Mục Lục Nội Dung
#1. Công cụ hỗ trợ học từ vựng Tiếng anh ngành Hóa học
Vâng, với công cụ trực tuyến này thì bạn có thể dễ dàng học được hơn 400 từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học (đây là những từ thường gặp nhất).
Công cụ trực tuyến này sẽ có 3 tab chính, bao gồm:
- LUYỆN TẬP: Bạn nhấn vào nút này để học từ vựng, nhấn vào mũi tên sang trái sang phải. Nếu bạn thấy thích từ vựng nào thì nhấn vào dấu sao (bookmark) để lưu. Nhấn mũi tên sang phải lần 1 sẽ xuất hiện Từ vựng cần học, nhấn mũi tên lần 2 sẽ hiển thị nghĩa của từ đó.
- CÁC TỪ VỰNG ĐÃ LƯU: Những từ vựng đã lưu sẽ được hiển thị trong này.
- DANH SÁCH TỪ VỪNG: Tại đây sẽ lưu trữ toàn bộ các từ vựng hiện có trong kho lưu trữ, có tổng cộng hơn 400 từ vựng (chuyên ngành Hóa học) được phân loại theo ký tự đầu (A, B, C….).
#2. Chia sẻ kinh nghiệm học từ vựng tiếng anh ngành Hóa học
+) Đối với điện thoại
Bạn nhấn giữ để bôi đen từ cần dịch => chọn Dịch
để dịch hoặc nghe cách phát âm.
+) Đối với máy tính
Chia sẻ thêm với các bạn một thủ thuật giúp bạn học Tiếng Anh hiệu quả hơn thông qua công cụ này đó là:
Bạn hãy cài thêm tiện ích mở rộng Google Dịch và Google Dictionary hoặc là bất cứ tiện ích nào có tính năng tương tự.
Nếu bạn muốn xem chi tiết các bước cài đặt và thiết lập thì xem trong bài viết này ha !
Bạn có thể quan sát hình bên dưới, nếu bạn muốn nghe cách phát âm chuẩn thì bạn hãy click đúp chuột vào từ mà bạn muốn nghe => rồi nghe cách mà Google phát âm.
Còn muốn dịch thì nhấn vào icon của nút Google Dịch, nhưng phần dịch thì công cụ đã có sẵn rồi nên các bạn không cần quan tâm đến nữa.
Việc nắm bắt được các từ vựng tiếng anh trong ngành Hoá học sẽ giúp bạn tự tin hơn trong quá trình làm việc với máy tính và công việc chuyên môn của bạn.
#3. Tổng hợp các từ vựng tiếng anh ngành Hóa học
Ví dụ khi bạn bấm vào nút DANH SÁCH CÁC TỪ VỰNG HIỆN CÓ, chọn ký tự đầu là A
thì sẽ có kết quả như sau:
Như các bạn có thể thấy, toàn bộ các từ vựng có ký tự đầu là A sẽ được lọc ra. Các ký tự dầu là B, C, D... cũng tương tự như vậy.
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Hoá học có chữ cái đầu là A
- Absorption: hấp thụ
- Additive: chất phụ gia
- Aliphatic compound: hợp chất béo
- Alkali: chất kiềm
- Alkali metals: kim loại kiềm
- Alkaline: kim loại kiềm
- Allergic reaction: phản ứng dị ứng
- Allergic test: phản ứng dị ứng
- Alloy: hợp kim
- Alteration: biến đổi
- Aluminium: nhôm
- Aluminum alloy: hợp kim nhôm
- Amalgam: hỗn hợp
- Ambient: môi trường xung quanh
- Analytical chemistry: hoá học phân tích
- Analytical method: phương pháp phân tích
- Analyze: hoá nghiệm
- Anode: cực dương
- Antidromic: tác dụng ngược chiều
- Antirust agent: chất chống gỉ
- Applied chemistry: hoá học ứng dụng
- Apply: ứng dụng
- Appreciable: đáng kể
- Architecture: cấu trúc
- Argentum: bạc
- Aromatic substance: chất thơm
- Arsenicum: asen
- Artificial: nhân tạo
- Asphalt: nhựa đường
- Assay: phân tích, thí nghiệm
- Associate: liên kết
- Astatium: astatin
- Atmosphere: khí quyển
- Atom: nguyên tử
- Atomic density weight: nguyên tử lượng
- Atomic energy: năng lượng nguyên tử
- Atomic nucleus: nguyên tử nhân
- Atomic power: nguyên tử lực
- Aurum: vàng
- Azote: chất đạm
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Hoá học có chữ cái đầu là B
- Balance: cân bằng
- Bar: đơn vị áp suất
- Barrel: 159 lít
- Baryum: bari
- Base: bazơ
- Benzene: c6h6
- Biochemical: hoá sinh
- Bivalent: hoá trị hai
- Blend: hỗn hợp
- Boiling point: độ sôi
- Borum: bo
- Bracket: giá đỡ
- Break up: phân huỷ
- Bromum: brôm
- By nature: bản chất
- By-products: sản phẩm phụ
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Hoá học có chữ cái đầu là C
- Calcium: canxi
- Calorific radiations: bức xạ phát nhiệt
- Carboneum: cacbon
- Cast alloy iron: hợp kim gang
- Catalyst: chất xúc tác
- Cathode: cực âm
- Cell: pin
- Cerium: xeri
- Chain reaction: phản ứng chuyền
- Characteristic: đặc điểm, đặc tính
- Charcoal: than, chì than
- Chemical: hoá chất
- Chemical action: tác dụng hoá học
- Chemical analysis: hoá phân
- Chemical attraction: ái lực hoá học
- Chemical energy: năng lượng hoá vật
- Chemical fertilizer: phân hoá học
- Chemical products: hoá phân tích
- Chemical properties: tính chất hoá học
- Chemical substance: hoá chất
- Chemist: nhà hoá học
- Chemistry: hoá học
- Chemosynthesis: hoá tổng hợp
- Chemotherapy: hoá liệu pháp
- Chlorum: clo
- Chromium: crom
- Clarify: giải thích
- Clean: tinh khiết
- Cobaltum: coban
- Coincide: trùng hợp
- Coke: cốc
- Colorant: chất nhuộm
- Coloring matter: chất nhuộm màu
- Combine: hoá hợp
- Combustible: nhiên liệu (chất đốt)
- Commodity: hoá vật
- Comparable: có thể so sánh được
- Complex substances: phức chất
- Compose: cấu tạo
- Compound: hợp chất
- Compound matters: phức chất
- Comprehensive: toàn diện
- Concentration: nồng độ
- Condensation: ngưng tụ
- Condensation heat: nhiệt đông đặc
- Connection: tiếp xúc
- Consistency: tính cứng rắn
- Constant: hằng số
- Constituent: cấu tử
- Construct: cấu tạo
- Conversion: chuyển hóa
- Crude oil: dầu thô
- Crystal: tinh thể
- Cuprum: đồng
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Hoá học có chữ cái đầu là D
- Decomposition: phân huỷ
- Degradant: chất tẩy nhờn
- Degree of heat: nhiệt độ
- Deodorize: khử mùi
- Deoxidize: khử oxy hóa
- Derivative: chất dẫn xuất
- Desalinize: khử mặn
- Desalt: khử muối
- Desiccant: chất hút ẩm
- Design: cấu tạo
- Destroy: phá huỷ
- Detonating gas: khí gây nổ
- Diamagnetic substance: chất nghịch từ
- Diameter: đường kính
- Diffuse: khuyếch tán
- Direct effect: tác dụng trực tiếp
- Disintegrate: phân huỷ
- Distill: chưng cất
- Divalent: hoá trị hai
- Dope: chất kích thích
- Drain: rút, tháo
- Durability: độ bền
- Dye: chất nhuộm
- Dynamite: chất nổ
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Hoá học có chữ cái đầu là E
- Effect: tác dụng
- Elastic energy: năng lượng đàn hồi
- Electric charge: điện tích
- Electrochemistry: điện hoá học
- Electrode: điện cực
- Electrolysis: điện phân
- Electrolytic dissociation: điện ly
- Electron: điện tử
- Element: nguyên tố
- Elementary particle: hạt cơ bản
- Enamel: men
- Endothermic reaction: phản ứng thu nhiệt
- Energy: năng lượng
- Engender: cấu tạo
- Enzyme: men
- Equilibrium: cân bằng
- Evaporate: bay hơi
- Exothermal: phát nhiệt
- Experiment: thí nghiệm, thực nghiệm
- Experiment method: phương pháp thực nghiệm
- Explain: giải thích
- Explode: phát nổ
- Exploit: công nghiệp
- Explosive: chất nổ
- Extract: cất, chiết tách
- Extreme: cực trị
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Hoá học có chữ cái đầu là F
- Fatty matter: chất béo
- Feedstock: nguyên liệu
- Ferment: men
- Fermentation: lên men rượu
- Fermenter: chất gây men
- Fermium: fermi
- Ferromagnetic substance: chất sắt từ
- Ferrous metals: kim loại đen
- Ferrum: sắt
- Fiber: sợi
- Fibrous matter: chất xơ
- Fine: nguyên chất
- Fine glass: tinh thể
- Firing: nhiên liệu
- Flash point: điểm chớp cháy
- Flavoring: chất thơm
- Fluorum: flo
- Fraction: phân số, phân đoạn
- Freeze point: điểm đóng băng
- Fuel: nhiên liệu
- Fundamentals: nguyên lý
- Fusion power: năng lượng nhiệt hạch
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Hoá học có chữ cái đầu là G
- Gallium: galli
- Gallon: 3,78 lít (mỹ) = 4,54 lít (anh)
- Gas: chất khí
- Gasoline: xăng
- General chemistry: hoá học đại cương
- Glaze: men
- Goods: hoá vật
- Gravity: trọng lực
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Hoá học có chữ cái đầu là H
- Helium: heli
- Highest possible: cực đại
- Hydrargyrum: thủy ngân
- Hydrocarbons: hydro carbon
- Hydrogenium: hiđrô
- Hydrolysis: thủy phân
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Hoá học có chữ cái đầu là I
- In essence: bản chất
- Include: bao gồm, gồm có
- Indium: indi
- Industrial branch: ngành công nghiệp
- Industry: công nghiệp
- Inert: trơ
- Inflammable: chất dễ cháy
- Inorganic chemistry: hoá học vô cơ
- Inorganic substance: chất vô cơ
- Insulator: điện môi
- Interaction: tương tác
- Involve: liên quan
- Iodum: iốt
- Isotope: đồng vị
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Hoá học có chữ cái đầu là M
- Magnesium: magiê
- Maintain: duy trì
- Major: chính, chủ yếu
- Make up: điều chế
- Man–made: nhân tạo
- Matter: chất
- Maximum: cực đại
- Mechanism: cơ chế
- Melt: nóng chảy
- Merchandise: hoá vật
- Metal: kim loại
- Metalize: kim loại hoá
- Metalloid: á kim
- Metallurgy: luyện kim
- Method: phương pháp
- Mineral substance: chất vô cơ
- Mineral–oil: dầu mỏ
- Minimum: cực tiểu
- Minor: phụ, thứ yếu
- Minus charge: điện tích âm
- Mix: hỗn hợp
- Mole: phân tử gam
- Molecular energy: năng lượng phân tử
- Molecular weight: phân tử lượng
- Molecule: phân tử
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Hoá học có chữ cái đầu là N
- Natrium: natri
- Nature: thiên nhiên
- Neat: nguyên chất
- Negative charge: điện tích âm
- Negative electric pole: âm điện
- Niccolum: niken
- Nitrogen: chất đạm
- Nitrogenium: nitơ
- Nitrogenous fertilize: phân đạm
- Nonferrous metals: kim loại màu
- Nuclear: hạt nhân
- Nuclear role: tác dụng hạt nhân
- Nuclear weapon: vũ khí hạt nhân
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Hoá học có chữ cái đầu là O
- Organic chemistry: hoá học hữu cơ
- Organic fertilize: phân hữu cơ
- Organic substance: chất hữu cơ
- Original form: nguyên dạng
- Overflow pipe: ống (vách) chảy chuyền
- Oxide: oxit
- Oxygenium: ôxy
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Hoá học có chữ cái đầu là P
- Packing: đệm kín
- Pad: đệm
- Paramagnetic substance: chất thuận từ
- Particular trait: đặc điểm
- Periodic table: bảng tuần hoàn medeleep
- Petrol: xăng
- Petroleum: dầu mỏ
- Phase: pha, giai đoạn
- Phosphate fertilizer: phân lân
- Phosphorus: phốtpho
- Physical chemistry: hoá học vật lý
- Physicochemical: hoá lý
- Phytochemistry: hoá học cao nhiệt
- Pickle: muối
- Plastic: nhựa
- Platinum: bạch kim
- Plumbum: chì
- Polarize: phân cực
- Polarizer: chất phân cực
- Pollution: ô nhiễm
- Positive charge: điện tích dương
- Potassium fertilizer: phân kali
- Pour points: điểm chảy
- Practical chemistry: hoá học ứng dụng
- Precious metals: kim loại quí
- Precipitating agent: chất gây kết tủa
- Precipitation: lắng, kết tủa
- Predominant: chiếm ưu thế hơn
- Preheat: đun nóng trước
- Prepare: điều chế
- Pressure: áp suất
- Principle of conservation: nguyên lý bảo toàn vật chất
- Principles: nguyên lý
- Process: quá trình, xử lý, chế biến
- Product: sản phẩm
- Prop: giá đỡ
- Propellant: chất nổ đẩy
- Property: tính chất
- Proportion: tỉ lệ
- Pure: nguyên chất, tinh khiết
- Purity: độ tinh khiết
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Hoá học có chữ cái đầu là R
- Radiate heat: toả nhiệt
- Radiating energy: năng lượng bức xạ
- Radio activity: phóng xạ
- Radioactive isotopes: năng lượng phóng xạ
- Radioactive substance: chất phóng xạ
- Radium: radi
- Random: ngẫu nhiên, tuỳ tiện
- Rare gas: khí hiếm
- Rate: tốc độ
- Raw material: nguyên liệu
- Reactant: chất phản ứng
- Reaction: phản ứng
- Reactor: lò phản ứng
- Reagent: chất phản ứng
- Recover: thu hồi
- Reference substance: chất mẫu chuẩn
- Refine: lọc
- Refinery: nhà máy lọc dầu
- Relation: tiếp xúc
- Research: nghiên cứu
- Residue: cặn
- Resinous matter: chất nhựa
- Rest: giá đỡ
- Resublime: thăng hoa
- Reversible hydrolysis: thủy phân thuận nghịch
- Rock oil: dầu mỏ
- Rough cast metals: kim loại nguyên
- Rubber: cao su
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Hoá học có chữ cái đầu là S
- Salt: muối
- Secondary effect: tác dụng phụ
- Sectomic metals: kim loại dễ chảy
- Segment: phân đoạn
- Semiconductor: chất bán dẫn
- Separation: phân cắt, phân chia
- Side effect: phản ứng phụ
- Silicium: silic
- Smoke point: điểm khói
- Solid: chất rắn
- Solidify: đông đặc
- Solution: dung dịch
- Solvent: dung môi
- Specific gravity: tỉ trọng
- Specimen: mẫu vật
- Speed: tốc độ
- Spirit–lamp: đèn cồn
- Spread heat: toả nhiệt
- Standard: chuẩn độ
- Stannum: thiếc
- State: trạng thái
- Static electric charge: điện tích tĩnh
- Stereo–chemistry: hoá học lập thể
- Stimulant: chất kích thích
- Stock: kho dự trữ, gốc
- Storage: tồn chứa
- Straight: nguyên chất
- Strength: chuẩn độ
- Structure: cấu tạo, cấu trúc
- Stuff: nguyên liệu
- Sublimate: thăng hoa
- Substance: chất
- Sulphur: lưu huỳnh
- Surplus: số dư, thừa
- Suspended matter: chất huyền phù
- Sweetening: mềm hóa
- Symbolic: điển hình
- Synthetize: tổng hợp
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Hoá học có chữ cái đầu là T
- Technical: kỹ thuật
- Temperature: nhiệt độ
- Tend to: nhằm tới, hướng tới
- Test: hoá nghiệm
- Test tube: ống nghiệm
- The atomic theory: thuyết nguyên tử
- Theoretical chemistry: hoá học lý thuyết
- Thermal: thuộc về nhiệt, nhiệt
- Thermionic emission: phát nhiệt xạ
- Thermochemical: hoá nhiệt
- Titanium: titan
- To absorb: hấp thụ
- To imbibe: hấp thụ
- Toluene: c7h8
- Touch: tiếp xúc
- Tray: đĩa
- Treatment: xử lý
- Trinitrotoluene: chất nổ tnt
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Hoá học có chữ cái đầu là U
- Undesirable: không mong muốn
- Unification: hợp nhất
- Unit: đơn vị
- Unit of pressure: đơn vị áp suất
- Unite: liên kết
- Univalent: hoá trị một
- Uranium: urani
- Useful: có ích
- Utmost: cực đại
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Hoá học có chữ cái đầu là V
- Vacuum: chân không
- Valence: hoá trị
- Velocity: tốc độ
- Volatile substance: chất dễ bay hơi
- Volatility: độ bay hơi
- Volume: thể tích
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Hoá học có chữ cái đầu là W
- Waste matter: chất thải
- Wolframium: volfram
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Hoá học có chữ cái đầu là Y
- Yeast: men
- Yield: năng suất
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Hoá học có chữ cái đầu là Z
- Zincum: kẽm
- Zoochemistry: hoá học động vật
Mình rất tin là công cụ trực tuyến này sẽ giúp bạn nhớ được rất nhiều từ vựng tiếng anh đấy. Chúc các bạn học tập tốt với công cụ này ha 🙂