Chắc hẳn các bạn đã quá quen thuộc với các cụm từ tiếng Anh với “do”, “make” hay “take” rồi phải không nào ? Đừng bỏ qua bài viết mình sắp đề cập dưới đây vì biết đâu bạn sẽ biết thêm được nhiều cụm từ thú vị đấy nhé ^^
Có một số cụm từ tiếng Anh được coi là thông dụng nên thường được người nước ngoài sử dụng để giao tiếp và trao đổi thông tin. Là một người học ngoại ngữ chúng ta phải trân trọng các quy tắc về từ vựng của họ.
Chính vì thế mà việc không ngừng nỗ lực để tiếp thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích là điều hết sức cần thiết. Qua bài viết sau đây mình muốn chia sẻ với các bạn một vài cụm từ tiếng Anh với “do”, “make” và “take”.
Đọc thêm:
- Hướng dẫn sử dụng mạo từ “the” trong Tiếng anh ĐÚNG CÁCH
- Hướng dẫn sử dụng mạo từ A/AN trong tiếng Anh ĐÚNG CÁCH
Mục Lục Nội Dung
#1. Cụm từ tiếng Anh với “Do”
+ Do wrong: làm sai chuyện gì
+ Do one’s best: làm hết khả năng
+ Do research: làm nghiên cứu
+ Do micracles/wonders: diệu kỳ, thành công
+ Do somebody favour: giúp đỡ ai
+ Do one’s duty: thực hiện nhiệm vụ
+ Do an experiment: làm thí nghiệm
+ Do a course: tham gia khóa học
+ Do business: Làm kinh tế, kinh doanh
+ Do damage: gây tai họa, nguy hiểm
+ Do one’s good: tốt cho ai, bổ ích
+ Do an assignment: làm nhiệm vụ được phân công
+ Do military: thực hiện nghĩa vụ quân sự
+ Do transplanting: đi cấy
+ Do exercise: tập thể dục
+ Do one’s hair: làm tóc, làm đẹp cho mái tóc
+ Do well: làm tốt việc gì
+ Do the right thing: làm đúng
+ Do one’s nail: sơn móng tay, làm móng tay
+ Do away with something: chấm dứt
+ Do without something: làm bằng tay không, làm không có dụng cụ, thiết bị
#2. Cụm từ tiếng Anh với “Make”
+ Make a pass at somebody: tán tỉnh ai đó
+ Make fun of someone: chế nhạo, chế giễu ai đó
+ Make a phone call: gọi một cuộc điện thoại
+ Make a joke: trêu đùa
+ Make a complaint: than phiền
+ Make a confession: thú nhận, thú tội
+ Make a speech: có bài phát biểu (trước hội nghị, hội trường, hội thảo)
+ Make a suggestion: đề nghị
+ Make a prediction: dự đoán
+ Make a promise: thực hiện lời hứa
+ Make an observation: thực hiện việc quan sát
+ Make a comment: đưa ra bài bình luận, lời nhận xét
+ Make a plan: Lập kế hoạch
+ Make a list: liệt kê
+ Make a difference: Làm nên sự khác biệt
+ Make an exeption: phản đối
+ Make an amend: sửa đổi, sửa chữa
+ Make an application: xin việc
+ Make an appointment: đề ra một cuộc hẹn
+ Make an arrangement: sắp xếp
+ Make an attempt/an effort: nỗ lực, cố gắng
+ Make a baby: có thai, có em bé
+ Make the bed: chuẩn bị đi ngủ
+ Make a change: thay đổi
+ Make ends meet: đủ sống qua ngày (tiền, lương thực)
+ Make one’s will: viết di chúc
+ Make money: kiếm tiền
+ Make an offer: đưa ra lời đề nghị
+ Make a guess: phán đoán
+ Make a mistake: làm sai chuyện gì, gây ra lỗi lầm
+ Make an impression: Gây ấn tượng
+ Make a contribution: đóng góp
+ Make a decision: đưa ra quyết định
+ Make up one’s mind: tự mình quyết định chuyện gì
#3. Cụm từ tiếng Anh với “Take”
+ Take advantage: tận dụng
+ Take a seat: ngồi xuống chỗ nào đó
+ Take care of: quan tâm ai
+ Take an exam: làm bài kiểm tra
+ Take a look: nhìn vào ai, cái gì
+ Take a nap: chợp mắt, giấc ngủ ngắn
+ Take place: chiếm chỗ, vị trí
+ Take an opportunity: nắm bắt cơ hội
+ Take a photo: chụp một tấm ảnh
+ Take an action: hành động, áp dụng phương pháp
+ Take a chance = take an opportunity: nắm lấy cơ hội
+ Take a bus/train/plane: bắt xe buýt, tàu hỏa, đi máy bay
+ Take a note: ghi ghép (những thông tin quan trọng)
+ Take yourtime: từ từ, thong thả, bình tĩnh
+ Take somebody/something for granted: cho ai, điều gì đó là hiển nhiên
Trên đây là một số cụm từ tiếng Anh với “do”, “make” và “take” thường được sử dụng nhiều nhất. Chúc bạn nhanh chóng học thuộc những cụm từ độc đáo và bổ ích này nhé!
CTV: Yên Tử – Blogchiasekienthuc.com