Mục Lục Nội Dung
#1. Làm thế nào để sử dụng công cụ này?
Vâng, với công cụ trực tuyến này thì bạn có thể dễ dàng học được hơn 700 từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng, Kiến trúc (đây là những từ thường gặp nhất).
Công cụ trực tuyến này sẽ có 3 tab chính, bao gồm:
- LUYỆN TẬP: Bạn nhấn vào nút này để học từ vựng, nhấn vào mũi tên sang trái sang phải. Nếu bạn thấy thích từ vựng nào thì nhấn vào dấu sao (bookmark) để lưu. Nhấn mũi tên sang phải lần 1 sẽ xuất hiện Từ vựng cần học, nhấn mũi tên lần 2 sẽ hiển thị nghĩa của từ đó.
- CÁC TỪ VỰNG ĐÃ LƯU: Những từ vựng đã lưu sẽ được hiển thị trong này.
- DANH SÁCH TỪ VỪNG: Tại đây sẽ lưu trữ toàn bộ các từ vựng hiện có trong kho lưu trữ, có tổng cộng hơn 700 từ vựng (ngành Xây dựng, Kiến trúc) được phân loại theo ký tự đầu (A, B, C….).
#2. Chia sẻ kinh nghiệm học từ vựng tiếng anh ngành Xây dựng, Kiến trúc
+) Đối với điện thoại
Bạn nhấn giữ để bôi đen từ cần dịch => chọn Dịch
để dịch hoặc nghe cách phát âm.
+) Đối với máy tính
Chia sẻ thêm với các bạn một thủ thuật giúp bạn học Tiếng Anh hiệu quả hơn thông qua công cụ này đó là:
Bạn hãy cài thêm tiện ích mở rộng Google Dịch và Google Dictionary hoặc là bất cứ tiện ích nào có tính năng tương tự.
Nếu bạn muốn xem chi tiết các bước cài đặt và thiết lập thì xem trong bài viết này ha !
Bạn có thể quan sát hình bên dưới, nếu bạn muốn nghe cách phát âm chuẩn thì bạn hãy click đúp chuột vào từ mà bạn muốn nghe => rồi nghe cách mà Google phát âm.
Còn muốn dịch thì nhấn vào icon của nút Google Dịch, nhưng phần dịch thì công cụ đã có sẵn rồi nên các bạn không cần quan tâm đến nữa.
Việc nắm bắt được các từ vựng tiếng anh trong ngành Xây dựng, Kiến trúc sẽ giúp bạn tự tin hơn trong công việc chuyên môn của bạn.
#3. Tổng hợp các từ vựng tiếng anh chuyên ngành Xây dựng, Kiến trúc
Ví dụ khi bạn bấm vào nút DANH SÁCH CÁC TỪ VỰNG HIỆN CÓ, chọn ký tự đầu là A
thì sẽ có kết quả như sau:
Như các bạn có thể thấy, toàn bộ các từ vựng có ký tự đầu là A sẽ được lọc ra. Các ký tự dầu là B, C, D... cũng tương tự như vậy.
+) Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng, Kiến trúc có chữ cái đầu là A
- Abraham cones: khuôn hình chóp cụt để đo độ sụt bê tông
- Accelerator: phụ gia tăng nhanh hóa cứng bê tông
- Actual load: tải trọng thực
- Additional load: tải trọng phụ
- Aerated concrete: bê tông xốp/tổ ong
- After anchoring: sau khi neo xong cốt thép dự ứng lực
- Agglomerate-foam: bê tông bọt thiêu kết/bọt kết tụ
- Air-entrained concrete: bê tông có phụ gia tạo bọt
- Air-placed concrete: bê tông phun
- Allowable load: tải trọng cho phép
- Alloy steel: thép hợp kim
- Alternate load: tải trọng đổi dấu
- Anchor sliding: độ trượt trong mấu neo của đầu cốt thép
- Anchorage length: chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép
- Angle bar: thép góc
- Angle brace: thanh giằng góc ở giàn giáo
- Antisymmetrical load: tải trọng phản đối xứng
- Apex load: tải trọng ở nút (giàn)
- Architectural concrete: bê tông trang trí
- Area of reinforcement: diện tích cốt thép
- Armoured concrete: bê tông cốt thép
- Arrangement of reinforcement: bố trí cốt thép
- Articulated girder: dầm ghép
- Asphaltic concrete: bê tông atphan
- Assumed load: tải trọng giả định
- Average load: tải trọng trung bình
- Axial load: tải trọng hướng trục
- Axle load: tải trọng lên trục
+) Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng, Kiến trúc có chữ cái đầu là B
- Bag: bao tải
- Balance beam: đòn cân, đòn thăng bằng
- Balanced load: tải trọng đối xứng
- Balancing load: tải trọng cân bằng
- Ballast: đá dăm
- Ballast concrete: bê tông đá dăm
- Bar: thanh cốt thép
- Basement: móng
- Basic load: tải trọng cơ bản
- Beam: dầm
- Bearable load: tải trọng cho phép
- Bed load: trầm tích đáy
- Before anchoring: trước khi neo cốt thép dự ứng lực
- Bending load: tải trọng uốn
- Bent-up bar: cốt thép uốn nghiêng lên
- Best load: công suất khi hiệu suất lớn nhất (tuabin)
- Bond beam: dầm nối
- Bonded tendon: cốt thép dự ứng lực có dính bám với bê tông
- Bored pile: cọc khoan nhồi
- Bottom lateral: thanh giằng chéo ở mọc hạ của dàn
- Bottom reinforcement: cốt thép bên dưới (của mặt cắt)
- Bow girder: dầm cong
- Bowstring girder: giàn biên cong
- Box beam: dầm hình hộp
- Box girder: dầm hộp
- Braced girder: giàn có giằng tăng cứng
- Braced member: thanh giằng ngang
- Bracing: giằng gió
- Bracing beam: dầm tăng cứng
- Bracket load: tải trọng lên dầm chìa, tải trọng lên công xôn
- Brake beam: đòn hãm, cần hãm
- Brake load: tải trọng hãm
- Breaking load: tải trọng phá hủy
- Breast beam: tấm tì ngực, thanh chống va
- Breeze concrete: bê tông bụi than cốc
- Brick: gạch
- Brick girder: dầm gạch cốt thép
- Brick wall: tường gạch
- Bricklayer: thợ nề
- Bricklayer’s labourer: phụ nề, thợ phụ nề
- Bridge beam: dầm cầu
- Broad flange beam: dầm có cánh bản rộng (dầm i, t)
- Broken concrete: bê tông dăm, bê tông vỡ
- Buckling load: tải trọng uốn dọc tới hạn, tải trọng mất ổn định dọc
- Buffer beam: thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa)
- Build-up girder: dầm ghép
- Builder’s hoist: máy nâng dùng trong xây dựng
- Building site: công trường xây dựng
- Built up section: thép hình tổ hợp
- Bumper beam: thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa), dầm đệm
- Bunched beam: chùm nhóm
- Buried concrete: bê tông bị phủ đất
- Bursting concrete stress: ứng suất vỡ tung của bê tông
- Bush-hammered concrete: bê tông được đàn bằng búa
+) Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng, Kiến trúc có chữ cái đầu là C
- Cable disposition: bố trí cốt thép dự ứng lực
- Camber beam: dầm cong, dầm vồng
- Cantilever arched girder: dầm vòm đỡ, giàn vòm công xôn
- Cantilever beam: dầm công xôn, dầm chìa
- Capacitive load: tải dung tính (điện)
- Capping beam: dầm mũ dọc
- Carbon steel: thép các bon (thép than)
- Carcase: khung sườn (kết cấu nhà)
- Cased beam: dầm thép bọc bê tông
- Cast: đổ bê tông
- Cast concrete: bê tông đúc
- Cast in place: đúc bê tông tại chỗ
- Cast steel: thép đúc
- Castellated beam: dầm thủng
- Castelled section: thép hình bụng rỗng
- Casting schedule: thời gian biểu của việc đổ bê tông
- Cathode beam: chùm tia catôt, chum tia điện tử
- Cellar window: các bậc cầu thang bên ngoài tầng hầm
- Cellular concrete: bê tông tổ ong
- Cellular girder: dầm rỗng lòng
- Cement: xi măng
- Cement concrete: bê tông xi măng
- Center spiral: lõi hình xoắn ốc trong bó sợi thép
- Centre point load: tải trọng tập trung
- Centric load: tải trọng chính tâm, tải trọng dọc trục
- Centrifugal load: tải trọng ly tâm
- Changing load: tải trọng thay đổi
- Channel section: thép hình chữ u
- Chilled steel: thép đã tôi
- Chimney: ống khói (lò sưởi)
- Chuting concrete: bê tông lỏng
- Cinder concrete: bê tông xỉ
- Circulating load: tải trọng tuần hoàn
- Clarke beam: dầm ghép bằng gỗ
- Closure joint: mối nối hợp long
- Coating: vật liệu phủ để bảo vệ cốt thép
- Cobble concrete: bê tông cuội sỏi
- Cold rolled steel: thép cán nguội
- Collapse load: tải trọng phá hỏng, tải trọng
- Collapsible beam: dầm tháo lắp được
- Collar beam: dầm ngang, xà ngang, thanh giằng (vì kèo)
- Combination beam: dầm tổ hợp, dầm ghép
- Combined load: tải trọng phối hợp
- Commercial concrete: bê tông trộn sẵn
- Composite beam: dầm hợp thể, dầm vật liệu hỗn hợp
- Composite load: tải trọng phức hợp
- Compound beam: dầm hỗn hợp
- Compound girder: dầm ghép
- Compremed concrete zone: vùng bê tông chịu nén
- Compression reinforcement: cốt thép chịu nén
- Compressive load: tải trọng nén
- Concentrated load: tải trọng tập trung
- Concrete: bê tông
- Concrete aggregate: cốt liệu bê tông (cát và sỏi)
- Concrete base course: cửa sổ tầng hầm
- Concrete composition: thành phần bê tông
- Concrete cover: bê tông bảo hộ (bên ngoài cốt thép)
- Concrete floor: sàn bê tông
- Concrete hinge: chốt bê tông
- Concrete mixer: máy trộn bê tông
- Concrete proportioning: công thức pha trộn bê tông
- Concrete test hammer: súng bật nảy để thử bê tông
- Condition of curing: điều kiện dưỡng hộ bê tông
- Conjugate beam: dầm trang trí, dầm giả
- Connect by hinge: nối khớp
- Connected load: tải trọng liên kết
- Connection: ghép nối
- Connector: neo
- Constant load: tải trọng không đổi, tải trọng tĩnh
- Continuous beam: dầm liên tục
- Continuous concrete: bê tông liền khối
- Continuous girder: dầm liên tục
- Continuous load: tải trọng liên tục, tải trọng phân bố đều
- Controlling beam: tia điều khiển
- Convergent beam: chùm hội tụ
- Copper clad steel: thép mạ đồng
- Corner connector: neo kiểu thép góc
- Corroded reinforcement: cốt thép đã bị rỉ
- Corrosion resistant: chống rỉ
- Coupler: mối nối cáp dự ứng lực kéo sau
- Coupling: nối cốt thép dự ứng lực
- Cover: tấm che lồng cầu thang
- Cover plate: bản thép phủ (ở phần bản cánh dầm thép)
- Cover-meter: máy đo lớp bê tông bảo hộ cốt thép
- Cover-plate: bản nối ốp, bản má
- Cracked: bị nứt
- Cracking load: tải trọng phá hủy, tải trọng gây nứt
- Crane beam: dầm cần trục
- Crane girder: giá cần trục, giàn cần trục
- Crane load: sức nâng của cần trục, trọng tải của cần trục
- Crippling load: tải trọng phá hủy
- Critical load: tải trọng tới hạn
- Cross beam: dầm ngang, xà ngang
- Cross girder: dầm ngang
- Crushing load: tải trọng nghiền, tải trọng nén vỡ
- Crushing machine: máy nén mẫu thử bê tông
- Curb girder: đá vỉa, dầm cạp bờ
- Curing: bảo dưỡng bê tông trong lúc hóa cứng
- Curing temperature: nhiệt độ dưỡng hộ bê tông
- Cutting machine: máy cắt cốt thép
- Cyclic load: tải trọng tuần hoàn
- Cyclopean concrete: bê tông đá hộc
- Cylinder: mẫu thử bê tông hình trụ
+) Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng, Kiến trúc có chữ cái đầu là D
- De-aerated concrete: bê tông (đúc trong) chân không
- Dead load: tĩnh tải
- Deck girder: giàn cầu
- Deck plate girder: dầm bản thép có đường xe chạy trên
- Deep foundation: móng sâu
- Deformed bar: cốt thép có gờ (cốt thép gai)
- Deformed reinforcement: cốt thép có độ dính bám cao (có gờ)
- Demand load: tải trọng yêu cầu
- Dense concrete: bê tông nặng
- Depth: chiều cao
- Design load: tải trọng tính toán, tải trọng thiết kế
- Dile splicing: nối dài cọc
- Direct-acting load: tải trọng tác động trực tiếp
- Discontinuous load: tải trọng không liên tục
- Disposable load: tải trọng có ích
- Distributed load: tải trọng phân bố
- Double angle: thép góc ghép thành hình t
- Draw beam: dầm nâng, cần nâng
- Drawbar load: lực kéo ở móc
- Dry concrete: bê tông trộn khô, vữa bê tông cứng
- Dry guniting: phun bê tông khô
- Duct: ống chứa cốt thép dự ứng lực
- Dummy load: tải trọng giả
- Dynamic load: tải trọng động lực học
+) Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng, Kiến trúc có chữ cái đầu là E
- Early strength concrete: bê tông hóa cứng nhanh
- Eccentric load: tải trọng lệch tâm
- Efflorescence: mố mầu trên bề mặt bê tông
- Elastic limit load: tải trọng giới hạn đàn hồi
- Elastomeric bearing: gối cao su
- End girder: dầm gối tường
- English bond: xếp mạch kiểu anh
- Epingle pin: cốt thép găm (để truyền lực cắt trượt như neo)
- Equalizing beam: đòn cân bằng
- Equivalent load: tải trọng tương đương
- Erection reinforcement: cốt thép thi công
- Even load: tải trọng đều, tải trọng phân bố đều
- Excess concrete: vữa bê tông phân lớp
- Expanded slag concrete: bê tông xỉ nở
- Exposed concrete: bê tông mặt ngoài(công trình)
- Exposed reinforcement: cốt thép lộ ra ngoài
+) Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng, Kiến trúc có chữ cái đầu là F
- Failing load: tải trọng phá hủy
- Fan beam: chum tia hình quạt
- Fascia beam: dầm có cánh
- Fascia girder: dầm biên
- Feeder skip: thùng tiếp liệu
- Fence: bờ rào, tường rào
- Fender beam: dầm chắn
- Fibrous concrete: bê tông sợi
- Fictitious load: tải trọng ảo
- Field connection: mối nối ở hiện trường
- Fine concrete: bê tông mịn
- First course: hàng/lớp gạch đầu tiên
- First floor: lầu một (tiếng nam), tầng hai (tiếng bắc)
- Fish-bellied beam: dầm phình giữa, dầm bụng cá (để có sức bền đều)
- Fixed beam: dầm ngàm hai đầu, dầm cố định
- Fixed load: tải trọng cố định, tải trọng không đổi
- Flange reinforcement: cốt thép bản cánh
- Flanged beam: dầm có bản cánh, dầm có gờ, dầm chữ i
- Flat bar: thép dẹt
- Flat pratt girder: dầm phẳng
- Flexible sheath: ống mềm (chứa cáp, thép dư)
- Float: bàn xoa
- Floated concrete: bê tông nhão, bê tông chảy lỏng
- Floor beam: dầm sàn
- Fluctuating load: tải trọng dao động
- Fly-ash concrete: bê tông bụi tro
- Foam concrete: bê tông bọt
- Footing: bệ móng
- Forces on parapets: lực lên lan can
- Form: ván khuôn
- Form exterior face: bề mặt ván khuôn
- Form removal: dỡ ván khuôn
- Form vibrator: đầm cạnh (rung ván khuôn)
- Fouilk: bê tông bịt đáy (của móng cáp cọc, của giếng, của hố)
- Foundation: móng
- Foundation beam: dầm móng
- Foundation girder: dầm móng
- Foundation material: vật liệu của móng
- Foundation soil: đất nền bên dưới móng
- Frame girder: giàn khung
- Free beam: dầm tự do
- Fresh concrete: bê tông tươi (mới trộn xong)
- Front beam: dầm trước
- Full load: tải trọng toàn phần
+) Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng, Kiến trúc có chữ cái đầu là G
- Galvanised steel: thép mạ kẽm
- Gas concrete: bê tông xốp
- Gate: cửa
- Glass concrete: bê tông thủy tinh
- Glavel concrete: bê tông (cốt liệu) sỏi
- Glazed concrete: bê tông trong
- Grade: cấp (của bê tông, cốt thép)
- Granolithic concrete: bê tông granit
- Grating beam: dầm ghi lò
- Gravity load: tải trọng bản thân, tự trọng
- Gravity mixer: máy trộn bê tông
- Green concrete: bê tông mới đổ
- Gross load: tải trọng tổng, tải trọng toàn phần
- Ground floor: tầng trệt (tiếng nam), tầng một (tiếng bắc)
- Grouting: phun vữa lấp lòng ống chứa cốt thép dự ứng lực
- Guard board: tấm chắn, tấm bảo vệ
- Gunned concrete: bê tông phun
- Gusset plate: bản nút, bản tiết điểm
- Gust load: (hàng không) tải trọng khi gió giật
- Gypsum concrete: bê tông thạch cao
+) Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng, Kiến trúc có chữ cái đầu là H
- H-beam: dầm chữ h
- Half-beam: dầm nửa
- Half-latticed girder: giàn nửa mắt cáo
- Hammer beam: dầm hẫng, dầm chìa, dầm công xôn
- Hanging beam: dầm treo
- Hard steel: thép cứng
- Hardened concrete: bê tông đã đông cứng
- Head beam: dầm mũ cọc
- Heading bond: cách xây hàng ngang (gạch xây ngang)
- Heading course: hàng, lớp xây ngang
- Heaped concrete: bê tông chưa đầm
- Heat load: tải trọng do nhiệt
- Heavy concrete: bê tông nặng
- High beam: đèn rọi xa, chùm sáng rọi xa
- High density: ống bằng polyetylen mật độ cao
- High slump concrete: bê tông chảy
- Hinged beam: dầm đòn gánh, dầm quay quanh bản lề ở giữa
- Hinged girder: dầm ghép bản lề
- Hoist: máy nâng
- Hold beam: dầm khô (dầm tàu ở chỗ khô)
- Hole: lỗ thủng, lỗ khoan
- Hollow block wall: tường xây bằng gạch lỗ (gạch rỗng)
- Hollow section: thép hình rỗng
- Hook: móc câu (ở đầu cốt thép)
- Hoop reinforcement: cốt thép đặt theo vòng tròn
- Hooped concrete: bê tông cốt thép vòng
- Hose: ống nước
- Hot rolled steel: thép cán nóng
- Hydraulic concrete: bê tông thủy công
+) Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng, Kiến trúc có chữ cái đầu là I
- I-beam: dầm chữ I
- I-girder: dầm chữ I
- Impact load: tải trọng va đập
- Imposed load: tải trọng đặt vào
- Impulsive load: tải trọng va đập, tải trọng xung
- Inclined bar: cốt thép nghiêng
- Increment load: tải trọng phụ
- Independent girder: dầm phụ, dầm rồi
- Indivisible load: tải trọng không chia nhỏ được
- Inductive load: tải trọng cảm ứng
- Initial load: tải trọng ban đầu
- Instantaneous load: tải trọng tức thời
- Insulating concrete: bê tông cách nhiệt
- Intermittent load: tải trọng gián đoạn
- Internal vibrator: đầm trong
+) Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng, Kiến trúc có chữ cái đầu là J
- Jacking end: điểm đầu cốt thép được kéo căng bằng kích
- Jacking force: lực kích (để kéo căng cốt thép)
- Jamb: đố dọc cửa, thanh đứng khuôn cửa
- Joggle beam: dầm ghép mộng
- Joint beam: thanh giằng, thanh liên kết
- Junior beam: dầm bản nhẹ
+) Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng, Kiến trúc có chữ cái đầu là K
- Ladder: cái thang
- Laminated beam: dầm thanh
- Laminated steel: thép cán
- Landing beam: chùm sáng dẫn hướng hạ cánh
- Lap: mối nối chồng lên nhau của cốt thép
- Laser beam: chùm tia laze
- Lateral bracing: hệ giằng liên kết của dàn
- Lateral load: tải trọng ngang
- Latrine: nhà vệ sinh
- Lattice beam: dầm lưới, dầm mắt cáo
- Lattice girder: giàn mắt cáo
- Laying on trowel: bàn san vữa
- Ledger: thanh ngang, gióng ngang (ở giàn giáo)
- Leveling: cao đạc
- Levelling instrument: máy cao đạc (máy thủy bình)
- Levelling point: điểm cần đo cao độ
- Lifting beam: dầm nâng tải
- Ligature: dây thép buộc
- Light beam: chùm tia sáng
- Light load: tải trọng nhẹ
- Lime: vôi
- Limit load: tải trọng giới hạn
- Lintel: lanh tô cửa sổ
- Liquid concrete: bê tông lỏng
- Live load: tải trọng động, hoạt tải
- Load: tải trọng
- Load in bulk: chất thành đống
- Load out: giảm tải, dỡ tải
- Load up: chất tải
- Longitudinal beam: dầm dọc, xà dọc
- Longitudinal girder: dầm dọc, xà dọc
- Longitudinal reinforcement: cốt thép dọc
- Low alloy steel: thép hợp kim thấp
- Low relaxation steel: thép có độ tự chùng rất thấp
- Low slump concrete: vữa bê tông có độ sụt hình nón thấp, vữa bê tông khô
- Lump load: tải vón cục; tải trọng tập trung
+) Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng, Kiến trúc có chữ cái đầu là M
- Main beam: dầm chính
- Main girder: dầm chính, dầm cái; xà chính, xà cái
- Mallet: cái vồ (thợ nề)
- Masonry bonds: các cách xây
- Mass concrete: bê tông liền khối, bê tông không cốt thép
- Matched load: tải trọng được thích ứng
- Matured concrete: bê tông đã cứng
- Metal shell: vỏ thép
- Middle girder: dầm giữa, xà giữa
- Midship beam: dầm giữa tàu
- Mild steel: thép non (thép than thấp)
- Minor load: tải trọng sơ bộ (trong máy thử độ cứng)
- Miscellaneous load: tải trọng hỗn hợp
- Mix proportion: tỷ lệ pha trộn hỗn hợp bê tông
- Mixer operator: công nhân đứng máy trộn vữa bê tông
- Mixing drum: trống trộn bê tông
- Mobile load: tải trọng di động
- Modular ratio: tỷ số của các mô dun đàn hồi thép-bê tông
- Momentary load: tải trọng trong thời gian ngắn, tải trọng tạm thời
- Monolithic concrete: bê tông liền khối
- Mortar: vữa
- Mortar pan: thùng vữa
- Mortar trough: chậu vữa
- Movable casting: thiết bị di động đổ bê tông
- Movable form: ván khuôn di động
- Movable load: tải trọng di động
- Movable rest beam: dầm có gối tựa di động
- Moving load: tải trọng động
- Multispan beam: dầm nhiều nhịp
+) Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng, Kiến trúc có chữ cái đầu là N
- Nailable concrete: bê tông đóng đinh được
- Needle beam: dầm kim
- Net load: tải trọng có ích, trọng lượng có ích
- No-slump concrete: bê tông cứng (bê tông có độ sụt=0)
- Non reactive load: tải trọng không gây phản lực, tải thuần trở (điện)
- Non-central load: tải trọng lệch tâm
- Non-fines concrete: bê tông hạt thô
- Non-uniform beam: dầm tiết diện không đều
- Normal load: tải trọng bình thường
- Normal relaxation steel: thép có độ tự chùng thông thường
- Normal weight concrete: cốt thép thường (không dự ứng lực)
+) Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng, Kiến trúc có chữ cái đầu là O
- Oblique angled load: tải trọng xiên, tải trọng lệch
- Of laminated steel: bằng thép cán
- Off-form concrete: bê tông trong ván khuôn
- Operating load: tải trọng làm việc
- Optimum load: tải trọng tối ưu
- Oscillating load: tải (trọng) dao động
- Outside cellar steps: cửa sổ buồng công trình phụ
- Overlap: nối chồng
+) Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng, Kiến trúc có chữ cái đầu là P
- Panel girder: dầm tấm, dầm panen
- Parabolic girder: dầm dạng parabôn
- Parallel girder: dầm song song
- Parapet: tay vịn lan can cầu
- Partial load: tải trọng từng phần
- Partial prestressing: kéo căng cốt thép từng phần
- Pay load: tải trọng có ích
- Peak load: tải trọng cao điểm
- Perimeter of bar: chu vi thanh cốt thép
- Periodic load: tải trọng tuần hoàn
- Permanent load: tải trọng không đổi, tải trọng thường xuyên
- Permeable concrete: bê tông không thấm
- Permissible load: tải trọng cho phép
- Phantom load: tải trọng giả
- Pile bottom level: cao độ chân cọc
- Pile foundation: móng cọc
- Pile shoe: phần bọc thép gia cố mũi cọc
- Plain bar: thép trơn
- Plain concrete: bê tông không cốt thép, bê tông thường
- Plain girder: dầm khối
- Plain round bar: cốt thép tròn trơn
- Plane girder: dầm phẳng
- Plank platform: sàn lát ván
- Plaster: thạch cao
- Plaster concrete: bê tông thạch cao
- Plastic concrete: bê tông dẻo
- Plate: bản
- Plate bearing: gối bản thép
- Plate girder: dầm phẳng, dầm tấm
- Plate steel: thép bản
- Platform railing: tay vịn sàn
- Plumb bob: dây dọi, quả dọi (bằng chì)
- Plywood: gỗ dán (ván khuôn)
- Point load: tải trọng tập trung
- Pony girder: dầm phụ
- Poor concrete: bê tông nghèo, bê tông gày
- Porosity: độ xốp rỗng (của bê tông)
- Post-stressed: ứng lực sau
- Post-tensioned: ứng lực sau
- Posttensioning: phương pháp kéo căng sau khi đổ bê tông
- Precast: đúc sẵn
- Precasting yard: xưởng đúc sẵn kết cấu bê tông
- Prefabricated: đúc sẵn
- Prepact concrete: bê tông đúc từng khối riêng
- Pressure: nén
- Prestressed: dự ứng lực, ứng suất trước
- Prestressing bed: bệ kéo căng cốt thép dự ứng lực
- Prestressing steel: thép dự ứng suất
- Prestressing time: thời điểm kéo căng cốt thép
- Pretensioning: phương pháp kéo căng trước khi đổ bê tông
- Proof load: tải trọng thử
- Protection: bảo vệ, bảo hộ
- Pulsating load: tải trọng mạch động
- Pumice: đá bọt
- Pump concrete: bê tông bơm
- Putlog: thanh giàn giáo, thanh gióng
+) Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng, Kiến trúc có chữ cái đầu là R
- Racking back: đầu chờ xây
- Racking load: tải trọng dao động
- Radial load: tải xuyên tâm
- Railing: lan can trên cầu
- Ramm: đầm, nện, đóng cọc
- Rated load: tải trọng danh nghĩa
- Ready-mixed: trộn sẵn
- Rebound: bật, nảy, đàn hồi
- Reedle vibrator: đầm dùi (để đầm bê tông)
- Refractory: chịu nhiệt, chịu lửa
- Reinforcement: cốt thép
- Removable: tháo rời được
- Restrained beam: dầm ngàm hai đầu
- Retarder: phụ gia chậm hóa cứng bê tông
- Retemper: trộn lại
- Ribbed plate: thép bản có gân
- Ridge beam: đòn nóc
- Riveted girder: dầm ghép tán đinh
- Rolled steel: thép cán
- Roof beam: dầm mái
- Round hollow: hình tròn rỗng
- Round tube: ống hình tròn
- Rubbed: mài, chà xát
- Rubber bearing: gối cao su
- Rubble: đá hộc, đá cuội
- Rush-hour: giờ cao điểm
+) Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng, Kiến trúc có chữ cái đầu là S
- Safe: an toàn
- Sand: cát
- Scaffold pole: cọc giàn giáo
- Scaffolding joint: mối nối giàn giáo
- Scale beam: đòn cân
- Secondary beam: dầm trung gian
- Secondary girder: dầm phụ
- Segmental girder: dầm cánh biên trên cong
- Segregation: phân tầng khi đổ bê tông
- Semi-fixed: cố định một đầu
- Service load: tải trọng sử dụng, tải trọng có ích
- Setting load: tải trọng khi lắp ráp
- Shallow beam: dầm thấp
- Shape steel: thép hình
- Shear load: lực cắt
- Shear reinforcement: cốt thép chịu cắt
- Sheet pile: cọc ván, cọc ván thép
- Shock load: tải trọng va chạm
- Shotcrete: bê tông phun
- Shutter: cốp pha
- Signboard: bảng báo hiệu
- Single wine: sợi đơn lẻ (cốt thép sợi)
- Site fence: tường rào công trường
- Site hut: lán (công trường)
- Slab reinforcement: cốt thép bản mặt cầu
- Slag concrete: bê tông xỉ
- Slender beam: dầm mảnh
- Sliding agent: chất bôi trơn cốt thép dự ứng lực
- Sliding form: ván khuôn trượt
- Slump: độ sụt (hình nón) của bê tông
- Socle beam: dầm hẫng, dầm công xôn
- Socle girder: dầm công xôn
- Solid web girder: dầm khối
- Spalled concrete: bê tông đã bị tách lớp (bị bóc lớp)
- Specified rated load: tải trọng danh nghĩa
- Spiral: xoắn ốc
- Spirit level: ống ni vô của thợ xây
- Splice: nối ghép, nối dài ra
- Splice plat: bản nối phủ
- Splicing method: phương pháp nối cọc
- Split beam: dầm ghép, dầm tổ hợp
- Sprayed concrete: bê tông phun
- Spring beam: dầm đàn hồi
- Square hollow: hình vuông rỗng
- Stack of bricks: đống gạch, chồng gạch
- Stainless steel: thép không gỉ
- Stamped: đầm
- Static load: tĩnh tải
- Steady load: tải trọng ổn định
- Steamed concrete: bê tông đã bốc hơi nước
- Steel: thép
- Steel concrete: bê tông cốt thép
- Steel elongation: độ dãn dài của cốt thép
- Steel h pile: cọc thép hình h
- Stiff concrete: vữa bê tông cứng, vữa bê tông đặc
- Stiffened angles: neo bằng thép góc có sườn tăng cường
- Stiffening girder: dầm cứng
- Stirrup: cốt thép đai (dạng thanh)
- Stone: đá dăm
- Straining beam: thanh giằng, thanh kéo
- Strengthening steel: thép tăng cường
- Stretching bond: cách xây hàng dài (gạch xây dọc)
- Stretching course: hàng, lớp xây dọc
- Structural steel: thép kết cấu
- Strutting beam: dầm ngang, xà ngang; thanh giằng (vì kèo)
- Stud shear connector: neo kiểu đinh (của dầm thép liên hợp bê tông)
- Successive: nối tiếp nhau
- Sudden load: tải trọng đột ngột, sự chất tải đột ngột, sự chất tải đột biến
- Superelevation: siêu cao
- Superimposed load: tải trọng phụ thêm
- Supporting beam: dầm đỡ, xà đỡ
- Surcharge load: quá tải
- Surface: bề mặt
- Suspension: treo
- Sustained: bền vững
- Symmetrical: đối xứng
+) Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng, Kiến trúc có chữ cái đầu là T
- Tamped: đầm
- Tamping: đầm bê tông cho chặt
- Tar: nhựa đường
- Tee girder: dầm chữ t
- Tensile load: tải trọng kéo đứt
- Tension: độ kéo
- Tensioning: kéo căng cốt thép
- Terminating load: tải trọng đặt ở đầu mút (dầm)
- Test cube: mẫu thử khối vuông bê tông
- Through beam: dầm liên tục, dầm suốt
- Tilting load: tải trọng lật đổ
- Top beam: dầm sàn; dầm đỉnh
- Top lateral: thanh giằng chéo ở mọc thượng của dàn
- Torque load: tải trọng xoắn
- Tosbou: khoan
- Total load: tải trọng toàn phần, tải trọng tổng
- Traction load: tải trọng kéo
- Transient load: tải trọng ngắn hạn, tải trọng nhất thời
- Transit-mix concrete: bê tông trộn trên xe
- Transverse beam: dầm ngang, đà ngang
- Trellis girder: giàn mắt cáo
- Tremie concrete: bê tông đổ dưới nước
- Trial load: tải trọng thử
- Trough girder: dầm chữ u, dầm lòng máng
- Trowel: cái bay thợ nề
- Trussed beam: dầm giàn, dầm mắt cáo
- Tubular girder: dầm ống
+) Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng, Kiến trúc có chữ cái đầu là U
- Ultimate load: tải trọng giới hạn
- Unbalanced load: tải trọng không cân bằng
- Unbonded tendon: cốt thép dự ứng lực không dính bám với bê tông
- Uncracked: chưa bị nứt
- Uniform beam: dầm tiết diện không đổi, dầm (có) mặt cắt đều
- Uniform load: tải trọng đều
- Unit load: tải trọng riêng, tải trọng trên đơn vị diện tích
- Up load: tải trọng thẳng đứng lên trên (lực nâng)
- Upper floor: tầng trên
- Useful load: tải trọng có ích
- Utility: công trình phụ
+) Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng, Kiến trúc có chữ cái đầu là V
- Variable: biến đổi
- Vertical clearance: chiều cao tịnh không
- Vertical-tie: neo dạng thanh thẳng đứng
- Viaduct: cầu có trụ cao
- Vibrated concrete: bê tông đầm rung
+) Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng, Kiến trúc có chữ cái đầu là W
- Wall beam: dầm tường
- Warren girder: giàn biên mạng tam giác
- Water cured concrete: bê tông dưỡng hộ trong nước
- Weathering steel: thép chịu thời tiết (không cần sơn)
- Web girder: giàn lưới thép, dầm đặc
- Welded: hàn
- Wet concrete: vữa bê tông dẻo
- Wet guniting: phun bê tông ướt
- Wheel load: áp lực lên bánh xe
- Wheelbarrow: xe cút kít, xe đẩy tay
- Whole beam: dầm gỗ
- Wind beam: xà chống gió
- Wind bracing: giằng gió
- Wind load: tải trọng (do) gió
- Window ledge: ngưỡng (bậu) cửa sổ
- Wooden beam: xà gồ, dầm gỗ
- Work platform: bục kê
- Workable concrete: bê tông dễ đổ
- Working beam: đòn cân bằng, xà vồ (để đập quặng)
- Working load: tải trọng làm việc
+) Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng, Kiến trúc có chữ cái đầu là Z
- Zonolite concrete: bê tông zônôlit (bê tông ko thấm nước)
Và mình cũng rất tin là công cụ trực tuyến này sẽ giúp bạn nhớ được rất nhiều từ vựng tiếng anh đấy. Chúc các bạn học tập tốt với công cụ này ha 🙂