Học 400+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y dược {online}

Bài này thuộc phần 5 trong 12 phần của series Học từ vựng Tiếng Anh

#1. Công cụ trực tuyến hỗ trợ học từ vựng ngành Y

Vâng, với công cụ trực tuyến này thì bạn có thể dễ dàng học được hơn 400 từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Y dược (đây là những từ thường gặp nhất).

Công cụ trực tuyến này sẽ có 3 tab chính, bao gồm:

  1. LUYỆN TẬP: Bạn nhấn vào nút này để học từ vựng, nhấn vào mũi tên sang trái sang phải. Nếu bạn thấy thích từ vựng nào thì nhấn vào dấu sao (bookmark) để lưu. Nhấn mũi tên sang phải lần 1 sẽ xuất hiện Từ vựng cần học, nhấn mũi tên lần 2 sẽ hiển thị nghĩa của từ đó.
  2. CÁC TỪ VỰNG ĐÃ LƯU: Những từ vựng đã lưu sẽ được hiển thị trong này.
  3. DANH SÁCH TỪ VỪNG: Tại đây sẽ lưu trữ toàn bộ các từ vựng hiện có trong kho lưu trữ, có tổng cộng hơn 400 từ vựng (ngành Y dược) được phân loại theo ký tự đầu (A, B, C….).



#2. Chia sẻ kinh nghiệm học từ vựng tiếng anh ngành Y dược

+) Đối với điện thoại

Bạn nhấn giữ để bôi đen từ cần dịch => chọn Dịch để dịch hoặc nghe cách phát âm.

hoc-tu-vung-tieng-anh-hieu-qua

+) Đối với máy tính

Chia sẻ thêm với các bạn một thủ thuật giúp bạn học Tiếng Anh hiệu quả hơn thông qua công cụ này đó là:

Bạn hãy cài thêm tiện ích mở rộng Google Dịch và Google Dictionary  hoặc là bất cứ tiện ích nào có tính năng tương tự.

Nếu bạn muốn xem chi tiết các bước cài đặt và thiết lập thì xem trong bài viết này ha !

Bạn có thể quan sát hình bên dưới, nếu bạn muốn nghe cách phát âm chuẩn thì bạn hãy click đúp chuột vào từ mà bạn muốn nghe => rồi nghe cách mà Google phát âm.

Còn muốn dịch thì nhấn vào icon của nút Google Dịch, nhưng phần dịch thì công cụ đã có sẵn rồi nên các bạn không cần quan tâm đến nữa.

hoc-tu-vung-tieng-anh-nganh-cong-nghe-thong-tin

Việc nắm bắt được các từ vựng tiếng anh trong ngành Y dược sẽ giúp bạn tự tin hơn trong quá trình làm việc với máy tính và công việc chuyên môn của bạn.

#3. Tổng hợp các từ vựng tiếng anh ngành Y dược

Ví dụ khi bạn bấm vào nút DANH SÁCH CÁC TỪ VỰNG HIỆN CÓ, chọn ký tự đầu là A thì sẽ có kết quả như sau:

Như các bạn có thể thấy, toàn bộ các từ vựng có ký tự đầu là A sẽ được lọc ra. Các ký tự dầu là B, C, D... cũng tương tự như vậy.

+) Từ vựng tiếng Anh ngành Y dược có chữ cái đầu là A

  1. Abnormal: không bình thường
  2. Abortion: nạo thai
  3. Accident: tai nạn
  4. Ache: cơn đau
  5. Acne: mụn trứng cá
  6. Acupuncture practitioner: bác sĩ châm cứu
  7. Acute: cấp, cấp tính
  8. Acute disease: bệnh cấp tính
  9. Acute pain: đau buốt, chói
  10. Admission office: phòng tiếp nhận bệnh nhân
  11. Aids: bệnh sida
  12. Alcohol: cồn
  13. Allergist: bác sĩ chuyên khoa dị ứng
  14. Allergy: dị ứng
  15. Ambulance: xe cứu thương
  16. Ambulance technician: nhân viên cứu thương
  17. Amnesia: chứng mất trí nhớ
  18. Amputate: cắt
  19. Anaemia: thiếu máu
  20. Analyst: bác sĩ chuyên khoa tâm thần
  21. Andrologist: bác sĩ nam khoa
  22. Andrology: nam khoa
  23. Anesthesiologist: bác sĩ gây mê
  24. Anesthesiology: chuyên khoa gây mê
  25. Anti-depressant: liệu pháp giải tỏa căng thẳng
  26. Antibiotic: kháng sinh
  27. Appendicitis: bệnh đau ruột thừa
  28. Appointment: cuộc hẹn
  29. Arthralgia: bệnh đau khớp
  30. Arthritis: bệnh sưng khớp xương
  31. Ascarid: giun đũa
  32. Asthma: bệnh hen suyễn
  33. Athlete’s foot: bệnh nấm bàn chân
  34. Attending doctor: bác sĩ điều trị

+) Từ vựng tiếng Anh ngành Y dược có chữ cái đầu là B

  1. Backache: bệnh đau lưng
  2. Bacteria: vi khuẩn
  3. Bad arm: hôi nách
  4. Bad breath: hôi miệng
  5. Bandage: băng
  6. Band–aid: băng keo
  7. Bedpan: cái bô
  8. Bedsore: chứng loét vì nằm liệt giường
  9. Benign: lành tính
  10. Beriberi: bệnh phù thũng
  11. Bilharzia: bệnh giun chỉ
  12. Biopsy: sinh thiết
  13. Black eye: thâm mắt
  14. Bleeding: chảy máu
  15. Blennorrhagia: bệnh lậu
  16. Blister: phồng rộp
  17. Blood bank: ngân hàng máu
  18. Blood count: tế bào máu
  19. Blood donor: người hiến máu
  20. Blood pressure: huyết áp
  21. Blood sample: mẫu máu
  22. Brace: bó gối
  23. Breech: thai nhi đầu ở trên, chân ở dưới
  24. Broken: gẫy
  25. Broken bone: gãy xương
  26. Bronchitis: bệnh viêm phế quản
  27. Bruise: vết thâm tím
  28. Burn: bị bỏng

+) Từ vựng tiếng Anh ngành Y dược có chữ cái đầu là C

  1. Caesarean section: phẫu thuật mổ đẻ
  2. Cancer: ung thư
  3. Cancer specialist: bác sĩ chuyên khoa ung thư
  4. Canteen: căng tin
  5. Capsule: thuốc con nhộng
  6. Cardiac infarctus: bệnh nhồi máu cơ tim
  7. Cardiologist: bác sĩ tim mạch
  8. Cardiology: khoa tim
  9. Cardiopulmonary resuscitation: hồi sức tim phổi
  10. Carditis: bệnh viêm tim
  11. Cashier: quầy thu tiền
  12. Cast: bó bột
  13. Cataract: đục thủy tinh thể
  14. Catch cold: cảm
  15. Chancre: bệnh hạ cam
  16. Chapel: nơi cầu nguyện cho bệnh nhân mau khỏi
  17. Chemotherapy: hóa trị
  18. Chest pain: bệnh đau ngực
  19. Chicken pox: bệnh thủy đậu
  20. Chill: cảm lạnh
  21. Cirrhosis: xơ gan
  22. Cold: cảm lạnh
  23. Colic: đau bụng gió
  24. Conjunctivitis: viêm kết mạc
  25. Constipation: táo bón
  26. Consultant: tham vấn, hội chẩn
  27. Consulting doctor: bác sĩ hội chẩn, tham vấn
  28. Consulting room: phòng khám
  29. Contraception: biện pháp tránh thai
  30. Coronary: mạch vành
  31. Coroner: nhân viên pháp y
  32. Cotton wool: bông gòn
  33. Cough: bệnh ho gà
  34. Critical condition: tình trạng nguy kịch
  35. Crutch: cái nạng
  36. Cut: vết đứt
  37. Cyst: bao đựng xác

+) Từ vựng tiếng Anh ngành Y dược có chữ cái đầu là D

  1. Deaf: điếc
  2. Deficiency: thiếu hụt
  3. Dehydrated: mất nước
  4. Delivery room: phòng sinh
  5. Dementia: chứng mất trí
  6. Dengue fever: bệnh số xuất huyết
  7. Dentist: nha sĩ
  8. Dentures: bộ răng giả
  9. Depression: suy nhược cơ thể
  10. Dermatologist: bác sĩ da liễu
  11. Dermatology: da liễu
  12. Diabetes: bệnh đái đường
  13. Diagnose: chẩn đoán
  14. Diagnostic imaging: chẩn đoán hình ảnh
  15. Diarrhoea: bệnh tiêu chảy
  16. Dietetics: ăn kiêng
  17. Dietician: bác sĩ chuyên khoa dinh dưỡng
  18. Diphtheria: bệnh bạch hầu
  19. Discharge office: phòng làm thủ tục ra viện
  20. Discomfort: bất tiện
  21. Disease: bệnh
  22. Dislocated: trật khớp
  23. Dispensary: phòng phát thuốc
  24. Doctor: bác sĩ
  25. Drugstore: hiệu thuốc
  26. Dull ache: đau âm ỉ
  27. Dumb: câm
  28. Duty doctor: bác sĩ trực
  29. Dysntery: bệnh kiết lỵ

+) Từ vựng tiếng Anh ngành Y dược có chữ cái đầu là E

  1. Ear ache: đau tai
  2. Eating disorder: rối loại ăn uống
  3. Eczema: bệnh chàm
  4. Emergency: cấp cứu
  5. Emergency doctor: bác sĩ cấp cứu
  6. Encephalitis: bệnh viêm não
  7. Endocrinologist: bác sĩ nội tiết
  8. Endocrinology: khoa nội tiết
  9. Ent doctor: bác sĩ tai mũi họng
  10. Enteritis: bệnh viêm ruột
  11. Epidemic: bệnh dịch
  12. Epidemiologist: bác sĩ dịch tễ học
  13. Epidemiology: khoa dịch tễ học
  14. Epilepsy: bệnh động kinh
  15. Esthesiologist: bác sĩ gây mê
  16. Examine: khám bệnh
  17. External: ngoại, ngoài
  18. Eye chart: bảng kiểm tra mắt
  19. Eye specialist: bác sĩ chuyên khoa mắt

+) Từ vựng tiếng Anh ngành Y dược có chữ cái đầu là F

  1. Faint: ngất
  2. False negative: kết quả kiểm tra xấu
  3. Family doctor: bác sĩ gia đình
  4. Family history: lịch sử gia đình, di truyền
  5. Fatal: làm chết, nguy hiểm đến tính mạng
  6. Feel the pulse: bắt mạch
  7. Fertility: khả năng sinh sản
  8. Fertility specialist: bác sĩ chuyên khoa sinh sản
  9. Fever: sốt
  10. First aid kit: túi sơ cứu thương
  11. First-aid: cấp cứu
  12. Flu: cúm
  13. Fracture: gẫy xương
  14. Freckles: tàn nhang

+) Từ vựng tiếng Anh ngành Y dược có chữ cái đầu là G

  1. Gastroenterologist: bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa
  2. Gastroenterology: khoa tiêu hóa
  3. Gauze pads: miếng gạc
  4. General practitioner: bác sĩ đa khoa
  5. Genetic: di truyền
  6. Geriatrics: lão khoa
  7. Germ: vi trùng, mầm mống phát bệnh
  8. Gerontology: lão khoa
  9. Giddy: chóng mặt
  10. Growth: khôi u đang to lên
  11. Gurney: giường có bánh lăn
  12. Gynecologist: bác sĩ phụ khoa
  13. Gynecology: phụ khoa

+) Từ vựng tiếng Anh ngành Y dược có chữ cái đầu là H

  1. Have a cold: cảm
  2. Headache: đau đầu
  3. Hear-disease: bệnh đau tim
  4. Heart attack: cơn đau tim
  5. Heart complaint: đau tim
  6. Heart specialist: bác sĩ chuyên khoa tim
  7. Hematologist: bác sĩ huyết học
  8. Hematology: khoa huyết học
  9. Hemorrhoid: bệnh trĩ
  10. Hepatitis: bệnh đau gan
  11. Hepatologist: bác sĩ chuyên khoa gan
  12. Herb doctor: thầy thuốc đông y, lương y
  13. Herbalist: thầy thuốc đông y
  14. High blood pressure: huyết áp cao
  15. Hives: chứng phát ban
  16. Hospital: bệnh viện
  17. Housekeeping: phòng tạp vụ
  18. Hypertension: huyết áp cao
  19. Hypotension: huyết áp thấp

+) Từ vựng tiếng Anh ngành Y dược có chữ cái đầu là I

  1. Ill: ốm
  2. Immune system: hệ miễn dịch
  3. Immunization: tạo miễn dịch
  4. Immunologist: bác sĩ chuyên khoa miễn dịch
  5. Immunology: miễn dịch học
  6. Incision: mổ
  7. Inconclusive: không rõ ràng
  8. Infant: trẻ sơ sinh
  9. Infarct: bệnh nhồi máu cơ tim
  10. Infected: bị lây nhiễm
  11. Inflamed: đỏ tấy, đau , viêm
  12. Influenza: bệnh cúm
  13. Inhaler: ống hít
  14. Injection: thuốc tiêm, chất tiêm
  15. Injury: thuơng vong
  16. Inpatient: nội trú
  17. Insect bite: côn trùng đốt
  18. Insomnia: mất ngủ
  19. Internal: trong , nội
  20. Internal medicine: nội khoa
  21. Internist: bác sĩ khoa nội
  22. Isolation: cách ly
  23. Itchy: ngứa ngáy

+) Từ vựng tiếng Anh ngành Y dược có chữ cái đầu là J

  1. Lab: phòng xét nghiệm
  2. Lab results: kết quả xét nghiệm
  3. Laboratory: phòng xét nghiệm
  4. Laboratory technician: kỹ thuật viên phòng xét nghiệm
  5. Labour ward: khu sản phụ
  6. Leper: bệnh cùi (hủi, phong)
  7. Leprosy: bệnh cùi
  8. Life support: máy hỗ trợ thở
  9. Life-threatening: đe dọa sự sống, tính mạng
  10. Light-headed: hoa mắt, chóng mặt vì thiếu oxy
  11. Loose consciousness: ngất
  12. Low blood pressure: huyết áp thấp
  13. Lump: bướu
  14. Lung cancer: ung thư phổi

+) Từ vựng tiếng Anh ngành Y dược có chữ cái đầu là M

  1. Malaria: bệnh sốt rét
  2. Malignant: ác tính
  3. Mask: mặt nạ
  4. Measles: bệnh sởi
  5. Medical examiner: bác sĩ pháp y
  6. Medical insurance: bảo hiểm y tế
  7. Medical practitioner: bác sĩ
  8. Medical school: trường y
  9. Medicine: thuốc
  10. Meningitis: bệnh màng não
  11. Mental disease: tâm thần
  12. Microscope: kính hiển vi
  13. Midwife: bà đỡ
  14. Migraine: bệnh đau nửa đầu
  15. Mortuary: nhà xác
  16. Multiple sclerosis: bệnh đa sơ cứng
  17. Mumps: bệnh quai bị
  18. Muscle cramp: chuột rút cơ

+) Từ vựng tiếng Anh ngành Y dược có chữ cái đầu là N

  1. Nausea: buồn nôn
  2. Needle: cái kim tiêm
  3. Nephrologist: bác sĩ chuyên khoa thận
  4. Nephrology: thận học
  5. Neurologist: bác sĩ chuyên khoa thần kinh
  6. Neurology: khoa thần kinh
  7. Neurosurgeon: bác sĩ ngoại thần kinh
  8. Neurosurgery: ngoại thần kinh
  9. Newborn: mới sinh
  10. Nuclear medicine: y học hạt nhân
  11. Numb: tê cóng
  12. Nurse: y tá
  13. Nursery: phòng trẻ sơ sinh
  14. Nutrition: dinh dưỡng
  15. Nutrition and dietetics: khoa dinh dưỡng

+) Từ vựng tiếng Anh ngành Y dược có chữ cái đầu là O

  1. Obstetrician: bác sĩ sản khoa
  2. Oculist: bác sĩ mắt
  3. Odontology: khoa răng
  4. Ointment: thuốc mỡ
  5. On-call room: phòng trực
  6. Oncologist: bác sĩ chuyên khoa ung thư
  7. Oncology: ung thư học
  8. Operating: mổ
  9. Operating theatre: phòng mổ
  10. Ophthalmologist: bác sĩ mắt
  11. Ophthalmology: khoa mắt
  12. Oral: miệng
  13. Oral maxillofacial surgeon: bác sĩ ngoại răng hàm mặt
  14. Orthopedics: khoa chỉnh hình
  15. Orthopedist: bác sĩ ngoại chỉnh hình
  16. Otolaryngologist: bác sĩ tai mũi họng
  17. Outpatient: ngoại trú
  18. Oxygen mask: mặt nạ oxy

+) Từ vựng tiếng Anh ngành Y dược có chữ cái đầu là P

  1. Paediatrics: nhi khoa
  2. Paeditrician: bác sĩ nhi khoa
  3. Pain: đau
  4. Pain killer: thuốc giảm đau
  5. Pain reliever: thuốc giảm đau
  6. Painful: đau
  7. Paludism: bệnh sốt rét
  8. Paralysis: bệnh liệt
  9. Paralyzed: bị liệt
  10. Paste: thuốc bôi
  11. Pathologist: bác sĩ bệnh lý học
  12. Pathology: bệnh lý
  13. Patient: bệnh nhân
  14. Pedal: bàn đạp
  15. Pediatrician: bác sĩ nhi khoa
  16. Pessary: thuốc đặt âm đạo
  17. Pharmacist: dược sĩ
  18. Pharmacy: hiệu thuốc
  19. Phthisis: bệnh lao
  20. Pill: thuốc con nhộng
  21. Plague: dịch bệnh
  22. Plastic surgery: phẫu thuật tạo hình
  23. Pneumonia: bệnh viêm phổi
  24. Poison: thuốc độc
  25. Poisoning: ngộ độc
  26. Poliomyelitis: bệnh bại liệt trẻ em
  27. Powder: thuốc bột
  28. Practitioner: người hành nghề y tế
  29. Pregnancy: thai
  30. Prenatal: trước khi sinh
  31. Prescribe: kê thuốc
  32. Prescription: đơn thuốc
  33. Preventative medicine: y học dự phòng
  34. Privacy: tình trạng cá nhân
  35. Proctologist: bác sĩ chuyên khoa hậu môn
  36. Psychiatrist: bác sĩ chuyên khoa tâm thần
  37. Psychiatry: bệnh học tâm thần
  38. Psychologist: bác sĩ tâm lý học
  39. Pulse: nhịp tim

+) Từ vựng tiếng Anh ngành Y dược có chữ cái đầu là R

  1. Rabies: bệnh dại
  2. Radiation: tia xạ, tia x
  3. Radiologist: bác sĩ x-quang
  4. Rash: phát ban
  5. Residency: kỳ thực tập của bác sỹ thực tập
  6. Resident: bác sỹ thực tập
  7. Rheumatism: bệnh thấp khớp
  8. Rheumatologist: bác sĩ chuyên khoa bệnh thấp khớp
  9. Routine: định kỳ
  10. Runny nose: sổ mũi

+) Từ vựng tiếng Anh ngành Y dược có chữ cái đầu là S

  1. Scabies: bệnh ghẻ
  2. Scale: cái cân
  3. Scalpel: dao mổ
  4. Scarlet fever: bệnh tinh hồng nhiệt
  5. Scissor: cái kéo
  6. Scrofula: bệnh tràng nhạc
  7. Scrub up: rửa tay trước và sau khi khám bệnh
  8. Scrubs: bộ quần áo cho bệnh nhân
  9. Second opinion: chẩn đoán lần hai
  10. Seizure: lên cơn
  11. Send for a doctor: gọi bác sĩ
  12. Sickness: ốm, bệnh
  13. Sickroom: buồng bệnh
  14. Skin disease: bệnh ngoài da
  15. Sling: băng đeo đỡ cánh tay
  16. Small box: bệnh đậu màu
  17. Sneeze: hắt hơi
  18. Solution: thuốc nước
  19. Sore eyes: bệnh đau mắt
  20. Sore throat: đau họng
  21. Spasm: co thắt
  22. Specialist: bác sĩ chuyên khoa
  23. Specialist in heart: bác sĩ chuyên khoa tim
  24. Specimen collecting: thu nhận bệnh phẩm
  25. Spots: nốt
  26. Sprain: bong gân
  27. Spray: thuốc xịt
  28. Sterile: diệt khuẩn, tiệt trùng
  29. Stethoscope: ống nghe
  30. Sticking plaster: băng cá nhân
  31. Stomach ache: bệnh đau dạ dày
  32. Stress: căng thẳng
  33. Stretch bandage: băng cuộn dài
  34. Stretcher: cái cáng
  35. Stroke: đột quỵ
  36. Suppository: thuốc đạn
  37. Surgeon: bác sĩ khoa ngoại
  38. Surgery: ca phẫu thuật
  39. Surgical mask: khẩu trang y tế
  40. Swelling: sưng tấy
  41. Syphilis: bệnh tim
  42. Syringe: ống tiêm
  43. Syrup: thuốc bổ dạng siro

+) Từ vựng tiếng Anh ngành Y dược có chữ cái đầu là T

  1. Tablet: thuốc viên
  2. Take out a tooth: nhổ răng
  3. Temperature: nhiệt độ
  4. Tetanus: bệnh uốn ván
  5. Therapeutics: điều trị học
  6. Thermometer: nhiệt kế
  7. Thoracic surgeon: bác sĩ ngoại lồng ngực
  8. Thoracic surgery: ngoại lồng ngực
  9. Tongue depressor: cái đè lưỡi
  10. Tonsillitis: viêm amiđan
  11. Toothache: đau răng
  12. Trachoma: bệnh đau mắt hột
  13. Traumatologist: bác sĩ chuyên khoa chấn thương
  14. Traumatology: khoa chấn thương
  15. Travel sick: say xe, trúng gió
  16. Treatment: điều trị
  17. Tuberculosis: bệnh lao
  18. Tumuor: khối u
  19. Typhoid: thương hàn

+) Từ vựng tiếng Anh ngành Y dược có chữ cái đầu là U

  1. Ulcer: loét, ung nhọt
  2. Unwell: không khỏe
  3. Urine sample: mẫu nước tiểu
  4. Urology: niệu khoa

+) Từ vựng tiếng Anh ngành Y dược có chữ cái đầu là V

  1. Vaccination: tiêm chủng vắc-xin
  2. Venereal disease: bệnh hoa liễu
  3. Vet: bác sĩ thú y
  4. Veterinarian: bác sĩ thú y
  5. Virus: vi-rút

+) Từ vựng tiếng Anh ngành Y dược có chữ cái đầu là W

  1. Waiting room: phòng chờ
  2. Ward: phòng bệnh
  3. Wart: mụn cơm
  4. Well: khỏe
  5. Wheelchair: xe lăn
  6. Whooping cough: bệnh ho, ho gà

+) Từ vựng tiếng Anh ngành Y dược có chữ cái đầu là X, Z

  • X-ray: x quang
  • Zoster: dời leo, zona

Và mình cũng rất tin là công cụ trực tuyến này sẽ giúp bạn nhớ được rất nhiều từ vựng tiếng anh đấy. Chúc các bạn học tập tốt với công cụ này ha 🙂

Bài viết đạt: 5/5 sao - (Có 1 lượt đánh giá)
Bài viết cùng Serie<< 444+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hóa học500+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán, Kiểm toán >>
Note: Bài viết này hữu ích với bạn chứ? Đừng quên đánh giá bài viết, like và chia sẻ cho bạn bè và người thân của bạn nhé !

Administrator: Kiên Nguyễn

Có một câu nói của người Nhật mà mình rất thích đó là " Người khác làm được thì mình cũng làm được ". Chính vì thế mà hãy theo đuổi đam mê, thành công sẽ theo đuổi bạn ! Nếu như bạn đang gặp khó khăn và cần sự trợ giúp thì hãy comment phía bên dưới mỗi bài viết để nhận được sự hỗ trợ từ cộng đồng Blog Chia Sẻ Kiến Thức nhé.

Một vài lưu ý trước khi comment :

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Tất cả các comment của các bạn sẽ được giải đáp trong vòng 48h !
Không được sử dụng từ khóa trong ô 'Name', bạn hãy dùng tên thật hoặc Nickname của bạn !
Không dẫn link sang trang web/blog khác. Xem quy định comment tại đây. Thank All!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Shop