Mục Lục Nội Dung
#1. Công cụ online học từ vực tiếng anh ngành Cơ khí
Vâng, với công cụ trực tuyến này thì bạn có thể dễ dàng học được hơn 600 từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Cơ khí (đây là những từ thường gặp nhất).
Công cụ trực tuyến này sẽ có 3 tab chính, bao gồm:
- LUYỆN TẬP: Bạn nhấn vào nút này để học từ vựng, nhấn vào mũi tên sang trái sang phải. Nếu bạn thấy thích từ vựng nào thì nhấn vào dấu sao (bookmark) để lưu. Nhấn mũi tên sang phải lần 1 sẽ xuất hiện Từ vựng cần học, nhấn mũi tên lần 2 sẽ hiển thị nghĩa của từ đó.
- CÁC TỪ VỰNG ĐÃ LƯU: Những từ vựng đã lưu sẽ được hiển thị trong này.
- DANH SÁCH TỪ VỪNG: Tại đây sẽ lưu trữ toàn bộ các từ vựng hiện có trong kho lưu trữ, có tổng cộng hơn 600 từ vựng (ngành Cơ khí) được phân loại theo ký tự đầu (A, B, C….).
#2. Chia sẻ kinh nghiệm học từ vựng tiếng anh ngành Cơ khí
+) Đối với điện thoại
Bạn nhấn giữ để bôi đen từ cần dịch => chọn Dịch
để dịch hoặc nghe cách phát âm.
+) Đối với máy tính
Chia sẻ thêm với các bạn một thủ thuật giúp bạn học Tiếng Anh hiệu quả hơn thông qua công cụ này đó là:
Bạn hãy cài thêm tiện ích mở rộng Google Dịch và Google Dictionary hoặc là bất cứ tiện ích nào có tính năng tương tự.
Nếu bạn muốn xem chi tiết các bước cài đặt và thiết lập thì xem trong bài viết này ha !
Bạn có thể quan sát hình bên dưới, nếu bạn muốn nghe cách phát âm chuẩn thì bạn hãy click đúp chuột vào từ mà bạn muốn nghe => rồi nghe cách mà Google phát âm.
Còn muốn dịch thì nhấn vào icon của nút Google Dịch, nhưng phần dịch thì công cụ đã có sẵn rồi nên các bạn không cần quan tâm đến nữa.
Việc nắm bắt được các từ vựng tiếng anh trong ngành Cơ khí sẽ giúp bạn tự tin hơn trong quá trình làm công việc chuyên môn của bạn.
#3. Tổng hợp các từ vựng tiếng anh chuyên ngành Cơ khí
Ví dụ khi bạn bấm vào nút DANH SÁCH CÁC TỪ VỰNG HIỆN CÓ, chọn ký tự đầu là A
thì sẽ có kết quả như sau:
Như các bạn có thể thấy, toàn bộ các từ vựng có ký tự đầu là A sẽ được lọc ra. Các ký tự dầu là B, C, D... cũng tương tự như vậy.
+) Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Cơ khí có chữ cái đầu là A
- Abrasive: chất liệu mài
- Abrasive belt: băng tải gắn bột mài
- Abrasive slurry: bùn sệt
- Abrasive stick: đá mài
- Accessories: phụ tùng
- Accumulator battery: ắc qui
- Adapter: khâu nối
- Adapter plate unit: bộ gắn đầu tiêu chuẩn
- Adapter sleeve: ống nối trượt
- Adjustable support: gối tựa điều chỉnh
- Adjusttable lap: dao mài rà điều chỉnh được
- Adjusttable wrench: mỏ lết
- Aerodynamic controller: bộ kiểm soát khí động lực
- Aircraft: máy bay
- Amplifier: bộ khuyếch đại
- Anchor prop: chân cố định
- Angle of cutting: góc cắt
- Antenna: ăng ten
- Apron: tấm chắn
- Arawler tractor: máy kéo bánh xích
- Arbor: trục gá, trục tâm
- Arbor suppor: tổ đỡ trục
- Arm: cần xoay
- Armature: cuộn ứng
- Assembly: lắp ráp
- Assembly drawing: bản vẽ lắp
- Audio oscillator: bộ dao động âm thanh
- Automatic: tự động
- Automaticloading: cấp phôi tự động
- Axial: trục
- Axonometric view: hình chiếu trục đo
+) Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Cơ khí có chữ cái đầu là B
- Back rake angle: góc nâng
- Balance: cân bằng
- Bar-advancemeny: thanh dẫn tiến
- Bar-clamping: thanh kẹp
- Base: đế máy
- Base unit: phần thân máy
- Beam: cần, thanh ngang
- Bearing sleeve: ống lót ổ đỡ
- Bed shaper: máy bào giường
- Bench: bàn thợ nguội
- Benchwork: gia công nguội
- Bent tool: dao đầu cong
- Body: phần thân
- Bogic: thanh chuyển hướng
- Booster: động cơ tăng tốc
- Bore: doa lỗ
- Boring bar: cán dao doa
- Boring barn: thân dao khoét
- Boring head: đầu dao doa
- Boring machine: máy doa
- Bottom bed: thân dưới
- Bottom carriage: hộp gá
- Break: chỗ cắt
- Broach: chuốt
- Broaching machine: máy chuốt
- Buffing wheel: đĩa chà bóng
- Burnisher: dụng cụ mài bóng
+) Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Cơ khí có chữ cái đầu là C
- Camshaft: trục cam
- Capstan wheel: tời quay
- Carburetor: bộ chế hoà khí
- Carriage: hộp chạy dao
- Carrier: giá đèo hàng
- Centre height: chiều cao tâm
- Centre hole: lỗ định tâm
- Centreless grinding: mài vô tâm
- Change gear: bánh răng thay thế
- Change gear train: truyền động đổi rãnh
- Chassis: sườn xe
- Chip: phoi
- Chip breaker: khe thoát phoi
- Chip contraction: co phoi
- Chip pan: khay chứa phoi
- Chisel edge: đinh cắt
- Chuck: mâm cặp
- Chute: máng trượt
- Circular broach: dao chuôt lỗ
- Circular chaser: dao lược ren vòng
- Circular saw: dao cắt vòng
- Clamp: bệ cố định máy
- Clamp hook: móc kẹp
- Clamping: kẹp chặt
- Clamping flange: bích kẹp
- Climb milling: phay xuôi
- Clutch: khớp ly hợp
- Cnc machine: máy công cụ điều khiển số
- Coal-cutter: máy đào than
- Coarse file: giũa thô
- Collapsable taptaro: xếp mở
- Colle: tống kẹp
- Column: cột, trụ
- Compound rest: bàn dao phức hợp
- Compound rest slide: giá trượt bàn dao
- Contact roll: con lăn tiếp xúc
- Continuous chip: phoi liên tục
- Continuous line: nét liền
- Control desk: bảng đồng hồ đo
- Conventional machine tool: máy công cụ cổ điển
- Conventional milling: phay ngược
- Conver half-round: bán cầu lồi
- Coolant pump: bơm chất làm nguội
- Core drill: mũi khoan lõi
- Counterbore: mũi khoan, xoáy mặt đầu
- Countersink: mũi lả, xoáy mặt đầu
- Counterweight: đối trọng
- Cradle: bệ đỡ
- Cross section: mặt cắt ngang
- Cross slide: bàn trượt ngang
- Crossrail: thanh dẫn ngang
- Crossrail head: đầu xoay ngang
- crown block: khối đỉnh
- Cummulative pitch error: sai số bước tích luỹ
- Current collector: khung góp điện
- Cut off: tiện cắt đứt
- Cutting force: lực cắt
- Cutting pliers: kìm cắt
- Cutting point: phần cắt của mũi khoan
- Cutting section: phần cắt
- Cutting sharft: trục cắt
- Cutting tip: đỉnh cắt
- Cutting tool: công cụ cắt, dao cắt
- Cylinder block: khối xi lanh
- Cylinder head: đầu xi lanh
- Cylinder wheel: đá mài hình trụ
- Cylindrical grinding: máy mài tròn ngoài
- Cylindrical mandrel: trục gá trụ
+) Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Cơ khí có chữ cái đầu là D
- Dead center: mũi tâm tĩnh
- Dead-smooth file: giũa tinh
- Deformation: biến dạng
- Dense structure: cấu trúc chặt
- Derrick: tháp
- Design: thiết kế
- Detail drawing: bản vẽ chi tiết
- Diamond: kim cương
- Diamond pin: chốt hình thoi
- Dick-type wheel: đá mài dạng đĩa
- Dielectric fluid: chất lỏng cách điện
- Differential indexing: phân độ vi sai
- Dimension: kích thước
- Direct indexing: phân độ trực tiếp
- Discontinuous: không liên tục
- Dish wheel: đá mài đĩa
- Double-angle milling: dao phay góc kép
- Double-angle point: điểm góc kép
- Double-head wrench: cờ lê 2 đầu
- Draw: vẽ kĩ thuật
- Drawbar: thanh kéo
- Drawing: bản vẽ
- Drill: khoan lỗ, mũi khoan
- Drill chuck: đầu kẹp mũi khoan
- Drilling machine: máy khoan
- Drilling rig: tháp khoan
- Driver cabin: buồng lái
- Driver plate: mâm quay
- Drivig pin: chốt xoay
+) Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Cơ khí có chữ cái đầu là E
- Eccentric: lệch tâm
- Eccentric clamp: kẹp lệch tâm
- Electric drill: khoan điện
- Electric gaugehead: đầu đo điện
- Electric-spark machining: gia công tia lửa điện
- Electrolyte: dung dịch điện ly
- Electrophysical machining: gia công hoá lí
- Elevator: cánh nâng
- End mill: dao phay mặt đầu
- End support: giá đỡ phía sau
- End view: hình chiếu cạnh
- Engine compartment: buồng động cơ máy
- Engine lathe: máy tiện ren
- Engraving machine: máy phay chép hình
- Error: sai số
- Expanding mandrel: trục gá bung
- Expansion reamer: dao chuôt nong rộng
+) Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Cơ khí có chữ cái đầu là F
- Face conveyer: băng chuyền
- Face lathe: máy tiện cụt
- Face milling cutter: dao phay mặt
- Face milling head: đầu dao phay mặt
- Face plate: mâm giữ
- Facing tool: dao tiện mặt đầu
- Feed: lượng ăn dao, lượng tiến dao
- Feed box: hộp xe dao
- Feed selector: bộ điều chỉnh lượng ăn dao
- Feed shaft: trục chạy dao
- Feeder: máng cấp phôi
- Ferm-relieved tooth: răng dạng hớt lưng
- File: giũa, cái giũa
- Filter: bộ lọc
- Fin: cánh đứng
- Finishing: gia công tinh, đánh bóng
- Fixed support: gối tựa cố định
- Fixture: đồ gá
- Flank: mặt sau của dao
- Flap: cánh rà, cánh gấp
- Flaring cup wheel: đá mài hình chậu côn
- Flat chisel: cái đục phẳng
- Flat form tool: dao định hình phẳng
- Flat point: điểm phẳng
- Flat-nose pliers: kìm mỏ dẹp
- Float: phao
- Flute: rãnh xoắn, rãnh thoát
- Follower rest: tốc lăn theo
- Force: lực
- Form tool: dao định hình
- Four-jaw chuck: mâm cặp bốn chấu
- Frame: bộ khung
- Freight car: toa chở hàng
- Front colum: trụ trước
- Front fender: chắn bùn trước
- Front pilot: thân trước
- Front slide: bàn trượt trước
- Fuel injector: vòi phun nhiên liệu
- Fuel pump: bơm nhiên liệu
- Fuel tank: bồn nhiên liệu
- Fuselarge: thân máy bay
+) Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Cơ khí có chữ cái đầu là G
- Gasket: đệm lót
- Gasoline tank: thùng nhiên liệu
- Gear cutting: cắt răng
- Gear grinding: mài bánh răng
- Gear hobbing: phay răng phác hình
- Gear rolling: cán răng, bánh cán răng
- Gear shaperm: máy bào răng
- Gear shaping: tạo dạng răng
- Gear shaving: cà răng
- Gearbox: hộp số
- Gearhead: hộp bánh răng
- Glass tube: ống thuỷ tinh
- Goose-neck tool: dao cổ ngỗng
- Grain size: cỡ hạt mài
- Grind: mài
- Grinding machine: máy mài
- Grinding segment: xéc măng mài
- Grinding wheel: bánh, đá mài
+) Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Cơ khí có chữ cái đầu là H
- Hacksaw: cái cưa
- Hacksaw blade: lưỡi cưa
- Half-round file: giũa lòng mo
- Hammer: búa
- Hand chipping: đục bằng tay
- Hand reamer: dao chuốt cầm tay
- Hand unloading: lấy sản phẩm bằng tay
- Hand wheel: tay quay
- Handlebars: tay lái
- Handloading: cấp phôi bằng tay
- Haulage rope: cáp tải
- Haulage unit: cụm tải
- Head column: cột phía trứơc
- Head lamp: đèn pha
- Headstock: đầu máy
- Headstock assembly: cụm ụ trước (cụm đầu máy)
- Heel: lẹm dao
- Helical tooth cutter: dao phay răng xoắn
- Hob slide: bàn trượt dao
- Hob swivel head: đầu xoay dao
- Hobdap: phay phác hình
- Holder: cán dao
- Honing: mài khôn, mài doa
- Honing machine: máy mài khôn
- Honing tool: dụng cụ mài khôn
- Hook spanner: khóa móc, cờ lê móc
- Hopper: phễu cấp phôi
+) Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Cơ khí có chữ cái đầu là I
- Index crank: thanh chia
- Index pin: chốt chí
- Index plate: đĩa chia
- Indexing mechanism: cơ cấu chia, cơ cấu phân độ
- Inductance coil: cuộn cảm
- Inductance gauge head: đầu đo cảm kháng
- Inserted blade: răng ghép
- Instrument: dụng cụ
- Intake pipe: ống nạp
- Interchangeability: tính lắp dẫn
- Internal broach: chuốt lỗ
- Internal grinding: mài tròn trong
- Internal roll burnisher: cán bóng mặt trong
+) Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Cơ khí có chữ cái đầu là J
- Jaw: chấu kẹp
- Jib: băng tải
- Jig: đồ gá
- Jig base: giá đỡ bạc dẫn
- Jig bushing: ống lót bạc dẫn
- Jig-boring machine: máy doa có dẫn hướng
+) Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Cơ khí có chữ cái đầu là K
- Keyway broach: dao chuốt rãnh then
- Kinematic: động học
- Kinematic chain: chuỗi truyền động
+) Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Cơ khí có chữ cái đầu là L
- Land: rãnh thoát phoi
- Lap: mài rà
- Lathe: máy tiện
- Lathe dog: cái tốc
- Lathe tool: dao tiện
- Lathe work: gia công tiện
- Lay out: lấy dấu
- Lead compensator: bộ chính bù hướng
- Lead screw: vít me tiện ren
- Left-hand tool: dao trái
- Line: các loại đường nét
- Liner bushing: ống lót thẳng
- Loader: bộ nạp
- Loading station: vị trí nơi cấp phôi
- Locate: định vị
- Locating pin: chốt định vị
- Locomotive: đầu máy xe lửa
- Longitudinal table: bàn dọc
- Lorry: xe tải nhẹ
+) Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Cơ khí có chữ cái đầu là M
- Machine: máy công cụ
- Machine pulse generator: máy phát xung
- Machine tool: máy công cụ, máy cắt
- Machining: gia công
- Magazine: nơi trữ phôi
- Magnetic chuck: mâm từ tính
- Magnetic separator: bộ tách từ tính
- Main cylinderxy: lanh chính
- Main tool slide: bàn trượt dao chính
- Manchine reamer: dao chuốt trên máy
- Mandrel: trục
- Margin: gờ xoắn
- Master gear: bánh răng mẫu
- Medium structure: cấu trúc trung bình
- Mesh: mắt lưới
- Mill: phay
- Milled tooth: răng phay
- Miller: máy phay
- Milling cutter: dao phay
- Milling machine: máy phay
- Motor fan: quạt máy động cơ
- Motor vehicle: xe có động cơ
- Muffler: ống xả
+) Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Cơ khí có chữ cái đầu là N
- Neck: cổ thắt mũi khoan
- Needle file: giũa kim
- Negative rake: góc nghiêng âm
- Nippers: kìm cắt
- Nose angle: góc đỉnh
- Nose fairing: mũi rẽ dòng
- Nose radius: bán kính mũi dao
- Nozzle: đầu phun
+) Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Cơ khí có chữ cái đầu là O
- Offset tool: dao cắt đứng, dao tiện rãnh
- Oil engine: động cơ diesel
- Open structure: liên kết không chặt
- Orientation engine: động cơ chỉnh hướng
- Orthogonal: trực giao
- Overarm: cần phía trên
- Overcu: trãnh cơ sở
+) Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Cơ khí có chữ cái đầu là R
- Radial chaser: dao lược ren tròn
- Radial drilling machine: máy khoan cần
- Radial feed rod: cần điều khiển
- Radiator: bộ tản nhiệt
- Rail: đuờng ray
- Ram: trụ trượt, khung chạy dao
- Rasp: giũa nạo
- Reamer: dao chuốt
- Reaming: chuốt lỗ
- Rear axle: trục sau
- Rear column: trụ sau
- Rear pilot: cán sau
- Rear slide: bàn trượt sau
- Rear support: chuôi sau
- Regulating wheel: bánh dẫn
- Relieving cam: cam đở
- Rescess: gờ đá mài
- Resinoid bond: liên kết nhựa hoá
- Rest: ốc kẹp
- Rib: ren
- Right-hand tool: dao phải
- Ring lap: dao mài rà kiểu vòng
- Rocker: thanh cân bằng
- Rod: thanh bơm
- Roll: con lăn
- Roll burnishing: cán bóng
- Roll burnisher: con lăn cán bóng
- Rotary table: bàn xoay
- Rotating centre: tâm quay
- Rotating lap: bàn rà quay
- Round file: giũa tròn
- Rubber bond: liên kết cao su
- Rudder: cánh lái
+) Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Cơ khí có chữ cái đầu là S
- Saddle: bàn trượt
- Sand bunker: khoang chứa cát chống cháy
- Sawing machine: máy cưa
- Scale: tỷ lệ
- Scavenging port: chỗ xả cặn
- Scraper: lưỡi nạo, cạo rà
- Screw: vít, đinh ốc
- Screw clamp: kẹp bằng vít
- Scriber: mũi vạch
- Sector arm: trục tỉ lệ
- Segment: xéc măng
- Semi-automatic: bán tự động
- Sepatator: bộ phân chia
- Serewdriver: cây vặn vít, tuốc nơ vít
- Shaft-type arbor: trục gá dao
- Shank: thân dao, cán dao
- Shaper: máy bào
- Shell reamer: lưỡi cắt, dao chuốt thô, chuốt phá
- Side head: đầu trượt
- Side rake angle: góc nghiêng bên
- Side relief angle: góc thoát bên
- Side view: hình chiếu đứng
- Sile toolhead: đầu gá dao ngang
- Singer-thread: ren đơn
- Single-angle: góc đơn
- Single-flank rolling: con lăn đơn
- Single-flute drill: mũi khoan rãnh xoắn đơn
- Single-point threading: dao tiện ren
- Single-pointtool: dao tiện một lưỡi cắt
- Size: kích thước
- Size scatter: độ phân tán kích thước
- Slide bar: thanh truượt
- Slider: con trượt
- Sliting saw: dao phay cắt rãnh
- Slotted washer: vòng đệm có rãnh
- Slotting: gia công rãnh
- Slotting machine: máy bào rãnh
- Slotting tool: dao cắt rãnh
- Smooth file: giũa mịn
- Socket wrench: khoá ống chìm
- Solar battery: pin mặt trời
- Solid drawing: bản vẽ 3d
- Solid lap: dao mài rà cứng
- Spacing collar: vành ngăn cách
- Spark plug: bugi
- Speed: tốc độ
- Spherical washer: vòng đệm cầu
- Spindle: trục chính
- Spindle box unit: phần hộp trục
- Spindle carrier: giá đỡ trục
- Spindle nose: nắp trục chính
- Spindle-nose key: chốt đầu trục chính
- Split-nut control: cần điều chỉnh đai ốc 2 nửa
- Spoke: nan hoa
- Spot-face: lả miệng
- Spotfacer: mũi lả miệng
- Square file: giũa vuông
- Stand: giá
- Standard: tiêu chuẩn
- Standard deviation: độ sai lệch tiêu chuẩn
- Star-type dresser: đầu sửa đá mài kiểu sao
- Starter-generator: máy phát khởi động
- Steady rest: tốc định vị
- Steering gear: tay lái
- Step drill: mũi khoan bậc
- Step motor: động cơ bước
- Stone: đá mài
- Stone holder: cần giữ đá
- Stop bracket: vấu đỡ
- Straight cup wheel: đá mài hình chậu thẳng
- Straight shank: chuôi thẳng
- Straight wheel: bánh mài phẳng
- Strap clamp: kẹp kiểu vòng
- Stub arbor: ổ trục chính
- Supercharger: bơm cao áp
- Superfinishing: gia công siêu tinh
- Support roller: con lăn đỡ
- Supporting pin: chốt đỡ
- Supporting shoe: guốc tựa
- Surface gauge: cữ phẳng
- Surpace broach: chuốt bề mặt
- Swing axle: trục quay
- Swinging clamp: kẹp lắc
- Swivel: khớp xoay
- Swivelling table: bàn xoay
+) Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Cơ khí có chữ cái đầu là T
- Tackle block: hệ thống nâng
- Tailstock: ụ động
- Tailstock quill: nòng ụ động
- Tangent chaser: dao lược ren tiếp tuyến
- Tank: bể chứa
- Tank car: toa chở nhiên liệu
- Tap: mũi cắt ren taro
- Tape punch: thiết bị đục lỗ
- Taper flat file: giũa phẳng đầu côn
- Taper mandrel: trục gá côn
- Taper reamer: dao chuôt côn
- Taper shank: chuôi côn
- Template: dưỡng, mẫu
- Thermal screen: màn chắn nhiệt
- Thread cutting: cắt ren
- Thread grinding: mài ren
- Thread milling: phay ren
- Thread rolling: cán ren
- Thread-cutting die: khuôn bàn cắt ren
- Threading tool: dao tiện ren
- Three-jaw chuck: mâm cặp ba chấu
- Three-square file: giũa tam giác
- Tool angles: các góc cắt của dao
- Tool clearance: góc sau
- Tool electrode: điện cực dụng cụ
- Tool life: tuổi bền của dụng cụ cắt
- Tool magazine: nơi trữ dụng cụ dao cắt
- Tool post: giá kẹp dao, đài gá dao
- Tool rake: góc trước
- Tool shank: cán dao
- Tool wear: mòn dụng cụ cắt
- Top bed: thân trên
- Top view: hình chiếu bằng
- Traccer: chốt theo dấu
- Tracing pin: chốt theo dấu
- Tracing slide: trượt theo dấu
- Track clean: thiết bị vệ sinh
- Track wheel: bánh lăn xích
- Traction generatior: máy phát để kéo
- Tractor: máy kéo
- Trailer: moóc
- Transfer bar: thanh truyền
- Transfer finger: cữ chặn
- Transfer line: đường truyền
- Transient surface: bề mặt chuyển tiếp
- Traverse grinding: mài tịnh tiến dọc
- Trepanning drill: mũi khoan đột tròn
- Trimming tab: dải cân bằng
- Truck: xe tải nhẹ
- Truck trailer: xe kéo moóc
- Truing dressing: chỉnh sửa đá mài
- Turning: tiện
- Turning tool: dao tiện trơn
- Turret: đầu rơvonve
- Turret lathe: máy tiện rơ von ve
- Twist drill: mũi khoan xoắn
+) Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Cơ khí có chữ cái đầu là U
- Ultrasonic tool: dụng cụ siêu âm
- Unbalance: không cân bằng
- Undeformed: không biến dạng
- Undercarriage: bánh dẫn hướng
- Unification: đồng nhất
- Universal lathe: máy tiện vạn năng
- Up milling: phay ngược
- Upcut: rãnh trên
- Upright: cột, trụ
+) Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Cơ khí có chữ cái đầu là V
- Valve tappet: cần van
- Vertical slide: bàn trượt đứng
- Vertical toolhead: đầu gá dao đứng
- View: chiếu
- Visible outline: đường bao thấy được
- Vitrified bond: liên kết kiểu thuỷ tinh hoá
+) Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Cơ khí có chữ cái đầu là W
- Water cooling section: buồng nước làm nguội
- Ways: băng trượt
- Wear: độ mòn
- Wear crater: vùng mòn khuyết
- Wear land: vùng bị mòn
- Web thinning: có gờ mỏng
- Wedge angle: góc chêm
- Weight: đối trọng, trọng lượng
- Wet grinding: mài ướt
- Wheel: bánh xe
- Wheel pair: cặp bánh xe
- Wheel shape: dạng đá mài
- Wheel tractor: máy kéo bánh hơi
- Wing: cánh
- Work head: đầu làm việc
- Work rest blade: thanh tựa
- Work support arm: cần chống
- Work surface: bề mặt gia công
- Workholder retainer: mâm kẹp phôi
- Workpiece: chi tiết gia công, phôi
- Wrench: cờ lê
- Wrench opening: đầu mở miệng, đầu kho
Và mình cũng rất tin là công cụ trực tuyến này sẽ giúp bạn nhớ được rất nhiều từ vựng tiếng anh đấy. Chúc các bạn học tập tốt với công cụ này ha 🙂