Mục Lục Nội Dung
#1. Làm thế nào để sử dụng công cụ này?
Vâng, với công cụ trực tuyến này thì bạn có thể dễ dàng học được hơn 700 từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Du lịch, nhà hàng, khách sạn (đây là những từ thường gặp nhất).
Công cụ trực tuyến này sẽ có 3 tab chính, bao gồm:
- LUYỆN TẬP: Bạn nhấn vào nút này để học từ vựng, nhấn vào mũi tên sang trái sang phải. Nếu bạn thấy thích từ vựng nào thì nhấn vào dấu sao (bookmark) để lưu. Nhấn mũi tên sang phải lần 1 sẽ xuất hiện Từ vựng cần học, nhấn mũi tên lần 2 sẽ hiển thị nghĩa của từ đó.
- CÁC TỪ VỰNG ĐÃ LƯU: Những từ vựng đã lưu sẽ được hiển thị trong này.
- DANH SÁCH TỪ VỪNG: Tại đây sẽ lưu trữ toàn bộ các từ vựng hiện có trong kho lưu trữ, có tổng cộng hơn 700 từ vựng (ngành Du lịch, Nhà hàng, Khách sạn) được phân loại theo ký tự đầu (A, B, C….).
#2. Kinh nghiệm học từ vựng tiếng anh ngành Nhà hàng, khách sạn, Du lịch
+) Đối với điện thoại
Bạn nhấn giữ để bôi đen từ cần dịch => chọn Dịch
để dịch hoặc nghe cách phát âm.
+) Đối với máy tính
Chia sẻ thêm với các bạn một thủ thuật giúp bạn học Tiếng Anh hiệu quả hơn thông qua công cụ này đó là:
Bạn hãy cài thêm tiện ích mở rộng Google Dịch và Google Dictionary hoặc là bất cứ tiện ích nào có tính năng tương tự.
Nếu bạn muốn xem chi tiết các bước cài đặt và thiết lập thì xem trong bài viết này ha !
Bạn có thể quan sát hình bên dưới, nếu bạn muốn nghe cách phát âm chuẩn thì bạn hãy click đúp chuột vào từ mà bạn muốn nghe => rồi nghe cách mà Google phát âm.
Còn muốn dịch thì nhấn vào icon của nút Google Dịch, nhưng phần dịch thì công cụ đã có sẵn rồi nên các bạn không cần quan tâm đến nữa.
Việc nắm bắt được các từ vựng tiếng anh trong ngành Du lịch, nhà hàng, khách sạn sẽ giúp bạn tự tin hơn trong quá trình làm công việc chuyên môn của bạn.
#3. Tổng hợp các từ vựng tiếng anh ngành Nhà hàng, Khách sạn, Du lịch
Ví dụ khi bạn bấm vào nút DANH SÁCH CÁC TỪ VỰNG HIỆN CÓ, chọn ký tự đầu là A
thì sẽ có kết quả như sau:
Như các bạn có thể thấy, toàn bộ các từ vựng có ký tự đầu là A sẽ được lọc ra. Các ký tự dầu là B, C, D... cũng tương tự như vậy.
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Nhà hàng, Khách sạn, Du lịch có chữ cái đầu là A
- Abroad: ở nước ngoài
- Accommodation: chỗ ở, phòng trọ
- Activity: hoạt động
- Adjoining room: phòng liền kề
- Adventure: cuộc phiêu lưu
- Affordable: giá cả phải chăng
- Agency: đại lý
- Air conditioning: điều hòa
- Airfare: vé máy bay
- Airline rout: đường bay
- Airline schedule: lịch bay
- Airport: sân bay
- Alarm: báo động, báo thức
- Amendment fee: phí sửa đổi
- Amenities: những tiện nghi trong khách sạn
- Amount: số lượng, số tiền
- Amusement: vui chơi giải trí
- Appetizer: món khai vị
- Apple: quả táo
- Aquatic: thủy sinh
- Arrangement: sắp xếp, bố trí
- Art: nghệ thuật
- Assistance: hỗ trợ, trợ lý
- Atmosphere: không khí
- Attraction: sức hút, hấp dẫn
- Availability: còn để bán, có hiệu lực
- Avocado: quả bơ
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Nhà hàng, Khách sạn, Du lịch có chữ cái đầu là B
- Backyard: sân sau
- Bacon: thịt xông khói
- Bag: túi xách
- Baggage: hành lý
- Baggage allowance: lượng hành lý cho phép
- Balcony: ban công
- Banana: quả chuối
- Bar: quầy rượu
- Barbecue: tiệc nướng ngoài trời
- Bath: bồn tắm
- Beach: bờ biển
- Beauty salon: thẩm mỹ viện
- Bed: giường
- Beef: thịt bò
- Beer: bia
- Bellboy: nhân viên xách hành lý, người trực tầng
- Bellhop: người giúp việc
- Bellman: người giúp khuân hành lý
- Berry: quả dâu
- Beverage: đồ uống
- Bicycle: xe đạp
- Bike: xe đạp
- Biking: đi xe đạp
- Bill: hóa đơn
- Biscuit: bánh quy
- Blanket: chăn
- Board: lên tàu, bảng
- Boarding pass: thẻ lên máy bay
- Boat: thuyền
- Boating: chèo thuyền
- Book: đặt phòng, giữ chỗ
- Booking file: hồ sơ đặt chỗ
- Boutique: cửa hàng nhỏ
- Bowl: tô, bát
- Bread: bánh mỳ
- Breakfast: bữa sáng
- Brochure: cẩm nang giới thiệu
- Budget: ngân sách
- Burger: bánh kẹp hình tròn, có nhân thịt và rau
- Burger bar: cửa hàng bơ-gơ
- Bus: xe buýt
- Bus station: trạm xe buýt
- Business class: hạng thương gia
- Butter: bơ
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Nhà hàng, Khách sạn, Du lịch có chữ cái đầu là C
- Cafe: cà phê
- Cake: bánh ngọt
- Camp: trại
- Camper: người cắm trại
- Campground: bãi đất cắm trại
- Camping: cắm trại
- Camping site: điểm cắm trại
- Campsite: nơi cắm trại
- Cancel: xoá bỏ, huỷ bỏ, bãi bỏ
- Cancellation penalty: phạt do huỷ bỏ
- Candy bar: thanh kẹo
- Canned drink: thức uống được đóng trong lon
- Canoeing: chèo thuyền
- Cantaloupe: quả dưa vàng
- Capacity: sức chứa
- Captain: đội trưởng, cơ trưởng
- Car: xe hơi
- Car hire: thuê ô tô
- Car park: bãi đổ xe
- Car rental: thuê ô tô
- Caravan: đoàn bộ hành
- Carrier: hãng vận chuyển
- Cash: tiền mặt
- Certification: chứng nhận
- Challenge: thử thách
- Chambermaid: nữ phục vụ phòng
- Champagne: rượu sâm banh
- Change: thay, thay đổi
- Charter: điều lệ
- Check-in: nhận phòng, thủ tục vào cửa
- check-out: trả phòng
- Checkin time: thời gian vào cửa
- Cheese: pho mát
- Chef: bếp trưởng
- Cherry: quả anh đào
- Chestnut: hạt dẻ
- Chicken: thịt gà
- Chili sauce: tương ớt
- Choice: lựa chọn
- City centre: trung tâm thành phố
- Clean: sạch sẽ
- Client: khách hàng
- Climate: khí hậu
- Climbing: leo trèo
- Coach: toa xe
- Coach station: bến xe
- Cocoa: ca cao
- Coconut: quả dừa
- Coffee: cà phê
- Coffee shop: quán cà phê
- Coke: coca cola
- Cola: coca cola
- Comfortable: thoải mái
- Commission: hoa hồng
- Compensation: bồi thường
- Complimentary: đồ miễn phí, cho tặng
- Condiment: gia vị
- Confirm: xác nhận
- Consulate: toà lãnh sự
- Contract: hợp đồng
- Convenience: thuận tiện
- Cooked meat: thịt chín
- Corridor: hành lang
- Costly: tốn kém
- Cottage cheese: phô mai tươi
- Craft: thủ công
- Cream: kem
- Credit card: thẻ tín dụng
- Crossing: băng qua, qua đường
- Cruise: du lịch trên biển
- Custard-apple: quả mãng cầu
- Customer file: hồ sơ khách hàng
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Nhà hàng, Khách sạn, Du lịch có chữ cái đầu là D
- Delight: hân hoan
- Deluxe: sang trọng
- Deposit: đặt cọc
- Dessert: món tráng miệng
- Destination: điểm đến
- Dinner: bữa tối
- Discount: giảm giá
- Dispatch: nơi gửi hàng
- Distribution: cung cấp, phân phối
- Diversity: sự đa dạng
- Documentation: tài liệu, giấy tờ
- Domestic travel: du lịch trong nước
- Donut: bánh rán
- Door: cửa
- Doorman: người gác cổng
- Dorm room: phòng ngủ tập thể
- Double occupancy: phòng đôi
- Double room: phòng đôi
- Douple bed: giường đôi
- Downtown: trung tâm thành phố
- Dragon fruit: quả thanh long
- Drive: lái xe
- Duck: vịt
- Durian: quả sầu riêng
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Nhà hàng, Khách sạn, Du lịch có chữ cái đầu là E
- E-ticket: vé điện tử
- Earnest: nghiêm trang
- Easy: dễ dàng
- Eat in: ăn tại chỗ, tại nhà hàng
- Educational tour: tour du lịch tìm hiểu sản phẩm
- Egg: trứng
- Embassy: sứ quán, toà đại sứ
- En-suite bathroom: phòng tắm trong phòng ngủ
- Enjoyable: thú vị
- Enjoyment: sự hưởng thụ
- Enquiry: sự điều tra, sự thẩm tra, sự thẩm vấn
- Entertainment: giải trí
- Environment: môi trường
- Equipment: trang thiết bị
- Event: sự kiện
- Exchange: sự trao đổi, đổi tiền
- Exclusive: đặc biệt, duy nhất
- Excursion: đi tham quan
- Exercise: tập thể dục
- Expectation: sự mong đợi
- Expedition: thám hiểm
- Expensive: đắt
- Experience: kinh nghiệm
- Exploration: thăm dò, khám phá
- Extras: bổ sung
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Nhà hàng, Khách sạn, Du lịch có chữ cái đầu là F
- Facilities: cơ sở vật chất
- Fancy: ưa thích
- Fare: giá vé
- Fast food: đồ ăn nhanh
- Fee: lệ phí
- Ferry: bến phà
- Final payment: khoản thanh toán lần cuối
- Find out: khám phá, tìm ra
- Fire alarm: báo cháy
- Fire escape: lối thoát hiểm khi có hỏa hoạn
- First class: loại tốt nhất
- Fish: cá
- Fitness: tập thể dục
- Flight: chuyến bay
- Flight attendant: tiếp viên hàng không
- Fly: bay
- Flyer: tài liệu giới thiệu
- Food: món ăn
- Foreign: ngoại quốc
- Fortnight: hai tuần
- Free: miễn phí
- Free time: lúc rảnh rỗi
- Freedom: sự tự do
- French fries: khoai tây chiên
- Fridge: tủ lạnh
- Friendliness: thân thiện
- Front door: cửa trước
- Frozen yogurt: sữa chua đánh đá
- Fruit juice: nước hoa quả
- Fruit smoothie: sinh tố hoa quả
- Full board: khách sạn phục vụ ăn cả ngày
- Full-fat milk: sữa nguyên kem/sữa béo
- Fully-booked: không còn phòng trống
- Function: chức năng
- Furlough: nghỉ phép
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Nhà hàng, Khách sạn, Du lịch có chữ cái đầu là G
- Games room: phòng trò chơi
- Gastronomy: ẩm thực
- Gathering: tập hợp
- Geographic features: đặc điểm địa lý
- Get on board: lên tàu
- Get together: tập hợp lại
- Getaway: đi nghỉ ngơi, đi xa
- Gift: món quà
- Glass: cái ly
- Global: toàn cầu
- Globetrotter: người thám hiểm
- Go by rail: đi bằng đường sắt
- Go camping: đi cắm trại
- Go on board: lên thuyền
- Go sightseeing: đi tham quan
- Golf: chơi gôn
- Grape: quả nho
- Grapefruit: quả bưởi
- Guava: quả ổi
- Guest: khách
- Guesthouse: nhà khách
- Guide: hướng dẫn
- Guide book: sách hướng dẫn
- Gum: kẹo cao su
- Gym: phòng tập thể dục
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Nhà hàng, Khách sạn, Du lịch có chữ cái đầu là H
- Ham: thịt giăm bông
- Hamburger: bánh kẹp hình tròn, có nhân thịt và rau
- Hand luggage: hành lý xách tay
- Harbor: hải cảng
- Have a bad time: có một thời gian xấu
- Have a good time: có một khoảng thời gian vui vẻ
- Heater: bình nóng lạnh
- High season: mùa cao điểm
- Hike: đi lang thang
- Hiking: đi bộ đường dài
- Hire: thuê, mướn
- Hitch-hike: quá giang
- Holiday: ngày lễ
- Holiday maker: khách du lịch
- Homestay: sống trong nhà người bản địa
- Horseback riding: cưỡi ngựa
- Hospitality: lòng hiếu khách
- Host: chủ nhà
- Hostel: nhà nghỉ, phòng trọ
- Hostess: bà chủ quán trọ, nữ tiếp viên
- Hot chocolate: cacao nóng
- Hot tub: hồ nước nóng
- Hotdog: bánh kẹp xúc xích
- Hotel: khách sạn
- Hotel chain: chuỗi khách sạn
- Hotel manager: quản lý khách sạn
- Housekeeper: quản gia, nội trợ
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Nhà hàng, Khách sạn, Du lịch có chữ cái đầu là I
- Ice machine: máy làm đá
- Iced tea: trà đá
- Ideal: lý tưởng
- Impressive: ấn tượng
- Inbound tour operator: hãng lữ hành trong nước
- Inbound tourism: khách du lịch từ nước ngoài vào
- Inclusive tour: chuyến du lịch giá trọn gói
- Independent traveller: khách lữ hành độc lập
- Inn: nhà trọ
- Instruction: chỉ dẫn
- Insurance: bảo hiểm
- International: quốc tế
- International tourist: khách du lịch quốc tế
- Internet access: truy cập internet
- Island: đảo
- Itinerary: lịch trình
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Nhà hàng, Khách sạn, Du lịch có chữ cái đầu là J
- Jackfruit: quả mít
- Jacuzzi: bể sục
- Jam: mứt
- Jaunt: đi chơi
- Journey: hành trình
- Joy: vui sướng
- Junket: liên hoan
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Nhà hàng, Khách sạn, Du lịch có chữ cái đầu là K
- Kayaking: chèo thuyền kayak
- Ketchup: tương cà chua
- Key: chìa khóa phòng
- Kid-friendly: thân thiện với trẻ em
- Kindly: vui lòng
- Kindness: tử tế, tốt bụng
- King-size bed: giường cỡ đại
- Kitchen: bếp
- Knife: dao
- Knitting: đan
- Kumquat: quả quất
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Nhà hàng, Khách sạn, Du lịch có chữ cái đầu là L
- Lake-view: hướng ra hồ
- Lamb: thịt cừu
- Land: đất đai
- Landing: đổ bộ
- Landmass: đất liền
- Lane: làn
- Language: ngôn ngữ
- Late charge: phí trả thêm khi quá giờ
- Launch: cất cánh, phóng
- Laundry: giặt là
- Laundry service: dịch vụ giặt là
- Leave: rời khỏi
- Leisure: giải trí
- Lemon: quả chanh vàng
- Lemonade: nước chanh
- Lesson: bài học
- Liberty: tự do
- Lifestyle: lối sống
- Lift: thang máy
- Light: đèn
- Lime: quả chanh vỏ xanh
- Lime cordial: rượu chanh
- Limit: giới hạn
- Linen: vỏ gối
- Litchi: quả vải
- Lobby: sảnh
- Local: địa phương
- Location: vị trí
- Lodging: chỗ ở
- Log off: đăng xuất
- Log on: đăng nhập
- Longan: quả nhãn
- Lounge: phòng chờ
- Low season: mùa vắng khách
- Loyalty program: chương trình khách hàng thường xuyên
- Luggage: hành lý, túi sách
- Luggage cart: xe đẩy hành lý
- Luggage insurance: bảo hiểm hành lý
- Lunch: bữa trưa
- Luxurious: sang trọng
- Lychee: quả vải
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Nhà hàng, Khách sạn, Du lịch có chữ cái đầu là M
- Maid: phục vụ phòng
- Main course: món chính
- Main road: đường chính
- Make a reservation: đặt phòng
- Manager: quản lý
- Mandarin: quả quýt
- Mandatory: bắt buộc
- Mango: quả xoài
- Mangosteen: quả măng cụt
- Manifest: bảng kê khai hàng hóa
- Map: bản đồ
- Marina: bến tàu
- Markup: số tiền cộng thêm vào chi phí sản phẩm để trả hoa hồng
- Maximum: tối đa
- Maximum capacity: số lượng người tối đa cho phép
- Mayonnaise: sốt ma-don-ne
- Meal: bữa ăn
- Meat: thịt
- Meeting: cuộc họp, gặp mặt
- Melon: quả dưa
- Memento: vật lưu niệm
- Memorable: đáng nhớ
- Menu: thực đơn
- Milk: sữa
- Milkshake: sữa lắc
- Mineral water: nước khoáng
- Minibar: quầy bar nhỏ
- Minimum: tối thiểu
- Minor road: đường nhỏ
- Monitor: giám sát
- Mood: tâm trạng
- Motel: nhà nghỉ, khách sạn nhỏ
- Motorbike: xe máy
- Motorway: đường cao tốc
- Mountaineering: leo núi
- Music: âm nhạc
- Mustard: mù tạc
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Nhà hàng, Khách sạn, Du lịch có chữ cái đầu là N
- Napkin: khăn ăn
- Net rate: giá net
- Nice: tốt đẹp
- No rooms available: không còn phòng trống
- Noodles: mỳ ống
- Noteworthy: đáng chú ý
- Noticeable: đáng chú ý
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Nhà hàng, Khách sạn, Du lịch có chữ cái đầu là O
- Occasion: dịp
- Ocean view: hướng ra biển
- One-way ticket: vé một chiều
- Option: tùy chọn
- Orange: quả cam
- Orange juice: nước cam
- Organization: cơ quan, tổ chức
- Original: ban đầu
- Outbound travel: du lịch ra nước ngoài
- Outdoor: ngoài trời
- Outing: đi chơi
- Outstanding: nổi bật
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Nhà hàng, Khách sạn, Du lịch có chữ cái đầu là P
- Pack: thu xếp, xếp chặt
- Package holiday: chuyến đi trọn gói
- Paddle: chèo thuyền
- Papaya: quả đu đủ
- Paper cup: cốc giấy
- Parade: diễu hành
- Park: công viên
- Parking lot: bãi đỗ xe
- Parking pass: thẻ giữ xe
- Participation: tham gia
- Partying: tiệc tùng
- Passenger: hành khách
- Passport: hộ chiếu
- Paté: pa tê
- Pause: tạm ngừng
- Pawpaw: quả đu đủ
- Pay the bill: thanh toán
- Payment: thanh toán
- Payoff: trả lại
- Peaceful: bình yên
- Peach: quả đào
- Pear: quả lê
- Pedal boat: thuyền đạp
- Pension: lương hưu
- Persimmon: quả hồng
- Pickle: hoa quả dầm
- Picnic: đi chơi picnic
- Picturesque: đẹp như tranh vẽ
- Pie: bánh nướng
- Pillow: gối
- Pillow case: vỏ gối
- Pineapple: quả dứa, quả thơm
- Pizza: bánh pizza
- Pizzeria: cửa hàng pizza
- Plan: kế hoạch, dự kiến, dự định
- Plane: máy bay
- Plate: đĩa
- Playground: sân chơi
- Playtime: thời gian chơi
- Pleasure: vui lòng
- Plum: quả mận
- Pomelo: quả bưởi
- Popcorn: ngô rang
- Popsicle: kem que
- Pork: thịt lợn
- Port: hải cảng
- Porter: người gác cổng, xách hành lý cho khách
- Preferred product: sản phẩm ưa thích
- Preparation: sửa soạn, chuẩn bị
- Price list: bảng giá
- Product knowledge: kiến thức về sản phẩm
- Promenade: đi chơi
- Promotion airfare: vé máy bay khuyến mại/hạ giá
- Property: đặc tính (sản phẩm), bất động sản
- Protection: bảo vệ
- Public: công cộng
- Pull-out couch: ghế sô-pha có thể dùng như giường
- Purser: người thu tiền
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Nhà hàng, Khách sạn, Du lịch có chữ cái đầu là Q
- Quality: chất lượng
- Quantity: số lượng
- Queen size bed: giường lớn hơn giường đôi
- Query: hỏi, chất vấn
- Quest: nhiệm vụ, thử thách
- Quiet: yên tĩnh
- Quirky: kỳ quặc
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Nhà hàng, Khách sạn, Du lịch có chữ cái đầu là R
- Racing: cuộc đua
- Rail: đường sắt
- Rail schedule: lịch chạy tàu
- Railway: đường sắt
- Railway station: nhà ga xe lửa
- Rambutan: quả chôm chôm
- Rate: giá thuê phòng, tỷ giá
- Reasonable: hợp lý
- Reception: quầy lễ tân
- Receptionist: lễ tân
- Reconfirmation: xác nhận lại
- Record locator: hồ sơ đặt chỗ
- Recreation: giải trí
- Recuperation: hồi phục, lấy lại sức
- Refreshment: làm mới
- Refund: hoàn tiền
- Regard: quan tâm
- Regatta: cuộc đua thuyền
- Reheat: hâm nóng lại
- Relaxation: thư giãn
- Remote control: bộ điều khiển
- Renown: nổi tiếng
- Rent a car: thuê một chiếc xe
- Rental: thuê
- Reputation: uy tín
- Requisite: bắt buộc, cần thiết
- Reservation: đặt phòng
- Resort: khu nghỉ dưỡng
- Restaurant: nhà hàng
- Retail travel agency: đại lý bán lẻ du lịch
- Retreat: tĩnh tâm
- Return ticket: vé khứ hồi
- Rice: cơm
- Riparian: ven biển
- Road: đường
- Romantic: lãng mạn
- Room attendant: nhân viên vệ sinh phòng
- Room key: chìa khóa phòng
- Room number: số phòng
- Room service: dịch vụ phòng
- Round ticket: vé khứ hồi
- Round-the-world: vòng quanh thế giới
- Round-trip: chuyến đi khứ hồi
- Route: tuyến đường, lộ trình, đường đi
- Routine: công việc thường ngày
- Rowing: chèo thuyền
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Nhà hàng, Khách sạn, Du lịch có chữ cái đầu là S
- Safari: vườn bảo tồn hoang dã
- Safe: an toàn
- Sail: cánh buồm
- Sailing: thuyền buồm
- Salad: rau trộn
- Salami: xúc xích ý
- Sanctuary: nơi tôn nghiêm
- Sand: cát
- Sandwich: bánh kẹp
- Sauna: phòng tắm hơi
- Sausage: xúc xích, lạp xưởng
- Sausage roll: bánh mì cuộn xúc xích
- Scenic: cảnh đẹp
- Sea: biển
- Season: mùa
- Seasonality: theo mùa
- Secluded: hẻo lánh
- Self-catering holiday: kỳ nghỉ tự phục vụ
- Semi-skimmed milk: sữa ít béo
- Service charges: phí dịch vụ
- Service: dịch vụ
- Set off: khởi hành
- Set sail: đặt buồm
- Setting: cài đặt
- Ship: tàu
- Shore leave: rời bến
- Shower: vòi hoa sen
- Side-trip: chuyến đi phụ
- Sightseeing: tham quan
- Sightseeing tour: tour tham quan
- Sightseer: người ngắm cảnh
- Single bed: giường đơn
- Single room: phòng đơn
- Single ticket: vé đơn
- Ski resort: khu nghỉ dưỡng trượt tuyết
- Skiing: trượt tuyết
- Skimmed milk: sữa không béo/sữa gầy
- Smoothies: sinh tố
- Soda: nước xô-đa
- Sofa bed: ghế sô-pha có thể dùng như giường
- Soft drink: thức uống có ga
- Soup: canh, cháo
- Sour cream: kem chua
- Source market: chợ đầu mối
- Souvenir: quà lưu niệm
- Spa: spa
- Space: không gian
- Spacious: rộng rãi
- Squash: nước ép
- Starfruit: quả khế
- Starter: món khai vị
- Stay: ở lại
- Stay at a hotel: nghỉ tại khách sạn
- Steerage: lái tàu
- Steward: quản gia
- Stewardess: tiếp viên
- Still water: nước không ga
- Straw: ống hút
- Strawberry: quả dâu tây
- Strawberry smoothie: sinh tố dâu tây
- Street stand: quầy bán thức ăn dọc đường
- Sublime: tuyệt vời
- Subway: xe điện ngầm
- Successful: thành công
- Suitcase: va-li
- Sumptuous: xa hoa
- Sun lotion: kem dưỡng da
- Sunbathe: tắm nắng
- Sunblock: kem chống nắng
- Sunburn: cháy nắng
- Sunglasses: kính râm
- Sunscreen: kem chống nắng
- Sunshine: ánh sáng mặt trời
- Swimming: bơi lội
- Swimming pool: hồ bơi
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Nhà hàng, Khách sạn, Du lịch có chữ cái đầu là T
- Take a holiday: đi nghỉ
- Take a photograph: chụp ảnh
- Take off: cởi
- Tamarind: quả me
- Tangerine: quả quýt
- Tap water: nước vòi
- Taxi: xe tắc xi
- Tea: trà
- Teapot: ấm trà
- Telephone: điện thoại bàn
- Television: tivi
- Tennis: quần vợt
- Tent: lều
- Theme park: công viên giải trí
- Time off: thời gian nghỉ
- Timetable: lịch trình
- Tip: tiền boa
- Tomato juice: nước cà chua
- Tomato sauce: tương cà chua
- Tour: chuyến du lịch
- Tour operator: nhà điều hành tour du lịch
- Tour voucher: phiếu dịch vụ du lịch
- Tour wholesaler: hãng lữ hành bán sỉ
- Tourism: du lịch
- Tourist: du lịch
- Tourist office: văn phòng du lịch
- Tournament: giải đấu
- Towel: khăn tắm
- Traffic: giao thông
- Trail: đường mòn
- Train: xe lửa
- Transfer: đưa đón
- Transportation: giao thông
- Travel: du lịch
- Travel advisories: thông tin cảnh báo khách du lịch
- Travel agent: đại lý du lịch
- Travel brochure: tờ bướm du lịch
- Traveller: khách du lịch
- Tray: cái khay
- Trek: đi bộ
- Trip: chuyển đi
- Trip cancellation insurance: bảo hiểm huỷ bỏ chuyến đi
- Triple room: phòng 3 giường
- Tropical: nhiệt đới
- Trunk: thân cây
- Turkey: gà tây
- Twin bed: giường đôi
- Twin room: phòng 2 giường
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Nhà hàng, Khách sạn, Du lịch có chữ cái đầu là U
- Underground: ngầm
- Unique: độc nhất
- Universal: phổ cập
- Update: cập nhật
- Upgrade: nâng cấp
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Nhà hàng, Khách sạn, Du lịch có chữ cái đầu là V
- Vacancy: phòng trống
- Vacation: kỳ nghỉ
- Valet: người phục vụ phòng
- Valuable: quý giá
- Variety: đa dạng
- Veal: thịt bê
- Vending machine: máy bán hàng tự động
- View: quang cảnh bên ngoài nhìn từ phòng
- Visa: thị thực
- Visit: chuyến thăm
- Volleyball: bóng chuyền
- Voucher: biên lai
- Voyage: hành trình
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Nhà hàng, Khách sạn, Du lịch có chữ cái đầu là W
- Waiter: bồi bàn nam
- Waiting list: danh sách chờ
- Waitress: bồi bàn nữ
- Wake-up call: dịch vụ gọi báo thức
- Walk: đi bộ
- Wander: đi lang thang
- Wardrobe: tủ đựng đồ
- Water: nước lọc
- Water sport: thể thao dưới nước
- Waterfront: bờ sông
- Watermelon: quả dưa hấu
- Way: đoạn đường, quãng đường
- Wayfarer: người đi bộ
- Weary: mệt mỏi
- Weather: thời tiết
- Weekend: ngày cuối tuần
- Whirl pool: hồ xoáy nước
- Wholesale: bán sỉ
- Windsurf: lướt ván
- Wine: rượu
- Wine list: danh sách các loại rượu
- Wireless service: dịch vụ không dây
- World: thế giới
- World-class: đẳng cấp thế giới
- Worldwide: trên toàn thế giới
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Nhà hàng, Khách sạn, Du lịch có chữ cái đầu là Y
- Yacht: du thuyền
- Yoga: yoga
- Yoghurt: sữa chua
- Youth hostel: nhà nghỉ thanh thiếu niên
Mình cũng rất tin là công cụ trực tuyến này sẽ giúp bạn nhớ được rất nhiều từ vựng tiếng anh đấy. Chúc các bạn học tập tốt với công cụ này ha 🙂