120 từ vựng tiếng Anh về chủ đề thể thao thường dùng nhất

Nếu bạn là một người đam mê học Tiếng Anh và yêu thích các môn thể thao thì mình tin chắc là bạn sẽ thích nội dung mà mình sắp đề cập dưới đây. Ok ! ngay bây giờ, mời bạn cùng mình tìm hiểu vài loại từ vựng tiếng Anh về chủ đề thể thao nhé.

Học tiếng Anh theo chủ điểm là một cách tiếp cận nhanh nhất và thông minh nhất để nhớ các cụm từ và từ vựng đặc trưng. Có thể ở thời điểm hiện tại bạn chưa thấy được tầm quan trọng của việc học các cụm từ theo từng lĩnh vực đâu.

Tuy nhiên, khi bước vào các kỳ thi Tiếng Anh quan trọng, bạn sẽ thấy được việc tìm hiểu trước các đề tài là một việc quan trọng đến mức nào.

Vâng, bài viết sau đây sẽ mang tới cho bạn 120 từ và cụm từ tiếng Anh về chủ đề thể thao, rất dễ nhớ, dễ sử dụng và nó thường xuyên suất hiện trong cuộc sống thường ngày.

Các bạn cố gắng nhớ càng nhiều càng tốt ha (>‿♥)

#1. Từ vựng của các môn thể thao trên cạn

tu-vung-tieng-anh-ve-chu-de-the-thao (1)

  1. Hiking: Đi bộ đường dài, khúc côn cầu
  2. Handball: Bóng ném
  3. Golf: Đánh gôn
  4. Aerobics: Thể dục nhịp điệu
  5. Football: Bóng đá
  6. Athletics: Điền kinh
  7. Basketball: Bóng rổ
  8. Baseball: Bóng chày
  9. Badminton: Cầu lông
  10. Archery: Bắn cung
  11. Bowls: Ném bóng gỗ
  12. Cycling: Đua xe đạp
  13. Gymnastics: Tập thể hình
  14. Horse racing: Đua ngựa
  15. Horse riding: Cưỡi ngựa
  16. Jogging: Chạy bộ
  17. Judo: Võ judo
  18. Pool: Đánh bi-a
  19. Rugby: Bóng bầu dục
  20. Running: Chạy đua
  21. Shooting: Bắn súng
  22. Motor racing: Đua xe mô tô
  23. Kick boxing: Võ đối kháng
  24. Netball: Bóng rổ nữ
  25. Martial arts: Võ thuật
  26. Body building: Thể dục thể hình
  27. Hunting: Đi săn
  28. Yoga: Tập yoga
  29. Weightlifting: Cử tạ
  30. Wrestling: Đấu vật
  31. Volleyball: Bóng chuyền
  32. Table tennis: Bóng bàn
  33. Skiing: Trượt tuyết
  34. Go fishing: Câu cá
  35. Skateboarding: Trượt ván
  36. Squash: Bóng quần
  37. Snowboarding: Trượt tuyết ván
  38. Ice skating: Trượt băng
  39. Darts: Ném phi tiêu

#2. Từ vựng của các môn thể thao dưới nước

tu-vung-tieng-anh-ve-chu-de-the-thao (2)

  1. Windsurfing: Lướt ván buồm
  2. Water skiing: Lướt ván nước tàu kéo
  3. Water polo: Bóng nước
  4. Swimming: Bơi lội
  5. Surfing: Lướt sóng
  6. Sailing: Chèo thuyền
  7. Scuba diving: Lặn có bình khí
  8. Rowing: Chèo thuyền
  9. Diving: Lặn
  10. Canoeing: Chèo thuyền ca-nô
  11. Beach volleyball: Bóng rổ bãi biển
  12. Wakeboarding: Lướt sóng có thuyền kéo
  13. Synchronized swimming: Bơi nghệ thuật

#3. Thuật ngữ tiếng Anh về thể thao

tu-vung-tieng-anh-ve-chu-de-the-thao (3)

  1. Lifebuoy: Phao cứu sinh
  2. Goggles: Kính bơi
  3. Wetsuit: Bộ đồ lặn
  4. Bodyboard: Ván lướt nằm sấp
  5. Life jacket: Áo phao
  6. Tetrathlon: Bốn môn thể thao kết hợp (cưỡi ngựa, bắn súng, chạy, bơi lội)
  7. Surfboard: Ván lướt sóng
  8. Swimming pool: Bể bơi
  9. Gym: Phòng tập thể hình
  10. Boxing ring: Võ đài quyền anh
  11. Tennis court: Sân tennis
  12. Ice rink: Sân trượt băng
  13. Golf course: Sân gôn
  14. Cricket groundz: Sân crikê
  15. Squash court: Sân bóng quần
  16. Racetrack: Đường đua
  17. Running track: Đường chạy đua
  18. Brake: Phanh xe đạp
  19. Bell: Chuông
  20. Bicycle pump: Bơm xe đạp
  21. Wheel: Bánh xe
  22. Tyre: Lốp xe
  23. Pedal: Bàn đạp
  24. Saddles: Yên xe
  25. Spokes: Nan hoa
  26. Chain: Xích
  27. Inner tube: Xăm
  28. Puncture: Thủng xăm
  29. Gears: Bánh răng
  30. Triathlon: Cuộc đua thể thao ba môn kết hợp (bơi, đua xe đạp, chạy)
  31. Half-time: Giờ nghỉ hết hiệp một (bóng đá)
  32. Header: Cú đánh đầu
  33. Net: Lưới
  34. Pass: Chuyền bóng
  35. Red card: Thẻ đỏ
  36. Yellow card: Thẻ vàng
  37. Booking: Thẻ phạt
  38. Fan: Cổ động viên
  39. Goal: Khung thành
  40. Half-way line: Vạch giữa sân
  41. Linesman: Trọng tài biên
  42. Player: Cầu thủ
  43. Penalty spot: Chấm phạt đền
  44. Penalty area: Vòng cấm địa
  45. Penalty: Phạt đền
  46. Referee: Trọng tài
  47. Goalpost: Cột khung thành
  48. Goalkeeper: Thủ môn
  49. Goal kick: Đá trả lại bóng vào sân
  50. Offside: Việt vị
  51. Corner kick: Phạt góc
  52. Cross bar: Vượt xà
  53. Free kick: Đá phạt trực tiếp
  54. Foul: Phạm luật
  55. Supporter: Người hâm mộ
  56. Shot: Đá
  57. World Cup: Giải vô địch bóng đá thế giới
  58. Tackle: Pha phá bóng
  59. Touchline: Đường biên
  60. Throw-in: Ném biên
  61. To take a penalty: Sút phạt đền
  62. To kick the ball: Đá bóng
  63. To head the ball: Đánh đầu
  64. To pass the ball: Truyền bóng
  65. To score the ball: Ghi bàn
  66. To send off: Đuổi khỏi sân
  67. To be sent off: Bị đuổi khỏi sân
  68. To book: Phạt

Bài viết khép lại với một số từ và cụm từ vựng tiếng Anh về chủ đề thể thao. Hãy tích lũy và “gói ghém” nội dung đó ngay từ bây giờ để “tiện lấy” ra xài mỗi khi cần nhé các bạn.

Đọc thêm bài viết liên quan:

Chúc các bạn học tập thật tốt, nhất là môn Tiếng Anh này nhé, nó sẽ giúp ích rất nhiều cho cuộc sống và tương lai sau này của bạn đấy !

CTV: Yên Tử – Blogchiasekienthuc.com

Bài viết đạt: 5/5 sao - (Có 1 lượt đánh giá)
Note: Bài viết này hữu ích với bạn chứ? Đừng quên đánh giá bài viết, like và chia sẻ cho bạn bè và người thân của bạn nhé !

Administrator: Kiên Nguyễn

Có một câu nói của người Nhật mà mình rất thích đó là " Người khác làm được thì mình cũng làm được ". Chính vì thế mà hãy theo đuổi đam mê, thành công sẽ theo đuổi bạn ! Nếu như bạn đang gặp khó khăn và cần sự trợ giúp thì hãy comment phía bên dưới mỗi bài viết để nhận được sự hỗ trợ từ cộng đồng Blog Chia Sẻ Kiến Thức nhé.

Một vài lưu ý trước khi comment :

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Tất cả các comment của các bạn sẽ được giải đáp trong vòng 48h !
Không được sử dụng từ khóa trong ô 'Name', bạn hãy dùng tên thật hoặc Nickname của bạn !
Không dẫn link sang trang web/blog khác. Xem quy định comment tại đây. Thank All!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Shop