Từ vựng về chủ đề Tiếng Anh luôn rất đa dạng và phong phú. Trong bài viết này các bạn hãy cùng mình khám phá một số từ vựng về chủ đề thực phẩm và đồ ăn trong tiếng Anh nhé!
Các loại gia vị và rau củ luôn được sử dụng hằng ngày, vì thế luôn là những thứ rất quen thuộc đối với chúng ta.
Với những bạn đam mê môn học tiếng Anh nhất định phải biết tới tên gọi của các nhóm rau xanh và mùi vị món ăn. Ngay bài viết dưới đây chúng ta cùng xem có những từ vựng nào về chủ đề ẩm thực và đồ ăn trong tiếng Anh nhé!
Đọc thêm:
- Các cụm từ về Tiếng Anh thương mại thường dùng nhất!
- Một số từ vựng về con vật trong tiếng Anh mà bạn nên biết
- Một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề âm nhạc mà bạn nên biết
Mục Lục Nội Dung
#1. Tên gọi các loại rau, củ, quả thường gặp trong Tiếng Anh
+ Cabbage: Cải bắp
+ Field cabbage: Cải bẹ
+ Cucumber: Dưa chuột
+ Carrot: Củ cà rốt
+ Potato: Khoai tây
+ Tomato: Cà chưa
+ Bean: Đậu, đỗ
+ Eggplant: Cà tím
+ Corn: Bắp ngô
+ Cauliflower: Bông cải
+ Chayote: Su su
+ Colza: Cải dầu
+ Centella: Rau má
+ Carambola: Quả khế
+ Taro: Củ khoai sọ
+ Kohlrabi: Củ su hào
+ Celery: Rau cần tây
+ Indian taro: Củ khoai môn
+ Mushroom: Nấm
+ Bamboo sprout: Măng
+ Basella alba: Rau mồng tơi
+ Zucchini: Bí đao
#2. Tên gọi Tiếng Anh của các loại thực phẩm, gia vị
+ Ginger: Gừng
+ Garlic: Tỏi
+ Onion: Hành khô
+ Green onion: Hành lá
+ Gatangal: Riềng
+ Coriander: Rau mùi
+ Elshotzia: Rau kinh giới
+ Endive: Rau diếp
+ Clove: Đinh hương
+ Cream: Kem
+ Curry powder: Bột cà ri
+ Cummin: Thì là Ai Cập
+ Chili paste: Sa tế
+ Chilli oil: Dầu ớt
+ chilli powder: Bột ớt
+ Cinammon: Quế
+ Cheese: Phô mai
+ Baking powder: Bột nổi
+ Baking soda: Bột soda
+ Bay: Nguyệt quế
+ Brown sugar: Đường vàng
+ Bean sprout: Giá đỗ
+ Bean curd sheete: Tàu hũ ki
+ Barm: Men rượu
+ Alum: Phèn chua
+ Ketchup: Sốt cà chua
+ Vinegar: Giấm
+ Fish sauce: Nước mắm
+ Mustard: Mù tạt
+ Salt: Muối
+ Pepper: Tiêu
+ Cooking oil: Dầu ăn
+ Mayonnaise: Xốt Mayonnaise
+ Colouring: Phẩm màu
+ Chan pei: Trần bì (vỏ quýt khô)
+ Dates: Chà là
+ Dills: Thìa là
+ Cummin: Tiểu hồi
+ Coconut meat: Cơm dừa
#3. Tên gọi Tiếng Anh của các loại gia vị, mùi vị
+ Mild: Nhẹ, gia vị vừa phải
+ Hot: Gia vị cay nóng
+ Spicy: Gia vị cay nồng
+ Tasty: Gia vị hài hòa
+ Bland: Gia vị nhạt nhẽo
+ Delicious: Thơm ngon
+ Salty: Mặn
+ Sickly: Mùi tanh
+ Sweet: Vị ngọt
+ Sour: Vị chua
+ Horrible: Mùi khó chịu
+ Juicy: Món ăn có nhiều nước
+ Ripe: Chín (thực phẩm)
+ unripe: Chưa chín
+ Tender: Mềm (thường chỉ các loại thịt)
+ Tough: Dai
+ over-cooked: Nấu chín quá
+ Off: Ôi thiu
+ Stale: Ôi thiu ( các loại bánh)
+ Rotten: Thối rữa
+ Mouldy: Mốc, lên men
+ Fresh: Tươi mới
#4. Các bữa ăn và phương pháp chế biến thực phẩm trong Tiếng Anh
+ Have breakfast: Bữa ăn sáng
+ Have dinner: Bữa ăn tối
+ Supper: Bữa ăn nhẹ vào buổi tối
+ Boil: Luộc, đun sôi
+ Fry: Rán, chiên
+ Grill: Nướng (thường là nướng trên vỉ)
+ Steam: Hấp
+ Roast: Quay
+ Bake: Nướng bằng lò
#5. Các cấu trúc câu có liên quan trong Tiếng anh
+ Cook: Nấu ăn
+ Come to the table: Đi đến bàn ăn
+ Leave the table: Rời bàn ăn
+ Prepare a meal: Chuẩn bị bữa ăn
+ Wipe the table: Lau bàn (thường là trước khi ăn)
+ Clear the table: Dọn bàn (sau khi ăn)
+ Set the table: Bày biện các món ăn trên bàn
Vâng, trên đây là một số từ, cụm từ và cấu trúc câu đơn giản về chủ đề ẩm thực và đồ ăn trong Tiếng Anh mà chúng ta sẽ rất hay gặp trong cuộc sống thường ngày.
Chỉ cần bạn kiên trì luyện tập sẽ nhanh chóng ghi nhớ được thôi mà ^^ Chúc bạn sử dụng thành thạo từ vựng về thực phẩm và đồ ăn nhé!
CTV: Yên Tử – Blogchiasekienthuc.com