500+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán, Kiểm toán

Bài này thuộc phần 6 trong 12 phần của series Học từ vựng Tiếng Anh

#1. Làm thế nào để sử dụng công cụ này?

Vâng, với công cụ trực tuyến này thì bạn có thể dễ dàng học được hơn 300 từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Kế Toán, Kiểm toán (đây là những từ thường gặp nhất).

Công cụ trực tuyến này sẽ có 3 tab chính, bao gồm:

  1. LUYỆN TẬP: Bạn nhấn vào nút này để học từ vựng, nhấn vào mũi tên sang trái sang phải. Nếu bạn thấy thích từ vựng nào thì nhấn vào dấu sao (bookmark) để lưu. Nhấn mũi tên sang phải lần 1 sẽ xuất hiện Từ vựng cần học, nhấn mũi tên lần 2 sẽ hiển thị nghĩa của từ đó.
  2. CÁC TỪ VỰNG ĐÃ LƯU: Những từ vựng đã lưu sẽ được hiển thị trong này.
  3. DANH SÁCH TỪ VỪNG: Tại đây sẽ lưu trữ toàn bộ các từ vựng hiện có trong kho lưu trữ, có tổng cộng hơn 500 từ vựng (ngành Kế Toán và Kiểm Toán) được phân loại theo ký tự đầu (A, B, C….).



#2. Chia sẻ kinh nghiệm học từ vựng tiếng anh ngành Kế toán, Kiểm toán

+) Đối với điện thoại

Bạn nhấn giữ để bôi đen từ cần dịch => chọn Dịch để dịch hoặc nghe cách phát âm.

hoc-tu-vung-tieng-anh-hieu-qua

+) Đối với máy tính

Chia sẻ thêm với các bạn một thủ thuật giúp bạn học Tiếng Anh hiệu quả hơn thông qua công cụ này đó là:

Bạn hãy cài thêm tiện ích mở rộng Google Dịch và Google Dictionary  hoặc là bất cứ tiện ích nào có tính năng tương tự.

Nếu bạn muốn xem chi tiết các bước cài đặt và thiết lập thì xem trong bài viết này ha !

Bạn có thể quan sát hình bên dưới, nếu bạn muốn nghe cách phát âm chuẩn thì bạn hãy click đúp chuột vào từ mà bạn muốn nghe => rồi nghe cách mà Google phát âm.

Còn muốn dịch thì nhấn vào icon của nút Google Dịch, nhưng phần dịch thì công cụ đã có sẵn rồi nên các bạn không cần quan tâm đến nữa.

hoc-tu-vung-tieng-anh-nganh-cong-nghe-thong-tin

Việc nắm bắt được các từ vựng tiếng anh trong ngành Kế Toán, Kiểm Toán sẽ giúp bạn tự tin hơn trong quá trình làm việc với máy tính và công việc chuyên môn của bạn.

#3. Tổng hợp các từ vựng tiếng anh Kế toán, Kiểm toán

Ví dụ khi bạn bấm vào nút DANH SÁCH CÁC TỪ VỰNG HIỆN CÓ, chọn ký tự đầu là A thì sẽ có kết quả như sau:

Như các bạn có thể thấy, toàn bộ các từ vựng có ký tự đầu là A sẽ được lọc ra. Các ký tự dầu là B, C, D... cũng tương tự như vậy.

+) Từ vựng tiếng Anh ngành Kế Toán, Kiểm Toán có chữ cái đầu là A

  1. Account holder: chủ tài khoản
  2. Account type: loại tài khoản
  3. Accounting entry: bút toán
  4. Accrual accounting: kế toán lũy kế
  5. Accrual basis accounting: kế toán cơ sở dồn tích
  6. Accrue: tích lũy
  7. Accrued expenses: chi phí phải trả
  8. Accumulate: lũy kế
  9. Accurate: chính xác
  10. Achieve: đạt được
  11. Acquire: thâu tóm
  12. Additional: bổ sung
  13. Additional bond: phụ trội trái phiếu
  14. Adhere to: tuân theo
  15. Administrative cost: chi phí quản lý
  16. Advance: tạm ứng, trả trước
  17. Allocate: phân bổ
  18. Amend: sửa đổi
  19. Amortization: khấu hao
  20. Annual financial statement: báo cáo tài chính năm
  21. Anticipate: dự phòng
  22. Architectonic model: vật kiến trúc
  23. Arising from: phát sinh từ
  24. Arrear: nợ
  25. Assets: tài sản
  26. Assets liquidation: thanh lý tài sản
  27. Attributable to: liên quan đến
  28. Audit: kiểm toán
  29. Auditor: kiểm toán viên
  30. Authorise: cấp phép
  31. Authorization: ủy quyền
  32. Awaiting resolution: chờ xử lý

+) Từ vựng tiếng Anh ngành Kế Toán, Kiểm Toán có chữ cái đầu là B

  1. Backdoor: cửa sau
  2. Bad debt: nợ khó đòi
  3. Bad receivables: phải thu khó đòi
  4. Balance depreciation: thâm hụt cán cân
  5. Balance sheet: bảng cân đối kế toán
  6. Bank card: thẻ ngân hàng
  7. Banker: nhân viên ngân hàng
  8. Bankrupt: vỡ nợ, phá sản
  9. Bearer: người cầm (séc)
  10. Bearer cheque: séc vô danh
  11. Benchmark: điểm chuẩn
  12. Beneficiary: người thụ hưởng
  13. Billable: có thể thanh toán
  14. Billing cost: chi phí hoá đơn
  15. Bond: trái phiếu
  16. Bond discount: chiết khấu trái phiếu
  17. Bond face value: mệnh giá trái phiếu
  18. Bonus fund: quỹ khen thưởng
  19. Bookkeeper: người lập báo cáo
  20. Boom: bùng nổ
  21. Borrow: vay
  22. Bracket: dấu ngoặc
  23. Breach: vi phạm
  24. Break: phạm, vi phạm
  25. Breakeven point: điểm hoà vốn
  26. Broker: người môi giới
  27. Budget: ngân sách
  28. Budget resource: nguồn kinh phí sự nghiệp
  29. Budgeting: lập ngân sách
  30. Building: nhà cửa
  31. Burden: gánh nặng
  32. Business income tax: thuế thu nhập doanh nghiệp

+) Từ vựng tiếng Anh ngành Kế Toán, Kiểm Toán có chữ cái đầu là C

  1. Capital: nguồn vốn
  2. Capital construction: xây dựng cơ bản
  3. Capital expenditure: các khoản chi tiêu lớn
  4. Capital gains tax: thuế tăng vốn
  5. Cardholder: chủ thẻ
  6. Cash: tiền mặt
  7. Cash at bank: tiền gửi ngân hàng
  8. Cash card: thẻ rút tiền mặt
  9. Cash flow: dòng tiền
  10. Cash in hand: tiền mặt tại quỹ
  11. Cash in transit: tiền đang chuyển
  12. Cashier: thu ngân
  13. Cashpoint: điểm rút tiền mặt
  14. Charge card: thẻ thanh toán
  15. Charge: lệ phí
  16. Check and take over: nghiệm thu
  17. Check-out till: quầy tính tiền
  18. Cheque card: thẻ séc
  19. Cheque clearing: thanh toán séc
  20. Circulation: lưu thông
  21. Classify: phân loại
  22. Clear: thanh toán bù trừ
  23. Clearing bank: ngân hàng thanh toán bù trừ
  24. Clearing house: trung tâm thanh toán bù trừ
  25. Code of conduct: quy tắc ứng xử
  26. Codeword: ký hiệu (mật)
  27. Collateral: ký cược
  28. Collect: thu hồi (nợ)
  29. Commission: tiền hoa hồng
  30. Commodity: hàng hóa
  31. Compensation: đền bù
  32. Compliance: tuân thủ
  33. Concession license: giấy phép nhượng quyền
  34. Confidentiality: bảo mật, nhạy cảm
  35. Consignment: ký gửi
  36. Construction: xây dựng
  37. Construction contract: hợp đồng xây dựng
  38. Construction in progress: xây dựng cơ bản dở dang
  39. Consumer: người tiêu thụ
  40. Consumption tax: thuế tiêu dùng
  41. Contrast: tương phản
  42. Corporation tax: thuế doanh nghiệp
  43. Correspondent: ngân hàng có quan hệ đại lý
  44. Cost: phí
  45. Cost accounting: phí tổn
  46. Cost for purchase: chi phí thu mua hàng hóa
  47. Cost for work: chi phí sản xuất, kinh doanh
  48. Cost of goods sold: giá vốn bán hàng
  49. Cost reduction: giảm chi phí
  50. Costs incurred: chi phí phát sinh
  51. Cottage industry: tiểu thủ công nghiệp
  52. Counter: quầy
  53. Counterfoil: cuống (séc)
  54. Cover: che đậy
  55. Credit account: tài khoản tín dụng, ghi có
  56. Credit limit: hạn mức tín dụng
  57. Creditor: người ghi có (bán hàng)
  58. Credit: tín dụng
  59. Cross-check: kiểm tra chéo
  60. Crossed cheque: séc thanh toán bằng chuyển khoản
  61. Current account: tài khoản vãng lai
  62. Current assets: tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
  63. Cutoff: cắt giảm

+) Từ vựng tiếng Anh ngành Kế Toán, Kiểm Toán có chữ cái đầu là D

  1. Debit: ghi nợ
  2. Debit account: tài khoản ghi nợ
  3. Debit balance: số dư nợ
  4. Debt: khoản nợ
  5. Debtor: con nợ
  6. Decentralize: phân quyền
  7. Declare: khai báo
  8. Decode: giải mã
  9. Deduct: trừ đi, khấu đi
  10. Default: mặc định
  11. Defer: trì hoãn
  12. Deferred expense: chi phí chờ kết chuyển
  13. Deferred revenue: người mua trả tiền trước
  14. Defraud: ăn gian
  15. Deposit money: tiền gửi
  16. Depreciation: hao mòn
  17. Designated: được chỉ định
  18. Determining business result: xác định kết quả kinh doanh
  19. Devaluation of sale: giảm giá bán hàng
  20. Devaluation of stock: giảm giá hàng tồn kho
  21. Difference: chênh lệch
  22. Direct: trực tiếp
  23. Direct debit: ghi nợ trực tiếp
  24. Dispense: phân phát, ban
  25. Dispenser: máy rút tiền tự động
  26. Dispute: tranh chấp
  27. Divide: chia
  28. Dividend: chia cổ tức
  29. Documentary credit: tín dụng thư
  30. Domestic: trong nước
  31. Double entry bookkeeping: kế toán kép
  32. Double taxation: đánh thuế gấp đôi
  33. Downsize: giảm kích cỡ
  34. Draft: hối phiếu
  35. Draw: rút
  36. Drawee: ngân hàng của người ký phát
  37. Drawer: người ký phát
  38. Due: đến hạn
  39. Due to date: ngày đến hạn
  40. Duplication: sao chép
  41. Dynamic budget: ngân sách động

+) Từ vựng tiếng Anh ngành Kế Toán, Kiểm Toán có chữ cái đầu là E

  1. Efficiency: hiệu quả
  2. Eliminate: loại bỏ
  3. Employee: người lao động
  4. Employees cost: chi phí nhân viên
  5. Encode: mã hoá
  6. Endorse: chứng thực
  7. Ensure: đảm bảo
  8. Entity: thực thể
  9. Entry: bút toán
  10. Equipment: thiết bị
  11. Equity: vốn cổ phần
  12. Escrow: ký quỹ
  13. Estimate: dự toán
  14. Evaluation of business result: xác định kết quả kinh doanh
  15. Exceed: vượt trội
  16. Excess amount: tiền thừa
  17. Exchange bill: kỳ phiếu
  18. Exchange rate difference: chênh lệch tỷ giá
  19. Exemption: miễn
  20. Expenditure: chi phí
  21. Expense: chi trả
  22. Expense mandate: ủy nhiệm chi
  23. Expiry date: ngày hết hạn
  24. Export duty: thuế xuất khẩu
  25. External: bên ngoài
  26. Extraordinary: bất thường
  27. Extraordinary expenses: chi phí bất thường
  28. Extraordinary income: thu nhập bất thường
  29. Extraordinary profit: lợi nhuận bất thường

+) Từ vựng tiếng Anh ngành Kế Toán, Kiểm Toán có chữ cái đầu là F

  1. Facility: phương tiện
  2. Fair: hợp lý
  3. Feasibility: tính khả thi
  4. Fee: phí
  5. Figures in: đơn vị tính
  6. File: nộp
  7. Finance leasing: thuê tài chính
  8. Financial: tài chính
  9. Financial activities expenses: chi phí tài chính
  10. Financial activities income: doanh thu hoạt động tài chính
  11. Financial ratio: chỉ số tài chính
  12. Financial reserve funds: quỹ dự phòng tài chính
  13. Finished goods: thành phẩm
  14. Finished product: sản phẩm
  15. Fiscal year: năm tài chính
  16. Fixed asset: tài sản cố định
  17. Fixed asset costs: nguyên giá tài sản cố định hữu hình
  18. Fluctuation: biến động
  19. Forecast: dự báo
  20. Foreign currency: ngoại tệ
  21. Foreign exchange differences: chênh lệch tỷ giá hối đoái
  22. Forensic accounting: kế toán pháp y
  23. Free banking: không tính phí dịch vụ ngân hàng
  24. Freeze: đóng băng
  25. Fund: quỹ

+) Từ vựng tiếng Anh ngành Kế Toán, Kiểm Toán có chữ cái đầu là G

  1. General operation cost: chi phí sản xuất chung
  2. Generate: tạo ra
  3. Give credit: cấp tín dụng
  4. Go over: đi qua
  5. Gold: vàng bạc
  6. Goods: hàng hoá
  7. Goods in transit: hàng gửi
  8. Goods purchases: mua hàng hóa
  9. Goods sale: doanh thu bán hàng hóa
  10. Gross profit: lợi nhuận tổng
  11. Gross revenue: doanh thu tổng

+) Từ vựng tiếng Anh ngành Kế Toán, Kiểm Toán có chữ cái đầu là H

  1. Health insurance: bảo hiểm y tế
  2. Holding: giữ
  3. Home banking: dịch vụ ngân hàng tại nhà
  4. Honour: chấp nhận thanh toán

+) Từ vựng tiếng Anh ngành Kế Toán, Kiểm Toán có chữ cái đầu là I

  1. Import duty: thuế nhập khẩu
  2. Imported goods: hàng nhập khẩu
  3. In effect: thực tế
  4. In excess of: vượt quá
  5. In figures: (tiền) bằng số
  6. In order: đúng quy định
  7. In process: dở dang
  8. In transit: đang đi trên đường
  9. In word: (tiền) bằng chữ
  10. In-depth: chiều sâu
  11. Incentives: ưu đãi
  12. Income: thu nhập
  13. Income statement: báo cáo thu nhập
  14. Income tax: thuế thu nhập
  15. Incorrect: sai
  16. Incur: thiệt hại, phát sinh
  17. Index fund: quỹ chỉ số
  18. Indicate: biểu thị
  19. Inefficient: không hiệu quả
  20. Inform: báo tin
  21. Instant cash transfer: chuyển tiền ngay tức thời
  22. Instrument: công cụ, thiết bị
  23. Insurance: bảo hiểm
  24. Intangible: vô hình
  25. Intangible asset: tài sản vô hình
  26. Intangible fixed assets: tài sản cố định vô hình
  27. Integrate: tích hợp
  28. Intellectual property: sở hữu trí tuệ
  29. Intercompany payable: phải trả nội bộ
  30. Interest rate: lãi suất
  31. Interest-free: không phải trả lãi
  32. Intermediary: người làm trung gian
  33. Internal: bên trong
  34. Internal gross sales: doanh thu bán hàng nội bộ
  35. Internal receivables: phải thu nội bộ
  36. Intra-company payables: phải trả các đơn vị nội bộ
  37. Inventory: hàng tồn kho
  38. Investment: đầu tư
  39. Invoice: hóa đơn
  40. Inward payment: chuyển tiền đến
  41. Irregularities: bất thường
  42. Issued bond: trái phiếu phát hành
  43. Itemization: liệt kê
  44. Itemize: mở tiểu khoản

+) Từ vựng tiếng Anh ngành Kế Toán, Kiểm Toán có chữ cái đầu là L

  1. Labor cost: chi phí nhân công
  2. Land & housing tax: thuế nhà đất
  3. Land rental charges: tiền thuê đất
  4. Land using right: quyền sử dụng đất
  5. Leased fixed assets: tài sản cố định thuê tài chính
  6. Ledger control: kiểm soát sổ cái
  7. Ledgers: sổ cái
  8. Letter of authority: thư uỷ nhiệm
  9. Levy: lệ phí
  10. Liability: nợ, trách nhiệm pháp lý
  11. License: giấy phép
  12. Limit: hạn mức
  13. Liquidate: thanh lý
  14. Loan: vay
  15. Local currency: nội tệ
  16. Long term trees: cây lâu năm
  17. Long-term: dài hạn
  18. Loophole: lỗ hổng

+) Từ vựng tiếng Anh ngành Kế Toán, Kiểm Toán có chữ cái đầu là M

  1. Machine: máy móc
  2. Mail transfer: chuyển tiền bằng thư
  3. Maintain: duy trì, bảo quản
  4. Major repair: sửa chữa lớn
  5. Make available: chuẩn bị sẵn
  6. Make out: ký phát, viết (séc)
  7. Make payment: ra lệnh chi trả
  8. Management accounting: kế toán quản trị
  9. Mandate: tờ uỷ nhiệm
  10. Manipulate: thao tác
  11. Margin of safety: mức an toàn
  12. Marginal cost: chi phí cận biên
  13. Matching principle: nguyên tắc phù hợp
  14. Material: vật liệu
  15. Material cost: chi phí vật liệu
  16. Merchandise inventory: hàng hoá tồn kho
  17. Merge: hợp nhất
  18. Metal: kim khí quý
  19. Mini-statement: tờ sao kê rút gọn
  20. Minimize: giảm thiểu
  21. Mortage: cầm cố
  22. Mortgage: nợ thuế chấp
  23. Multiply: nhân

+) Từ vựng tiếng Anh ngành Kế Toán, Kiểm Toán có chữ cái đầu là N

  1. Natural resource: tài nguyên
  2. Net earnings: thu nhập ròng
  3. Net profit: lợi nhuận thuần
  4. Net revenue: doanh thu thuần
  5. Net-book value: giá trị sổ sách
  6. No: mã số
  7. Nominal code: mã danh nghĩa
  8. Non-business expenditures: chi sự nghiệp
  9. Non-card instrument: phương tiện thanh toán không dùng thẻ
  10. Non-current assets: tài sản cố định và đầu tư dài hạn
  11. Non-inventory asset: tài sản không phải là hàng tồn kho
  12. Non-profit: phi lợi nhuận

+) Từ vựng tiếng Anh ngành Kế Toán, Kiểm Toán có chữ cái đầu là O

  1. Obliged to: nghĩa vụ
  2. Obtain cash: rút tiền mặt
  3. Omit: bỏ sót
  4. On behalf: nhân danh
  5. Open cheque: séc mở
  6. Operating cost: chi phí hoạt động
  7. Operating lease assets: tài sản thuê ngoài
  8. Operating profit: lợi nhuận từ hoạt động sxkd
  9. Opportunity costs: chi phí cơ hội
  10. Out going: khoản chi tiêu
  11. Outcome: kết quả
  12. Outside purchasing: mua ngoài
  13. Outsource: thuê ngoài
  14. Outstanding: nổi bật
  15. Outward payment: chuyển tiền đi
  16. Overall: tổng thể
  17. Overdraft: thấu chi
  18. Overheads: chi phí chung
  19. Oversee: giám sát
  20. Oversight: giám sát
  21. Overspend: vượt chi tiêu
  22. Overtime: tăng ca
  23. Owner equity: nguồn vốn chủ sở hữu

+) Từ vựng tiếng Anh ngành Kế Toán, Kiểm Toán có chữ cái đầu là P

  1. Packing cost: chi phí bao bì
  2. Paid-in capital: vốn đầu tư của chủ sở hữu
  3. Pass: chấp nhận, chuyển qua
  4. Pay into: nộp vào
  5. Payables: các khoản phải nộp
  6. Payables to employees: phải trả công nhân viên
  7. Payee: người được thanh toán
  8. Payer: người ký phát, người trả
  9. Payroll clerk: nhân viên biên chế
  10. Period: giai đoạn
  11. Periodically: thường kỳ
  12. Personal income: thu nhập cá nhân
  13. Place of cash: nơi dùng tiền mặt
  14. Plastic card: thẻ nhựa
  15. Plastic money: tiền nhựa (thẻ ngân hàng)
  16. Portfolio: danh mục đầu tư
  17. Precious stone: đá quý
  18. Premise: cửa hàng
  19. Prepaid: trả trước
  20. Prepaid expenses: chi phí trả trước
  21. Previous year: năm trước
  22. Prior: trước
  23. Privatization: cổ phần hoá
  24. Production cost: giá thành sản xuất
  25. Production tool: dụng cụ sản xuất
  26. Profit before taxes: lợi nhuận trước thuế
  27. Profit tax: thuế thu nhập
  28. Progress payment: thanh toán theo tiến độ
  29. Progressive tax: thuế lũy tiến
  30. Project: dự án
  31. Proof of identity: bằng chứng nhận diện
  32. Provision: dự phòng
  33. Provision cost: chi phí dự phòng
  34. Provisions fund: quỹ dự phòng
  35. Public company: công ty đại chúng
  36. Purchase: mua hàng
  37. Purchase rate: giá mua hàng hóa

+) Từ vựng tiếng Anh ngành Kế Toán, Kiểm Toán có chữ cái đầu là R

  1. Range of: phạm vi
  2. Raw material: nguyên vật liệu
  3. Reader: máy đọc
  4. Real estate: hàng hoá bất động sản
  5. Reallocation: phân bổ lại
  6. Recapitulate: tóm lại, tóm tắt lại
  7. Receipt: biên lai
  8. Receivables: các khoản phải thu
  9. Reconciliation: đối chiếu
  10. Record: ghi lại
  11. Records: sổ sách
  12. Recovery: đòi lại được (nợ)
  13. Reference: tham chiếu
  14. Refund: trả lại (tiền vay)
  15. Regressive tax: thuế thu hồi
  16. Regular payment: thanh toán thường kỳ
  17. Regulation: quy định
  18. Reimbursement: hoàn trả
  19. Relative: quan hệ
  20. Reliably: chắc chắn, đáng tin cậy
  21. Remission: miễn giảm
  22. Remit: chuyển
  23. Remittance: chuyển tiền
  24. Remitter: người chuyển tiền
  25. Remote banking: dịch vụ ngân hàng từ xa
  26. Require: yêu cầu
  27. Requisite: bắt buộc
  28. Reserve fund: quỹ dự trữ
  29. Retail: bán lẻ
  30. Retailer: người bán lẻ
  31. Retain: giữ lại
  32. Retained earnings: lợi nhuận chưa phân phối
  33. Return on investment: lợi tức đầu tư
  34. Reveal: tiết lộ
  35. Revenue: doanh thu
  36. Revenue deductions: các khoản giảm trừ
  37. Reverse: ngược lại
  38. Risk: rủi ro

+) Từ vựng tiếng Anh ngành Kế Toán, Kiểm Toán có chữ cái đầu là S

  1. Salary: lương
  2. Sale discount: chiết khấu thương mại
  3. Sale returns: hàng bán bị trả lại
  4. Sales expenses: chi phí bán hàng
  5. Sales ledger clerk: nhân viên bán hàng
  6. Sales rebates: giảm giá bán hàng
  7. Sales returns: hàng bán bị trả lại
  8. Securities investment: đầu tư chứng khoán
  9. Security courier services: dịch vụ vận chuyển bảo đảm
  10. Selling expenses: chi phí bán hàng
  11. Services: dịch vụ
  12. Services sale: doanh thu cung cấp dịch vụ
  13. Settle: thanh toán
  14. Severance allowances: trợ cấp mất việc làm
  15. Shareholder: cổ đông
  16. Shareholder equity: vốn chủ sở hữu
  17. Short term: ngắn hạn
  18. Shortage of assets: tài sản thiếu
  19. Slump: sụt giảm
  20. Smart card: thẻ thông minh
  21. Social insurance: bảo hiểm xã hội
  22. Software: phần mềm máy tính
  23. Sole proprietorship: sở hữu duy nhất
  24. Sole-trader: người kinh doanh duy nhất
  25. Sort code: mã chi nhánh ngân hàng
  26. Sort of card: loại thẻ
  27. Special consumption: tiêu thụ đặc biệt
  28. Split: phân chia
  29. Standing order: uỷ nhiệm chi
  30. State budget: ngân sách nhà nước
  31. Statement: sao kê (tài khoản)
  32. Stationery cost: chi phí đồ dùng văn phòng
  33. Statistical sampling: lấy mẫu thống kê
  34. Statutory: luật định
  35. Stock: cổ phiếu
  36. Stock funds: cổ phiếu quỹ
  37. Stockholders’ equity: nguồn vốn kinh doanh
  38. Stocks: cổ phiếu
  39. Straight line depreciation: khấu hao đường thẳng
  40. Sub-unit: đơn vị trực thuộc
  41. Subsidiaries: công ty con
  42. Subsidization sale: doanh thu trợ cấp, trợ giá
  43. Subsidy: phụ cấp, phụ phí
  44. Subtract: trừ
  45. Successive: kế tiếp
  46. Supplier: nhà cung cấp
  47. Surplus: dư thừa

+) Từ vựng tiếng Anh ngành Kế Toán, Kiểm Toán có chữ cái đầu là A

  1. Takeover: tiếp nhận
  2. Tangible: hữu hình
  3. Tangible fixed assets: tài sản cố định hữu hình
  4. Tariff: thuế quan
  5. Tax: thuế
  6. Tax accounting: kế toán thuế
  7. Tax advisor: tư vấn thuế
  8. Tax break: giảm thuế
  9. Tax code: mã số thuế
  10. Tax credit: tín dụng thuế
  11. Tax reduction: giảm thuế
  12. Tax suspension: bảo thuế
  13. Taxable earnings: thu nhập chịu thuế
  14. Taxable income: thu nhập chịu thuế
  15. Taxes and payable: thuế và các khoản phải nộp
  16. Telegraphic transfer: chuyển tiền bằng điện tín
  17. Term: kỳ hạn
  18. Terminal: máy tính trạm
  19. Third party: bên thứ ba
  20. Tied to: bị ràng buộc với
  21. Time deposits: tiền gửi có kỳ hạn
  22. Tool: dụng cụ
  23. Tool cost: chi phí dụng cụ, đồ dùng
  24. Tools for management: dụng cụ quản lý
  25. Top rate: lãi suất cao nhất
  26. Total assets: tổng cộng tài sản
  27. Trace: truy tìm, tra soát
  28. Trade creditors: phải trả cho người bán
  29. Trade union: công đoàn
  30. Trademark: nhãn hiệu hàng hoá
  31. Transaction: giao dịch
  32. Transfer: chuyển
  33. Transmit: truyền
  34. Transmit instrument: truyền dẫn
  35. Transparency: minh bạch
  36. Transportation: phương tiện vận tải
  37. Treasury bill: tín phiếu
  38. Treasury stock: cổ phiếu quỹ
  39. Trend: khuynh hướng

+) Từ vựng tiếng Anh ngành Kế Toán, Kiểm Toán có chữ cái đầu là U

  1. Uncollectable: không thu hồi được
  2. Underlying: cơ bản
  3. Undistributed earnings: lợi nhuận chưa phân phối
  4. Unrealized turnover: doanh thu chưa thực hiện
  5. Upward limit: mức cho phép cao nhất

+) Từ vựng tiếng Anh ngành Kế Toán, Kiểm Toán có chữ cái đầu là V

  1. Validity: hiệu lực
  2. Value added tax: thuế giá trị gia tăng
  3. Variance: phương sai
  4. Vat deducted: thuế gtgt được khấu trừ
  5. Vat output: thuế gtgt đầu ra
  6. Verify: kiểm chứng
  7. Voucher: biên lai, chứng từ

+) Từ vựng tiếng Anh ngành Kế Toán, Kiểm Toán có chữ cái đầu là W

  1. Wages: tiền lương
  2. Warehouse: kho
  3. Warranty cost: chi phí bảo hành
  4. Welfare fund: quỹ phúc lợi
  5. Went bust: phá sản
  6. Wholesale: bán sỉ
  7. Withdraw: rút tiền
  8. Withhold: giữ lại
  9. Work in progress: sản xuất kinh doanh dở dang
  10. Working capital: vốn kinh doanh
  11. Written off: đã xử lý

Và mình cũng rất tin là công cụ trực tuyến này sẽ giúp bạn nhớ được rất nhiều từ vựng tiếng anh đấy. Chúc các bạn học tập tốt với công cụ này ha 🙂

Bài viết đạt: 5/5 sao - (Có 1 lượt đánh giá)
Bài viết cùng Serie<< Học 400+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y dược {online}Học 600 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Cơ khí {online} >>
Note: Bài viết này hữu ích với bạn chứ? Đừng quên đánh giá bài viết, like và chia sẻ cho bạn bè và người thân của bạn nhé !

Administrator: Kiên Nguyễn

Có một câu nói của người Nhật mà mình rất thích đó là " Người khác làm được thì mình cũng làm được ". Chính vì thế mà hãy theo đuổi đam mê, thành công sẽ theo đuổi bạn ! Nếu như bạn đang gặp khó khăn và cần sự trợ giúp thì hãy comment phía bên dưới mỗi bài viết để nhận được sự hỗ trợ từ cộng đồng Blog Chia Sẻ Kiến Thức nhé.

Một vài lưu ý trước khi comment :

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Tất cả các comment của các bạn sẽ được giải đáp trong vòng 48h !
Không được sử dụng từ khóa trong ô 'Name', bạn hãy dùng tên thật hoặc Nickname của bạn !
Không dẫn link sang trang web/blog khác. Xem quy định comment tại đây. Thank All!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Shop