Có thể bạn dùng các biểu tượng cảm xúc rất thường xuyên nhưng liệu bạn đã biết được chính xác ý nghĩa của những icons bạn hay dùng hay không?
Vâng, trong bài viết này mình sẽ giải thích đầy đủ ý nghĩa của 150 icons cảm xúc phổ biến nhất trên Internet hiện nay để bạn sử dụng cho hợp lý trong từng trường hợp.
Ý nghĩa của các biểu tượng cảm xúc
STT | icons | Tên icon | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 😂 | Face with Tears of Joy | Niềm vui tột cùng, tiếng cười |
2 | ❤️ | Heavy Black Heart | Yêu |
3 | 🤣 | Rolling on the Floor Laughing | Tiếng cười cuồng loạn |
4 | 👍 | Thumbs Up Sign | Làm tốt lắm, làm tốt lắm, chấp thuận |
5 | 😭 | Loudly Crying Face | Nỗi buồn, niềm vui không thể kiểm soát |
6 | 🙏 | Person with Folded Hands | Cầu nguyện, cảm ơn, vỗ tay |
7 | 😘 | Face Throwing a Kiss | Hôn, yêu |
8 | 🥰 | Smiling Face with Smiling Eyes and Three Hearts | Tình yêu, tình cảm |
9 | 😍 | Smiling Face with Heart-Shaped Eyes | Tình yêu, sự tôn thờ |
10 | 😊 | Smiling Face with Smiling Eyes | Tích cực, vui vẻ |
11 | 🎉 | Party Popper | Lễ kỷ niệm, chúc mừng |
12 | 😁 | Grinning Face with Smiling Eyes | Rạng rỡ, rạng rỡ, hạnh phúc |
13 | 💕 | Two Hearts | Tình yêu đang ở trong không khí |
14 | 🥺 | Face with Pleading Eyes | Sự tôn thờ, e thẹn, cầu xin |
15 | 😅 | Smiling Face with Open Mouth and Cold Sweat | Nhẹ nhõm, căng thẳng, phấn khích |
16 | 🔥 | Fire | Nóng, tuyệt vời |
17 | ☺️ | White Smiling Face | Vui vẻ, tích cực |
18 | 🤦 | Face Palm | Thất vọng, ngơ ngác |
19 | ♥️ | Black Heart Suit | Yêu |
20 | 🤷 | Shrug | Sự thờ ơ, không biết |
21 | 🙄 | Face with Rolling Eyes | Sự mỉa mai, sự buồn chán |
22 | 😆 | Smiling Face with Open Mouth and Tightly-Closed Eyes | Sự phấn khích, tiếng cười, niềm vui |
23 | 🤗 | Hugging Face | Ôm (yêu thương và ủng hộ), tay bắt tay (nhiệt tình) |
24 | 😉 | Winking Face | Đùa giỡn, láo xược |
25 | 🎂 | Birthday Cake | Lễ kỷ niệm, sinh nhật |
26 | 🤔 | Thinking Face | Suy ngẫm, đặt câu hỏi |
27 | 👏 | Clapping Hands Sign | Vỗ tay |
28 | 🙂 | Slightly Smiling Face | Vui vẻ (đôi khi mỉa mai) |
29 | 😳 | Flushed Face | Ngượng ngùng, ngạc nhiên, tâng bốc |
30 | 🥳 | Face with Party Horn and Party Hat | Lễ kỷ niệm, niềm vui |
31 | 😎 | Smiling Face with Sunglasses | Ngầu, tự tin |
32 | 👌 | OK Hand Sign | Được rồi, chấp thuận, đúng rồi |
33 | 💜 | Purple Heart | Yêu |
34 | 😔 | Pensive Face | Suy ngẫm, hối hận |
35 | 💪 | Flexed Biceps | Sức mạnh, thể lực |
36 | 😋 | Face Savoring Delicious Food | Táo bạo, thích trêu chọc, thích ăn uống |
37 | ✨ | Sparkles | Tích cực, vui vẻ, ăn mừng |
38 | 😏 | Smirking Face | Sự tinh nghịch, sự tán tỉnh |
39 | 👀 | Eyes | Đã thấy, gian dối, kịch tính |
40 | 💖 | Sparkling Heart | Tình yêu rực rỡ |
41 | 😢 | Crying Face | Buồn bã, đau đớn |
42 | 👉 | White Right Pointing Backhand Index | Nhìn sang phải |
43 | 😩 | Weary Face | Đau khổ, kiệt sức, tận hưởng sâu sắc |
44 | 🌹 | Rose | Lãng mạn, một dịp đặc biệt |
45 | 💯 | Hundred Points Symbol | 100 phần trăm chấp thuận |
46 | 💗 | Growing Heart | Tình yêu, tình cảm ngày càng tăng |
47 | 🎈 | Balloon | Lễ kỷ niệm, chúc mừng |
48 | 😃 | Smiling Face with Open Mouth | Vui mừng |
49 | 😡 | Pouting Face | Bực bội, tức giận |
50 | 💐 | Bouquet | Sự trân trọng, hạnh phúc |
51 | 💞 | Revolving Hearts | Một cơn lốc tình yêu |
52 | 💙 | Blue Heart | Yêu |
53 | 😜 | Face with Stuck-Out Tongue and Winking Eye | Vui vẻ, đùa giỡn, láo xược |
54 | 🙈 | See-No-Evil Monkey | Ẩn núp, rùng mình, không tin |
55 | 🤞 | Hand with Index and Middle Fingers Crossed | Hy vọng, chúc may mắn |
56 | 😄 | Smiling Face with Open Mouth and Smiling Eyes | Vui vẻ, thích thú |
57 | 🤤 | Drooling Face | Mong muốn, mê sảng |
58 | 🙌 | Person Raising Both Hands in Celebration | Lễ kỷ niệm, thành công |
59 | 🤪 | Grinning Face with One Large and One Small Eye | Ngớ ngẩn, vui vẻ, ngốc nghếch |
60 | ❣️ | Heavy Heart Exclamation Mark Ornament | Tình yêu được nhấn mạnh |
61 | 😀 | Grinning Face | Vui mừng |
62 | 💋 | Kiss Mark | Nụ hôn quyến rũ |
63 | 💀 | Skull | Cái chết, phản ứng cực đoan |
64 | 👇 | White Down Pointing Backhand Index | Nhìn xuống |
65 | 💔 | Broken Heart | Đau buồn, mất mát, khao khát |
66 | 😌 | Relieved Face | Hài lòng, bình tĩnh |
67 | 💓 | Beating Heart | Tình yêu rung động |
68 | 🤩 | Grinning Face with Star Eyes | Ngạc nhiên, ấn tượng, phấn khích |
69 | 🙃 | Upside-Down Face | Ngớ ngẩn, mỉa mai, châm biếm |
70 | 😬 | Grimacing Face | Căng thẳng, lo lắng, ngượng ngùng |
71 | 😱 | Face Screaming in Fear | Sốc, sợ hãi |
72 | 😴 | Sleeping Face | Mệt mỏi, chán nản |
73 | 🤭 | Smiling Face with Smiling Eyes and Hand Covering Mouth | Tiếng cười, sự láo xược |
74 | 😐 | Neutral Face | Trung lập, bực bội, không vui |
75 | 🌞 | Sun with Face | Rạng rỡ, vui vẻ, tích cực |
76 | 😒 | Unamused Face | Bực bội, hoài nghi, khó chịu |
77 | 😈 | Smiling Face with Horns | Táo bạo, tinh nghịch, tinh quái |
78 | 😇 | Smiling Face with Halo | Thiên thần, ngây thơ |
79 | 🌸 | Cherry Blossom | Tình yêu, một dịp đặc biệt |
80 | 🎶 | Multiple Musical Notes | Ca hát, âm nhạc |
81 | ✌️ | Victory Hand | Hòa bình, thành công |
82 | 🎊 | Confetti Ball | Lễ kỷ niệm, chúc mừng |
83 | 🥵 | Overheated Face | Quá nóng, tán tỉnh |
84 | 😞 | Disappointed Face | Thất vọng, buồn bã, hối hận |
85 | 💚 | Green Heart | Yêu |
86 | ☀️ | Black Sun with Rays | Nắng, ấm, nóng |
87 | 🖤 | Black Heart | Tình yêu, nỗi buồn |
88 | 💰 | Money Bag | Tiền bạc, của cải |
89 | 😚 | Kissing Face with Closed Eyes | Tình cảm, sự lãng mạn |
90 | 👑 | Crown | Tiền bản quyền, thành công, lời khen ngợi |
91 | 🎁 | Wrapped Present | Lễ mừng, bất ngờ |
92 | 💥 | Collision Symbol | Sự bùng nổ, ngạc nhiên, phấn khích |
93 | 🙋 | Happy Person Raising One Hand | Vẫy tay, đặt câu hỏi |
94 | 😑 | Expressionless Face | Chán nản, thờ ơ |
95 | ☹️ | White Frowning Face | Buồn, lo lắng, thất vọng |
96 | 🥴 | Face with Uneven Eyes and Wavy Mouth | Say rượu, choáng váng, bối rối |
97 | 👈 | White Left Pointing Backhand Index | Nhìn sang trái |
98 | 💩 | Pile of Poo | Poo, tệ, ngớ ngẩn |
99 | ✅ | White Heavy Check Mark | Phê duyệt, xác minh |
100 | 👋 | Waving Hand Sign | Xin chào, tạm biệt |
101 | 🤮 | Face with Open Mouth Vomiting | Ghê tởm, xấu xí, bệnh tật về thể xác |
102 | 😤 | Face with Look of Triumph | Thành công, tự hào, đam mê, khó chịu |
103 | 🤢 | Nauseated Face | Ghê tởm, buồn nôn |
104 | 😥 | Disappointed but Relieved Face | Buồn, nhẹ nhõm, lo lắng |
105 | 🌈 | Rainbow | Hạnh phúc, tình yêu, tự hào |
106 | 💛 | Yellow Heart | Tình yêu, tình bạn |
107 | 🌟 | Glowing Star | Tích cực, thành công, ngưỡng mộ |
108 | 😝 | Face with Stuck-Out Tongue and Tightly-Closed Eyes | Đùa giỡn, vui vẻ, thích đùa |
109 | ❗ | Heavy Exclamation Mark Symbol | Nhấn mạnh, phấn khích, sốc |
110 | 😫 | Tired Face | Mệt mỏi, choáng ngợp, không thích |
111 | 😲 | Astonished Face | Sốc, ngạc nhiên |
112 | 🖕 | Reversed Hand with Middle Finger Extended | Chửi thề, khinh thường, thiếu tôn trọng |
113 | ‼️ | Double Exclamation Mark | Nhấn mạnh, phấn khích, sốc |
114 | 🔴 | Large Red Circle | Dừng lại, ghi âm |
115 | 🌻 | Sunflower | Thiên nhiên, mặt trời, sự trân trọng |
116 | 🤯 | Shocked Face with Exploding Head | Sốc, kinh ngạc, choáng váng |
117 | 💃 | Dancer | Vui vẻ, tích cực, vô tư |
118 | 👊 | Fisted Hand Sign | Đấm, đập tay |
119 | 🤬 | Serious Face with Symbols Covering Mouth | Tức giận, chửi thề |
120 | 🏃 | Runner | Thể dục, vội vã |
121 | 😕 | Confused Face | Bối rối, do dự, thất vọng |
122 | 👁️ | Eye | Đang xem, đã thấy |
123 | ⚡ | High Voltage Sign | Nguy hiểm, năng lượng, sét |
124 | 🍀 | Four Leaf Clover | Chúc may mắn |
125 | ☕ | Hot Beverage | Cà phê, trà, chuyện phiếm |
126 | 💦 | Splashing Sweat Symbol | Làm việc chăm chỉ, mồ hôi, nước, chất lỏng |
127 | ⭐ | White Medium Star | Tích cực, thành công, đánh giá |
128 | 🤨 | Face with One Eyebrow Raised | Hoài nghi, nghi ngờ |
129 | 🦋 | Butterfly | Vẻ đẹp, sự biến đổi, sự tự do |
130 | 🌺 | Hibiscus | Tình yêu, vẻ đẹp |
131 | 😹 | Cat Face with Tears of Joy | Niềm vui tột cùng, tiếng cười |
132 | 🤘 | Sign of the Horns | Đá trên |
133 | 🌷 | Tulip | Mùa xuân, thiên nhiên |
134 | 💝 | Heart with Ribbon | Tình yêu, lòng biết ơn, món quà |
135 | 💤 | Sleeping Symbol | Ngủ, mệt mỏi, buồn chán |
136 | 🤝 | Handshake | Đồng ý, tôn trọng |
137 | 🐰 | Rabbit Face | Dễ thương, thỏ, lễ Phục sinh |
138 | 😓 | Face with Cold Sweat | Buồn, thất vọng, chán nản |
139 | 💘 | Heart with Arrow | Tình yêu, ngày lễ tình nhân |
140 | 🍻 | Clinking Beer Mugs | Rượu, bia, bánh mì nướng |
141 | 😣 | Persevering Face | Thất vọng, vật lộn, bất lực |
142 | 😟 | Worried Face | Lo lắng, bồn chồn, thất vọng |
143 | 🧐 | Face with Monocle | Suy ngẫm, quan sát, tự mãn |
144 | 😠 | Angry Face | Tức giận, buồn bực |
145 | 🤠 | Face with Cowboy Hat | Phiêu lưu, tự tin, trao quyền |
146 | 😻 | Smiling Cat Face with Heart-Shaped Eyes | Dễ thương, tình yêu |
147 | 🌙 | Crescent Moon | Bí ẩn, đêm, giấc ngủ |
148 | 😛 | Face with Stuck-Out Tongue | Đùa giỡn, vui vẻ, trêu chọc |
149 | 🤙 | Call Me Hand | Gọi tôi bằng dấu hiệu shaka (lời chào thân thiện) |
150 | 🙊 | Speak-No-Evil Monkey | Sự tinh nghịch, bí mật, im lặng |
Okay, hi vọng bài viết này sẽ hữu ích với bạn, nếu bạn có thói quen thường xuyên sử dụng icons cảm xúc khi nhắn tin/chat thì có thể note lại bài viết này, và gửi cho bạn bè người thân của bạn nhé.
Chúc các bạn thành công !
Đọc thêm:
Kiên Nguyễn – Blog Chia Sẻ Kiến Thức!