2000+ từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất {có công cụ hỗ trợ}

Bài này thuộc phần 1 trong 12 phần của series Học từ vựng Tiếng Anh

#1. Làm thế nào để sử dụng công cụ này?

Vâng, với công cụ trực tuyến này thì bạn có thể dễ dàng học được hơn 2000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất (đây là những từ phổ biến và thường gặp nhất).

Công cụ trực tuyến này sẽ có 3 tab chính, bao gồm:

  1. LUYỆN TẬP: Bạn nhấn vào nút này để học từ vựng, nhấn vào mũi tên sang trái sang phải. Nếu bạn thấy thích từ vựng nào thì nhấn vào dấu sao (bookmark) để lưu. Nhấn mũi tên sang phải lần 1 sẽ xuất hiện Từ vựng cần học, nhấn mũi tên lần 2 sẽ hiển thị nghĩa của từ đó.
  2. CÁC TỪ VỰNG ĐÃ LƯU: Những từ vựng đã lưu sẽ được hiển thị trong này.
  3. DANH SÁCH TỪ VỪNG: Tại đây sẽ lưu trữ toàn bộ các từ vựng hiện có trong kho lưu trữ, có tổng cộng hơn 2000 từ vựng được phân loại theo ký tự đầu (A, B, C….).



#2. Kinh nghiệm học các từ vựng tiếng anh thông dụng

+) Đối với điện thoại

Bạn nhấn giữ để bôi đen từ cần dịch => chọn Dịch để dịch hoặc nghe cách phát âm.

hoc-tu-vung-tieng-anh-hieu-qua

+) Đối với máy tính

Chia sẻ thêm với các bạn một thủ thuật giúp bạn học Tiếng Anh hiệu quả hơn thông qua công cụ này đó là:

Bạn hãy cài thêm tiện ích mở rộng Google Dịch và Google Dictionary  hoặc là bất cứ tiện ích nào có tính năng tương tự.

Nếu bạn muốn xem chi tiết các bước cài đặt và thiết lập thì xem trong bài viết này ha !

Bạn có thể quan sát hình bên dưới, nếu bạn muốn nghe cách phát âm chuẩn thì bạn hãy click đúp chuột vào từ mà bạn muốn nghe => rồi nghe cách mà Google phát âm.

Còn muốn dịch thì nhấn vào icon của nút Google Dịch, nhưng phần dịch thì công cụ đã có sẵn rồi nên các bạn không cần quan tâm đến nữa.

hoc-tu-vung-tieng-anh-nganh-cong-nghe-thong-tin

Việc nắm bắt được các từ vựng tiếng anh thông dụng sẽ giúp bạn có thể dễ dàng đọc hiểu các tài liệu tiếng anh và hiểu được ý mà người khác nói với bạn.

#3. Tổng hợp các từ vựng tiếng anh thông dụng

Ví dụ khi bạn bấm vào nút DANH SÁCH CÁC TỪ VỰNG HIỆN CÓ, chọn ký tự đầu là A thì sẽ có kết quả như sau:

Như các bạn có thể thấy, toàn bộ các từ vựng có ký tự đầu là A sẽ được lọc ra. Các ký tự dầu là B, C, D... cũng tương tự như vậy.

+) Từ vựng tiếng anh thông dụng có chữ cái đầu là A

  1. Ability: có khả năng
  2. Able: có thể
  3. About: về vấn đề, trong khoảng
  4. Above: ở trên
  5. Abroad: ở nước ngoài
  6. Absolutely: chắc chắn rồi
  7. Abuse: lạm dụng
  8. Accept: chấp nhận
  9. Acceptable: chấp nhận được
  10. Access: truy cập
  11. Accident: tai nạn
  12. According: theo
  13. Account: tài khoản
  14. Accurate: chính xác
  15. Accuse: tố cáo
  16. Achieve: hoàn thành
  17. Acquire: có được, thu được
  18. Across: băng qua
  19. Act: hành động
  20. Action: hoạt động
  21. Active: đang hoạt động
  22. Activity: hoạt động
  23. Actor: diễn viên
  24. Actual: thực tế
  25. Adapt: thích hợp, phỏng theo
  26. Add: thêm vào
  27. Addition: thêm vào
  28. Address: địa chỉ nhà
  29. Adjust: điều chỉnh
  30. Administration: quản trị
  31. Administrative: hành chính
  32. Admire: ngưỡng mộ
  33. Admit: thừa nhận
  34. Adopt: thông qua
  35. Adult: người lớn
  36. Advance: nâng cao
  37. AdvantAge: lợi thế
  38. Advertising: quảng cáo
  39. Advice: khuyên bảo
  40. Affair: chuyện, công việc
  41. Affect: có ảnh hưởng đến
  42. Afford: đủ khả năng
  43. Afraid: sợ
  44. After: sau
  45. Afternoon: buổi chiều
  46. Again: lần nữa
  47. Against: chống lại
  48. Age: tuổi tác
  49. Agent: đại lý, đặc vụ
  50. Aggressive: xâm lược
  51. Ago: trước
  52. Agree: đồng ý
  53. Agreement: thỏa thuận
  54. Ahead: phía trước
  55. Air: không khí
  56. Airline: hãng hàng không
  57. Airport: sân bay
  58. Alarm: báo thức
  59. Alcohol: rượu
  60. Alive: sống sót
  61. All: tất cả
  62. Allow: cho phép
  63. Almost: hầu hết
  64. Alone: một mình
  65. Along: dọc theo
  66. Already: đã
  67. Also: cũng thế
  68. AlternAtive: thay thế
  69. Although: mặc dù
  70. Altogether: toàn thể, chung tất cả
  71. Always: luôn luôn
  72. Amazing: kinh ngạc
  73. Ambition: tham vọng
  74. Among: trong số
  75. Amount: số lượng
  76. An: một
  77. Analysis: phân tích
  78. And: và
  79. Anger: phẫn nộ
  80. Angle: góc
  81. Angry: bực bội
  82. Animal: động vật
  83. Announce: tuyên bố
  84. Annual: hàng năm
  85. Another: khác
  86. Answer: câu trả lời
  87. Anticipate: đoán trước
  88. Anxiety: lo ngại
  89. Anxious: lo lắng
  90. Any: bất kì
  91. Anybody: bất kỳ ai
  92. Anyone: bất kỳ ai
  93. Anything: bất cứ điều gì
  94. Anyway: dù sao
  95. Anywhere: bất kỳ đâu
  96. Apart: xa nhau, riêng biệt
  97. Apartment: căn hộ, chung cư
  98. Apologize: xin lỗi
  99. Appeal: kháng cáo
  100. Appear: xuất hiện
  101. Apple: táo
  102. Application: ứng dụng
  103. Apply: áp dụng
  104. Appointment: cuộc hẹn
  105. Appreciate: đánh giá
  106. Approach: tiếp cận
  107. Appropriate: thích hợp
  108. Approve: tán thành
  109. Are: là
  110. Area: khu vực
  111. Argue: tranh luận
  112. Arise: mọc lên, nảy sinh
  113. Arm: cánh tay
  114. Army: quân đội
  115. Around: xung quanh
  116. Arrive: nơi
  117. Art: nghệ thuật
  118. Article: bài báo
  119. As: như là
  120. Aside: qua một bên
  121. Ask: hỏi
  122. Asleep: ngủ
  123. Aspect: khía cạnh
  124. Assignment: nhiệm vụ
  125. Assist: hỗ trợ
  126. Assistant: phụ tá
  127. Associate: liên kết
  128. Association: hiệp hội
  129. Assume: giả định
  130. Assure: cam đoan
  131. At: tại
  132. Atmosphere: không khí
  133. Attach: đính kèm
  134. Attack: tấn công
  135. Attempt: cố gắng
  136. Attend: tham gia
  137. Attention: chú ý
  138. Attitude: thái độ
  139. Attract: thu hút
  140. Audience: thính giả
  141. Author: tác giả
  142. Automatic: tự động
  143. Available: có sẵn
  144. Average: trung bình cộng
  145. Avoid: tránh
  146. Award: giải thưởng
  147. Aware: ý thức
  148. Away: xa

+) Từ vựng tiếng anh thông dụng có chữ cái đầu là B

  1. Baby: đứa bé
  2. Back: trở lại
  3. Background: lý lịch
  4. Bad: xấu
  5. Bag: túi
  6. Bake: bánh, hấp, nướng
  7. Balance: cân đối
  8. Ball: trái bóng
  9. Band: ban nhạc
  10. Bank: ngân hàng
  11. Bar: quán ba
  12. Base: căn cứ
  13. Baseball: bóng chày
  14. Basic: căn bản
  15. Basis: nền tảng
  16. Basket: cái rổ
  17. Bat: gậy
  18. Bath: bồn tắm
  19. Bathroom: phòng tắm
  20. Battle: chiến đấu
  21. Be: được
  22. Beach: bờ biển
  23. Bear: chịu
  24. Beat: tiết tấu, đánh
  25. Beautiful: đẹp
  26. Because: bởi vì
  27. Become: trở nên
  28. Bed: giường
  29. Bedroom: phòng ngủ
  30. Been: đã
  31. Beer: bia
  32. Before: trước
  33. Begin: bắt đầu
  34. Behave: hành xử
  35. Behind: phía sau
  36. Being: đang
  37. Believe: tin
  38. Bell: chuông
  39. Belong: thuộc về
  40. Below: phía dưới
  41. Belt: thắt lưng
  42. Bench: băng ghế
  43. Bend: bẻ cong
  44. Benefit: lợi ích
  45. Best: tốt nhất
  46. Bet: cá cược
  47. Better: tốt hơn
  48. Between: giữa
  49. Beyond: vượt ra ngoài
  50. Bicycle: xe đạp
  51. Bid: đấu giá
  52. Big: lớn
  53. Bike: xe đạp
  54. Bill: hóa đơn
  55. Bird: chim
  56. Birth: sinh
  57. Birthday: sinh nhật
  58. Bit: miếng nhỏ
  59. Bite: cắn
  60. Bitter: đắng
  61. Black: đen
  62. Blame: khiển trách
  63. Blank: chỗ trống
  64. Blind: mù quáng
  65. Block: khối
  66. Blood: máu
  67. Blow: thổi
  68. Blue: màu xanh da trời
  69. Board: bảng
  70. Boat: thuyền
  71. Body: thân hình
  72. Bone: khúc xương
  73. Bonus: thưởng
  74. Book: sách
  75. Boot: khởi động, giày ống
  76. Border: biên giới
  77. Boring: nhàm chán
  78. Born: sinh ra
  79. Borrow: vay
  80. Boss: trùm, sếp
  81. Both: cả hai
  82. Bother: làm phiền
  83. Bottle: chai
  84. Bottom: đáy
  85. Bowl: bát
  86. Box: cái hộp
  87. Boy: con trai
  88. Boyfriend: bạn trai
  89. Brain: óc
  90. Branch: chi nhánh, cành cây
  91. Brave: can đảm
  92. Bread: bánh mỳ
  93. Break: phá vỡ
  94. Breakfast: bữa ăn sáng
  95. Breast: nhũ hoa
  96. Breath: hơi thở
  97. Brick: gạch
  98. Bridge: cầu
  99. Brief: ngắn gọn
  100. Bright: sáng
  101. Brilliant: rực rỡ
  102. Bring: mang đến
  103. Broad: rộng lớn
  104. Brother: anh em trai
  105. Brown: nâu
  106. Brush: chải
  107. Buddy: bạn bè
  108. Budget: ngân sách
  109. Bug: lỗi
  110. Build: xây dựng
  111. Building: tòa nhà
  112. Bunch: bó
  113. Burn: đốt cháy
  114. Bus: xe buýt
  115. Business: kinh doanh
  116. Busy: bận
  117. But: nhưng
  118. Button: nút
  119. Buy: mua
  120. Buyer: người mua
  121. By: bởi

+) Từ vựng tiếng anh thông dụng có chữ cái đầu là C

  1. Cabinet: buồng
  2. Cable: cáp
  3. Cake: bánh ngọt
  4. Calculate: tính toán
  5. Calendar: lịch
  6. Call: gọi
  7. Calm: điềm tĩnh
  8. Camera: máy ảnh
  9. Camp: trại
  10. Campaign: chiến dịch
  11. Can: có thể
  12. Cancel: hủy bỏ
  13. Cancer: ung thư
  14. Candidate: ứng viên
  15. Candle: nến
  16. Candy: cục kẹo
  17. Cap: mũ lưỡi trai
  18. Capable: có khả năng
  19. Capital: thủ đô
  20. Car: xe hơi
  21. Card: thẻ
  22. Care: quan tâm
  23. Career: nghề nghiệp
  24. Careful: cẩn thận
  25. Carpet: thảm
  26. Carry: mang
  27. Case: trường hợp
  28. Cash: tiền mặt
  29. Cat: con mèo
  30. Catch: bắt lấy
  31. Category: thể loại
  32. Cause: nguyên nhân
  33. Celebrate: ăn mừng
  34. Celebration: lễ kỷ niệm
  35. Cell: tế bào
  36. Certain: chắc chắn
  37. Chain: chuỗi
  38. Chair: cái ghế
  39. Challenge: thử thách
  40. Champion: quán quân
  41. Championship: chức vô địch
  42. Chance: cơ hội
  43. Change: thay đổi
  44. Channel: kênh
  45. Chapter: chương
  46. Character: tính cách, nhân vật
  47. Charge: sạc điện
  48. Charity: từ thiện
  49. Chart: đồ thị
  50. Cheap: giá rẻ
  51. Check: kiểm tra
  52. Cheek: má
  53. Chemical: hóa chất
  54. Chemistry: hóa học
  55. Chest: ngực
  56. Chicken: gà
  57. Child: đứa trẻ
  58. Childhood: thời thơ ấu
  59. Chip: chip, khoai tây chiên
  60. Chocolate: sô cô la
  61. Choice: lựa chọn
  62. Choose: chọn
  63. Church: nhà thờ
  64. Cigarette: thuốc lá
  65. City: thành phố
  66. Civil: dân sự
  67. Claim: yêu cầu, khiếu nại
  68. Class: lớp học
  69. Classic: cổ điển
  70. Classroom: phòng học
  71. Clean: dọn dẹp
  72. Clear: rõ ràng
  73. Clerk: nhân viên bán hàng
  74. Click: nhấp chuột
  75. Client: khách hàng
  76. Climate: khí hậu
  77. Clock: đồng hồ
  78. Close: gần
  79. Closed: đóng
  80. Closet: tủ quần áo
  81. Clothes: quần áo
  82. Cloud: đám mây
  83. Club: câu lạc bộ
  84. Clue: manh mối
  85. Coach: huấn luyện viên
  86. Coast: bờ biển
  87. Coat: áo khoác
  88. Code: mã
  89. Coffee: cà phê
  90. Cold: lạnh
  91. Collar: cổ áo
  92. Collect: sưu tầm
  93. College: trường đại học
  94. Combine: phối hợp
  95. Come: đến
  96. Comfort: thoải mái
  97. Command: chỉ huy
  98. Comment: bình luận
  99. Commercial: thương mại
  100. Commission: uỷ ban
  101. Commit: cam kết
  102. Common: chung
  103. Communicate: giao tiếp
  104. Community: cộng đồng
  105. Company: công ty
  106. Compare: so sánh
  107. Compete: cạnh tranh
  108. Competition: cuộc thi
  109. Complain: than phiền
  110. Complete: hoàn thành
  111. Complex: phức tạp
  112. Complicate: phức tạp
  113. Comprehensive: toàn diện
  114. Computer: máy vi tính
  115. Concentrate: tập trung
  116. Concept: khái niệm
  117. Concern: quan ngại
  118. Concert: buổi hòa nhạc
  119. Conclusion: phần kết luận
  120. Condition: điều kiện
  121. Conference: hội nghị
  122. Confident: tự tin
  123. Confirm: xác nhận
  124. Conflict: cuộc xung đột
  125. Confusion: nhầm lẫn
  126. Connect: kết nối
  127. Conscious: có ý thức
  128. Consequence: hậu quả
  129. Consider: xem xét
  130. Consist: bao gồm
  131. Consistent: thích hợp, thống nhất
  132. Constant: không thay đổi
  133. Constantly: liên tục
  134. Construction: xây dựng
  135. Consult: tham khảo ý kiến
  136. Contact: tiếp xúc
  137. Contain: chứa
  138. Content: nội dung
  139. Contest: cuộc thi
  140. Context: bối cảnh
  141. Continue: tiếp tục
  142. Contract: hợp đồng
  143. Contribute: góp phần
  144. Control: điều khiển
  145. Conversation: cuộc hội thoại
  146. Convert: đổi
  147. Convince: thuyết phục
  148. Cook: nấu ăn
  149. Cookie: bánh quy
  150. Cool: mát mẻ
  151. Copy: sao chép
  152. Corner: góc
  153. Correct: chính xác
  154. Cost: giá cả
  155. Could: có thể
  156. Count: đếm
  157. Counter: quầy tính tiền
  158. Country: quốc gia
  159. County: quận
  160. Couple: vợ chồng
  161. Courage: lòng can đảm
  162. Course: khóa học
  163. Court: tòa án
  164. Cousin: anh chị em họ
  165. Cover: che
  166. Cow: bò
  167. Crack: bẻ gãy, bẻ khóa
  168. Craft: nghề thủ công
  169. Crash: tai nạn
  170. Crazy: khùng
  171. Cream: kem
  172. Create: tạo nên
  173. Creative: sáng tạo
  174. Credit: tín dụng
  175. Crew: phi hành đoàn
  176. Critical: nghiêm trọng
  177. Criticize: chỉ trích
  178. Cross: vượt qua
  179. Cry: khóc
  180. Culture: văn hóa
  181. Cup: tách, cốc
  182. Curious: hiếu kỳ
  183. Currency: tiền tệ
  184. Current: hiện tại
  185. Curve: đường cong
  186. Customer: khách hàng
  187. Cut: cắt tỉa
  188. Cute: dễ thương
  189. Cycle: chu kỳ

+) Từ vựng tiếng anh thông dụng có chữ cái đầu là D

  1. Dad: cha
  2. Daily: hằng ngày
  3. Damage: hư hại
  4. Dance: nhảy
  5. Dangerous: nguy hiểm
  6. Dare: dám
  7. Dark: tối
  8. Data: dữ liệu
  9. Database: cơ sở dữ liệu
  10. Date: ngày
  11. Daughter: con gái
  12. Day: ngày
  13. Dead: đã chết
  14. Deal: thỏa thuận
  15. Dealer: người buôn bán
  16. Dear: kính thưa
  17. Death: tử vong
  18. Debate: tranh luận
  19. Debt: món nợ
  20. Decent: hợp thức
  21. Decide: quyết định
  22. Deep: sâu
  23. Deeply: sâu sắc
  24. Definitely: chắc chắn
  25. Definition: định nghĩa
  26. Degree: trình độ
  27. Delay: chậm trễ
  28. Deliberately: thong thả
  29. Deliver: giao hàng
  30. Demand: nhu cầu
  31. Department: bộ phận
  32. Departure: khởi hành
  33. Depend: tùy theo
  34. Dependent: phụ thuộc
  35. Deposit: tiền gửi
  36. Depression: phiền muộn
  37. Depth: chiều sâu
  38. Describe: miêu tả
  39. Deserve: xứng đáng
  40. Design: thiết kế
  41. Designer: nhà thiết kế
  42. Desire: khao khát
  43. Desk: bàn
  44. Desperate: tuyệt vọng
  45. Despite: mặc dù
  46. Destroy: hủy hoại
  47. Detail: chi tiết
  48. Determine: xác định
  49. Develop: phát triển, xây dựng
  50. Device: thiết bị
  51. Devil: ác quỷ
  52. Diamond: kim cương
  53. Die: chết
  54. Diet: chế độ ăn
  55. Differ: khác nhau
  56. Difficult: khó khăn
  57. Dig: đào
  58. Dimension: kích thước
  59. Dinner: bữa tối
  60. Direct: thẳng thắn
  61. Direction: phương hướng
  62. Directly: trực tiếp
  63. Director: giám đốc
  64. Dirt: bẩn
  65. Disagree: không đồng ý
  66. Disappointed: thất vọng
  67. Disaster: thảm họa
  68. Discipline: kỷ luật
  69. Discount: giảm giá
  70. Discover: khám phá
  71. Discuss: thảo luận
  72. Disease: dịch bệnh
  73. Dish: món ăn
  74. Display: trưng bày, hiển thị
  75. Distance: khoảng cách
  76. Distinct: khác biệt
  77. Distribute: phân phát
  78. District: huyện
  79. Divide: chia
  80. Do: làm
  81. Doctor: bác sĩ
  82. Document: tài liệu
  83. Does: làm
  84. Dog: chó
  85. Door: cửa
  86. Dot: dấu chấm
  87. Double: gấp đôi
  88. Doubt: nghi ngờ
  89. Down: xuống
  90. Downtown: trung tâm thành phố
  91. Draft: bản nháp
  92. Drag: kéo
  93. Drama: kịch
  94. Dramatic: kịch tính
  95. Draw: vẽ tranh
  96. Dream: mơ tưởng
  97. Dress: trang phục
  98. Drink: uống
  99. Drive: lái xe
  100. Driver: người lái xe
  101. Drop: rơi vãi
  102. Drunk: say
  103. Dry: khô
  104. Due: đến hạn
  105. Dump: đổ
  106. During: trong suốt
  107. Dust: bụi bặm
  108. Duty: nhiệm vụ

+) Từ vựng tiếng anh thông dụng có chữ cái đầu là E

  1. Each: mỗi
  2. Ear: tai
  3. Early: sớm
  4. Earn: kiếm
  5. Earth: trái đất
  6. Ease: giảm bớt
  7. Easily: dễ dàng
  8. East: đông
  9. Eastern: phương đông
  10. Easy: dễ dàng
  11. Eat: ăn
  12. Economic: kinh tế học
  13. Edge: cạnh
  14. Editor: người biên tập
  15. Education: giáo dục
  16. Effect: hiệu ứng
  17. Effective: có hiệu lực
  18. Efficiency: hiệu quả
  19. Effort: cố gắng
  20. Egg: trứng
  21. Either: hoặc
  22. Election: cuộc bầu cử
  23. Electronic: điện tử
  24. Elevator: thang máy
  25. Else: khác
  26. Elsewhere: ở nơi khác
  27. Embarrassed: xấu hổ
  28. Emergency: trường hợp khẩn cấp
  29. Emotion: cảm xúc
  30. Emphasis: nhấn mạnh
  31. Employ: thuê
  32. Employee: nhân viên
  33. Employer: nhà tuyển dụng
  34. Employment: việc làm
  35. Empty: trống
  36. Enable: cho phép
  37. Encourage: khuyến khích
  38. End: kết thúc
  39. Energy: năng lượng
  40. Engage: thuê, đính hôn
  41. Engine: động cơ
  42. Engineer: kỹ sư
  43. Engineering: kỹ thuật
  44. Enhance: nâng cao
  45. Enjoy: thưởng thức
  46. Enough: đủ
  47. Ensure: đảm bảo
  48. Enter: đi vào
  49. Entertainment: giải trí
  50. Enthusiasm: hăng hái
  51. Entire: toàn bộ
  52. Entrance: cổng vào
  53. Entry: nhập cảnh
  54. Environment: môi trường
  55. Equal: công bằng
  56. Equipment: trang thiết bị
  57. Equivalent: tương đương
  58. Error: lỗi
  59. Escape: thoát khỏi
  60. Especially: đặc biệt
  61. Essay: tiểu luận
  62. Essential: cần thiết
  63. Establish: thành lập
  64. Estate: bất động sản
  65. Estimate: ước tính
  66. Even: cũng
  67. Evening: tối
  68. Event: biến cố
  69. Eventually: cuối cùng
  70. Ever: không bao giờ
  71. Every: mỗi
  72. Everybody: mọi người
  73. Everyone: tất cả mọi người
  74. Everything: mọi điều
  75. Everywhere: mọi nơi
  76. Evidence: chứng cớ
  77. Exact: chính xác
  78. Exam: thi
  79. Examine: xem xét
  80. Example: thí dụ
  81. Excellent: xuất sắc
  82. Except: ngoại trừ
  83. Exchange: trao đổi, giao dịch
  84. Excitement: phấn khích
  85. Exciting: thú vị
  86. Excuse: tha, thứ lỗi
  87. Exercise: tập thể dục, luyện tập
  88. Exist: hiện hữu, tồn tại
  89. Exit: lối thoát
  90. Expand: mở rộng
  91. Expect: chờ đợi
  92. Expensive: đắt
  93. Experience: kinh nghiệm
  94. Expert: chuyên gia
  95. Explain: giải thích
  96. Explore: khám phá
  97. Expose: lộ ra
  98. Express: bày tỏ
  99. Extend: mở rộng
  100. Extent: phạm vi
  101. External: bên ngoài
  102. Extra: thêm
  103. Extreme: cực kỳ
  104. Eye: mắt

+) Từ vựng tiếng anh thông dụng có chữ cái đầu là F

  1. Face: mặt, đối mặt
  2. Fact: thực tế
  3. Factor: nhân tố
  4. Fail: thất bại
  5. Fair: hội chợ, công bằng
  6. Fall: ngã
  7. False: sai
  8. Familiar: quen
  9. Family: gia đình
  10. Famous: nổi danh
  11. Fan: cái quạt
  12. Far: xa
  13. Farm: nông trại
  14. Farmer: nông dân
  15. Fast: nhanh
  16. Fat: béo
  17. Father: cha
  18. Fault: lỗi
  19. Fear: sợ hãi
  20. Feature: đặc tính
  21. Federal: liên bang
  22. Fee: chi phí
  23. Feed: nuôi
  24. Feedback: phản hồi
  25. Feel: cảm thấy
  26. Female: phụ nữ
  27. Few: vài
  28. Field: cánh đồng
  29. Fight: chiến đấu
  30. Figure: hình dáng, nhân vật
  31. File: tập tin
  32. Fill: lấp đầy
  33. Film: phim ảnh
  34. Final: sau cùng
  35. Finance: tài chính
  36. Find: tìm
  37. Fine: khỏe
  38. Finger: ngón tay
  39. Finish: hoàn thành
  40. Fire: ngọn lửa
  41. Firm: chắc chắn
  42. First: đầu tiên
  43. Fish: cá
  44. Fishing: đánh bắt cá
  45. Fit: phù hợp
  46. Fix: sửa chữa
  47. Flat: bằng phẳng
  48. Flight: chuyến bay
  49. Floor: sàn nhà
  50. Flow: dòng chảy
  51. Flower: hoa
  52. Fly: bay
  53. Focus: tiêu điểm
  54. Fold: gập lại
  55. Follow: theo
  56. Food: món ăn
  57. Foot: chân
  58. Football: bóng đá
  59. For: cho
  60. Force: lực lượng
  61. Foreign: ngoại quốc
  62. Forever: mãi mãi
  63. Forget: quên
  64. Form: hình thức
  65. Formal: chính thức
  66. Former: trước đây
  67. Forth: ra, phía trước
  68. Fortune: vận may
  69. Forward: chuyển tiếp, phía trước
  70. Foundation: nền tảng
  71. Frame: khung
  72. Free: miễn phí
  73. Freedom: tự do
  74. Frequent: thường xuyên
  75. Fresh: tươi
  76. Friend: người bạn
  77. Friendly: thân thiện
  78. Friendship: hữu nghị
  79. From: từ
  80. Front: trước mặt
  81. Fruit: trái cây
  82. Fuel: nhiên liệu
  83. Full: đầy
  84. Fun: vui vẻ
  85. Function: chức năng
  86. Funeral: tang lễ
  87. Funny: buồn cười
  88. Future: tương lai

+) Từ vựng tiếng anh thông dụng có chữ cái đầu là G

  1. Gain: thu được
  2. Game: trò chơi
  3. Gap: lỗ hổng
  4. Garage: gara
  5. Garbage: rác thải
  6. Garden: vườn
  7. Gas: khí đốt
  8. Gate: cánh cổng
  9. Gather: tụ họp
  10. Gear: hộp số
  11. Gene: gen
  12. General: chung
  13. Generate: tạo ra
  14. Gently: dịu dàng
  15. Get: được
  16. Gift: quà tặng
  17. Girl: con gái
  18. Girlfriend: bạn gái
  19. Give: đưa cho
  20. Glad: vui vẻ
  21. Glass: cốc, ly
  22. Global: toàn cầu
  23. Glove: găng tay
  24. Go: đi
  25. Goal: mục tiêu
  26. God: thần
  27. Gold: vàng
  28. Golf: gôn
  29. Good: tốt
  30. Government: chính quyền
  31. Grab: vồ lấy
  32. Grade: cấp
  33. Grand: lớn
  34. Grandfather: ông
  35. Grandmother: bà
  36. Grass: cỏ
  37. Great: tuyệt quá
  38. Green: màu xanh lá
  39. Grocery: tạp hóa
  40. Gross: tổng
  41. Ground: đất
  42. Group: nhóm
  43. Grow: lớn lên
  44. Guarantee: bảo hành
  45. Guard: bảo vệ
  46. Guess: phỏng đoán
  47. Guest: khách
  48. Guide: hướng dẫn
  49. Guilty: tội lỗi
  50. Guitar: đàn ghi ta
  51. Guy: chàng

+) Từ vựng tiếng anh thông dụng có chữ cái đầu là H

  1. Habit: thói quen
  2. Hair: tóc
  3. Half: một nửa
  4. Hall: đại sảnh
  5. Hand: tay
  6. Handle: xử lý
  7. Hang: treo
  8. Happen: xảy ra
  9. Happy: vui mừng
  10. Hard: cứng, khó khăn
  11. Harm: làm hại
  12. Hat: mũ
  13. Hate: ghét bỏ
  14. Have: có
  15. He: anh ta
  16. Head: cái đầu
  17. Health: sức khỏe
  18. Hear: nghe
  19. Heart: tim
  20. Heat: nhiệt
  21. Heavy: nặng
  22. Height: chiều cao
  23. Hell: địa ngục
  24. Hello: xin chào
  25. Help: cứu giúp
  26. Helpful: hữu ích
  27. Her: cô ấy
  28. Here: đây
  29. Herself: chính cô ấy
  30. Hesitate: do dự
  31. Hi: chào
  32. Hide: ẩn giấu
  33. High: cao
  34. Highlight: điểm nổi bật
  35. Highway: đại lộ
  36. Him: anh ta
  37. Himself: chính anh ấy
  38. Hire: thuê mướn
  39. His: của anh ấy
  40. Historian: nhà sử học
  41. History: lịch sử
  42. Hit: đánh
  43. Hold: giữ
  44. Hole: lỗ
  45. Holiday: ngày lễ
  46. Home: nhà
  47. Homework: bài tập về nhà
  48. Honest: thật thà
  49. Honey: mật ong
  50. Hook: cái móc
  51. Hope: mong
  52. Horror: kinh dị
  53. Horse: con ngựa
  54. Hospital: bệnh viện
  55. Host: chủ nhà
  56. Hot: nóng bức
  57. Hotel: khách sạn
  58. Hour: giờ
  59. House: nhà ở
  60. How: làm sao
  61. However: tuy nhiên
  62. Huge: to lớn, khổng lồ
  63. Human: con người
  64. Hungry: đói bụng
  65. Hunt: săn bắn
  66. Hurry: vội
  67. Hurt: đau
  68. Husband: người chồng
Hiển thị

+) Từ vựng tiếng anh thông dụng có chữ cái đầu là I

  1. Ice: nước đá
  2. Idea: ý kiến
  3. Ideal: lý tưởng
  4. Identify: nhận định
  5. If: nếu
  6. Ignore: bỏ qua
  7. Ill: bệnh
  8. Illegal: bất hợp pháp
  9. Illustrate: minh họa
  10. Image: hình ảnh
  11. Imagine: tưởng tượng
  12. Immediate: ngay lập tức
  13. Impact: đụng chạm
  14. Implement: thực hiện
  15. Imply: ngụ ý
  16. Important: quan trọng
  17. Impossible: không thể nào
  18. Impress: ấn tượng
  19. Improve: cải tiến
  20. In: trong
  21. Incident: biến cố
  22. Include: bao gồm
  23. Income: thu nhập
  24. Incorporate: kết hợp
  25. Increase: tăng
  26. Independent: độc lập
  27. Indicate: biểu thị
  28. Indication: dấu hiệu
  29. Individual: cá nhân
  30. Industry: ngành công nghiệp
  31. Inevitable: chắc chắn xảy ra
  32. Inflation: lạm phát
  33. Influence: ảnh hưởng
  34. Inform: thông báo
  35. Informal: không chính thức
  36. Information: thông tin
  37. Initial: ban đầu
  38. Initiative: sáng kiến
  39. Injury: chấn thương
  40. Inner: bên trong
  41. Insect: côn trùng
  42. Inside: phía trong
  43. Insist: năn nỉ
  44. Inspection: kiểm tra
  45. Inspector: thanh tra
  46. Install: cài đặt, dựng lên
  47. Instance: ví dụ
  48. Instead: thay thế
  49. Instruction: chỉ dẫn
  50. Insurance: bảo hiểm
  51. Intelligent: thông minh
  52. Intend: dự định
  53. Interaction: tương tác
  54. Interest: quan tâm
  55. Interesting: hấp dẫn
  56. Internal: bên trong
  57. International: quốc tế
  58. Internet: internet
  59. Interview: phỏng vấn
  60. Into: vào
  61. Introduce: giới thiệu
  62. Invest: đầu tư
  63. Investigate: điều tra
  64. Invite: mời gọi
  65. Involve: liên quan
  66. Iron: bàn là
  67. Is: là
  68. Island: đảo
  69. Issue: vấn đề
  70. It: nó
  71. Item: mục
  72. Its: của nó
  73. Itself: chính nó

+) Từ vựng tiếng anh thông dụng có chữ cái đầu là J

  1. Jacket: áo khoác
  2. Job: việc làm
  3. Join: tham gia
  4. Joint: chung
  5. Joke: đùa
  6. Judge: thẩm phán
  7. Juice: nước ép
  8. Jump: nhảy
  9. Junior: em, trẻ
  10. Jury: ban bồi thẩm
  11. Just: chỉ
  12. Justify: biện hộ

+) Từ vựng tiếng anh thông dụng có chữ cái đầu là K

  1. Keep: giữ
  2. Key: chìa khóa
  3. Kick: đá
  4. Kid: đứa trẻ
  5. Kill: giết chết
  6. Kind: loại
  7. King: nhà vua
  8. Kiss: hôn
  9. Kitchen: phòng bếp
  10. Knee: đầu gối
  11. Knife: dao
  12. Know: biết
  13. Knowledge: hiểu biết
  14. Known: nổi tiếng

+) Từ vựng tiếng anh thông dụng có chữ cái đầu là L

  1. Lab: phòng thí nghiệm
  2. Lack: thiếu sót
  3. Ladder: thang
  4. Lady: quý bà
  5. Lake: hồ
  6. Land: đất đai
  7. Landscape: phong cảnh
  8. Language: ngôn ngữ
  9. Large: lớn
  10. Last: cuối cùng
  11. Late: muộn
  12. Later: một lát sau
  13. Latter: sau này
  14. Laugh: cười
  15. Law: pháp luật
  16. Lawyer: luật sư
  17. Lay: đặt nằm
  18. Layer: lớp
  19. Lead: dẫn đầu
  20. Leadership: khả năng lãnh đạo
  21. League: liên đoàn
  22. Learn: học hỏi
  23. Least: ít nhất
  24. Leather: da
  25. Leave: rời khỏi
  26. Lecture: bài học
  27. Left: trái
  28. Leg: chân
  29. Legal: hợp pháp
  30. Length: chiều dài
  31. Less: ít hơn
  32. Lesson: bài học
  33. Let: để cho
  34. Letter: lá thư
  35. Level: cấp độ
  36. Library: thư viện
  37. Lie: nói dối
  38. Life: đời sống
  39. Lift: thang máy
  40. Light: ánh sáng
  41. Like: như
  42. Likely: có khả năng
  43. Limit: giới hạn
  44. Line: hàng
  45. Link: liên kết
  46. Lip: môi
  47. List: danh sách
  48. Listen: nghe
  49. Literally: nghĩa đen
  50. Literature: văn chương
  51. Little: ít
  52. Live: sống, trực tiếp
  53. Living: sống
  54. Load: tải trọng
  55. Loan: tiền vay
  56. Local: địa phương
  57. Location: vị trí
  58. Lock: khóa
  59. Log: đăng nhập
  60. Logical: hợp lý
  61. Lonely: cô đơn
  62. Long: dài
  63. Look: nhìn
  64. Loose: lỏng lẻo
  65. Lose: thua
  66. Loss: mất mát
  67. Lot: nhiều
  68. Loud: to tiếng
  69. Love: yêu
  70. Low: thấp
  71. Lower: thấp hơn
  72. Luck: may mắn
  73. Lunch: bữa trưa

+) Từ vựng tiếng anh thông dụng có chữ cái đầu là M

  1. Machine: máy móc
  2. Mad: điên
  3. Magazine: tạp chí
  4. Mail: thư
  5. Main: chủ yếu
  6. Maintain: duy trì
  7. Maintenance: bảo trì
  8. Major: chính
  9. Make: chế tạo
  10. Male: nam giới
  11. Mall: trung tâm mua sắm
  12. Man: đàn ông
  13. Manage: quản lý
  14. Manner: cách thức
  15. Manufacturer: nhà chế tạo
  16. Many: nhiều
  17. Map: bản đồ
  18. March: tháng ba
  19. Mark: dấu
  20. Market: thị trường
  21. Marketing: tiếp thị
  22. Marriage: kết hôn
  23. Married: đã kết hôn
  24. Marry: kết hôn
  25. Massive: to lớn
  26. Master: bậc thầy
  27. Match: trận đấu
  28. Mate: người bạn đời
  29. Material: vật chất
  30. Math: môn toán
  31. Matter: vấn đề
  32. Maximum: tối đa
  33. May: tháng năm
  34. Maybe: có lẽ
  35. Me: tôi
  36. Meal: bữa ăn
  37. Mean: nghĩa là
  38. Meaning: ý nghĩa
  39. Measurement: phép đo
  40. Meat: thịt
  41. Media: phương tiện truyền thông
  42. Medical: y khoa
  43. Medicine: dược phẩm
  44. Medium: trung bình
  45. Meet: gặp
  46. Meeting: cuộc họp
  47. Member: thành viên
  48. Memory: ký ức
  49. Mental: tâm thần
  50. Mention: đề cập đến
  51. Menu: thực đơn
  52. Merely: đơn thuần
  53. Mess: lộn xộn
  54. Message: thông điệp
  55. Metal: kim loại
  56. Method: phương pháp
  57. Middle: ở giữa
  58. Midnight: nửa đêm
  59. Might: có thể
  60. Milk: sữa
  61. Mind: lí trí
  62. Mine: của tôi
  63. Minimum: tối thiểu
  64. Minor: diễn viên phụ
  65. Minute: phút
  66. Mirror: gương
  67. Miss: bỏ lỡ
  68. Mission: sứ mệnh
  69. Mistake: sai lầm
  70. Mix: pha trộn
  71. Mixture: hỗn hợp
  72. Mobile: di động
  73. Mode: chế độ
  74. Model: mô hình
  75. Mom: mẹ
  76. Moment: chốc lát
  77. Money: tiền bạc
  78. Monitor: giám sát
  79. Month: tháng
  80. Mood: khí sắc
  81. More: hơn
  82. Moreover: hơn thế nữa
  83. Morning: buổi sáng
  84. Mortgage: thế chấp
  85. Most: phần lớn
  86. Mother: mẹ
  87. Motor: động cơ
  88. Mountain: núi
  89. Mouse: chuột
  90. Mouth: miệng
  91. Move: di chuyển
  92. Movie: bộ phim
  93. Much: nhiều
  94. Mud: bùn
  95. Muscle: cơ bắp
  96. Music: âm nhạc
  97. Must: phải
  98. My: tôi
  99. Myself: chính tôi

+) Từ vựng tiếng anh thông dụng có chữ cái đầu là N

  1. Nail: móng tay
  2. Name: tên
  3. Narrow: hẹp
  4. Nasty: bẩn thỉu
  5. Nation: quốc gia
  6. Native: tự nhiên
  7. Natural: tự nhiên
  8. Nature: thiên nhiên
  9. Near: ở gần
  10. Nearby: gần đó
  11. Neat: khéo léo
  12. Necessary: cần thiết
  13. Neck: cái cổ
  14. Need: nhu cầu
  15. Negative: tiêu cực
  16. Negotiate: đàm phán
  17. Neither: cũng không
  18. Nerve: dây thần kinh
  19. Nervous: lo lắng
  20. Net: mạng lưới
  21. Network: mạng
  22. Never: không bao giờ
  23. New: mới
  24. News: tin tức
  25. Newspaper: báo chí
  26. Next: kế tiếp
  27. Nice: tốt đẹp
  28. Night: đêm
  29. No: không
  30. Nobody: không ai
  31. Noise: tiếng ồn
  32. None: không ai
  33. Nor: cũng không
  34. Normal: bình thường
  35. North: bắc
  36. Nose: mũi
  37. Not: không phải
  38. Note: chú thích
  39. Nothing: không có gì
  40. Notice: để ý
  41. Novel: cuốn tiểu thuyết
  42. Now: hiện nay
  43. Nowhere: hư không
  44. Number: con số
  45. Numerous: nhiều
  46. Nurse: y tá

+) Từ vựng tiếng anh thông dụng có chữ cái đầu là O

  1. Object: vật
  2. Objective: mục tiêu
  3. Obligation: nghĩa vụ
  4. Obtain: đạt được
  5. Obvious: hiển nhiên
  6. Occasion: dịp, thỉnh thoảng
  7. Occur: xảy ra
  8. Odd: lẻ
  9. Of: của
  10. Off: tắt
  11. Offer: đề xuất, phục vụ
  12. Office: văn phòng
  13. Official: chính thức
  14. Often: thường xuyên
  15. Oil: dầu
  16. Ok: được
  17. Old: cũ
  18. On: trên
  19. Once: một lần
  20. One: một
  21. Only: chỉ có
  22. Open: mở
  23. Opening: khai mạc
  24. Operate: vận hành
  25. Opinion: quan điểm
  26. Opportunity: cơ hội
  27. Opposite: đối diện
  28. Option: tùy chọn
  29. Or: hoặc là
  30. Orange: trái cam
  31. Order: đặt hàng, gọi món
  32. Ordinary: bình thường
  33. Organize: tổ chức
  34. Original: ban đầu
  35. Other: khác
  36. Otherwise: nếu không thì
  37. Ought: nên
  38. Our: của chúng ta
  39. Ourselves: chính chúng ta
  40. Out: ngoài
  41. Outcome: kết quả
  42. Outside: ở ngoài
  43. Oven: lò nướng
  44. Over: kết thúc
  45. Overall: tổng thể
  46. Overcome: vượt qua
  47. Owe: nợ
  48. Own: sở hữu
  49. Owner: chủ nhân

+) Từ vựng tiếng anh thông dụng có chữ cái đầu là P

  1. Pace: tốc độ
  2. Pack: đóng gói
  3. Package: gói
  4. Page: trang
  5. Pain: đau đớn
  6. Paint: sơn
  7. Painting: bức vẽ
  8. Pair: đôi
  9. Panic: hoảng loạn
  10. Paper: giấy
  11. Parent: cha mẹ
  12. Park: công viên
  13. Part: phần
  14. Participate: tham dự
  15. Particular: cụ thể
  16. Partner: cộng sự
  17. Party: buổi tiệc
  18. Pass: vượt qua
  19. Passage: đoạn văn
  20. Passenger: hành khách
  21. Passion: niềm đam mê
  22. Past: quá khứ
  23. Path: con đường
  24. Patience: kiên nhẫn
  25. Patient: bệnh nhân
  26. Pattern: mẫu
  27. Pause: tạm ngừng
  28. Pay: trả
  29. Payment: thanh toán
  30. Peace: hòa bình
  31. Peak: cao điểm
  32. Pen: cây bút
  33. Penalty: hình phạt
  34. Pension: lương hưu
  35. People: người
  36. Percentage: phần trăm
  37. Perception: nhận thức
  38. Perfect: hoàn hảo
  39. Perform: biểu diễn
  40. Performance: hiệu suất
  41. Period: giai đoạn
  42. Permit: cho phép
  43. Person: người
  44. Personal: cá nhân
  45. Personality: nhân cách
  46. Perspective: quan điểm
  47. Persuade: thuyết phục
  48. Phase: giai đoạn
  49. Philosophy: triết học
  50. Phone: điện thoại
  51. Photo: hình chụp
  52. Phrase: cụm từ
  53. Physic: vật lý
  54. Piano: đàn piano
  55. Pick: chọn
  56. Picture: hình ảnh
  57. Pie: chiếc bánh
  58. Piece: cái
  59. Pin: ghim
  60. Pipe: ống
  61. Pitch: sân cỏ
  62. Pizza: bánh pizza
  63. Place: địa điểm
  64. Plan: kế hoạch
  65. Plane: máy bay
  66. Plant: thực vật
  67. Plastic: nhựa
  68. Plate: đĩa
  69. Platform: nền tảng
  70. Play: chơi
  71. Pleasant: dễ chịu
  72. Please: xin vui lòng
  73. Pleasure: vừa lòng, giải trí
  74. Plenty: nhiều
  75. Plus: thêm
  76. Poem: bài thơ
  77. Poet: thi sỹ
  78. Poetry: thơ phú
  79. Point: điểm
  80. Police: cảnh sát
  81. Policy: chính sách
  82. Politic: chính trị
  83. Pollution: ô nhiễm
  84. Pool: bơi
  85. Poor: nghèo nàn
  86. Pop: nhạc pop
  87. Popular: phổ biến
  88. Population: dân số
  89. Position: chức vụ
  90. Positive: tích cực
  91. Possess: sở hữu
  92. Possible: khả năng
  93. Post: bài đăng
  94. Pot: nồi
  95. Potato: khoai tây
  96. Potential: tiềm năng
  97. Pound: cân
  98. Pour: đổ
  99. Power: quyền lực
  100. Practice: thực hành
  101. Pray: cầu nguyện
  102. Prefer: thích hơn
  103. Preference: sở thích
  104. Pregnant: có thai
  105. Prepare: chuẩn bị
  106. Present: hiện tại, có mặt
  107. Presentation: trình bày
  108. President: chủ tịch
  109. Press: nhấn
  110. Pressure: sức ép
  111. Pretend: giả vờ
  112. Pretty: đẹp
  113. Prevent: ngăn chặn
  114. Previous: trước
  115. Price: giá bán
  116. Pride: tự hào
  117. Priest: thầy tu
  118. Primary: chủ yếu
  119. Principle: nguyên tắc
  120. Print: in
  121. Prior: trước
  122. Priority: ưu tiên
  123. Private: riêng tư
  124. Prize: giải thưởng
  125. Probably: có lẽ
  126. Problem: vấn đề
  127. Procedure: thủ tục
  128. Process: quá trình
  129. Produce: sản xuất
  130. Product: sản phẩm
  131. Profession: chuyên nghiệp
  132. Professor: giáo sư
  133. Profile: hồ sơ
  134. Profit: lợi nhuận
  135. Progress: tiến độ
  136. Project: dự án
  137. Promise: lời hứa
  138. Promotion: quảng cáo
  139. Prompt: nhắc nhở
  140. Proof: bằng chứng
  141. Proper: phù hợp, đúng
  142. Property: bất động sản
  143. Proposal: đề nghị
  144. Propose: đề xuất, cầu hôn
  145. Protect: bảo vệ
  146. Proud: tự hào
  147. Prove: chứng minh
  148. Provide: cung cấp
  149. Psychology: tâm lý học
  150. Public: công cộng
  151. Pull: kéo
  152. Punch: đấm
  153. Purchase: mua sắm
  154. Pure: nguyên chất
  155. Purple: màu tím
  156. Purpose: mục đích
  157. Pursue: theo đuổi
  158. Push: đẩy
  159. Put: đặt

+) Từ vựng tiếng anh thông dụng có chữ cái đầu là Q

  1. Qualify: đủ tiêu chuẩn
  2. Quality: chất lượng
  3. Quantity: số lượng
  4. Quarter: phần tư
  5. Queen: nữ hoàng
  6. Question: câu hỏi
  7. Quick: nhanh chóng
  8. Quiet: yên tĩnh
  9. Quit: thoái lui
  10. Quite: khá
  11. Quote: trích dẫn

+) Từ vựng tiếng anh thông dụng có chữ cái đầu là R

  1. Race: cuộc đua
  2. Radio: máy vô tuyến
  3. Rain: mưa
  4. Raise: nâng cao
  5. Range: phạm vi
  6. Rare: hiếm
  7. Rarely: ít khi
  8. Rate: tỷ lệ
  9. Rather: hơn
  10. Ratio: tỉ lệ
  11. Raw: thô
  12. Reach: chạm tới
  13. React: phản ứng
  14. Read: đọc
  15. Readily: dễ dàng
  16. Ready: sẳn sàng
  17. Real: thực
  18. Reality: thực tế
  19. Realize: nhận ra
  20. Really: có thật không
  21. Reason: lý do
  22. Reasonable: hợp lý
  23. Receive: nhận được
  24. Recent: gần đây
  25. Reception: tiếp nhận
  26. Recipe: công thức
  27. Recognize: công nhận
  28. Recommend: giới thiệu, khuyến cáo
  29. Record: ghi lại
  30. Recording: ghi âm
  31. Recover: bình phục
  32. Red: đỏ
  33. Reduce: giảm
  34. Refer: tham khảo
  35. Reference: tài liệu tham khảo
  36. Reflect: phản chiếu
  37. Refrigerator: tủ lạnh
  38. Refuse: từ chối
  39. Region: khu vực
  40. Register: đăng ký
  41. Regret: hối tiếc
  42. Regular: đều đặn
  43. Relate: liên quan
  44. Relation: quan hệ
  45. Relatively: tương đối
  46. Relax: thư giãn
  47. Release: giải phóng
  48. Relevant: liên quan, thích hợp
  49. Relief: cứu trợ, giảm gánh nặng
  50. Relieve: giải tỏa
  51. Rely: tin cậy
  52. Remain: còn lại
  53. Remarkable: đáng chú ý
  54. Remember: nhớ lại
  55. Remind: nhắc lại
  56. Remote: xa
  57. Remove: tẩy, xóa bỏ
  58. Rent: thuê
  59. Repair: sửa
  60. Repeat: lặp lại
  61. Replace: thay thế
  62. Reply: đáp lại
  63. Report: báo cáo
  64. Represent: đại diện
  65. Republic: nước cộng hòa
  66. Reputation: uy tín
  67. Request: yêu cầu
  68. Require: yêu cầu
  69. Research: nghiên cứu
  70. Reserve: dự trữ
  71. Resident: cư dân
  72. Resist: kháng cự
  73. Resolution: độ phân giải
  74. Resolve: giải quyết
  75. Resort: khu nghỉ dưỡng
  76. Resource: tài nguyên
  77. Respect: tôn trọng
  78. Respond: trả lời
  79. Responsible: chịu trách nhiệm
  80. Rest: nghỉ ngơi
  81. Restaurant: nhà hàng
  82. Result: kết quả
  83. Retain: giữ lại
  84. Retire: về hưu
  85. Return: trở về
  86. Reveal: tiết lộ
  87. Revenue: thu nhập
  88. Review: kiểm tra lại
  89. Revolution: cuộc cách mạng
  90. Reward: phần thưởng
  91. Rice: cơm, gạo
  92. Rich: giàu có
  93. Rid: thoát khỏi
  94. Ride: cưỡi
  95. Right: đúng
  96. Ring: nhẫn
  97. Rip: yên nghỉ
  98. Rise: tăng lên
  99. Risk: rủi ro
  100. River: con sông
  101. Road: đường
  102. Rock: đá
  103. Role: vai trò
  104. Roll: cuộn
  105. Roof: mái nhà
  106. Room: phòng
  107. Rope: dây thừng
  108. Rough: thô
  109. Round: tròn
  110. Routine: công việc hằng ngày
  111. Row: hàng
  112. Royal: hoàng tộc
  113. Rub: chà xát
  114. Ruin: phá hoại
  115. Rule: qui định
  116. Run: chạy
  117. Rush: vội vã

+) Từ vựng tiếng anh thông dụng có chữ cái đầu là S

  1. Sad: buồn
  2. Safe: an toàn
  3. Sail: cánh buồm
  4. Salad: rau xà lách
  5. Salary: lương
  6. Sale: buôn bán
  7. Salt: muối
  8. Same: tương tự
  9. Sample: mẫu, ví dụ
  10. Sand: cát
  11. Sandwich: bánh sandwich
  12. Satisfaction: thỏa mãn
  13. Save: tiết kiệm
  14. Say: nói
  15. Scale: tỉ lệ
  16. Scare: sợ hãi
  17. Scene: bối cảnh
  18. Schedule: kế hoạch
  19. Scheme: bố trí, sắp đặt
  20. School: trường học
  21. Science: khoa học
  22. Score: ghi điểm
  23. Scratch: vết trầy
  24. Screen: màn
  25. Screw: đinh ốc
  26. Script: kịch bản
  27. Sea: biển
  28. Search: tìm kiếm
  29. Season: mùa
  30. Seat: ghế
  31. Second: thứ hai
  32. Secret: bí mật
  33. Secretary: thư ký
  34. Section: phần
  35. Sector: ngành
  36. Secure: đảm bảo
  37. Security: bảo vệ
  38. See: xem
  39. Seek: tìm kiếm
  40. Seem: hình như
  41. Select: lựa chọn
  42. Self: tự
  43. Sell: bán
  44. Send: gửi
  45. Senior: cao cấp
  46. Sense: giác quan
  47. Sensitive: nhạy cảm
  48. Sentence: câu văn, kết án
  49. Separate: tách rời
  50. Series: loạt
  51. Serious: nghiêm trọng
  52. Serve: phục vụ
  53. Service: dịch vụ
  54. Session: phiên
  55. Set: bộ
  56. Setting: cài đặt
  57. Settle: ổn định
  58. Several: một số
  59. Severe: nghiêm trọng
  60. Sex: tình dục
  61. Shake: lắc
  62. Shall: sẽ
  63. Shame: xấu hổ
  64. Shape: hình dạng
  65. Share: chia sẻ
  66. Sharp: nhọn
  67. She: chị ấy
  68. Shelter: nơi trú ẩn
  69. Shift: thay đổi
  70. Shine: tỏa sáng
  71. Ship: tàu
  72. Shirt: áo sơ mi
  73. Shock: sốc
  74. Shoe: giày
  75. Shoot: bắn
  76. Shop: cửa hàng
  77. Shopping: mua sắm
  78. Short: ngắn
  79. Shot: bắn
  80. Should: nên
  81. Shoulder: vai
  82. Show: chỉ ra, trưng bày
  83. Shower: vòi hoa sen
  84. Shut: đóng lại
  85. Sick: đau ốm
  86. Side: bên
  87. Sign: ký tên
  88. Signal: tín hiệu
  89. Signature: chữ ký
  90. Significant: quan trọng, có ý nghĩa
  91. Silly: ngớ ngẩn
  92. Silver: bạc
  93. Similar: giống
  94. Simple: đơn giản
  95. Since: kể từ
  96. Sing: hát
  97. Singer: ca sĩ
  98. Single: độc thân
  99. Sink: bồn rửa
  100. Sir: ngài
  101. Sister: em gái
  102. Sit: ngồi
  103. Site: địa điểm
  104. Situation: tình hình
  105. Size: kích thước
  106. Skill: kỹ năng
  107. Skin: da
  108. Skirt: váy
  109. Sky: bầu trời
  110. Sleep: ngủ
  111. Slice: cắt lát
  112. Slide: trượt
  113. Slight: nhẹ
  114. Slip: trượt
  115. Slow: chậm
  116. Small: nhỏ bé
  117. Smart: thông minh
  118. Smell: mùi
  119. Smile: nụ cười
  120. Smoke: hút thuốc lá
  121. Smooth: trơn tru
  122. Snow: tuyết
  123. So: vì thế
  124. Society: xã hội
  125. Sock: bít tất
  126. Soft: mềm mại
  127. Software: phần mềm
  128. Soil: đất
  129. Solid: chất rắn
  130. Solution: giải pháp
  131. Solve: giải quyết
  132. Some: một số
  133. Somebody: một vài người
  134. Somehow: bằng cách nào đó
  135. Someone: ai đó
  136. Something: cái gì đó
  137. Sometime: đôi khi
  138. Somewhat: phần nào
  139. Somewhere: một vài nơi
  140. Son: con trai
  141. Song: bài hát
  142. Soon: sớm
  143. Sorry: lấy làm tiếc
  144. Sort: sắp xếp
  145. Sound: âm thanh
  146. Soup: súp
  147. Source: nguồn
  148. South: miền nam
  149. Southern: phía nam
  150. Space: không gian
  151. Spare: phụ tùng
  152. Speak: nói
  153. Speaker: loa
  154. Special: đặc biệt
  155. Specialist: chuyên gia
  156. Specific: riêng, cụ thể
  157. Specify: chỉ định
  158. Speech: phát biểu
  159. Speed: tốc độ
  160. Spell: đánh vần
  161. Spend: chi tiêu
  162. Spirit: tinh thần
  163. Spite: bất bình
  164. Split: phân chia
  165. Sport: môn thể thao
  166. Spot: nơi
  167. Spray: xịt nước
  168. Spread: lan tràn
  169. Spring: mùa xuân
  170. Square: quảng trường
  171. Stable: ổn định
  172. Staff: nhân viên
  173. Stage: sân khấu
  174. Stand: đứng
  175. Standard: tiêu chuẩn
  176. Star: ngôi sao
  177. Start: khởi đầu
  178. State: tiểu bang
  179. Statement: tuyên bố
  180. Station: ga tàu
  181. Status: trạng thái
  182. Stay: ở lại
  183. Steak: miếng bò hầm
  184. Steal: lấy trộm
  185. Step: bậc thang
  186. Stick: gậy
  187. Still: vẫn
  188. Stock: cổ phần
  189. Stomach: dạ dày
  190. Stop: dừng lại
  191. Storage: lưu trữ
  192. Store: cửa hàng
  193. Storm: bão táp
  194. Story: câu chuyện
  195. Straight: thẳng
  196. Strain: căng thẳng, quá tải
  197. Strange: kỳ lạ
  198. Stranger: người lạ
  199. Strategy: chiến lược
  200. Street: đường phố
  201. Strength: sức mạnh
  202. Stress: nhấn mạnh
  203. Stretch: căng ra
  204. Strict: nghiêm khắc
  205. Strike: đánh
  206. String: chuỗi
  207. Strip: dải
  208. Stroke: cú đánh
  209. Strong: mạnh
  210. Structure: kết cấu
  211. Struggle: đấu tranh
  212. Student: sinh viên
  213. Studio: phòng thu, căn hộ studio
  214. Study: học
  215. Stuff: đồ đạc
  216. Stupid: ngốc nghếch
  217. Style: phong cách
  218. Subject: môn học
  219. Submit: đệ trình
  220. Substance: vật chất
  221. Substantial: đáng kể
  222. Success: thành công
  223. Such: như là
  224. Suck: hút
  225. Sudden: đột nhiên
  226. Suffer: đau khổ
  227. Sufficient: đủ
  228. Sugar: đường
  229. Suggest: đề nghị
  230. Suit: bộ đồ
  231. Suitable: thích hợp
  232. Summer: mùa hè
  233. Sun: mặt trời
  234. Super: siêu
  235. Supermarket: siêu thị
  236. Supply: cung cấp
  237. Support: ủng hộ
  238. Suppose: giả sử
  239. Sure: chắc chắn rồi
  240. Surgery: phẫu thuật
  241. Surprise: ngạc nhiên
  242. Surround: vây quanh
  243. Survey: khảo sát
  244. Survive: tồn tại
  245. Suspect: nghi ngờ
  246. Suspicious: nghi ngờ
  247. Sweet: ngọt
  248. Swim: bơi
  249. Swing: lung lay, xích đu
  250. Switch: công tắc điện
  251. Sympathy: cảm thông
  252. System: hệ thống

+) Từ vựng tiếng anh thông dụng có chữ cái đầu là T

  1. Table: bàn
  2. Tackle: giải quyết
  3. Take: lấy
  4. Tale: câu chuyện
  5. Talk: nói chuyện
  6. Tall: cao
  7. Tank: xe tăng
  8. Tap: gõ
  9. Target: mục tiêu
  10. Task: bài tập
  11. Taste: nếm thử
  12. Tax: thuế
  13. Tea: trà
  14. Teach: dạy
  15. Teacher: giáo viên
  16. Team: đội
  17. Tear: nước mắt
  18. Technical: kỹ thuật
  19. Technology: công nghệ
  20. Telephone: điện thoại
  21. Television: tivi
  22. Tell: nói
  23. Temperature: nhiệt độ
  24. Temporary: tạm thời
  25. Tend: có xu hướng
  26. Tennis: quần vợt
  27. Tension: căng thẳng
  28. Term: kỳ hạn
  29. Terrible: khủng khiếp
  30. Test: thử nghiệm
  31. Text: văn bản
  32. Than: hơn
  33. Thank: cảm ơn
  34. That: cái đó
  35. The: cái đó
  36. Their: họ
  37. Them: họ
  38. Theme: chủ đề
  39. Themselves: bản thân họ
  40. Then: sau đó
  41. Theory: lý thuyết
  42. There: ở đó
  43. Therefore: vì thế
  44. These: những
  45. They: họ
  46. Thick: dày
  47. Thin: gầy
  48. Thing: điều
  49. Think: suy nghĩ
  50. This: điều này
  51. Those: những, cái đó
  52. Though: tuy nhiên
  53. Thought: nghĩ
  54. Three: số ba
  55. Throat: họng
  56. Through: xuyên qua
  57. Throughout: khắp
  58. Throw: ném
  59. Thus: do đó
  60. Ticket: vé
  61. Tie: cà vạt
  62. Tight: chặt chẽ
  63. Till: cho đến
  64. Time: thời gian
  65. Tiny: nhỏ bé
  66. Tip: tiền boa
  67. Tired: mệt mỏi
  68. Title: chức vụ
  69. To: đến
  70. Today: hôm nay
  71. Toe: ngón chân
  72. Together: cùng với nhau
  73. Tomorrow: ngày mai
  74. Tone: tấn
  75. Tongue: lưỡi
  76. Tonight: tối nay
  77. Too: quá
  78. Tool: dụng cụ
  79. Tooth: răng
  80. Top: hàng đầu
  81. Topic: đề tài
  82. Total: toàn bộ
  83. Touch: chạm
  84. Tough: khó khăn
  85. Tour: chuyến du lịch
  86. Tourist: du lịch
  87. Toward: về hướng
  88. Towel: khăn tắm
  89. Tower: tháp
  90. Town: thị trấn
  91. Track: theo dõi
  92. Trade: buôn bán
  93. Tradition: truyền thống
  94. Traffic: giao thông
  95. Train: xe lửa, đào tạo
  96. Trainer: người huấn luyện
  97. Transition: quá trình chuyển đổi
  98. Translate: dịch
  99. Transportation: vận chuyển
  100. Trash: rác
  101. Travel: du lịch
  102. Treat: đối đãi
  103. Tree: cây
  104. Trick: lừa
  105. Trip: chuyến đi
  106. Trouble: rắc rối
  107. Truck: xe tải
  108. True: thật
  109. Trust: lòng tin
  110. Try: thử
  111. Tune: điều chỉnh
  112. Turn: xoay
  113. Twice: hai lần
  114. Twist: xoắn
  115. Two: hai
  116. Type: kiểu
  117. Typical: điển hình

+) Từ vựng tiếng anh thông dụng có chữ cái đầu là U

  1. Ugly: xấu xí
  2. Ultimately: cuối cùng
  3. Unable: không thể
  4. Uncle: chú, bác
  5. Under: dưới
  6. Understand: hiểu
  7. Unfair: không công bằng
  8. Unfortunately: không may
  9. Unhappy: không vui
  10. Union: liên hiệp
  11. Unique: độc nhất
  12. Unit: đơn vị
  13. United: thống nhất
  14. University: trường đại học
  15. Unless: trừ khi
  16. Unlikely: không chắc
  17. Until: cho đến
  18. Unusual: bất thường
  19. Up: lên
  20. Upon: trên
  21. Upper: phía trên
  22. Upset: buồn bã
  23. Upstair: tầng trên
  24. Us: chúng tôi
  25. Use: sử dụng
  26. Useful: hữu ích
  27. User: người dùng
  28. Usually: thông thường

+) Từ vựng tiếng anh thông dụng có chữ cái đầu là V

  1. Vacation: kỳ nghỉ
  2. Value: giá trị
  3. Various: nhiều
  4. Vary: thay đổi
  5. Vast: rộng lớn
  6. Vegetable: rau
  7. Vehicle: phương tiện
  8. Version: phiên bản
  9. Very: rất
  10. Video: video
  11. View: lượt xem
  12. Village: làng
  13. Virus: virus
  14. Visible: có thể nhìn thấy
  15. Visit: chuyến thăm
  16. Visual: trực quan
  17. Voice: tiếng nói
  18. Volume: âm lượng

+) Từ vựng tiếng anh thông dụng có chữ cái đầu là W

  1. Wait: chờ đợi
  2. Wake: đánh thức
  3. Walk: đi bộ
  4. Wall: tường
  5. Want: muốn
  6. War: chiến tranh
  7. Warm: ấm áp
  8. Warn: cảnh báo
  9. Wash: rửa
  10. Waste: chất thải
  11. Watch: đồng hồ đeo tay
  12. Water: nước
  13. Wave: làn sóng
  14. Way: đường
  15. We: chúng tôi
  16. Weak: yếu
  17. Wealth: giàu có
  18. Wear: mặc
  19. Weather: thời tiết
  20. Web: web
  21. Wedding: lễ cưới
  22. Week: tuần
  23. Weekend: ngày cuối tuần
  24. Weekly: hàng tuần
  25. Weigh: cân
  26. Weird: kỳ dị
  27. Welcome: chào mừng
  28. Well: tốt
  29. Were: là
  30. West: hướng tây
  31. Western: miền tây
  32. What: gì
  33. Whatever: bất cứ điều gì
  34. Wheel: bánh xe
  35. When: khi nào
  36. Whenever: bất cứ khi nào
  37. Where: ở đâu
  38. Whereas: trong khi
  39. Whether: liệu
  40. Which: cái nào
  41. While: trong khi
  42. White: trắng
  43. Who: người nào
  44. Whoever: bất cứ ai
  45. Whole: toàn thể
  46. Whose: của ai
  47. Why: tại sao
  48. Wide: rộng
  49. Wife: người vợ
  50. Wild: hoang dã
  51. Will: sẽ
  52. Willing: sẵn lòng
  53. Win: thắng lợi
  54. Wind: gió
  55. Window: cửa sổ
  56. Wine: rượu nho
  57. Wing: cánh
  58. Winner: người chiến thắng
  59. Winter: mùa đông
  60. Wise: khôn ngoan
  61. Wish: muốn
  62. With: với
  63. Within: bên trong
  64. Without: không có
  65. Witness: nhân chứng
  66. Woman: đàn bà
  67. Wonder: ngạc nhiên
  68. Wonderful: tuyệt vời
  69. Wood: gỗ
  70. Wooden: bằng gỗ
  71. Word: từ
  72. Work: công việc
  73. Worker: công nhân
  74. World: thế giới
  75. Worry: lo
  76. Worth: giá trị
  77. Would: sẽ
  78. Wrap: bọc
  79. Write: viết
  80. Writer: nhà văn
  81. Writing: viết
  82. Wrong: sai

+) Từ vựng tiếng anh thông dụng có chữ cái đầu là Y

  1. Yard: sân
  2. Yeah: ừ, đúng
  3. Year: năm
  4. Yellow: màu vàng
  5. Yes: vâng
  6. Yesterday: hôm qua
  7. Yet: chưa
  8. You: bạn
  9. Young: trẻ
  10. Your: của bạn
  11. Yours: của bạn
  12. Yourself: bản thân bạn
  13. Youth: thiếu niên

Chúc các bạn học tập tốt với công cụ này ha 🙂

Bài viết đạt: 5/5 sao - (Có 1 lượt đánh giá)
Bài viết cùng Serie333+ từ vựng tiếng Anh ngành Tài chính Ngân hàng >>
Note: Bài viết này hữu ích với bạn chứ? Đừng quên đánh giá bài viết, like và chia sẻ cho bạn bè và người thân của bạn nhé !

Administrator: Kiên Nguyễn

Có một câu nói của người Nhật mà mình rất thích đó là " Người khác làm được thì mình cũng làm được ". Chính vì thế mà hãy theo đuổi đam mê, thành công sẽ theo đuổi bạn ! Nếu như bạn đang gặp khó khăn và cần sự trợ giúp thì hãy comment phía bên dưới mỗi bài viết để nhận được sự hỗ trợ từ cộng đồng Blog Chia Sẻ Kiến Thức nhé.

Một vài lưu ý trước khi comment :

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Tất cả các comment của các bạn sẽ được giải đáp trong vòng 48h !
Không được sử dụng từ khóa trong ô 'Name', bạn hãy dùng tên thật hoặc Nickname của bạn !
Không dẫn link sang trang web/blog khác. Xem quy định comment tại đây. Thank All!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Shop