân tố
Fail: thất bại
Fair: hội chợ, công bằng
Fall: ngã
False: sai
Familiar: quen
Family: gia đình
Famous: nổi danh
Fan: cái quạt
Far: xa
Farm: nông trại
Farmer: nông dân
Fast: nhanh
Fat: béo
Father: cha
Fault: lỗi
Fear: sợ hãi
Feature: đặc tính
Federal: liên bang
Fee: chi phí
Feed: nuôi
Feedback: phản hồi
Feel: cảm thấy
Female: phụ nữ
Few: vài
Field: cánh đồng
Fight: chiến đấu
Figure: hình dáng, nhân vật
File: tập tin
Fill: lấp đầy
Film: phim ảnh
Final: sau cùng
Finance: tài chính
Find: tìm
Fine: khỏe
Finger: ngón tay
Finish: hoàn thành
Fire: ngọn lửa
Firm: chắc chắn
First: đầu tiên
Fish: cá
Fishing: đánh bắt cá
Fit: phù hợp
Fix: sửa chữa
Flat: bằng phẳng
Flight: chuyến bay
Floor: sàn nhà
Flow: dòng chảy
Flower: hoa
Fly: bay
Focus: tiêu điểm
Fold: gập lại
Follow: theo
Food: món ăn
Foot: chân
Football: bóng đá
For: cho
Force: lực lượng
Foreign: ngoại quốc
Forever: mãi mãi
Forget: quên
Form: hình thức
Formal: chính thức
Former: trước đây
Forth: ra, phía trước
Fortune: vận may
Forward: chuyển tiếp, phía trước
Foundation: nền tảng
Frame: khung
Free: miễn phí
Freedom: tự do
Frequent: thường xuyên
Fresh: tươi
Friend: người bạn
Friendly: thân thiện
Friendship: hữu nghị
From: từ
Front: trước mặt
Fruit: trái cây
Fuel: nhiên liệu
Full: đầy
Fun: vui vẻ
Function: chức năng
Funeral: tang lễ
Funny: buồn cười
Future: tương lai
+) Từ vựng tiếng anh thông dụng có chữ cái đầu là G
Gain: thu được
Game: trò chơi
Gap: lỗ hổng
Garage: gara
Garbage: rác thải
Garden: vườn
Gas: khí đốt
Gate: cánh cổng
Gather: tụ họp
Gear: hộp số
Gene: gen
General: chung
Generate: tạo ra
Gently: dịu dàng
Get: được
Gift: quà tặng
Girl: con gái
Girlfriend: bạn gái
Give: đưa cho
Glad: vui vẻ
Glass: cốc, ly
Global: toàn cầu
Glove: găng tay
Go: đi
Goal: mục tiêu
God: thần
Gold: vàng
Golf: gôn
Good: tốt
Government: chính quyền
Grab: vồ lấy
Grade: cấp
Grand: lớn
Grandfather: ông
Grandmother: bà
Grass: cỏ
Great: tuyệt quá
Green: màu xanh lá
Grocery: tạp hóa
Gross: tổng
Ground: đất
Group: nhóm
Grow: lớn lên
Guarantee: bảo hành
Guard: bảo vệ
Guess: phỏng đoán
Guest: khách
Guide: hướng dẫn
Guilty: tội lỗi
Guitar: đàn ghi ta
Guy: chàng
+) Từ vựng tiếng anh thông dụng có chữ cái đầu là H
Habit: thói quen
Hair: tóc
Half: một nửa
Hall: đại sảnh
Hand: tay
Handle: xử lý
Hang: treo
Happen: xảy ra
Happy: vui mừng
Hard: cứng, khó khăn
Harm: làm hại
Hat: mũ
Hate: ghét bỏ
Have: có
He: anh ta
Head: cái đầu
Health: sức khỏe
Hear: nghe
Heart: tim
Heat: nhiệt
Heavy: nặng
Height: chiều cao
Hell: địa ngục
Hello: xin chào
Help: cứu giúp
Helpful: hữu ích
Her: cô ấy
Here: đây
Herself: chính cô ấy
Hesitate: do dự
Hi: chào
Hide: ẩn giấu
High: cao
Highlight: điểm nổi bật
Highway: đại lộ
Him: anh ta
Himself: chính anh ấy
Hire: thuê mướn
His: của anh ấy
Historian: nhà sử học
History: lịch sử
Hit: đánh
Hold: giữ
Hole: lỗ
Holiday: ngày lễ
Home: nhà
Homework: bài tập về nhà
Honest: thật thà
Honey: mật ong
Hook: cái móc
Hope: mong
Horror: kinh dị
Horse: con ngựa
Hospital: bệnh viện
Host: chủ nhà
Hot: nóng bức
Hotel: khách sạn
Hour: giờ
House: nhà ở
How: làm sao
However: tuy nhiên
Huge: to lớn, khổng lồ
Human: con người
Hungry: đói bụng
Hunt: săn bắn
Hurry: vội
Hurt: đau
Husband: người chồng
Hiển thị
+) Từ vựng tiếng anh thông dụng có chữ cái đầu là I
Ice: nước đá
Idea: ý kiến
Ideal: lý tưởng
Identify: nhận định
If: nếu
Ignore: bỏ qua
Ill: bệnh
Illegal: bất hợp pháp
Illustrate: minh họa
Image: hình ảnh
Imagine: tưởng tượng
Immediate: ngay lập tức
Impact: đụng chạm
Implement: thực hiện
Imply: ngụ ý
Important: quan trọng
Impossible: không thể nào
Impress: ấn tượng
Improve: cải tiến
In: trong
Incident: biến cố
Include: bao gồm
Income: thu nhập
Incorporate: kết hợp
Increase: tăng
Independent: độc lập
Indicate: biểu thị
Indication: dấu hiệu
Individual: cá nhân
Industry: ngành công nghiệp
Inevitable: chắc chắn xảy ra
Inflation: lạm phát
Influence: ảnh hưởng
Inform: thông báo
Informal: không chính thức
Information: thông tin
Initial: ban đầu
Initiative: sáng kiến
Injury: chấn thương
Inner: bên trong
Insect: côn trùng
Inside: phía trong
Insist: năn nỉ
Inspection: kiểm tra
Inspector: thanh tra
Install: cài đặt, dựng lên
Instance: ví dụ
Instead: thay thế
Instruction: chỉ dẫn
Insurance: bảo hiểm
Intelligent: thông minh
Intend: dự định
Interaction: tương tác
Interest: quan tâm
Interesting: hấp dẫn
Internal: bên trong
International: quốc tế
Internet: internet
Interview: phỏng vấn
Into: vào
Introduce: giới thiệu
Invest: đầu tư
Investigate: điều tra
Invite: mời gọi
Involve: liên quan
Iron: bàn là
Is: là
Island: đảo
Issue: vấn đề
It: nó
Item: mục
Its: của nó
Itself: chính nó
+) Từ vựng tiếng anh thông dụng có chữ cái đầu là J
Jacket: áo khoác
Job: việc làm
Join: tham gia
Joint: chung
Joke: đùa
Judge: thẩm phán
Juice: nước ép
Jump: nhảy
Junior: em, trẻ
Jury: ban bồi thẩm
Just: chỉ
Justify: biện hộ
+) Từ vựng tiếng anh thông dụng có chữ cái đầu là K
Keep: giữ
Key: chìa khóa
Kick: đá
Kid: đứa trẻ
Kill: giết chết
Kind: loại
King: nhà vua
Kiss: hôn
Kitchen: phòng bếp
Knee: đầu gối
Knife: dao
Know: biết
Knowledge: hiểu biết
Known: nổi tiếng
+) Từ vựng tiếng anh thông dụng có chữ cái đầu là L
Lab: phòng thí nghiệm
Lack: thiếu sót
Ladder: thang
Lady: quý bà
Lake: hồ
Land: đất đai
Landscape: phong cảnh
Language: ngôn ngữ
Large: lớn
Last: cuối cùng
Late: muộn
Later: một lát sau
Latter: sau này
Laugh: cười
Law: pháp luật
Lawyer: luật sư
Lay: đặt nằm
Layer: lớp
Lead: dẫn đầu
Leadership: khả năng lãnh đạo
League: liên đoàn
Learn: học hỏi
Least: ít nhất
Leather: da
Leave: rời khỏi
Lecture: bài học
Left: trái
Leg: chân
Legal: hợp pháp
Length: chiều dài
Less: ít hơn
Lesson: bài học
Let: để cho
Letter: lá thư
Level: cấp độ
Library: thư viện
Lie: nói dối
Life: đời sống
Lift: thang máy
Light: ánh sáng
Like: như
Likely: có khả năng
Limit: giới hạn
Line: hàng
Link: liên kết
Lip: môi
List: danh sách
Listen: nghe
Literally: nghĩa đen
Literature: văn chương
Little: ít
Live: sống, trực tiếp
Living: sống
Load: tải trọng
Loan: tiền vay
Local: địa phương
Location: vị trí
Lock: khóa
Log: đăng nhập
Logical: hợp lý
Lonely: cô đơn
Long: dài
Look: nhìn
Loose: lỏng lẻo
Lose: thua
Loss: mất mát
Lot: nhiều
Loud: to tiếng
Love: yêu
Low: thấp
Lower: thấp hơn
Luck: may mắn
Lunch: bữa trưa
+) Từ vựng tiếng anh thông dụng có chữ cái đầu là M
Machine: máy móc
Mad: điên
Magazine: tạp chí
Mail: thư
Main: chủ yếu
Maintain: duy trì
Maintenance: bảo trì
Major: chính
Make: chế tạo
Male: nam giới
Mall: trung tâm mua sắm
Man: đàn ông
Manage: quản lý
Manner: cách thức
Manufacturer: nhà chế tạo
Many: nhiều
Map: bản đồ
March: tháng ba
Mark: dấu
Market: thị trường
Marketing: tiếp thị
Marriage: kết hôn
Married: đã kết hôn
Marry: kết hôn
Massive: to lớn
Master: bậc thầy
Match: trận đấu
Mate: người bạn đời
Material: vật chất
Math: môn toán
Matter: vấn đề
Maximum: tối đa
May: tháng năm
Maybe: có lẽ
Me: tôi
Meal: bữa ăn
Mean: nghĩa là
Meaning: ý nghĩa
Measurement: phép đo
Meat: thịt
Media: phương tiện truyền thông
Medical: y khoa
Medicine: dược phẩm
Medium: trung bình
Meet: gặp
Meeting: cuộc họp
Member: thành viên
Memory: ký ức
Mental: tâm thần
Mention: đề cập đến
Menu: thực đơn
Merely: đơn thuần
Mess: lộn xộn
Message: thông điệp
Metal: kim loại
Method: phương pháp
Middle: ở giữa
Midnight: nửa đêm
Might: có thể
Milk: sữa
Mind: lí trí
Mine: của tôi
Minimum: tối thiểu
Minor: diễn viên phụ
Minute: phút
Mirror: gương
Miss: bỏ lỡ
Mission: sứ mệnh
Mistake: sai lầm
Mix: pha trộn
Mixture: hỗn hợp
Mobile: di động
Mode: chế độ
Model: mô hình
Mom: mẹ
Moment: chốc lát
Money: tiền bạc
Monitor: giám sát
Month: tháng
Mood: khí sắc
More: hơn
Moreover: hơn thế nữa
Morning: buổi sáng
Mortgage: thế chấp
Most: phần lớn
Mother: mẹ
Motor: động cơ
Mountain: núi
Mouse: chuột
Mouth: miệng
Move: di chuyển
Movie: bộ phim
Much: nhiều
Mud: bùn
Muscle: cơ bắp
Music: âm nhạc
Must: phải
My: tôi
Myself: chính tôi
+) Từ vựng tiếng anh thông dụng có chữ cái đầu là N
Nail: móng tay
Name: tên
Narrow: hẹp
Nasty: bẩn thỉu
Nation: quốc gia
Native: tự nhiên
Natural: tự nhiên
Nature: thiên nhiên
Near: ở gần
Nearby: gần đó
Neat: khéo léo
Necessary: cần thiết
Neck: cái cổ
Need: nhu cầu
Negative: tiêu cực
Negotiate: đàm phán
Neither: cũng không
Nerve: dây thần kinh
Nervous: lo lắng
Net: mạng lưới
Network: mạng
Never: không bao giờ
New: mới
News: tin tức
Newspaper: báo chí
Next: kế tiếp
Nice: tốt đẹp
Night: đêm
No: không
Nobody: không ai
Noise: tiếng ồn
None: không ai
Nor: cũng không
Normal: bình thường
North: bắc
Nose: mũi
Not: không phải
Note: chú thích
Nothing: không có gì
Notice: để ý
Novel: cuốn tiểu thuyết
Now: hiện nay
Nowhere: hư không
Number: con số
Numerous: nhiều
Nurse: y tá
+) Từ vựng tiếng anh thông dụng có chữ cái đầu là O
Object: vật
Objective: mục tiêu
Obligation: nghĩa vụ
Obtain: đạt được
Obvious: hiển nhiên
Occasion: dịp, thỉnh thoảng
Occur: xảy ra
Odd: lẻ
Of: của
Off: tắt
Offer: đề xuất, phục vụ
Office: văn phòng
Official: chính thức
Often: thường xuyên
Oil: dầu
Ok: được
Old: cũ
On: trên
Once: một lần
One: một
Only: chỉ có
Open: mở
Opening: khai mạc
Operate: vận hành
Opinion: quan điểm
Opportunity: cơ hội
Opposite: đối diện
Option: tùy chọn
Or: hoặc là
Orange: trái cam
Order: đặt hàng, gọi món
Ordinary: bình thường
Organize: tổ chức
Original: ban đầu
Other: khác
Otherwise: nếu không thì
Ought: nên
Our: của chúng ta
Ourselves: chính chúng ta
Out: ngoài
Outcome: kết quả
Outside: ở ngoài
Oven: lò nướng
Over: kết thúc
Overall: tổng thể
Overcome: vượt qua
Owe: nợ
Own: sở hữu
Owner: chủ nhân
+) Từ vựng tiếng anh thông dụng có chữ cái đầu là P
Pace: tốc độ
Pack: đóng gói
Package: gói
Page: trang
Pain: đau đớn
Paint: sơn
Painting: bức vẽ
Pair: đôi
Panic: hoảng loạn
Paper: giấy
Parent: cha mẹ
Park: công viên
Part: phần
Participate: tham dự
Particular: cụ thể
Partner: cộng sự
Party: buổi tiệc
Pass: vượt qua
Passage: đoạn văn
Passenger: hành khách
Passion: niềm đam mê
Past: quá khứ
Path: con đường
Patience: kiên nhẫn
Patient: bệnh nhân
Pattern: mẫu
Pause: tạm ngừng
Pay: trả
Payment: thanh toán
Peace: hòa bình
Peak: cao điểm
Pen: cây bút
Penalty: hình phạt
Pension: lương hưu
People: người
Percentage: phần trăm
Perception: nhận thức
Perfect: hoàn hảo
Perform: biểu diễn
Performance: hiệu suất
Period: giai đoạn
Permit: cho phép
Person: người
Personal: cá nhân
Personality: nhân cách
Perspective: quan điểm
Persuade: thuyết phục
Phase: giai đoạn
Philosophy: triết học
Phone: điện thoại
Photo: hình chụp
Phrase: cụm từ
Physic: vật lý
Piano: đàn piano
Pick: chọn
Picture: hình ảnh
Pie: chiếc bánh
Piece: cái
Pin: ghim
Pipe: ống
Pitch: sân cỏ
Pizza: bánh pizza
Place: địa điểm
Plan: kế hoạch
Plane: máy bay
Plant: thực vật
Plastic: nhựa
Plate: đĩa
Platform: nền tảng
Play: chơi
Pleasant: dễ chịu
Please: xin vui lòng
Pleasure: vừa lòng, giải trí
Plenty: nhiều
Plus: thêm
Poem: bài thơ
Poet: thi sỹ
Poetry: thơ phú
Point: điểm
Police: cảnh sát
Policy: chính sách
Politic: chính trị
Pollution: ô nhiễm
Pool: bơi
Poor: nghèo nàn
Pop: nhạc pop
Popular: phổ biến
Population: dân số
Position: chức vụ
Positive: tích cực
Possess: sở hữu
Possible: khả năng
Post: bài đăng
Pot: nồi
Potato: khoai tây
Potential: tiềm năng
Pound: cân
Pour: đổ
Power: quyền lực
Practice: thực hành
Pray: cầu nguyện
Prefer: thích hơn
Preference: sở thích
Pregnant: có thai
Prepare: chuẩn bị
Present: hiện tại, có mặt
Presentation: trình bày
President: chủ tịch
Press: nhấn
Pressure: sức ép
Pretend: giả vờ
Pretty: đẹp
Prevent: ngăn chặn
Previous: trước
Price: giá bán
Pride: tự hào
Priest: thầy tu
Primary: chủ yếu
Principle: nguyên tắc
Print: in
Prior: trước
Priority: ưu tiên
Private: riêng tư
Prize: giải thưởng
Probably: có lẽ
Problem: vấn đề
Procedure: thủ tục
Process: quá trình
Produce: sản xuất
Product: sản phẩm
Profession: chuyên nghiệp
Professor: giáo sư
Profile: hồ sơ
Profit: lợi nhuận
Progress: tiến độ
Project: dự án
Promise: lời hứa
Promotion: quảng cáo
Prompt: nhắc nhở
Proof: bằng chứng
Proper: phù hợp, đúng
Property: bất động sản
Proposal: đề nghị
Propose: đề xuất, cầu hôn
Protect: bảo vệ
Proud: tự hào
Prove: chứng minh
Provide: cung cấp
Psychology: tâm lý học
Public: công cộng
Pull: kéo
Punch: đấm
Purchase: mua sắm
Pure: nguyên chất
Purple: màu tím
Purpose: mục đích
Pursue: theo đuổi
Push: đẩy
Put: đặt
+) Từ vựng tiếng anh thông dụng có chữ cái đầu là Q
Qualify: đủ tiêu chuẩn
Quality: chất lượng
Quantity: số lượng
Quarter: phần tư
Queen: nữ hoàng
Question: câu hỏi
Quick: nhanh chóng
Quiet: yên tĩnh
Quit: thoái lui
Quite: khá
Quote: trích dẫn
+) Từ vựng tiếng anh thông dụng có chữ cái đầu là R
Race: cuộc đua
Radio: máy vô tuyến
Rain: mưa
Raise: nâng cao
Range: phạm vi
Rare: hiếm
Rarely: ít khi
Rate: tỷ lệ
Rather: hơn
Ratio: tỉ lệ
Raw: thô
Reach: chạm tới
React: phản ứng
Read: đọc
Readily: dễ dàng
Ready: sẳn sàng
Real: thực
Reality: thực tế
Realize: nhận ra
Really: có thật không
Reason: lý do
Reasonable: hợp lý
Receive: nhận được
Recent: gần đây
Reception: tiếp nhận
Recipe: công thức
Recognize: công nhận
Recommend: giới thiệu, khuyến cáo
Record: ghi lại
Recording: ghi âm
Recover: bình phục
Red: đỏ
Reduce: giảm
Refer: tham khảo
Reference: tài liệu tham khảo
Reflect: phản chiếu
Refrigerator: tủ lạnh
Refuse: từ chối
Region: khu vực
Register: đăng ký
Regret: hối tiếc
Regular: đều đặn
Relate: liên quan
Relation: quan hệ
Relatively: tương đối
Relax: thư giãn
Release: giải phóng
Relevant: liên quan, thích hợp
Relief: cứu trợ, giảm gánh nặng
Relieve: giải tỏa
Rely: tin cậy
Remain: còn lại
Remarkable: đáng chú ý
Remember: nhớ lại
Remind: nhắc lại
Remote: xa
Remove: tẩy, xóa bỏ
Rent: thuê
Repair: sửa
Repeat: lặp lại
Replace: thay thế
Reply: đáp lại
Report: báo cáo
Represent: đại diện
Republic: nước cộng hòa
Reputation: uy tín
Request: yêu cầu
Require: yêu cầu
Research: nghiên cứu
Reserve: dự trữ
Resident: cư dân
Resist: kháng cự
Resolution: độ phân giải
Resolve: giải quyết
Resort: khu nghỉ dưỡng
Resource: tài nguyên
Respect: tôn trọng
Respond: trả lời
Responsible: chịu trách nhiệm
Rest: nghỉ ngơi
Restaurant: nhà hàng
Result: kết quả
Retain: giữ lại
Retire: về hưu
Return: trở về
Reveal: tiết lộ
Revenue: thu nhập
Review: kiểm tra lại
Revolution: cuộc cách mạng
Reward: phần thưởng
Rice: cơm, gạo
Rich: giàu có
Rid: thoát khỏi
Ride: cưỡi
Right: đúng
Ring: nhẫn
Rip: yên nghỉ
Rise: tăng lên
Risk: rủi ro
River: con sông
Road: đường
Rock: đá
Role: vai trò
Roll: cuộn
Roof: mái nhà
Room: phòng
Rope: dây thừng
Rough: thô
Round: tròn
Routine: công việc hằng ngày
Row: hàng
Royal: hoàng tộc
Rub: chà xát
Ruin: phá hoại
Rule: qui định
Run: chạy
Rush: vội vã
+) Từ vựng tiếng anh thông dụng có chữ cái đầu là S
Sad: buồn
Safe: an toàn
Sail: cánh buồm
Salad: rau xà lách
Salary: lương
Sale: buôn bán
Salt: muối
Same: tương tự
Sample: mẫu, ví dụ
Sand: cát
Sandwich: bánh sandwich
Satisfaction: thỏa mãn
Save: tiết kiệm
Say: nói
Scale: tỉ lệ
Scare: sợ hãi
Scene: bối cảnh
Schedule: kế hoạch
Scheme: bố trí, sắp đặt
School: trường học
Science: khoa học
Score: ghi điểm
Scratch: vết trầy
Screen: màn
Screw: đinh ốc
Script: kịch bản
Sea: biển
Search: tìm kiếm
Season: mùa
Seat: ghế
Second: thứ hai
Secret: bí mật
Secretary: thư ký
Section: phần
Sector: ngành
Secure: đảm bảo
Security: bảo vệ
See: xem
Seek: tìm kiếm
Seem: hình như
Select: lựa chọn
Self: tự
Sell: bán
Send: gửi
Senior: cao cấp
Sense: giác quan
Sensitive: nhạy cảm
Sentence: câu văn, kết án
Separate: tách rời
Series: loạt
Serious: nghiêm trọng
Serve: phục vụ
Service: dịch vụ
Session: phiên
Set: bộ
Setting: cài đặt
Settle: ổn định
Several: một số
Severe: nghiêm trọng
Sex: tình dục
Shake: lắc
Shall: sẽ
Shame: xấu hổ
Shape: hình dạng
Share: chia sẻ
Sharp: nhọn
She: chị ấy
Shelter: nơi trú ẩn
Shift: thay đổi
Shine: tỏa sáng
Ship: tàu
Shirt: áo sơ mi
Shock: sốc
Shoe: giày
Shoot: bắn
Shop: cửa hàng
Shopping: mua sắm
Short: ngắn
Shot: bắn
Should: nên
Shoulder: vai
Show: chỉ ra, trưng bày
Shower: vòi hoa sen
Shut: đóng lại
Sick: đau ốm
Side: bên
Sign: ký tên
Signal: tín hiệu
Signature: chữ ký
Significant: quan trọng, có ý nghĩa
Silly: ngớ ngẩn
Silver: bạc
Similar: giống
Simple: đơn giản
Since: kể từ
Sing: hát
Singer: ca sĩ
Single: độc thân
Sink: bồn rửa
Sir: ngài
Sister: em gái
Sit: ngồi
Site: địa điểm
Situation: tình hình
Size: kích thước
Skill: kỹ năng
Skin: da
Skirt: váy
Sky: bầu trời
Sleep: ngủ
Slice: cắt lát
Slide: trượt
Slight: nhẹ
Slip: trượt
Slow: chậm
Small: nhỏ bé
Smart: thông minh
Smell: mùi
Smile: nụ cười
Smoke: hút thuốc lá
Smooth: trơn tru
Snow: tuyết
So: vì thế
Society: xã hội
Sock: bít tất
Soft: mềm mại
Software: phần mềm
Soil: đất
Solid: chất rắn
Solution: giải pháp
Solve: giải quyết
Some: một số
Somebody: một vài người
Somehow: bằng cách nào đó
Someone: ai đó
Something: cái gì đó
Sometime: đôi khi
Somewhat: phần nào
Somewhere: một vài nơi
Son: con trai
Song: bài hát
Soon: sớm
Sorry: lấy làm tiếc
Sort: sắp xếp
Sound: âm thanh
Soup: súp
Source: nguồn
South: miền nam
Southern: phía nam
Space: không gian
Spare: phụ tùng
Speak: nói
Speaker: loa
Special: đặc biệt
Specialist: chuyên gia
Specific: riêng, cụ thể
Specify: chỉ định
Speech: phát biểu
Speed: tốc độ
Spell: đánh vần
Spend: chi tiêu
Spirit: tinh thần
Spite: bất bình
Split: phân chia
Sport: môn thể thao
Spot: nơi
Spray: xịt nước
Spread: lan tràn
Spring: mùa xuân
Square: quảng trường
Stable: ổn định
Staff: nhân viên
Stage: sân khấu
Stand: đứng
Standard: tiêu chuẩn
Star: ngôi sao
Start: khởi đầu
State: tiểu bang
Statement: tuyên bố
Station: ga tàu
Status: trạng thái
Stay: ở lại
Steak: miếng bò hầm
Steal: lấy trộm
Step: bậc thang
Stick: gậy
Still: vẫn
Stock: cổ phần
Stomach: dạ dày
Stop: dừng lại
Storage: lưu trữ
Store: cửa hàng
Storm: bão táp
Story: câu chuyện
Straight: thẳng
Strain: căng thẳng, quá tải
Strange: kỳ lạ
Stranger: người lạ
Strategy: chiến lược
Street: đường phố
Strength: sức mạnh
Stress: nhấn mạnh
Stretch: căng ra
Strict: nghiêm khắc
Strike: đánh
String: chuỗi
Strip: dải
Stroke: cú đánh
Strong: mạnh
Structure: kết cấu
Struggle: đấu tranh
Student: sinh viên
Studio: phòng thu, căn hộ studio
Study: học
Stuff: đồ đạc
Stupid: ngốc nghếch
Style: phong cách
Subject: môn học
Submit: đệ trình
Substance: vật chất
Substantial: đáng kể
Success: thành công
Such: như là
Suck: hút
Sudden: đột nhiên
Suffer: đau khổ
Sufficient: đủ
Sugar: đường
Suggest: đề nghị
Suit: bộ đồ
Suitable: thích hợp
Summer: mùa hè
Sun: mặt trời
Super: siêu
Supermarket: siêu thị
Supply: cung cấp
Support: ủng hộ
Suppose: giả sử
Sure: chắc chắn rồi
Surgery: phẫu thuật
Surprise: ngạc nhiên
Surround: vây quanh
Survey: khảo sát
Survive: tồn tại
Suspect: nghi ngờ
Suspicious: nghi ngờ
Sweet: ngọt
Swim: bơi
Swing: lung lay, xích đu
Switch: công tắc điện
Sympathy: cảm thông
System: hệ thống
+) Từ vựng tiếng anh thông dụng có chữ cái đầu là T
Table: bàn
Tackle: giải quyết
Take: lấy
Tale: câu chuyện
Talk: nói chuyện
Tall: cao
Tank: xe tăng
Tap: gõ
Target: mục tiêu
Task: bài tập
Taste: nếm thử
Tax: thuế
Tea: trà
Teach: dạy
Teacher: giáo viên
Team: đội
Tear: nước mắt
Technical: kỹ thuật
Technology: công nghệ
Telephone: điện thoại
Television: tivi
Tell: nói
Temperature: nhiệt độ
Temporary: tạm thời
Tend: có xu hướng
Tennis: quần vợt
Tension: căng thẳng
Term: kỳ hạn
Terrible: khủng khiếp
Test: thử nghiệm
Text: văn bản
Than: hơn
Thank: cảm ơn
That: cái đó
The: cái đó
Their: họ
Them: họ
Theme: chủ đề
Themselves: bản thân họ
Then: sau đó
Theory: lý thuyết
There: ở đó
Therefore: vì thế
These: những
They: họ
Thick: dày
Thin: gầy
Thing: điều
Think: suy nghĩ
This: điều này
Those: những, cái đó
Though: tuy nhiên
Thought: nghĩ
Three: số ba
Throat: họng
Through: xuyên qua
Throughout: khắp
Throw: ném
Thus: do đó
Ticket: vé
Tie: cà vạt
Tight: chặt chẽ
Till: cho đến
Time: thời gian
Tiny: nhỏ bé
Tip: tiền boa
Tired: mệt mỏi
Title: chức vụ
To: đến
Today: hôm nay
Toe: ngón chân
Together: cùng với nhau
Tomorrow: ngày mai
Tone: tấn
Tongue: lưỡi
Tonight: tối nay
Too: quá
Tool: dụng cụ
Tooth: răng
Top: hàng đầu
Topic: đề tài
Total: toàn bộ
Touch: chạm
Tough: khó khăn
Tour: chuyến du lịch
Tourist: du lịch
Toward: về hướng
Towel: khăn tắm
Tower: tháp
Town: thị trấn
Track: theo dõi
Trade: buôn bán
Tradition: truyền thống
Traffic: giao thông
Train: xe lửa, đào tạo
Trainer: người huấn luyện
Transition: quá trình chuyển đổi
Translate: dịch
Transportation: vận chuyển
Trash: rác
Travel: du lịch
Treat: đối đãi
Tree: cây
Trick: lừa
Trip: chuyến đi
Trouble: rắc rối
Truck: xe tải
True: thật
Trust: lòng tin
Try: thử
Tune: điều chỉnh
Turn: xoay
Twice: hai lần
Twist: xoắn
Two: hai
Type: kiểu
Typical: điển hình
+) Từ vựng tiếng anh thông dụng có chữ cái đầu là U
Ugly: xấu xí
Ultimately: cuối cùng
Unable: không thể
Uncle: chú, bác
Under: dưới
Understand: hiểu
Unfair: không công bằng
Unfortunately: không may
Unhappy: không vui
Union: liên hiệp
Unique: độc nhất
Unit: đơn vị
United: thống nhất
University: trường đại học
Unless: trừ khi
Unlikely: không chắc
Until: cho đến
Unusual: bất thường
Up: lên
Upon: trên
Upper: phía trên
Upset: buồn bã
Upstair: tầng trên
Us: chúng tôi
Use: sử dụng
Useful: hữu ích
User: người dùng
Usually: thông thường
+) Từ vựng tiếng anh thông dụng có chữ cái đầu là V
Vacation: kỳ nghỉ
Value: giá trị
Various: nhiều
Vary: thay đổi
Vast: rộng lớn
Vegetable: rau
Vehicle: phương tiện
Version: phiên bản
Very: rất
Video: video
View: lượt xem
Village: làng
Virus: virus
Visible: có thể nhìn thấy
Visit: chuyến thăm
Visual: trực quan
Voice: tiếng nói
Volume: âm lượng
+) Từ vựng tiếng anh thông dụng có chữ cái đầu là W
Wait: chờ đợi
Wake: đánh thức
Walk: đi bộ
Wall: tường
Want: muốn
War: chiến tranh
Warm: ấm áp
Warn: cảnh báo
Wash: rửa
Waste: chất thải
Watch: đồng hồ đeo tay
Water: nước
Wave: làn sóng
Way: đường
We: chúng tôi
Weak: yếu
Wealth: giàu có
Wear: mặc
Weather: thời tiết
Web: web
Wedding: lễ cưới
Week: tuần
Weekend: ngày cuối tuần
Weekly: hàng tuần
Weigh: cân
Weird: kỳ dị
Welcome: chào mừng
Well: tốt
Were: là
West: hướng tây
Western: miền tây
What: gì
Whatever: bất cứ điều gì
Wheel: bánh xe
When: khi nào
Whenever: bất cứ khi nào
Where: ở đâu
Whereas: trong khi
Whether: liệu
Which: cái nào
While: trong khi
White: trắng
Who: người nào
Whoever: bất cứ ai
Whole: toàn thể
Whose: của ai
Why: tại sao
Wide: rộng
Wife: người vợ
Wild: hoang dã
Will: sẽ
Willing: sẵn lòng
Win: thắng lợi
Wind: gió
Window: cửa sổ
Wine: rượu nho
Wing: cánh
Winner: người chiến thắng
Winter: mùa đông
Wise: khôn ngoan
Wish: muốn
With: với
Within: bên trong
Without: không có
Witness: nhân chứng
Woman: đàn bà
Wonder: ngạc nhiên
Wonderful: tuyệt vời
Wood: gỗ
Wooden: bằng gỗ
Word: từ
Work: công việc
Worker: công nhân
World: thế giới
Worry: lo
Worth: giá trị
Would: sẽ
Wrap: bọc
Write: viết
Writer: nhà văn
Writing: viết
Wrong: sai
+) Từ vựng tiếng anh thông dụng có chữ cái đầu là Y
Yard: sân
Yeah: ừ, đúng
Year: năm
Yellow: màu vàng
Yes: vâng
Yesterday: hôm qua
Yet: chưa
You: bạn
Young: trẻ
Your: của bạn
Yours: của bạn
Yourself: bản thân bạn
Youth: thiếu niên
Chúc các bạn học tập tốt với công cụ này ha 🙂
Bài viết đạt: 5/5 sao - (Có 1 lượt đánh giá)
Note: Bài viết này hữu ích với bạn chứ? Đừng quên đánh giá bài viết, like và chia sẻ cho bạn bè và người thân của bạn nhé !
Có một câu nói của người Nhật mà mình rất thích đó là " Người khác làm được thì mình cũng làm được ". Chính vì thế mà hãy theo đuổi đam mê, thành công sẽ theo đuổi bạn !
Nếu như bạn đang gặp khó khăn và cần sự trợ giúp thì hãy comment phía bên dưới mỗi bài viết để nhận được sự hỗ trợ từ cộng đồng Blog Chia Sẻ Kiến Thức nhé.
Một vài lưu ý trước khi comment :➥ Thư điện tử của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
➥ Tất cả các comment của các bạn sẽ được giải đáp trong vòng 48h !
➥ Không được sử dụng từ khóa trong ô 'Name', bạn hãy dùng tên thật hoặc Nickname của bạn !
➥ Không dẫn link sang trang web/blog khác. Xem quy định comment tại đây. Thank All!