Mục Lục Nội Dung
#1. Làm thế nào để sử dụng công cụ này?
Vâng, với công cụ trực tuyến này thì bạn có thể dễ dàng học được hơn 300 từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Kế Toán, Kiểm toán (đây là những từ thường gặp nhất).
Công cụ trực tuyến này sẽ có 3 tab chính, bao gồm:
- LUYỆN TẬP: Bạn nhấn vào nút này để học từ vựng, nhấn vào mũi tên sang trái sang phải. Nếu bạn thấy thích từ vựng nào thì nhấn vào dấu sao (bookmark) để lưu. Nhấn mũi tên sang phải lần 1 sẽ xuất hiện Từ vựng cần học, nhấn mũi tên lần 2 sẽ hiển thị nghĩa của từ đó.
- CÁC TỪ VỰNG ĐÃ LƯU: Những từ vựng đã lưu sẽ được hiển thị trong này.
- DANH SÁCH TỪ VỪNG: Tại đây sẽ lưu trữ toàn bộ các từ vựng hiện có trong kho lưu trữ, có tổng cộng hơn 500 từ vựng (ngành Kế Toán và Kiểm Toán) được phân loại theo ký tự đầu (A, B, C….).
#2. Chia sẻ kinh nghiệm học từ vựng tiếng anh ngành Kế toán, Kiểm toán
+) Đối với điện thoại
Bạn nhấn giữ để bôi đen từ cần dịch => chọn Dịch
để dịch hoặc nghe cách phát âm.
+) Đối với máy tính
Chia sẻ thêm với các bạn một thủ thuật giúp bạn học Tiếng Anh hiệu quả hơn thông qua công cụ này đó là:
Bạn hãy cài thêm tiện ích mở rộng Google Dịch và Google Dictionary hoặc là bất cứ tiện ích nào có tính năng tương tự.
Nếu bạn muốn xem chi tiết các bước cài đặt và thiết lập thì xem trong bài viết này ha !
Bạn có thể quan sát hình bên dưới, nếu bạn muốn nghe cách phát âm chuẩn thì bạn hãy click đúp chuột vào từ mà bạn muốn nghe => rồi nghe cách mà Google phát âm.
Còn muốn dịch thì nhấn vào icon của nút Google Dịch, nhưng phần dịch thì công cụ đã có sẵn rồi nên các bạn không cần quan tâm đến nữa.
Việc nắm bắt được các từ vựng tiếng anh trong ngành Kế Toán, Kiểm Toán sẽ giúp bạn tự tin hơn trong quá trình làm việc với máy tính và công việc chuyên môn của bạn.
#3. Tổng hợp các từ vựng tiếng anh Kế toán, Kiểm toán
Ví dụ khi bạn bấm vào nút DANH SÁCH CÁC TỪ VỰNG HIỆN CÓ, chọn ký tự đầu là A
thì sẽ có kết quả như sau:
Như các bạn có thể thấy, toàn bộ các từ vựng có ký tự đầu là A sẽ được lọc ra. Các ký tự dầu là B, C, D... cũng tương tự như vậy.
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Kế Toán, Kiểm Toán có chữ cái đầu là A
- Account holder: chủ tài khoản
- Account type: loại tài khoản
- Accounting entry: bút toán
- Accrual accounting: kế toán lũy kế
- Accrual basis accounting: kế toán cơ sở dồn tích
- Accrue: tích lũy
- Accrued expenses: chi phí phải trả
- Accumulate: lũy kế
- Accurate: chính xác
- Achieve: đạt được
- Acquire: thâu tóm
- Additional: bổ sung
- Additional bond: phụ trội trái phiếu
- Adhere to: tuân theo
- Administrative cost: chi phí quản lý
- Advance: tạm ứng, trả trước
- Allocate: phân bổ
- Amend: sửa đổi
- Amortization: khấu hao
- Annual financial statement: báo cáo tài chính năm
- Anticipate: dự phòng
- Architectonic model: vật kiến trúc
- Arising from: phát sinh từ
- Arrear: nợ
- Assets: tài sản
- Assets liquidation: thanh lý tài sản
- Attributable to: liên quan đến
- Audit: kiểm toán
- Auditor: kiểm toán viên
- Authorise: cấp phép
- Authorization: ủy quyền
- Awaiting resolution: chờ xử lý
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Kế Toán, Kiểm Toán có chữ cái đầu là B
- Backdoor: cửa sau
- Bad debt: nợ khó đòi
- Bad receivables: phải thu khó đòi
- Balance depreciation: thâm hụt cán cân
- Balance sheet: bảng cân đối kế toán
- Bank card: thẻ ngân hàng
- Banker: nhân viên ngân hàng
- Bankrupt: vỡ nợ, phá sản
- Bearer: người cầm (séc)
- Bearer cheque: séc vô danh
- Benchmark: điểm chuẩn
- Beneficiary: người thụ hưởng
- Billable: có thể thanh toán
- Billing cost: chi phí hoá đơn
- Bond: trái phiếu
- Bond discount: chiết khấu trái phiếu
- Bond face value: mệnh giá trái phiếu
- Bonus fund: quỹ khen thưởng
- Bookkeeper: người lập báo cáo
- Boom: bùng nổ
- Borrow: vay
- Bracket: dấu ngoặc
- Breach: vi phạm
- Break: phạm, vi phạm
- Breakeven point: điểm hoà vốn
- Broker: người môi giới
- Budget: ngân sách
- Budget resource: nguồn kinh phí sự nghiệp
- Budgeting: lập ngân sách
- Building: nhà cửa
- Burden: gánh nặng
- Business income tax: thuế thu nhập doanh nghiệp
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Kế Toán, Kiểm Toán có chữ cái đầu là C
- Capital: nguồn vốn
- Capital construction: xây dựng cơ bản
- Capital expenditure: các khoản chi tiêu lớn
- Capital gains tax: thuế tăng vốn
- Cardholder: chủ thẻ
- Cash: tiền mặt
- Cash at bank: tiền gửi ngân hàng
- Cash card: thẻ rút tiền mặt
- Cash flow: dòng tiền
- Cash in hand: tiền mặt tại quỹ
- Cash in transit: tiền đang chuyển
- Cashier: thu ngân
- Cashpoint: điểm rút tiền mặt
- Charge card: thẻ thanh toán
- Charge: lệ phí
- Check and take over: nghiệm thu
- Check-out till: quầy tính tiền
- Cheque card: thẻ séc
- Cheque clearing: thanh toán séc
- Circulation: lưu thông
- Classify: phân loại
- Clear: thanh toán bù trừ
- Clearing bank: ngân hàng thanh toán bù trừ
- Clearing house: trung tâm thanh toán bù trừ
- Code of conduct: quy tắc ứng xử
- Codeword: ký hiệu (mật)
- Collateral: ký cược
- Collect: thu hồi (nợ)
- Commission: tiền hoa hồng
- Commodity: hàng hóa
- Compensation: đền bù
- Compliance: tuân thủ
- Concession license: giấy phép nhượng quyền
- Confidentiality: bảo mật, nhạy cảm
- Consignment: ký gửi
- Construction: xây dựng
- Construction contract: hợp đồng xây dựng
- Construction in progress: xây dựng cơ bản dở dang
- Consumer: người tiêu thụ
- Consumption tax: thuế tiêu dùng
- Contrast: tương phản
- Corporation tax: thuế doanh nghiệp
- Correspondent: ngân hàng có quan hệ đại lý
- Cost: phí
- Cost accounting: phí tổn
- Cost for purchase: chi phí thu mua hàng hóa
- Cost for work: chi phí sản xuất, kinh doanh
- Cost of goods sold: giá vốn bán hàng
- Cost reduction: giảm chi phí
- Costs incurred: chi phí phát sinh
- Cottage industry: tiểu thủ công nghiệp
- Counter: quầy
- Counterfoil: cuống (séc)
- Cover: che đậy
- Credit account: tài khoản tín dụng, ghi có
- Credit limit: hạn mức tín dụng
- Creditor: người ghi có (bán hàng)
- Credit: tín dụng
- Cross-check: kiểm tra chéo
- Crossed cheque: séc thanh toán bằng chuyển khoản
- Current account: tài khoản vãng lai
- Current assets: tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
- Cutoff: cắt giảm
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Kế Toán, Kiểm Toán có chữ cái đầu là D
- Debit: ghi nợ
- Debit account: tài khoản ghi nợ
- Debit balance: số dư nợ
- Debt: khoản nợ
- Debtor: con nợ
- Decentralize: phân quyền
- Declare: khai báo
- Decode: giải mã
- Deduct: trừ đi, khấu đi
- Default: mặc định
- Defer: trì hoãn
- Deferred expense: chi phí chờ kết chuyển
- Deferred revenue: người mua trả tiền trước
- Defraud: ăn gian
- Deposit money: tiền gửi
- Depreciation: hao mòn
- Designated: được chỉ định
- Determining business result: xác định kết quả kinh doanh
- Devaluation of sale: giảm giá bán hàng
- Devaluation of stock: giảm giá hàng tồn kho
- Difference: chênh lệch
- Direct: trực tiếp
- Direct debit: ghi nợ trực tiếp
- Dispense: phân phát, ban
- Dispenser: máy rút tiền tự động
- Dispute: tranh chấp
- Divide: chia
- Dividend: chia cổ tức
- Documentary credit: tín dụng thư
- Domestic: trong nước
- Double entry bookkeeping: kế toán kép
- Double taxation: đánh thuế gấp đôi
- Downsize: giảm kích cỡ
- Draft: hối phiếu
- Draw: rút
- Drawee: ngân hàng của người ký phát
- Drawer: người ký phát
- Due: đến hạn
- Due to date: ngày đến hạn
- Duplication: sao chép
- Dynamic budget: ngân sách động
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Kế Toán, Kiểm Toán có chữ cái đầu là E
- Efficiency: hiệu quả
- Eliminate: loại bỏ
- Employee: người lao động
- Employees cost: chi phí nhân viên
- Encode: mã hoá
- Endorse: chứng thực
- Ensure: đảm bảo
- Entity: thực thể
- Entry: bút toán
- Equipment: thiết bị
- Equity: vốn cổ phần
- Escrow: ký quỹ
- Estimate: dự toán
- Evaluation of business result: xác định kết quả kinh doanh
- Exceed: vượt trội
- Excess amount: tiền thừa
- Exchange bill: kỳ phiếu
- Exchange rate difference: chênh lệch tỷ giá
- Exemption: miễn
- Expenditure: chi phí
- Expense: chi trả
- Expense mandate: ủy nhiệm chi
- Expiry date: ngày hết hạn
- Export duty: thuế xuất khẩu
- External: bên ngoài
- Extraordinary: bất thường
- Extraordinary expenses: chi phí bất thường
- Extraordinary income: thu nhập bất thường
- Extraordinary profit: lợi nhuận bất thường
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Kế Toán, Kiểm Toán có chữ cái đầu là F
- Facility: phương tiện
- Fair: hợp lý
- Feasibility: tính khả thi
- Fee: phí
- Figures in: đơn vị tính
- File: nộp
- Finance leasing: thuê tài chính
- Financial: tài chính
- Financial activities expenses: chi phí tài chính
- Financial activities income: doanh thu hoạt động tài chính
- Financial ratio: chỉ số tài chính
- Financial reserve funds: quỹ dự phòng tài chính
- Finished goods: thành phẩm
- Finished product: sản phẩm
- Fiscal year: năm tài chính
- Fixed asset: tài sản cố định
- Fixed asset costs: nguyên giá tài sản cố định hữu hình
- Fluctuation: biến động
- Forecast: dự báo
- Foreign currency: ngoại tệ
- Foreign exchange differences: chênh lệch tỷ giá hối đoái
- Forensic accounting: kế toán pháp y
- Free banking: không tính phí dịch vụ ngân hàng
- Freeze: đóng băng
- Fund: quỹ
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Kế Toán, Kiểm Toán có chữ cái đầu là G
- General operation cost: chi phí sản xuất chung
- Generate: tạo ra
- Give credit: cấp tín dụng
- Go over: đi qua
- Gold: vàng bạc
- Goods: hàng hoá
- Goods in transit: hàng gửi
- Goods purchases: mua hàng hóa
- Goods sale: doanh thu bán hàng hóa
- Gross profit: lợi nhuận tổng
- Gross revenue: doanh thu tổng
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Kế Toán, Kiểm Toán có chữ cái đầu là H
- Health insurance: bảo hiểm y tế
- Holding: giữ
- Home banking: dịch vụ ngân hàng tại nhà
- Honour: chấp nhận thanh toán
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Kế Toán, Kiểm Toán có chữ cái đầu là I
- Import duty: thuế nhập khẩu
- Imported goods: hàng nhập khẩu
- In effect: thực tế
- In excess of: vượt quá
- In figures: (tiền) bằng số
- In order: đúng quy định
- In process: dở dang
- In transit: đang đi trên đường
- In word: (tiền) bằng chữ
- In-depth: chiều sâu
- Incentives: ưu đãi
- Income: thu nhập
- Income statement: báo cáo thu nhập
- Income tax: thuế thu nhập
- Incorrect: sai
- Incur: thiệt hại, phát sinh
- Index fund: quỹ chỉ số
- Indicate: biểu thị
- Inefficient: không hiệu quả
- Inform: báo tin
- Instant cash transfer: chuyển tiền ngay tức thời
- Instrument: công cụ, thiết bị
- Insurance: bảo hiểm
- Intangible: vô hình
- Intangible asset: tài sản vô hình
- Intangible fixed assets: tài sản cố định vô hình
- Integrate: tích hợp
- Intellectual property: sở hữu trí tuệ
- Intercompany payable: phải trả nội bộ
- Interest rate: lãi suất
- Interest-free: không phải trả lãi
- Intermediary: người làm trung gian
- Internal: bên trong
- Internal gross sales: doanh thu bán hàng nội bộ
- Internal receivables: phải thu nội bộ
- Intra-company payables: phải trả các đơn vị nội bộ
- Inventory: hàng tồn kho
- Investment: đầu tư
- Invoice: hóa đơn
- Inward payment: chuyển tiền đến
- Irregularities: bất thường
- Issued bond: trái phiếu phát hành
- Itemization: liệt kê
- Itemize: mở tiểu khoản
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Kế Toán, Kiểm Toán có chữ cái đầu là L
- Labor cost: chi phí nhân công
- Land & housing tax: thuế nhà đất
- Land rental charges: tiền thuê đất
- Land using right: quyền sử dụng đất
- Leased fixed assets: tài sản cố định thuê tài chính
- Ledger control: kiểm soát sổ cái
- Ledgers: sổ cái
- Letter of authority: thư uỷ nhiệm
- Levy: lệ phí
- Liability: nợ, trách nhiệm pháp lý
- License: giấy phép
- Limit: hạn mức
- Liquidate: thanh lý
- Loan: vay
- Local currency: nội tệ
- Long term trees: cây lâu năm
- Long-term: dài hạn
- Loophole: lỗ hổng
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Kế Toán, Kiểm Toán có chữ cái đầu là M
- Machine: máy móc
- Mail transfer: chuyển tiền bằng thư
- Maintain: duy trì, bảo quản
- Major repair: sửa chữa lớn
- Make available: chuẩn bị sẵn
- Make out: ký phát, viết (séc)
- Make payment: ra lệnh chi trả
- Management accounting: kế toán quản trị
- Mandate: tờ uỷ nhiệm
- Manipulate: thao tác
- Margin of safety: mức an toàn
- Marginal cost: chi phí cận biên
- Matching principle: nguyên tắc phù hợp
- Material: vật liệu
- Material cost: chi phí vật liệu
- Merchandise inventory: hàng hoá tồn kho
- Merge: hợp nhất
- Metal: kim khí quý
- Mini-statement: tờ sao kê rút gọn
- Minimize: giảm thiểu
- Mortage: cầm cố
- Mortgage: nợ thuế chấp
- Multiply: nhân
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Kế Toán, Kiểm Toán có chữ cái đầu là N
- Natural resource: tài nguyên
- Net earnings: thu nhập ròng
- Net profit: lợi nhuận thuần
- Net revenue: doanh thu thuần
- Net-book value: giá trị sổ sách
- No: mã số
- Nominal code: mã danh nghĩa
- Non-business expenditures: chi sự nghiệp
- Non-card instrument: phương tiện thanh toán không dùng thẻ
- Non-current assets: tài sản cố định và đầu tư dài hạn
- Non-inventory asset: tài sản không phải là hàng tồn kho
- Non-profit: phi lợi nhuận
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Kế Toán, Kiểm Toán có chữ cái đầu là O
- Obliged to: nghĩa vụ
- Obtain cash: rút tiền mặt
- Omit: bỏ sót
- On behalf: nhân danh
- Open cheque: séc mở
- Operating cost: chi phí hoạt động
- Operating lease assets: tài sản thuê ngoài
- Operating profit: lợi nhuận từ hoạt động sxkd
- Opportunity costs: chi phí cơ hội
- Out going: khoản chi tiêu
- Outcome: kết quả
- Outside purchasing: mua ngoài
- Outsource: thuê ngoài
- Outstanding: nổi bật
- Outward payment: chuyển tiền đi
- Overall: tổng thể
- Overdraft: thấu chi
- Overheads: chi phí chung
- Oversee: giám sát
- Oversight: giám sát
- Overspend: vượt chi tiêu
- Overtime: tăng ca
- Owner equity: nguồn vốn chủ sở hữu
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Kế Toán, Kiểm Toán có chữ cái đầu là P
- Packing cost: chi phí bao bì
- Paid-in capital: vốn đầu tư của chủ sở hữu
- Pass: chấp nhận, chuyển qua
- Pay into: nộp vào
- Payables: các khoản phải nộp
- Payables to employees: phải trả công nhân viên
- Payee: người được thanh toán
- Payer: người ký phát, người trả
- Payroll clerk: nhân viên biên chế
- Period: giai đoạn
- Periodically: thường kỳ
- Personal income: thu nhập cá nhân
- Place of cash: nơi dùng tiền mặt
- Plastic card: thẻ nhựa
- Plastic money: tiền nhựa (thẻ ngân hàng)
- Portfolio: danh mục đầu tư
- Precious stone: đá quý
- Premise: cửa hàng
- Prepaid: trả trước
- Prepaid expenses: chi phí trả trước
- Previous year: năm trước
- Prior: trước
- Privatization: cổ phần hoá
- Production cost: giá thành sản xuất
- Production tool: dụng cụ sản xuất
- Profit before taxes: lợi nhuận trước thuế
- Profit tax: thuế thu nhập
- Progress payment: thanh toán theo tiến độ
- Progressive tax: thuế lũy tiến
- Project: dự án
- Proof of identity: bằng chứng nhận diện
- Provision: dự phòng
- Provision cost: chi phí dự phòng
- Provisions fund: quỹ dự phòng
- Public company: công ty đại chúng
- Purchase: mua hàng
- Purchase rate: giá mua hàng hóa
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Kế Toán, Kiểm Toán có chữ cái đầu là R
- Range of: phạm vi
- Raw material: nguyên vật liệu
- Reader: máy đọc
- Real estate: hàng hoá bất động sản
- Reallocation: phân bổ lại
- Recapitulate: tóm lại, tóm tắt lại
- Receipt: biên lai
- Receivables: các khoản phải thu
- Reconciliation: đối chiếu
- Record: ghi lại
- Records: sổ sách
- Recovery: đòi lại được (nợ)
- Reference: tham chiếu
- Refund: trả lại (tiền vay)
- Regressive tax: thuế thu hồi
- Regular payment: thanh toán thường kỳ
- Regulation: quy định
- Reimbursement: hoàn trả
- Relative: quan hệ
- Reliably: chắc chắn, đáng tin cậy
- Remission: miễn giảm
- Remit: chuyển
- Remittance: chuyển tiền
- Remitter: người chuyển tiền
- Remote banking: dịch vụ ngân hàng từ xa
- Require: yêu cầu
- Requisite: bắt buộc
- Reserve fund: quỹ dự trữ
- Retail: bán lẻ
- Retailer: người bán lẻ
- Retain: giữ lại
- Retained earnings: lợi nhuận chưa phân phối
- Return on investment: lợi tức đầu tư
- Reveal: tiết lộ
- Revenue: doanh thu
- Revenue deductions: các khoản giảm trừ
- Reverse: ngược lại
- Risk: rủi ro
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Kế Toán, Kiểm Toán có chữ cái đầu là S
- Salary: lương
- Sale discount: chiết khấu thương mại
- Sale returns: hàng bán bị trả lại
- Sales expenses: chi phí bán hàng
- Sales ledger clerk: nhân viên bán hàng
- Sales rebates: giảm giá bán hàng
- Sales returns: hàng bán bị trả lại
- Securities investment: đầu tư chứng khoán
- Security courier services: dịch vụ vận chuyển bảo đảm
- Selling expenses: chi phí bán hàng
- Services: dịch vụ
- Services sale: doanh thu cung cấp dịch vụ
- Settle: thanh toán
- Severance allowances: trợ cấp mất việc làm
- Shareholder: cổ đông
- Shareholder equity: vốn chủ sở hữu
- Short term: ngắn hạn
- Shortage of assets: tài sản thiếu
- Slump: sụt giảm
- Smart card: thẻ thông minh
- Social insurance: bảo hiểm xã hội
- Software: phần mềm máy tính
- Sole proprietorship: sở hữu duy nhất
- Sole-trader: người kinh doanh duy nhất
- Sort code: mã chi nhánh ngân hàng
- Sort of card: loại thẻ
- Special consumption: tiêu thụ đặc biệt
- Split: phân chia
- Standing order: uỷ nhiệm chi
- State budget: ngân sách nhà nước
- Statement: sao kê (tài khoản)
- Stationery cost: chi phí đồ dùng văn phòng
- Statistical sampling: lấy mẫu thống kê
- Statutory: luật định
- Stock: cổ phiếu
- Stock funds: cổ phiếu quỹ
- Stockholders’ equity: nguồn vốn kinh doanh
- Stocks: cổ phiếu
- Straight line depreciation: khấu hao đường thẳng
- Sub-unit: đơn vị trực thuộc
- Subsidiaries: công ty con
- Subsidization sale: doanh thu trợ cấp, trợ giá
- Subsidy: phụ cấp, phụ phí
- Subtract: trừ
- Successive: kế tiếp
- Supplier: nhà cung cấp
- Surplus: dư thừa
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Kế Toán, Kiểm Toán có chữ cái đầu là A
- Takeover: tiếp nhận
- Tangible: hữu hình
- Tangible fixed assets: tài sản cố định hữu hình
- Tariff: thuế quan
- Tax: thuế
- Tax accounting: kế toán thuế
- Tax advisor: tư vấn thuế
- Tax break: giảm thuế
- Tax code: mã số thuế
- Tax credit: tín dụng thuế
- Tax reduction: giảm thuế
- Tax suspension: bảo thuế
- Taxable earnings: thu nhập chịu thuế
- Taxable income: thu nhập chịu thuế
- Taxes and payable: thuế và các khoản phải nộp
- Telegraphic transfer: chuyển tiền bằng điện tín
- Term: kỳ hạn
- Terminal: máy tính trạm
- Third party: bên thứ ba
- Tied to: bị ràng buộc với
- Time deposits: tiền gửi có kỳ hạn
- Tool: dụng cụ
- Tool cost: chi phí dụng cụ, đồ dùng
- Tools for management: dụng cụ quản lý
- Top rate: lãi suất cao nhất
- Total assets: tổng cộng tài sản
- Trace: truy tìm, tra soát
- Trade creditors: phải trả cho người bán
- Trade union: công đoàn
- Trademark: nhãn hiệu hàng hoá
- Transaction: giao dịch
- Transfer: chuyển
- Transmit: truyền
- Transmit instrument: truyền dẫn
- Transparency: minh bạch
- Transportation: phương tiện vận tải
- Treasury bill: tín phiếu
- Treasury stock: cổ phiếu quỹ
- Trend: khuynh hướng
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Kế Toán, Kiểm Toán có chữ cái đầu là U
- Uncollectable: không thu hồi được
- Underlying: cơ bản
- Undistributed earnings: lợi nhuận chưa phân phối
- Unrealized turnover: doanh thu chưa thực hiện
- Upward limit: mức cho phép cao nhất
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Kế Toán, Kiểm Toán có chữ cái đầu là V
- Validity: hiệu lực
- Value added tax: thuế giá trị gia tăng
- Variance: phương sai
- Vat deducted: thuế gtgt được khấu trừ
- Vat output: thuế gtgt đầu ra
- Verify: kiểm chứng
- Voucher: biên lai, chứng từ
+) Từ vựng tiếng Anh ngành Kế Toán, Kiểm Toán có chữ cái đầu là W
- Wages: tiền lương
- Warehouse: kho
- Warranty cost: chi phí bảo hành
- Welfare fund: quỹ phúc lợi
- Went bust: phá sản
- Wholesale: bán sỉ
- Withdraw: rút tiền
- Withhold: giữ lại
- Work in progress: sản xuất kinh doanh dở dang
- Working capital: vốn kinh doanh
- Written off: đã xử lý
Và mình cũng rất tin là công cụ trực tuyến này sẽ giúp bạn nhớ được rất nhiều từ vựng tiếng anh đấy. Chúc các bạn học tập tốt với công cụ này ha 🙂