Mục Lục Nội Dung
#1. Công cụ trực tuyến hỗ trợ học từ vựng ngành Y
Vâng, với công cụ trực tuyến này thì bạn có thể dễ dàng học được hơn 400 từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Y dược (đây là những từ thường gặp nhất).
Công cụ trực tuyến này sẽ có 3 tab chính, bao gồm:
- LUYỆN TẬP: Bạn nhấn vào nút này để học từ vựng, nhấn vào mũi tên sang trái sang phải. Nếu bạn thấy thích từ vựng nào thì nhấn vào dấu sao (bookmark) để lưu. Nhấn mũi tên sang phải lần 1 sẽ xuất hiện Từ vựng cần học, nhấn mũi tên lần 2 sẽ hiển thị nghĩa của từ đó.
- CÁC TỪ VỰNG ĐÃ LƯU: Những từ vựng đã lưu sẽ được hiển thị trong này.
- DANH SÁCH TỪ VỪNG: Tại đây sẽ lưu trữ toàn bộ các từ vựng hiện có trong kho lưu trữ, có tổng cộng hơn 400 từ vựng (ngành Y dược) được phân loại theo ký tự đầu (A, B, C….).
#2. Chia sẻ kinh nghiệm học từ vựng tiếng anh ngành Y dược
+) Đối với điện thoại
Bạn nhấn giữ để bôi đen từ cần dịch => chọn Dịch
để dịch hoặc nghe cách phát âm.
+) Đối với máy tính
Chia sẻ thêm với các bạn một thủ thuật giúp bạn học Tiếng Anh hiệu quả hơn thông qua công cụ này đó là:
Bạn hãy cài thêm tiện ích mở rộng Google Dịch và Google Dictionary hoặc là bất cứ tiện ích nào có tính năng tương tự.
Nếu bạn muốn xem chi tiết các bước cài đặt và thiết lập thì xem trong bài viết này ha !
Bạn có thể quan sát hình bên dưới, nếu bạn muốn nghe cách phát âm chuẩn thì bạn hãy click đúp chuột vào từ mà bạn muốn nghe => rồi nghe cách mà Google phát âm.
Còn muốn dịch thì nhấn vào icon của nút Google Dịch, nhưng phần dịch thì công cụ đã có sẵn rồi nên các bạn không cần quan tâm đến nữa.
Việc nắm bắt được các từ vựng tiếng anh trong ngành Y dược sẽ giúp bạn tự tin hơn trong quá trình làm việc với máy tính và công việc chuyên môn của bạn.
#3. Tổng hợp các từ vựng tiếng anh ngành Y dược
Ví dụ khi bạn bấm vào nút DANH SÁCH CÁC TỪ VỰNG HIỆN CÓ, chọn ký tự đầu là A
thì sẽ có kết quả như sau:
Như các bạn có thể thấy, toàn bộ các từ vựng có ký tự đầu là A sẽ được lọc ra. Các ký tự dầu là B, C, D... cũng tương tự như vậy.
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Y dược có chữ cái đầu là A
- Abnormal: không bình thường
- Abortion: nạo thai
- Accident: tai nạn
- Ache: cơn đau
- Acne: mụn trứng cá
- Acupuncture practitioner: bác sĩ châm cứu
- Acute: cấp, cấp tính
- Acute disease: bệnh cấp tính
- Acute pain: đau buốt, chói
- Admission office: phòng tiếp nhận bệnh nhân
- Aids: bệnh sida
- Alcohol: cồn
- Allergist: bác sĩ chuyên khoa dị ứng
- Allergy: dị ứng
- Ambulance: xe cứu thương
- Ambulance technician: nhân viên cứu thương
- Amnesia: chứng mất trí nhớ
- Amputate: cắt
- Anaemia: thiếu máu
- Analyst: bác sĩ chuyên khoa tâm thần
- Andrologist: bác sĩ nam khoa
- Andrology: nam khoa
- Anesthesiologist: bác sĩ gây mê
- Anesthesiology: chuyên khoa gây mê
- Anti-depressant: liệu pháp giải tỏa căng thẳng
- Antibiotic: kháng sinh
- Appendicitis: bệnh đau ruột thừa
- Appointment: cuộc hẹn
- Arthralgia: bệnh đau khớp
- Arthritis: bệnh sưng khớp xương
- Ascarid: giun đũa
- Asthma: bệnh hen suyễn
- Athlete’s foot: bệnh nấm bàn chân
- Attending doctor: bác sĩ điều trị
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Y dược có chữ cái đầu là B
- Backache: bệnh đau lưng
- Bacteria: vi khuẩn
- Bad arm: hôi nách
- Bad breath: hôi miệng
- Bandage: băng
- Band–aid: băng keo
- Bedpan: cái bô
- Bedsore: chứng loét vì nằm liệt giường
- Benign: lành tính
- Beriberi: bệnh phù thũng
- Bilharzia: bệnh giun chỉ
- Biopsy: sinh thiết
- Black eye: thâm mắt
- Bleeding: chảy máu
- Blennorrhagia: bệnh lậu
- Blister: phồng rộp
- Blood bank: ngân hàng máu
- Blood count: tế bào máu
- Blood donor: người hiến máu
- Blood pressure: huyết áp
- Blood sample: mẫu máu
- Brace: bó gối
- Breech: thai nhi đầu ở trên, chân ở dưới
- Broken: gẫy
- Broken bone: gãy xương
- Bronchitis: bệnh viêm phế quản
- Bruise: vết thâm tím
- Burn: bị bỏng
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Y dược có chữ cái đầu là C
- Caesarean section: phẫu thuật mổ đẻ
- Cancer: ung thư
- Cancer specialist: bác sĩ chuyên khoa ung thư
- Canteen: căng tin
- Capsule: thuốc con nhộng
- Cardiac infarctus: bệnh nhồi máu cơ tim
- Cardiologist: bác sĩ tim mạch
- Cardiology: khoa tim
- Cardiopulmonary resuscitation: hồi sức tim phổi
- Carditis: bệnh viêm tim
- Cashier: quầy thu tiền
- Cast: bó bột
- Cataract: đục thủy tinh thể
- Catch cold: cảm
- Chancre: bệnh hạ cam
- Chapel: nơi cầu nguyện cho bệnh nhân mau khỏi
- Chemotherapy: hóa trị
- Chest pain: bệnh đau ngực
- Chicken pox: bệnh thủy đậu
- Chill: cảm lạnh
- Cirrhosis: xơ gan
- Cold: cảm lạnh
- Colic: đau bụng gió
- Conjunctivitis: viêm kết mạc
- Constipation: táo bón
- Consultant: tham vấn, hội chẩn
- Consulting doctor: bác sĩ hội chẩn, tham vấn
- Consulting room: phòng khám
- Contraception: biện pháp tránh thai
- Coronary: mạch vành
- Coroner: nhân viên pháp y
- Cotton wool: bông gòn
- Cough: bệnh ho gà
- Critical condition: tình trạng nguy kịch
- Crutch: cái nạng
- Cut: vết đứt
- Cyst: bao đựng xác
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Y dược có chữ cái đầu là D
- Deaf: điếc
- Deficiency: thiếu hụt
- Dehydrated: mất nước
- Delivery room: phòng sinh
- Dementia: chứng mất trí
- Dengue fever: bệnh số xuất huyết
- Dentist: nha sĩ
- Dentures: bộ răng giả
- Depression: suy nhược cơ thể
- Dermatologist: bác sĩ da liễu
- Dermatology: da liễu
- Diabetes: bệnh đái đường
- Diagnose: chẩn đoán
- Diagnostic imaging: chẩn đoán hình ảnh
- Diarrhoea: bệnh tiêu chảy
- Dietetics: ăn kiêng
- Dietician: bác sĩ chuyên khoa dinh dưỡng
- Diphtheria: bệnh bạch hầu
- Discharge office: phòng làm thủ tục ra viện
- Discomfort: bất tiện
- Disease: bệnh
- Dislocated: trật khớp
- Dispensary: phòng phát thuốc
- Doctor: bác sĩ
- Drugstore: hiệu thuốc
- Dull ache: đau âm ỉ
- Dumb: câm
- Duty doctor: bác sĩ trực
- Dysntery: bệnh kiết lỵ
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Y dược có chữ cái đầu là E
- Ear ache: đau tai
- Eating disorder: rối loại ăn uống
- Eczema: bệnh chàm
- Emergency: cấp cứu
- Emergency doctor: bác sĩ cấp cứu
- Encephalitis: bệnh viêm não
- Endocrinologist: bác sĩ nội tiết
- Endocrinology: khoa nội tiết
- Ent doctor: bác sĩ tai mũi họng
- Enteritis: bệnh viêm ruột
- Epidemic: bệnh dịch
- Epidemiologist: bác sĩ dịch tễ học
- Epidemiology: khoa dịch tễ học
- Epilepsy: bệnh động kinh
- Esthesiologist: bác sĩ gây mê
- Examine: khám bệnh
- External: ngoại, ngoài
- Eye chart: bảng kiểm tra mắt
- Eye specialist: bác sĩ chuyên khoa mắt
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Y dược có chữ cái đầu là F
- Faint: ngất
- False negative: kết quả kiểm tra xấu
- Family doctor: bác sĩ gia đình
- Family history: lịch sử gia đình, di truyền
- Fatal: làm chết, nguy hiểm đến tính mạng
- Feel the pulse: bắt mạch
- Fertility: khả năng sinh sản
- Fertility specialist: bác sĩ chuyên khoa sinh sản
- Fever: sốt
- First aid kit: túi sơ cứu thương
- First-aid: cấp cứu
- Flu: cúm
- Fracture: gẫy xương
- Freckles: tàn nhang
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Y dược có chữ cái đầu là G
- Gastroenterologist: bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa
- Gastroenterology: khoa tiêu hóa
- Gauze pads: miếng gạc
- General practitioner: bác sĩ đa khoa
- Genetic: di truyền
- Geriatrics: lão khoa
- Germ: vi trùng, mầm mống phát bệnh
- Gerontology: lão khoa
- Giddy: chóng mặt
- Growth: khôi u đang to lên
- Gurney: giường có bánh lăn
- Gynecologist: bác sĩ phụ khoa
- Gynecology: phụ khoa
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Y dược có chữ cái đầu là H
- Have a cold: cảm
- Headache: đau đầu
- Hear-disease: bệnh đau tim
- Heart attack: cơn đau tim
- Heart complaint: đau tim
- Heart specialist: bác sĩ chuyên khoa tim
- Hematologist: bác sĩ huyết học
- Hematology: khoa huyết học
- Hemorrhoid: bệnh trĩ
- Hepatitis: bệnh đau gan
- Hepatologist: bác sĩ chuyên khoa gan
- Herb doctor: thầy thuốc đông y, lương y
- Herbalist: thầy thuốc đông y
- High blood pressure: huyết áp cao
- Hives: chứng phát ban
- Hospital: bệnh viện
- Housekeeping: phòng tạp vụ
- Hypertension: huyết áp cao
- Hypotension: huyết áp thấp
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Y dược có chữ cái đầu là I
- Ill: ốm
- Immune system: hệ miễn dịch
- Immunization: tạo miễn dịch
- Immunologist: bác sĩ chuyên khoa miễn dịch
- Immunology: miễn dịch học
- Incision: mổ
- Inconclusive: không rõ ràng
- Infant: trẻ sơ sinh
- Infarct: bệnh nhồi máu cơ tim
- Infected: bị lây nhiễm
- Inflamed: đỏ tấy, đau , viêm
- Influenza: bệnh cúm
- Inhaler: ống hít
- Injection: thuốc tiêm, chất tiêm
- Injury: thuơng vong
- Inpatient: nội trú
- Insect bite: côn trùng đốt
- Insomnia: mất ngủ
- Internal: trong , nội
- Internal medicine: nội khoa
- Internist: bác sĩ khoa nội
- Isolation: cách ly
- Itchy: ngứa ngáy
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Y dược có chữ cái đầu là J
- Lab: phòng xét nghiệm
- Lab results: kết quả xét nghiệm
- Laboratory: phòng xét nghiệm
- Laboratory technician: kỹ thuật viên phòng xét nghiệm
- Labour ward: khu sản phụ
- Leper: bệnh cùi (hủi, phong)
- Leprosy: bệnh cùi
- Life support: máy hỗ trợ thở
- Life-threatening: đe dọa sự sống, tính mạng
- Light-headed: hoa mắt, chóng mặt vì thiếu oxy
- Loose consciousness: ngất
- Low blood pressure: huyết áp thấp
- Lump: bướu
- Lung cancer: ung thư phổi
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Y dược có chữ cái đầu là M
- Malaria: bệnh sốt rét
- Malignant: ác tính
- Mask: mặt nạ
- Measles: bệnh sởi
- Medical examiner: bác sĩ pháp y
- Medical insurance: bảo hiểm y tế
- Medical practitioner: bác sĩ
- Medical school: trường y
- Medicine: thuốc
- Meningitis: bệnh màng não
- Mental disease: tâm thần
- Microscope: kính hiển vi
- Midwife: bà đỡ
- Migraine: bệnh đau nửa đầu
- Mortuary: nhà xác
- Multiple sclerosis: bệnh đa sơ cứng
- Mumps: bệnh quai bị
- Muscle cramp: chuột rút cơ
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Y dược có chữ cái đầu là N
- Nausea: buồn nôn
- Needle: cái kim tiêm
- Nephrologist: bác sĩ chuyên khoa thận
- Nephrology: thận học
- Neurologist: bác sĩ chuyên khoa thần kinh
- Neurology: khoa thần kinh
- Neurosurgeon: bác sĩ ngoại thần kinh
- Neurosurgery: ngoại thần kinh
- Newborn: mới sinh
- Nuclear medicine: y học hạt nhân
- Numb: tê cóng
- Nurse: y tá
- Nursery: phòng trẻ sơ sinh
- Nutrition: dinh dưỡng
- Nutrition and dietetics: khoa dinh dưỡng
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Y dược có chữ cái đầu là O
- Obstetrician: bác sĩ sản khoa
- Oculist: bác sĩ mắt
- Odontology: khoa răng
- Ointment: thuốc mỡ
- On-call room: phòng trực
- Oncologist: bác sĩ chuyên khoa ung thư
- Oncology: ung thư học
- Operating: mổ
- Operating theatre: phòng mổ
- Ophthalmologist: bác sĩ mắt
- Ophthalmology: khoa mắt
- Oral: miệng
- Oral maxillofacial surgeon: bác sĩ ngoại răng hàm mặt
- Orthopedics: khoa chỉnh hình
- Orthopedist: bác sĩ ngoại chỉnh hình
- Otolaryngologist: bác sĩ tai mũi họng
- Outpatient: ngoại trú
- Oxygen mask: mặt nạ oxy
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Y dược có chữ cái đầu là P
- Paediatrics: nhi khoa
- Paeditrician: bác sĩ nhi khoa
- Pain: đau
- Pain killer: thuốc giảm đau
- Pain reliever: thuốc giảm đau
- Painful: đau
- Paludism: bệnh sốt rét
- Paralysis: bệnh liệt
- Paralyzed: bị liệt
- Paste: thuốc bôi
- Pathologist: bác sĩ bệnh lý học
- Pathology: bệnh lý
- Patient: bệnh nhân
- Pedal: bàn đạp
- Pediatrician: bác sĩ nhi khoa
- Pessary: thuốc đặt âm đạo
- Pharmacist: dược sĩ
- Pharmacy: hiệu thuốc
- Phthisis: bệnh lao
- Pill: thuốc con nhộng
- Plague: dịch bệnh
- Plastic surgery: phẫu thuật tạo hình
- Pneumonia: bệnh viêm phổi
- Poison: thuốc độc
- Poisoning: ngộ độc
- Poliomyelitis: bệnh bại liệt trẻ em
- Powder: thuốc bột
- Practitioner: người hành nghề y tế
- Pregnancy: thai
- Prenatal: trước khi sinh
- Prescribe: kê thuốc
- Prescription: đơn thuốc
- Preventative medicine: y học dự phòng
- Privacy: tình trạng cá nhân
- Proctologist: bác sĩ chuyên khoa hậu môn
- Psychiatrist: bác sĩ chuyên khoa tâm thần
- Psychiatry: bệnh học tâm thần
- Psychologist: bác sĩ tâm lý học
- Pulse: nhịp tim
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Y dược có chữ cái đầu là R
- Rabies: bệnh dại
- Radiation: tia xạ, tia x
- Radiologist: bác sĩ x-quang
- Rash: phát ban
- Residency: kỳ thực tập của bác sỹ thực tập
- Resident: bác sỹ thực tập
- Rheumatism: bệnh thấp khớp
- Rheumatologist: bác sĩ chuyên khoa bệnh thấp khớp
- Routine: định kỳ
- Runny nose: sổ mũi
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Y dược có chữ cái đầu là S
- Scabies: bệnh ghẻ
- Scale: cái cân
- Scalpel: dao mổ
- Scarlet fever: bệnh tinh hồng nhiệt
- Scissor: cái kéo
- Scrofula: bệnh tràng nhạc
- Scrub up: rửa tay trước và sau khi khám bệnh
- Scrubs: bộ quần áo cho bệnh nhân
- Second opinion: chẩn đoán lần hai
- Seizure: lên cơn
- Send for a doctor: gọi bác sĩ
- Sickness: ốm, bệnh
- Sickroom: buồng bệnh
- Skin disease: bệnh ngoài da
- Sling: băng đeo đỡ cánh tay
- Small box: bệnh đậu màu
- Sneeze: hắt hơi
- Solution: thuốc nước
- Sore eyes: bệnh đau mắt
- Sore throat: đau họng
- Spasm: co thắt
- Specialist: bác sĩ chuyên khoa
- Specialist in heart: bác sĩ chuyên khoa tim
- Specimen collecting: thu nhận bệnh phẩm
- Spots: nốt
- Sprain: bong gân
- Spray: thuốc xịt
- Sterile: diệt khuẩn, tiệt trùng
- Stethoscope: ống nghe
- Sticking plaster: băng cá nhân
- Stomach ache: bệnh đau dạ dày
- Stress: căng thẳng
- Stretch bandage: băng cuộn dài
- Stretcher: cái cáng
- Stroke: đột quỵ
- Suppository: thuốc đạn
- Surgeon: bác sĩ khoa ngoại
- Surgery: ca phẫu thuật
- Surgical mask: khẩu trang y tế
- Swelling: sưng tấy
- Syphilis: bệnh tim
- Syringe: ống tiêm
- Syrup: thuốc bổ dạng siro
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Y dược có chữ cái đầu là T
- Tablet: thuốc viên
- Take out a tooth: nhổ răng
- Temperature: nhiệt độ
- Tetanus: bệnh uốn ván
- Therapeutics: điều trị học
- Thermometer: nhiệt kế
- Thoracic surgeon: bác sĩ ngoại lồng ngực
- Thoracic surgery: ngoại lồng ngực
- Tongue depressor: cái đè lưỡi
- Tonsillitis: viêm amiđan
- Toothache: đau răng
- Trachoma: bệnh đau mắt hột
- Traumatologist: bác sĩ chuyên khoa chấn thương
- Traumatology: khoa chấn thương
- Travel sick: say xe, trúng gió
- Treatment: điều trị
- Tuberculosis: bệnh lao
- Tumuor: khối u
- Typhoid: thương hàn
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Y dược có chữ cái đầu là U
- Ulcer: loét, ung nhọt
- Unwell: không khỏe
- Urine sample: mẫu nước tiểu
- Urology: niệu khoa
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Y dược có chữ cái đầu là V
- Vaccination: tiêm chủng vắc-xin
- Venereal disease: bệnh hoa liễu
- Vet: bác sĩ thú y
- Veterinarian: bác sĩ thú y
- Virus: vi-rút
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Y dược có chữ cái đầu là W
- Waiting room: phòng chờ
- Ward: phòng bệnh
- Wart: mụn cơm
- Well: khỏe
- Wheelchair: xe lăn
- Whooping cough: bệnh ho, ho gà
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Y dược có chữ cái đầu là X, Z
- X-ray: x quang
- Zoster: dời leo, zona
Và mình cũng rất tin là công cụ trực tuyến này sẽ giúp bạn nhớ được rất nhiều từ vựng tiếng anh đấy. Chúc các bạn học tập tốt với công cụ này ha 🙂